[Chiết khấu cao] Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Dekko 2022 mới
[Chiết khấu cao] Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Dekko 2022 mới Gửi đến bạn bảng báo giá phụ kiện ống nhựa HDPE Dekko 2022 chi tiết, đầy đủ thông tin sản phẩm, giá cả tối ưu nhất thị trường.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn rõ ràng:
Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.
Một số loại Ống HDPE Dekko thông dụng
Ống nhựa HDPE Dekko phi lớn cho dự án.
Di chuyển ống nhựa HDPE Dekko ra khỏi kho- Giao hàng tận công trình.
Giá Ống Nhựa Dekko HDPE – Ưu đãi hấp dẫn
Cập nhật giá ống nhựa PE 80 HDPE Dekko mới
Quy định chung:
Ống nhựa HDPE PE 80 Dekko theo tiêu chuẩn DIN 8074 – 8075
Áp dụng từ ngày 01-02-2022 đến khi có thông báo mới
Cập nhật giá ống nhựa PE 80 HDPE: STT 1 – 25
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1
Φ20
12.5
7.545
2
Φ20
16
9.091
3
Φ25
10
9.818
4
Φ25
12.5
11.455
5
Φ25
16
13.727
6
Φ32
8
13.455
7
Φ32
10
15.727
8
Φ32
12.5
18.909
9
Φ32
16
22.636
10
Φ40
6
16.636
11
Φ40
8
20.091
12
Φ40
10
24.273
13
Φ40
12.5
29.182
14
Φ40
16
34.636
15
Φ50
6
25.818
16
Φ50
8
31.273
17
Φ50
10
37.364
18
Φ50
12.5
45.182
19
Φ50
16
53.545
20
Φ63
6
39.909
21
Φ63
8
49.727
22
Φ63
10
59.636
23
Φ63
12.5
71.818
24
Φ63
16
85.273
25
Φ75
6
56.727
Cập nhật giá ống nhựa PE 80 HDPE: STT 26 – 50
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
26
Φ75
6
70.364
27
Φ75
8
85.273
28
Φ75
10
100.455
29
Φ75
12.5
120.818
30
Φ90
16
91.273
31
Φ90
6
101.909
32
Φ90
8
120.818
33
Φ90
10
144.545
34
Φ90
12.5
173.455
35
Φ110
16
120.364
36
Φ110
6
148.182
37
Φ110
8
182.545
38
Φ110
10
216.273
39
Φ110
12.5
262.545
40
Φ125
16
155.091
41
Φ125
6
189.364
42
Φ125
8
232.909
43
Φ125
10
281.455
44
Φ125
12.5
336.545
45
Φ140
6
192.727
46
Φ140
8
237.455
47
Φ140
10
290.364
48
Φ140
12.5
347.182
49
Φ140
16
420.545
50
Φ160
6
253.273
Cập nhật giá ống nhựa PE 80 HDPE: STT 51 – 75
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
51
Φ160
8
309.727
52
Φ160
10
380.909
53
Φ160
12.5
456.364
54
Φ160
16
551.818
55
Φ180
6
318.545
56
Φ180
8
392.818
57
Φ180
10
481.636
58
Φ180
12.5
578.818
59
Φ180
16
697.455
60
Φ200
6
395.818
61
Φ200
8
488.091
62
Φ200
10
599.455
63
Φ200
12.5
714.091
64
Φ200
16
867.545
65
Φ225
6
499.091
66
Φ225
8
616.273
67
Φ225
10
740.455
68
Φ225
12.5
893.182
69
Φ225
16
1.073.182
70
Φ250
6
610.636
71
Φ250
8
757.364
72
Φ250
10
915.636
73
Φ250
12.5
1.116.909
74
Φ250
16
1.325.636
75
Φ280
6
768.455
Cập nhật giá ống nhựa PE 80 HDPE: STT 76 – 100
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
76
Φ280
8
950.818
77
Φ280
10
1.148.545
78
Φ280
12.5
1.399.727
79
Φ280
16
1.660.727
80
Φ315
6
965.909
81
Φ315
8
1.203.545
82
Φ315
10
1.453.091
83
Φ315
12.5
1.749.545
84
Φ315
16
2.112.727
85
Φ355
6
1.235.636
86
Φ355
8
1.515.909
87
Φ355
10
1.844.818
88
Φ355
12.5
2.220.000
89
Φ355
16
2.681.909
90
Φ400
6
1.556.909
91
Φ400
8
1.937.091
92
Φ400
10
2.345.545
93
Φ400
12.5
2.817.455
94
Φ400
16
3.412.000
95
Φ450
6
1.987.273
96
Φ450
8
2.436.000
97
Φ450
10
2.970.000
98
Φ450
12.5
3.560.909
99
Φ450
16
4.310.909
100
Φ500
6
2.467.091
Cập nhật giá ống nhựa PE 80 HDPE: STT 101 – 104
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
101
Φ500
8
3.026.455
102
Φ500
10
3.660.545
103
Φ500
12.5
4.457.545
104
Φ500
16
5.338.545
Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE Dekko mới
Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE: STT 1 – 25
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1
Φ20
16
7.545
2
Φ20
20
9.091
3
Φ25
12.5
9.818
4
Φ25
16
11.455
5
Φ25
20
13.727
6
Φ32
10
13.455
7
Φ32
12.5
15.727
8
Φ32
16
18.909
9
Φ32
20
22.636
10
Φ40
6
15.364
11
Φ40
8
16.636
12
Φ40
10
20.091
13
Φ40
12.5
24.273
14
Φ40
16
29.182
15
Φ40
20
34.636
16
Φ50
6
21.727
17
Φ50
8
25.818
18
Φ50
10
31.273
19
Φ50
12.5
37.364
20
Φ50
16
45.182
21
Φ50
20
53.545
22
Φ63
6
33.909
23
Φ63
8
39.909
24
Φ63
10
49.727
25
Φ63
12.5
59.636
Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE: STT 26 – 50
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
26
Φ63
16
71.818
27
Φ63
20
85.273
28
Φ75
6
46.182
29
Φ75
8
56.727
30
Φ75
10
70.364
31
Φ75
12.5
85.273
32
Φ75
16
100.455
33
Φ75
20
120.818
34
Φ90
6
75.727
35
Φ90
8
91.273
36
Φ90
10
101.909
37
Φ90
12.5
120.818
38
Φ90
16
144.545
39
Φ90
20
173.455
40
Φ110
6
97.818
41
Φ110
8
120.364
42
Φ110
10
148.182
43
Φ110
12.5
182.545
44
Φ110
16
216.273
45
Φ110
20
262.545
46
Φ125
6
125.818
47
Φ125
8
155.091
48
Φ125
10
189.364
49
Φ125
12.5
232.909
50
Φ125
16
281.455
Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE: STT 51 – 75
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
51
Φ125
20
336.545
52
Φ140
6
157.909
53
Φ140
8
192.727
54
Φ140
10
237.455
55
Φ140
12.5
290.364
56
Φ140
16
347.182
57
Φ140
20
420.545
58
Φ160
6
206.909
59
Φ160
8
253.273
60
Φ160
10
309.727
61
Φ160
12.5
380.909
62
Φ160
16
456.364
63
Φ160
20
551.818
64
Φ180
6
258.545
65
Φ180
8
318.545
66
Φ180
10
392.818
67
Φ180
12.5
481.636
68
Φ180
16
578.818
69
Φ180
20
697.455
70
Φ200
6
321.091
71
Φ200
8
395.818
72
Φ200
10
488.091
73
Φ200
12.5
599.455
74
Φ200
16
714.091
75
Φ200
20
867.545
Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE: STT 76 – 100
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
76
Φ225
6
402.818
77
Φ225
8
499.091
78
Φ225
10
616.273
79
Φ225
12.5
470.455
80
Φ225
16
893.182
81
Φ225
20
1.073.182
82
Φ250
6
499.000
83
Φ250
8
610.636
84
Φ250
10
757.364
85
Φ250
12.5
915.636
86
Φ250
16
1.116.909
87
Φ250
20
1.325.636
88
Φ280
6
618.818
89
Φ280
8
768.455
90
Φ280
10
950.818
91
Φ280
12.5
1.148.545
92
Φ280
16
1.399.727
93
Φ280
20
1.660.727
94
Φ315
6
789.091
95
Φ315
8
965.909
96
Φ315
10
1.203.545
97
Φ315
12.5
1.453.091
98
Φ315
16
1.749.545
99
Φ315
20
2.112.727
100
Φ355
6
100.273
Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE: STT 101 – 125
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
101
Φ355
8
1.235.636
102
Φ355
10
1.516.909
103
Φ355
12.5
1.844.818
104
Φ355
16
2.220.000
105
Φ355
20
2.681.909
106
Φ400
6
1.264.455
107
Φ400
8
1.556.909
108
Φ400
10
1.937.091
109
Φ400
12.5
2.345.545
110
Φ400
16
2.817.455
111
Φ400
20
3.412.000
112
Φ450
6
1.615.909
113
Φ450
8
1.987.273
114
Φ450
10
2.436.000
115
Φ450
12.5
2.970.000
116
Φ450
16
3.560.909
117
Φ450
20
4.310.909
118
Φ500
6
1.967.909
119
Φ500
8
2.467.091
120
Φ500
10
3.026.455
121
Φ500
12.5
3.660.545
122
Φ500
16
4.457.545
123
Φ500
20
5.338.545
124
Φ560
6
2.702.727
125
Φ560
8
3.332.727
Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE: STT 126 – 150
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
126
Φ560
10
4.091.818
127
Φ560
12.5
4.994.545
128
Φ560
16
6.032.727
129
Φ630
6
3.424.545
130
Φ630
8
4.210.909
131
Φ630
10
5.182.727
132
Φ630
12.5
6.312.727
133
Φ630
16
7.167.273
134
Φ710
6
4.360.000
135
Φ710
8
5.369.091
136
Φ710
10
6.586.364
137
Φ710
12.5
8.031.818
138
Φ710
16
9.971.818
139
Φ800
6
5.521.818
140
Φ800
8
6.805.455
141
Φ800
10
8.351.818
142
Φ800
12.5
10.181.818
143
Φ800
16
12.407.273
144
Φ900
6
6.983.636
145
Φ900
8
8.610.909
146
Φ900
10
10.564.545
147
Φ900
12.5
12.907.273
148
Φ1000
6
8.617.273
149
Φ1000
8
10.639.091
150
Φ1000
10
13.056.364
Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE: STT 151 – 155
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
151
Φ1000
12.5
15.720.909
152
Φ1200
6
12.411.818
153
Φ1200
8
15.312.727
154
Φ1200
10
17.985.455
155
Φ1200
12.5
22.924.600
Phân Phối Ống Nhựa Dekko Miền Nam- Giao hàng toàn quốc
Nhà kho chứa lô ống nhựa uPVC Dekko đủ kích thước.
Chúng tôi luôn đảm bảo nguồn vật liệu chính hãng, chất lượng tốt nhất, giá cả tối ưu để cung cấp cho thị trường.
Quý khách hàng vui lòng liên hệ để nhận bảng giá tốt 2022:
Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất , Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.