Bảng Giá Niêm Yết Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Đệ Nhất 2021

Bảng Giá Niêm Yết Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Đệ Nhất 2021

Bảng giá niêm yết ống nhựa và phụ kiện HDPE Đệ Nhất 2021 – cập nhật mới nhất cho dòng sản phẩm ống PE sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427:2007. Quý khách có thể liên hệ đại lý phân phối nhựa Đệ Nhất để nhận báo giá tốt nhất thị trường, đáp ứng nhu cầu thi công và nhận hàng tại công trình.

Bảng Giá Đệ Nhất

Catalogue Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Đệ Nhất 2021 

Ống Nhựa HDPE

Catalogue Ống Nước HDPE Đệ Nhất Chính Hãng Giá Ưu Đãi

Ống Nhựa HDPE

Đại Lý Phân Phối Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất Giá Cạnh Tranh 2020 – 2021

Phụ Kiện HDPE

Hình Ảnh Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất Giá Sỉ, Giá Rẻ

Phụ Kiện HDPE

Sản Phẩm Phụ Tùng Ống Nước HDPE Đệ Nhất – Chiết Khấu Cao

Bảng Giá Niêm Yết Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất 2021 – Giá Ưu Đãi

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá sau VAT
1 Ống nhựa HDPE – Phi 20 Đệ Nhất 12.5 1.8 8,140
16 2 8,910
20 2.3 10,340
2 Ống nhựa HDPE – Phi 25 Đệ Nhất 12.5 2 11.220
16 2.3 13.200
20 3 16.390
3 Ống nhựa HDPE – Phi 32 Đệ Nhất 10 2 14.960
12.5 2.4 18.480
16 3 21.560
20 3.6 25.300
4 Ống nhựa HDPE – Phi 40 Đệ Nhất 8 2 18.920
10 2.4 22.880
12.5 3 27.720
16 3.7 33.330
20 4.5 39.490
5 Ống nhựa HDPE – Phi 50 Đệ Nhất 8 2.4 29.370
10 3 35.310
12.5 3.7 42.460
16 4.6 51.480
20 5.6 61.160
6 Ống nhựa HDPE – Phi 63 Đệ Nhất 8 3 45.870
10 3.8 56.320
12.5 4.7 67.650
16 5.8 81.620
30 7.1 97.570
7 Ống nhựa HDPE – Phi 75 Đệ Nhất 8 3.6 65.120
10 4.5 78.540
12.5 5.6 95.920
16 6.8 113.850
30 8.4 137.170
8 Ống nhựa HDPE – Phi 90 Đệ Nhất 8 4.3 91.630
10 5.4 113.080
12.5 6.7 137.170
16 8.2 164.890
20 10.1 197.780
9 Ống nhựa HDPE – Phi 110 Đệ Nhất 6 4.2 110.110
8 5.3 137.500
10 6.6 168.080
12.5 8.1 203.280
16 10 244.640
20 12.3 295.240
10 Ống nhựa HDPE – Phi 125 Đệ Nhất 6 4.8 142.120
8 6 175.780
10 7.4 214.390
12.5 9.2 261.910
16 11.4 317.240
20 14 372.020
11 Ống nhựa HDPE – Phi 140 Đệ Nhất 6 5.4 179.080
8 6.7 220.000
10 8.3 269.170
12.5 10.3 328.020
16 12.7 395.340
20 15.7 479.050
12 Ống nhựa HDPE – Phi 160 Đệ Nhất 6 6.2 235.400
8 7.7 288.420
10 9.5 351.340
12.5 11.8 428.120
16 14.6 518.980
20 17.9 624.360
13 Ống nhựa HDPE – Phi 180 Đệ Nhất 6 6.9 293.810
8 8.6 362.560
10  10.7 444.400
12.5 13.3 543.400
16 16.4 655.930
14 Ống nhựa HDPE – Phi 200 Đệ Nhất 6 7.7 364.000
8 9.6 449.130
10 11.9 548.240
12.5 14.7 666.490
16 18.2 808.940
20 22.4 968.000
15 Ống nhựa HDPE – Phi 225 Đệ Nhất 6 8.6 456.610
8 10.8 567.600
10 13.4 691.680
12.5 16.6 846.340
16 20.5 1.023.880
16 Ống nhựa HDPE – Phi 250 Đệ Nhất 6 9.6 577.170
8 11.9 694.650
10 14.8 852.280
12.5 18.4 1.042.470
16 22.7 1.259.280
17 Ống nhựa HDPE – Phi 280 Đệ Nhất 6 10.7 707.300
8 13.4 876.180
10 16.6 1.065.020
12.5 20.6 1.306.360
16 25.4 1.578.720
18 Ống nhựa HDPE – Phi 315 Đệ Nhất 6 12.1 898.590
8 15 1.101.870
10 18.7 1.355.860
12.5 23.2 1.655.610
16 28.6 1.998.370
19 Ống nhựa HDPE – Phi 355 Đệ Nhất 6 13.6 1.138.500
8 16.9 1.398.980
10 21.1 1.725.460
12.5 26.1 2.098.800
16 32.2 2.536.710
20 Ống nhựa HDPE – Phi 400 Đệ Nhất 6 15.3 1.444.960
8 19.1 1.783.870
10 23.7 2.180.860
12.5 29.4 2.661.780
16 36.3 3.220.690
21 Ống nhựa HDPE – Phi 450 Đệ Nhất 6 19.1 1.827.430
8 23.9 2.255.880
10 29.7 2.763.090
12,5 36.8 3.371.820
16 45.4 4.078.470
22 Ống nhựa HDPE – Phi 500 Đệ Nhất 6 21.4 2.331.560
8 26.7 2.879.360
10 33.2 3.531.660
12,5 41.2 4.303.860
16 50.8 5.205.860
23 Ống nhựa HDPE – Phi 560 Đệ Nhất 6 24.1 3.097.380
8 30.0 3.826.350
10 37.4 4.697.550
12,5 46.3 5.733.310
16 57.2 6.924.610
24 Ống nhựa HDPE – Phi 630 Đệ Nhất 6 27.2 3.918.640
8 33.9 4.833.620
10 42.1 5.949.790
12,5 52.2 7.246.690
16 57.2 8.784.600
25 Ống nhựa HDPE – Phi 710 Đệ Nhất 6 27.2 4.796.110
8 33.9 5.906.450
10 42.1 7.245.150
12,5 52.2 8.835.420
26 Ống nhựa HDPE – Phi 800 Đệ Nhất 6 30.6 6.075.310
8 38.1 7.486.490
10 47.4 9.187.090
  12,5 58.8 1.120.880
27 Ống nhựa HDPE – Phi 900 Đệ Nhất 6 34.4 7.682.620
8 42.9 9.472.650
10 53.3 11.621.390
28 Ống nhựa HDPE – Phi 1000 Đệ Nhất 6 38.2 9.479.800
8 47.7 11.703.230
10 59.3 14.362.920
29 Ống nhựa HDPE – Phi 1200 Đệ Nhất 6 45.9 13.653.640
8 57.2 16.844.740

Bảng Giá Niêm Yết Phụ Kiện HDPE Đúc Đệ Nhất – PE100 – 2021  

Cập Nhật Đơn Giá Chi Tiết 2021: Phụ Kiện HDPE 100 – Loại Phụ Kiện Lắp Ngoài

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN)
Quy cách (mm) Đơn giá sau VAT
1 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Nối Đệ Nhất PN 16 20 2.750
PN 16 25 4.290
PN 16 32 7.040
PN 16 40 20.230
PN 16 50 17.930
PN 16 63 27.280
2 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Chữ T Ba Chạc 90 độ Đệ Nhất PN 16 20 5.390
PN 16 25 8.690
PN 16 32 14.850
PN 16 40 22.220
PN 16 50 37.180
PN 16 63 70.070
3 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Co Nối Góc 90 độ Đệ Nhất PN 16 20 4.840
PN 16 25 6.600
PN 16 32 11.880
PN 16 40 17.600
PN 16 50 27.720
PN 16 63 52.800
4 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Co Nối Góc 45 độ Đệ Nhất PN 16 20 4.620
PN 16 25 6.050
PN 16 32 9.900
PN 16 40 12.650
PN 16 50 21.340
PN 16 63 36.190
5 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Khâu Ren Trong Đệ Nhất PN 16 20×1/2″ 34.540
PN 16 20×3/4″ 42.900
PN 16 25×1/2″ 35.420
PN 16 25×3/4″ 43.670
PN 16 32×3/4″ 51.590
PN 16 32×1″ 131.780
6 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Khâu Ren Ngoài Đệ Nhất PN 16 20×1/2″ 41.470
PN 16 20×3/4″ 51.370
PN 16 25×1/2″ 42.680
PN 16 25×3/4″ 45.320
PN 16 32×3/4″ 61.600
PN 16 32×1″ 157.850
7 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Tê Ren Trong Đệ Nhất PN 16 20×1/2″ 44.000
PN 16 20×3/4″ 54.670
PN 16 25×1/2″ 49.830
PN 16 25×3/4″ 62.040
PN 16 32×3/4″ 76.120
PN 16 32×1″ 169.400
8 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Tê Ren Ngoài Đệ Nhất PN 16 20×1/2″ 48.070
PN 16 20×3/4″ 59.620
PN 16 25×1/2″ 56.320
PN 16 25×3/4″ 63.470
PN 16 32×3/4″ 86.790
PN 16 32×1″ 190.630
9 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Co Ren Trong Đệ Nhất PN 16 20×1/2″ 35.200
PN 16 20×3/4″ 43.670
PN 16 25×1/2″ 38.170
PN 16 25×3/4″ 50.820
PN 16 32×3/4″ 58.630
PN 16 32×1″ 154.880
10 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Co Ren Ngoài Đệ Nhất PN 16 20×1/2″ 43.120
PN 16 20×3/4″ 53.350
PN 16 25×1/2″ 44.330
PN 16 25×3/4″ 59.070
PN 16 32×3/4″ 79.750
PN 16 32×1″ 166.870
11 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Nối Giảm (Nối Rút, Nối Chuyển Bậc) Đệ Nhất PN 16 25×20 3.630
PN 16 32×25 5.830
PN 16 40×32 8.690
PN 16 50×25 11.990
PN 16 50×32 12.650
PN 16 50×40 12.650
PN 16 63×25 20.240
PN 16 63×32 21.670
PN 16 63×40 22.220
PN 16 63×50 22.220
12 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Tê Giảm (Tê Rút, Tê Chuyển Bậc) Đệ Nhất PN 16 25×20 7.590
PN 16 32×25 13.970
PN 16 40×32 16.500
PN 16 50×20 23.870
PN 16 50×25 25.520
PN 16 50×32 27.720
PN 16 50×40 21.350
PN 16 63×25 43.780
PN 16 63×32 46.090
PN 16 63×40 50.050
PN 16 63×50 58.850

Cập Nhật Báo Giá 2021: Phụ Kiện Đối Đầu Ống PE 100 – Thương Hiệu Đệ Nhất

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN)
Quy cách (mm) Đơn giá sau VAT
1 Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Co 90 độ Đệ Nhất PN 16 63 65.890
PN 16 75 97.130
PN 16 90 176.550
PN 16 110 284.350
PN 10 125 250.800
PN 16 140 561.000
PN 16 160 646.030
PN 10 180 871.200
PN 16 200 1.166.880
PN 10 225 1.309.000
PN 10 250 1.485.000
PN 10 280 2.252.800
PN 10 315 2.211.000
PN 10 355 3.443.000
PN 10 400 4.180.000
PN 10 450 8.613.000
PN 10 500 12.889.800
PN 10 560 16.896.000
PN 10 630 24.992.000
2 Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ Đệ Nhất PN 16 63 51.040
PN 16 75 80.850
PN 16 90 138.490
PN 16 110 238.370
PN 10 125 205.700
PN 16 140 429.000
PN 16 160 507.650
PN 10 180 726.000
PN 16 200 848.540
PN 10 225 875.600
PN 10 250 908.600
PN 10 280 1.619.200
PN 10 315 1.669.800
PN 10 355 2.321.000
PN 10 400 2.838.000
PN 10 450 6.897.000
PN 10 500 8.349.000
PN 10 560 11.638.000
PN 10 630 16.368.000
3 Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Ba Chạc Chữ Tê   PN 16 75 137.500
PN 16 90 238.370
PN 16 110 372.130
PN 10 125 347.600
PN 16 140 759.000
PN 16 160 1.064.250
PN 10 180 1.064.800
PN 16 200 1.656.050
PN 10 225 1.749.000
PN 10 250 1.855.700
PN 10 280 2.992.000
PN 10 315 3.104.200
PN 10 355 4.565.000
PN 10 400 5.687.000
PN 10 450 12.925.000
PN 10 630 32.758.000
4 Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Mặt Bích Đệ Nhất PN 16 63 50.930
PN 16 75 75.240
PN 16 90 103.950
PN 16 110 186.120
PN 10 125 147.400
PN 16 140 297.000
PN 16 160 357.390
PN 10 180 336.600
PN 16 200 729.300
PN 10 225 583.000
PN 10 250 656.700
PN 10 280 915.200
PN 10 315 1.116.500
PN 10 355 1.375.000
PN 10 400 1.628.000
PN 10 450 2.277.000
PN 10 500 3.355.000
PN 10 560 3.960.000
PN 10 630 5.170.000
PN 10 710 11.638.000
PN 10 800 12.067.000
PN 10 900 14.421.000
PN 10 1000 17.710.000
PN 10 12000 37.895.000
5 Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Mặt Bích Đệ Nhất PN 16 90×40 83.930
PN 16 90×50 91.740
PN 16 90×63 98.340
PN 16 90×75 126.720
PN 16 110×50 122.980
PN 16 110×63 132.440
PN 16 110×75 147.180
PN 16 110×90 156.420
PN 16 140×110 264.000
PN 16 160×63 266.200
PN 16 160×75 314.600
PN 16 160×90 327.580
PN 16 160×110 361.790
PN 16 160×125 357.170
PN 16 200×63 446.600
PN 16 200×75 464.420
PN 16 200×90 483.780
PN 16 200×110 539.550
PN 16 200×160 638.330
PN 10 225×125 698.500
PN 10 225×180 755.700
PN 10 400×315 1.991.000
PN 10 630×315 5.346.000
6 Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Tê Giảm Đệ Nhất PN 16 75×40 88.880
PN 16 75×50 99.770
PN 16 75×63 122.100
PN 16 90×40 172.920
PN 16 90×50 187.770
PN 16 90×63 205.590
PN 16 90×75 216.040
PN 16 110×50 250.030
PN 16 110×63 266.530
PN 16 110×75 298.980
PN 16 110×90 318.670
PN 16 140×110 671.000
PN 16 160×63 586.520
PN 16 160×75 589.490
PN 16 160×90 744.150
PN 16 160×110 787.380
PN 10 180×125 965.580
PN 10 200×125 1.126.400
PN 16 200X63 1.032.900
PN 16 200×63 1.032.900
PN 16 200×75 1.047.750
PN 16 200×90 1.113.420
PN 16 200×110 1.239.040
PN 16 200×160 1.408.000

Ngoài ra cty Hóa Nhựa Đệ Nhất còn có dòng sản phẩm Phụ Kiện Ống HDPE Hàn Gia Công Giá Tốt, gồm: Co Hàn Nhiệt 90 độ, Co 45 độ, 22 độ 5, 11 độ 25; Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt Đệ Nhất – Tê 90 độ, Y 45 độ, Y 60 độ; Tứ thông hàn HDPE.

Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Đệ Nhất Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Hotline: 0901 435 168