Bảng Giá Niêm Yết Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Đệ Nhất 2021
Bảng giá niêm yết ống nhựa và phụ kiện HDPE Đệ Nhất 2021 – cập nhật mới nhất cho dòng sản phẩm ống PE sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427:2007. Quý khách có thể liên hệ đại lý phân phối nhựa Đệ Nhất để nhận báo giá tốt nhất thị trường, đáp ứng nhu cầu thi công và nhận hàng tại công trình.
Catalogue Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Đệ Nhất 2021
Catalogue Ống Nước HDPE Đệ Nhất Chính Hãng Giá Ưu Đãi
Đại Lý Phân Phối Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất Giá Cạnh Tranh 2020 – 2021
Hình Ảnh Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất Giá Sỉ, Giá Rẻ
Sản Phẩm Phụ Tùng Ống Nước HDPE Đệ Nhất – Chiết Khấu Cao
Bảng Giá Niêm Yết Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất 2021 – Giá Ưu Đãi
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá sau VAT |
1 | Ống nhựa HDPE – Phi 20 | Đệ Nhất | 12.5 | 1.8 | 8,140 |
16 | 2 | 8,910 | |||
20 | 2.3 | 10,340 | |||
2 | Ống nhựa HDPE – Phi 25 | Đệ Nhất | 12.5 | 2 | 11.220 |
16 | 2.3 | 13.200 | |||
20 | 3 | 16.390 | |||
3 | Ống nhựa HDPE – Phi 32 | Đệ Nhất | 10 | 2 | 14.960 |
12.5 | 2.4 | 18.480 | |||
16 | 3 | 21.560 | |||
20 | 3.6 | 25.300 | |||
4 | Ống nhựa HDPE – Phi 40 | Đệ Nhất | 8 | 2 | 18.920 |
10 | 2.4 | 22.880 | |||
12.5 | 3 | 27.720 | |||
16 | 3.7 | 33.330 | |||
20 | 4.5 | 39.490 | |||
5 | Ống nhựa HDPE – Phi 50 | Đệ Nhất | 8 | 2.4 | 29.370 |
10 | 3 | 35.310 | |||
12.5 | 3.7 | 42.460 | |||
16 | 4.6 | 51.480 | |||
20 | 5.6 | 61.160 | |||
6 | Ống nhựa HDPE – Phi 63 | Đệ Nhất | 8 | 3 | 45.870 |
10 | 3.8 | 56.320 | |||
12.5 | 4.7 | 67.650 | |||
16 | 5.8 | 81.620 | |||
30 | 7.1 | 97.570 | |||
7 | Ống nhựa HDPE – Phi 75 | Đệ Nhất | 8 | 3.6 | 65.120 |
10 | 4.5 | 78.540 | |||
12.5 | 5.6 | 95.920 | |||
16 | 6.8 | 113.850 | |||
30 | 8.4 | 137.170 | |||
8 | Ống nhựa HDPE – Phi 90 | Đệ Nhất | 8 | 4.3 | 91.630 |
10 | 5.4 | 113.080 | |||
12.5 | 6.7 | 137.170 | |||
16 | 8.2 | 164.890 | |||
20 | 10.1 | 197.780 | |||
9 | Ống nhựa HDPE – Phi 110 | Đệ Nhất | 6 | 4.2 | 110.110 |
8 | 5.3 | 137.500 | |||
10 | 6.6 | 168.080 | |||
12.5 | 8.1 | 203.280 | |||
16 | 10 | 244.640 | |||
20 | 12.3 | 295.240 | |||
10 | Ống nhựa HDPE – Phi 125 | Đệ Nhất | 6 | 4.8 | 142.120 |
8 | 6 | 175.780 | |||
10 | 7.4 | 214.390 | |||
12.5 | 9.2 | 261.910 | |||
16 | 11.4 | 317.240 | |||
20 | 14 | 372.020 | |||
11 | Ống nhựa HDPE – Phi 140 | Đệ Nhất | 6 | 5.4 | 179.080 |
8 | 6.7 | 220.000 | |||
10 | 8.3 | 269.170 | |||
12.5 | 10.3 | 328.020 | |||
16 | 12.7 | 395.340 | |||
20 | 15.7 | 479.050 | |||
12 | Ống nhựa HDPE – Phi 160 | Đệ Nhất | 6 | 6.2 | 235.400 |
8 | 7.7 | 288.420 | |||
10 | 9.5 | 351.340 | |||
12.5 | 11.8 | 428.120 | |||
16 | 14.6 | 518.980 | |||
20 | 17.9 | 624.360 | |||
13 | Ống nhựa HDPE – Phi 180 | Đệ Nhất | 6 | 6.9 | 293.810 |
8 | 8.6 | 362.560 | |||
10 | 10.7 | 444.400 | |||
12.5 | 13.3 | 543.400 | |||
16 | 16.4 | 655.930 | |||
14 | Ống nhựa HDPE – Phi 200 | Đệ Nhất | 6 | 7.7 | 364.000 |
8 | 9.6 | 449.130 | |||
10 | 11.9 | 548.240 | |||
12.5 | 14.7 | 666.490 | |||
16 | 18.2 | 808.940 | |||
20 | 22.4 | 968.000 | |||
15 | Ống nhựa HDPE – Phi 225 | Đệ Nhất | 6 | 8.6 | 456.610 |
8 | 10.8 | 567.600 | |||
10 | 13.4 | 691.680 | |||
12.5 | 16.6 | 846.340 | |||
16 | 20.5 | 1.023.880 | |||
16 | Ống nhựa HDPE – Phi 250 | Đệ Nhất | 6 | 9.6 | 577.170 |
8 | 11.9 | 694.650 | |||
10 | 14.8 | 852.280 | |||
12.5 | 18.4 | 1.042.470 | |||
16 | 22.7 | 1.259.280 | |||
17 | Ống nhựa HDPE – Phi 280 | Đệ Nhất | 6 | 10.7 | 707.300 |
8 | 13.4 | 876.180 | |||
10 | 16.6 | 1.065.020 | |||
12.5 | 20.6 | 1.306.360 | |||
16 | 25.4 | 1.578.720 | |||
18 | Ống nhựa HDPE – Phi 315 | Đệ Nhất | 6 | 12.1 | 898.590 |
8 | 15 | 1.101.870 | |||
10 | 18.7 | 1.355.860 | |||
12.5 | 23.2 | 1.655.610 | |||
16 | 28.6 | 1.998.370 | |||
19 | Ống nhựa HDPE – Phi 355 | Đệ Nhất | 6 | 13.6 | 1.138.500 |
8 | 16.9 | 1.398.980 | |||
10 | 21.1 | 1.725.460 | |||
12.5 | 26.1 | 2.098.800 | |||
16 | 32.2 | 2.536.710 | |||
20 | Ống nhựa HDPE – Phi 400 | Đệ Nhất | 6 | 15.3 | 1.444.960 |
8 | 19.1 | 1.783.870 | |||
10 | 23.7 | 2.180.860 | |||
12.5 | 29.4 | 2.661.780 | |||
16 | 36.3 | 3.220.690 | |||
21 | Ống nhựa HDPE – Phi 450 | Đệ Nhất | 6 | 19.1 | 1.827.430 |
8 | 23.9 | 2.255.880 | |||
10 | 29.7 | 2.763.090 | |||
12,5 | 36.8 | 3.371.820 | |||
16 | 45.4 | 4.078.470 | |||
22 | Ống nhựa HDPE – Phi 500 | Đệ Nhất | 6 | 21.4 | 2.331.560 |
8 | 26.7 | 2.879.360 | |||
10 | 33.2 | 3.531.660 | |||
12,5 | 41.2 | 4.303.860 | |||
16 | 50.8 | 5.205.860 | |||
23 | Ống nhựa HDPE – Phi 560 | Đệ Nhất | 6 | 24.1 | 3.097.380 |
8 | 30.0 | 3.826.350 | |||
10 | 37.4 | 4.697.550 | |||
12,5 | 46.3 | 5.733.310 | |||
16 | 57.2 | 6.924.610 | |||
24 | Ống nhựa HDPE – Phi 630 | Đệ Nhất | 6 | 27.2 | 3.918.640 |
8 | 33.9 | 4.833.620 | |||
10 | 42.1 | 5.949.790 | |||
12,5 | 52.2 | 7.246.690 | |||
16 | 57.2 | 8.784.600 | |||
25 | Ống nhựa HDPE – Phi 710 | Đệ Nhất | 6 | 27.2 | 4.796.110 |
8 | 33.9 | 5.906.450 | |||
10 | 42.1 | 7.245.150 | |||
12,5 | 52.2 | 8.835.420 | |||
26 | Ống nhựa HDPE – Phi 800 | Đệ Nhất | 6 | 30.6 | 6.075.310 |
8 | 38.1 | 7.486.490 | |||
10 | 47.4 | 9.187.090 | |||
12,5 | 58.8 | 1.120.880 | |||
27 | Ống nhựa HDPE – Phi 900 | Đệ Nhất | 6 | 34.4 | 7.682.620 |
8 | 42.9 | 9.472.650 | |||
10 | 53.3 | 11.621.390 | |||
28 | Ống nhựa HDPE – Phi 1000 | Đệ Nhất | 6 | 38.2 | 9.479.800 |
8 | 47.7 | 11.703.230 | |||
10 | 59.3 | 14.362.920 | |||
29 | Ống nhựa HDPE – Phi 1200 | Đệ Nhất | 6 | 45.9 | 13.653.640 |
8 | 57.2 | 16.844.740 |
Bảng Giá Niêm Yết Phụ Kiện HDPE Đúc Đệ Nhất – PE100 – 2021
Cập Nhật Đơn Giá Chi Tiết 2021: Phụ Kiện HDPE 100 – Loại Phụ Kiện Lắp Ngoài
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) |
Quy cách (mm) | Đơn giá sau VAT |
1 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Nối | Đệ Nhất | PN 16 | 20 | 2.750 |
PN 16 | 25 | 4.290 | |||
PN 16 | 32 | 7.040 | |||
PN 16 | 40 | 20.230 | |||
PN 16 | 50 | 17.930 | |||
PN 16 | 63 | 27.280 | |||
2 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Chữ T Ba Chạc 90 độ | Đệ Nhất | PN 16 | 20 | 5.390 |
PN 16 | 25 | 8.690 | |||
PN 16 | 32 | 14.850 | |||
PN 16 | 40 | 22.220 | |||
PN 16 | 50 | 37.180 | |||
PN 16 | 63 | 70.070 | |||
3 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Co Nối Góc 90 độ | Đệ Nhất | PN 16 | 20 | 4.840 |
PN 16 | 25 | 6.600 | |||
PN 16 | 32 | 11.880 | |||
PN 16 | 40 | 17.600 | |||
PN 16 | 50 | 27.720 | |||
PN 16 | 63 | 52.800 | |||
4 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Co Nối Góc 45 độ | Đệ Nhất | PN 16 | 20 | 4.620 |
PN 16 | 25 | 6.050 | |||
PN 16 | 32 | 9.900 | |||
PN 16 | 40 | 12.650 | |||
PN 16 | 50 | 21.340 | |||
PN 16 | 63 | 36.190 | |||
5 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Khâu Ren Trong | Đệ Nhất | PN 16 | 20×1/2″ | 34.540 |
PN 16 | 20×3/4″ | 42.900 | |||
PN 16 | 25×1/2″ | 35.420 | |||
PN 16 | 25×3/4″ | 43.670 | |||
PN 16 | 32×3/4″ | 51.590 | |||
PN 16 | 32×1″ | 131.780 | |||
6 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Khâu Ren Ngoài | Đệ Nhất | PN 16 | 20×1/2″ | 41.470 |
PN 16 | 20×3/4″ | 51.370 | |||
PN 16 | 25×1/2″ | 42.680 | |||
PN 16 | 25×3/4″ | 45.320 | |||
PN 16 | 32×3/4″ | 61.600 | |||
PN 16 | 32×1″ | 157.850 | |||
7 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Tê Ren Trong | Đệ Nhất | PN 16 | 20×1/2″ | 44.000 |
PN 16 | 20×3/4″ | 54.670 | |||
PN 16 | 25×1/2″ | 49.830 | |||
PN 16 | 25×3/4″ | 62.040 | |||
PN 16 | 32×3/4″ | 76.120 | |||
PN 16 | 32×1″ | 169.400 | |||
8 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Tê Ren Ngoài | Đệ Nhất | PN 16 | 20×1/2″ | 48.070 |
PN 16 | 20×3/4″ | 59.620 | |||
PN 16 | 25×1/2″ | 56.320 | |||
PN 16 | 25×3/4″ | 63.470 | |||
PN 16 | 32×3/4″ | 86.790 | |||
PN 16 | 32×1″ | 190.630 | |||
9 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Co Ren Trong | Đệ Nhất | PN 16 | 20×1/2″ | 35.200 |
PN 16 | 20×3/4″ | 43.670 | |||
PN 16 | 25×1/2″ | 38.170 | |||
PN 16 | 25×3/4″ | 50.820 | |||
PN 16 | 32×3/4″ | 58.630 | |||
PN 16 | 32×1″ | 154.880 | |||
10 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Co Ren Ngoài | Đệ Nhất | PN 16 | 20×1/2″ | 43.120 |
PN 16 | 20×3/4″ | 53.350 | |||
PN 16 | 25×1/2″ | 44.330 | |||
PN 16 | 25×3/4″ | 59.070 | |||
PN 16 | 32×3/4″ | 79.750 | |||
PN 16 | 32×1″ | 166.870 | |||
11 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Nối Giảm (Nối Rút, Nối Chuyển Bậc) | Đệ Nhất | PN 16 | 25×20 | 3.630 |
PN 16 | 32×25 | 5.830 | |||
PN 16 | 40×32 | 8.690 | |||
PN 16 | 50×25 | 11.990 | |||
PN 16 | 50×32 | 12.650 | |||
PN 16 | 50×40 | 12.650 | |||
PN 16 | 63×25 | 20.240 | |||
PN 16 | 63×32 | 21.670 | |||
PN 16 | 63×40 | 22.220 | |||
PN 16 | 63×50 | 22.220 | |||
12 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Tê Giảm (Tê Rút, Tê Chuyển Bậc) | Đệ Nhất | PN 16 | 25×20 | 7.590 |
PN 16 | 32×25 | 13.970 | |||
PN 16 | 40×32 | 16.500 | |||
PN 16 | 50×20 | 23.870 | |||
PN 16 | 50×25 | 25.520 | |||
PN 16 | 50×32 | 27.720 | |||
PN 16 | 50×40 | 21.350 | |||
PN 16 | 63×25 | 43.780 | |||
PN 16 | 63×32 | 46.090 | |||
PN 16 | 63×40 | 50.050 | |||
PN 16 | 63×50 | 58.850 |
Cập Nhật Báo Giá 2021: Phụ Kiện Đối Đầu Ống PE 100 – Thương Hiệu Đệ Nhất
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) |
Quy cách (mm) | Đơn giá sau VAT |
1 | Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Co 90 độ | Đệ Nhất | PN 16 | 63 | 65.890 |
PN 16 | 75 | 97.130 | |||
PN 16 | 90 | 176.550 | |||
PN 16 | 110 | 284.350 | |||
PN 10 | 125 | 250.800 | |||
PN 16 | 140 | 561.000 | |||
PN 16 | 160 | 646.030 | |||
PN 10 | 180 | 871.200 | |||
PN 16 | 200 | 1.166.880 | |||
PN 10 | 225 | 1.309.000 | |||
PN 10 | 250 | 1.485.000 | |||
PN 10 | 280 | 2.252.800 | |||
PN 10 | 315 | 2.211.000 | |||
PN 10 | 355 | 3.443.000 | |||
PN 10 | 400 | 4.180.000 | |||
PN 10 | 450 | 8.613.000 | |||
PN 10 | 500 | 12.889.800 | |||
PN 10 | 560 | 16.896.000 | |||
PN 10 | 630 | 24.992.000 | |||
2 | Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ | Đệ Nhất | PN 16 | 63 | 51.040 |
PN 16 | 75 | 80.850 | |||
PN 16 | 90 | 138.490 | |||
PN 16 | 110 | 238.370 | |||
PN 10 | 125 | 205.700 | |||
PN 16 | 140 | 429.000 | |||
PN 16 | 160 | 507.650 | |||
PN 10 | 180 | 726.000 | |||
PN 16 | 200 | 848.540 | |||
PN 10 | 225 | 875.600 | |||
PN 10 | 250 | 908.600 | |||
PN 10 | 280 | 1.619.200 | |||
PN 10 | 315 | 1.669.800 | |||
PN 10 | 355 | 2.321.000 | |||
PN 10 | 400 | 2.838.000 | |||
PN 10 | 450 | 6.897.000 | |||
PN 10 | 500 | 8.349.000 | |||
PN 10 | 560 | 11.638.000 | |||
PN 10 | 630 | 16.368.000 | |||
3 | Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Ba Chạc Chữ Tê | PN 16 | 75 | 137.500 | |
PN 16 | 90 | 238.370 | |||
PN 16 | 110 | 372.130 | |||
PN 10 | 125 | 347.600 | |||
PN 16 | 140 | 759.000 | |||
PN 16 | 160 | 1.064.250 | |||
PN 10 | 180 | 1.064.800 | |||
PN 16 | 200 | 1.656.050 | |||
PN 10 | 225 | 1.749.000 | |||
PN 10 | 250 | 1.855.700 | |||
PN 10 | 280 | 2.992.000 | |||
PN 10 | 315 | 3.104.200 | |||
PN 10 | 355 | 4.565.000 | |||
PN 10 | 400 | 5.687.000 | |||
PN 10 | 450 | 12.925.000 | |||
PN 10 | 630 | 32.758.000 | |||
4 | Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Mặt Bích | Đệ Nhất | PN 16 | 63 | 50.930 |
PN 16 | 75 | 75.240 | |||
PN 16 | 90 | 103.950 | |||
PN 16 | 110 | 186.120 | |||
PN 10 | 125 | 147.400 | |||
PN 16 | 140 | 297.000 | |||
PN 16 | 160 | 357.390 | |||
PN 10 | 180 | 336.600 | |||
PN 16 | 200 | 729.300 | |||
PN 10 | 225 | 583.000 | |||
PN 10 | 250 | 656.700 | |||
PN 10 | 280 | 915.200 | |||
PN 10 | 315 | 1.116.500 | |||
PN 10 | 355 | 1.375.000 | |||
PN 10 | 400 | 1.628.000 | |||
PN 10 | 450 | 2.277.000 | |||
PN 10 | 500 | 3.355.000 | |||
PN 10 | 560 | 3.960.000 | |||
PN 10 | 630 | 5.170.000 | |||
PN 10 | 710 | 11.638.000 | |||
PN 10 | 800 | 12.067.000 | |||
PN 10 | 900 | 14.421.000 | |||
PN 10 | 1000 | 17.710.000 | |||
PN 10 | 12000 | 37.895.000 | |||
5 | Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Mặt Bích | Đệ Nhất | PN 16 | 90×40 | 83.930 |
PN 16 | 90×50 | 91.740 | |||
PN 16 | 90×63 | 98.340 | |||
PN 16 | 90×75 | 126.720 | |||
PN 16 | 110×50 | 122.980 | |||
PN 16 | 110×63 | 132.440 | |||
PN 16 | 110×75 | 147.180 | |||
PN 16 | 110×90 | 156.420 | |||
PN 16 | 140×110 | 264.000 | |||
PN 16 | 160×63 | 266.200 | |||
PN 16 | 160×75 | 314.600 | |||
PN 16 | 160×90 | 327.580 | |||
PN 16 | 160×110 | 361.790 | |||
PN 16 | 160×125 | 357.170 | |||
PN 16 | 200×63 | 446.600 | |||
PN 16 | 200×75 | 464.420 | |||
PN 16 | 200×90 | 483.780 | |||
PN 16 | 200×110 | 539.550 | |||
PN 16 | 200×160 | 638.330 | |||
PN 10 | 225×125 | 698.500 | |||
PN 10 | 225×180 | 755.700 | |||
PN 10 | 400×315 | 1.991.000 | |||
PN 10 | 630×315 | 5.346.000 | |||
6 | Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Tê Giảm | Đệ Nhất | PN 16 | 75×40 | 88.880 |
PN 16 | 75×50 | 99.770 | |||
PN 16 | 75×63 | 122.100 | |||
PN 16 | 90×40 | 172.920 | |||
PN 16 | 90×50 | 187.770 | |||
PN 16 | 90×63 | 205.590 | |||
PN 16 | 90×75 | 216.040 | |||
PN 16 | 110×50 | 250.030 | |||
PN 16 | 110×63 | 266.530 | |||
PN 16 | 110×75 | 298.980 | |||
PN 16 | 110×90 | 318.670 | |||
PN 16 | 140×110 | 671.000 | |||
PN 16 | 160×63 | 586.520 | |||
PN 16 | 160×75 | 589.490 | |||
PN 16 | 160×90 | 744.150 | |||
PN 16 | 160×110 | 787.380 | |||
PN 10 | 180×125 | 965.580 | |||
PN 10 | 200×125 | 1.126.400 | |||
PN 16 | 200X63 | 1.032.900 | |||
PN 16 | 200×63 | 1.032.900 | |||
PN 16 | 200×75 | 1.047.750 | |||
PN 16 | 200×90 | 1.113.420 | |||
PN 16 | 200×110 | 1.239.040 | |||
PN 16 | 200×160 | 1.408.000 |
Ngoài ra cty Hóa Nhựa Đệ Nhất còn có dòng sản phẩm Phụ Kiện Ống HDPE Hàn Gia Công Giá Tốt, gồm: Co Hàn Nhiệt 90 độ, Co 45 độ, 22 độ 5, 11 độ 25; Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt Đệ Nhất – Tê 90 độ, Y 45 độ, Y 60 độ; Tứ thông hàn HDPE.
Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Đệ Nhất Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.