Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Tiền Phong 2021

Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Tiền Phong 2021

Bảng giá ống nhựa và phụ kiện PPR Tiền Phong 2021 cập nhật từ nhà máy nhựa Tiền Phong dành cho khu vực phía Nam. Hiện nay, tổng đại lý phân phối ống nước chịu nhiệt – hàn nhiệt luôn sẵn sàng giao hàng tận công trình cho quý khách với cam kết chiết khấu cao – sản phẩm bền đẹp.

Bảng Giá Tiền Phong

Catalogue Ống Nhựa và Phụ Kiện PPR Tiền Phong 2021

Ống Nhựa PPR

Catalogue Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Tiền Phong 2020 – 2021

Ống Nhựa PPR

Hình Ảnh Ống Nước Nóng – Lạnh PPR Tiền Phong Chính Hãng

Phụ Kiện PPR

Sản Phẩm Phụ Kiện Ống Nước PPR Tiền Phong Giá Rẻ

Phụ Kiện PPR

 Phân Phối Phụ Tùng Ống PPR Tiền Phong Giá Ưu Đãi

Bảng Giá Ống Nhựa PPR Tiền Phong 2021

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Ống Nhựa PPR – Phi 20 Tiền Phong 10 2.3 21,273 23,400
16 2.8 23,636 26,000
20 3.4 26,273 28,900
25 4.1 29,091 32,000
2 Ống Nhựa PPR – Phi 25 Tiền Phong 10 2.8 37,909 41,700
16 3.5 43,636 48,000
20 4.2 46,091 50,700
25 5.1 48,182 53,000
3 Ống Nhựa PPR – Phi 32 Tiền Phong 10 2.9 49,182 54,100
16 4.4 59,091 65,000
20 5.4 67,818 74,600
25 6.5 74,545 82,000
4 Ống Nhựa PPR – Phi 40 Tiền Phong 10 3.7 65,909 72,500
16 5.5 80,000 88,000
20 6.7 105,000 115,500
25 8.1 114,000 125,400
5 Ống Nhựa PPR – Phi 50 Tiền Phong 10 4.6 96,636 106,300
16 6.9 127,273 140,000
20 8.3 163,182 179,500
25 10.1 181,818 200,000
6 Ống Nhựa PPR – Phi 63 Tiền Phong 10 5.8 153,636 169,000
16 8.6 200,000 220,000
20 10.5 257,273 283,000
25 12.7 286,364 315,000
7 Ống Nhựa PPR – Phi 75 Tiền Phong 10 6.8 213,636 235,000
16 10.3 272,727 300,000
20 12.5 356,364 392,000
25 15.1 404,545 445,000
8 Ống Nhựa PPR – Phi 90 Tiền Phong 10 8.2 311,818 343,000
16 12.3 381,818 420,000
20 15 532,727 586,000
25 18.1 581,818 640,000
9 Ống Nhựa PPR – Phi 110 Tiền Phong 10 10 499,091 549,000
16 15.1 581,818 640,000
20 18.3 750,000 825,000
25 22.1 863,636 950,000
10 Ống Nhựa PPR – Phi 125 Tiền Phong 10 11.4 618,182 680,000
16 17.1 754,545 830,000
20 20.8 1,009,091 1,110,000
25 25.1 1,159,091 1,275,000
11 Ống Nhựa PPR – Phi 140 Tiền Phong 10 12.7 762,727 839,000
16 19.2 918,182 1,010,000
20 23.3 1,281,818 1,410,000
25 28.1 1,527,273 1,680,000
12 Ống Nhựa PPR – Phi 160 Tiền Phong 10 14.6 1,040,909 1,145,000
16 21.9 1,272,727 1,400,000
20 26.6 1,704,545 1,875,000
25 32.1 1,978,182 2,176,000
13 Ống Nhựa PPR – Phi 180 Tiền Phong 10 16.4 1,640,000 1,804,000
16 24.6 2,280,000 2,948,000
20 29.0 2,680,000 2,948,000
25 36.1 3,080,000 3,388,000
14 Ống Nhựa PPR – Phi 200 Tiền Phong 10 18.2 1,990,000 2,189,000
16 27.4 2,820,000 3,102,000
20 33.2 3,300,000 3,630,000

Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Tiền Phong 2021

Báo Giá Chi Tiết Phụ Kiện Nối Ống Nước PPR Tiền Phong 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Thẳng Tiền Phong 20 20 2.818 3.100
20 25 4.727 5.200
20 32 7.273 8.000
20 40 11.636 12.800
20 50 20.909 23.000
20 63 41.818 46.000
20 75 70.091 77.100
20 90 118.636 130.500
20 110 192.364 211.600
20 125 370.182 407.200
20 140 528.545 581.400
20 160 740.364 814.400
20 200 1.315.727 1.447.300
2 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Lơi Nối Góc 45 độ Tiền Phong 20 20 4.364 4.800
20 25 7.000 7.700
20 32 10.545 11.600
20 40 21.000 23.100
20 50 40.091 44.100
20 63 91.818 101.000
20 75 141.182 155.300
20 90 168.182 185.000
20 110 292.818 322.100
3 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Nối Góc 90 độ Tiền Phong 20 20 5.273 5.800
20 25 7.000 7.700
20 32 12.273 13.500
20 40 20.000 22.000
20 50 35.091 38.600
20 63 107.455 118.201
16 75 122.182 134.400
20 75 140.273 154.300
20 90 216.364 238.000
16 110 397.273 437.000
20 110 440.909 485.000
20 125 714.636 786.100
20 140 952.818 1.048.100
16 160 1.429.182 1.572.100
16 200 2.779.000 3.056.900
4 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ T Ba Chạc 90 độ Tiền Phong 20 20 6.182 6.800
20 25 9.545 10.500
20 32 15.727 17.300
20 40 24.545 27.000
20 50 48.182 53.000
20 63 120.909 133.000
20 75 181.545 199.700
20 90 281.818 310.000
16 110 422.728 465.001
20 110 436.364 480.000
20 125 927.545 1.020.300
20 140 993.818 1.093.200
16 160 1.700.545 1.870.600

Đơn Giá Xuất Xưởng Phụ Kiện Nối Ống Nước Có Ren PPR Tiền Phong 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
5 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Thẳng Ren Trong Tiền Phong 20 20-1/2″ 34.545 38.000
20 25-1/2″ 42.273 46.500
20 24-3.4″ 47.182 51.900
20 32-1″ 76.818 84.500
20 40-1.1/4″ 190.455 209.501
20 50-1.1/2″ 252.727 278.000
20 63-2″ 511.364 562.500
20 75-2.1/2″ 728.000 800.800
10 90-3″ 1.460.000 1.606.000
6 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Thẳng Ren Ngoài Tiền Phong 20 20-1/2″ 43.636 48.000
20 25-1/2″ 50.455 55.501
20 24-3.4″ 60.909 67.000
20 32-1″ 90.000 99.000
20 40-1.1/4″ 261.818 288.000
20 50-1.1/2″ 327.273 360.000
20 63-2″ 554.545 610.000
20 75-2.1/2″ 850.000 935.000
10 90-3″ 1.718.182 1.890.000
10 110-4″ 2.890.909 3.180.000
7 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ba Chạc 90 độ (T) Ren Trong Tiền Phong 20 20-1/2″ 38.727 42.600
20 25-1/2″ 41.455 45.601
20 24-3.4″ 60.455 66.501
20 32-1″ 132.000 145.200
8 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ba Chạc 90 độ (T) Ren Ngoài Tiền Phong 20 20-1/2″ 47.727 52.500
20 25-1/2″ 51.818 57.000
20 24-3.4″ 62.727 69.000
20 32-1″ 131.818 145.000
9 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Zắc co Ren Trong Tiền Phong 20 20-1/2″ 82.273 90.500
20 24-3.4″ 131.818 145.000
20 32-1″ 193.182 212.500
20 50-1.1/2″ 527.273 580.000
20 63-2″ 702.727 773.000
10 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Zắc co Ren Ngoài Tiền Phong 20 20-1/2″ 87.727 96.500
20 24-3.4″ 136.818 150.500
20 32-1″ 215.000 236.500
20 50-1.1/2″ 563.182 619.500
20 63-2″ 761.818 838.000
11 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren Trong Tiền Phong 20 20-1/2″ 38.455 42.301
20 25-1/2″ 43.636 48.000
20 24-3.4″ 58.818 64.700
20 32-1″ 108.636 119.500
12 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren Ngoài Tiền Phong 20 20-1/2″ 54.091 59.500
20 25-1/2″ 61.182 67.300
20 24-3.4″ 72.273 79.500
20 32-1″ 115.091 126.600
13 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren Trong Kép Tiền Phong 20 25-1/2″ 97.091 106.800

Bảng Giá 2021 Phụ Kiện Nối Chuyển Bậc Ống Nước PPR Tiền Phong

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
14 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Chuyển Bậc (Nối Giảm, Nối Rút) Tiền Phong 20 25-20 4.364 4.800
20 32-20 6.182 6.800
20 32-25 6.182 6.800
20 40-20 9.545 10.500
20 40-25 9.545 10.500
20 42-32 9.545 10.500
20 50-20 17.182 18.900
20 50-25 17.182 18.900
20 50-32 17.182 18.900
20 50-40 17.182 18.900
20 63-25 33.273 36.600
20 63-32 33.273 36.600
20 63-40 33.273 36.600
20 63-50 33.273 36.600
16 75-32 58.091 63.900
16 75-40 58.091 63.900
20 75-40 68.455 75.301
16 75-50 58.091 63.900
20 75-50 62.000 68.200
16 75-63 58.091 63.900
20 75-63 62.000 68.200
16 90-50 85.909 94.500
16 90-63 94.273 103.700
20 90-63 109.455 120.401
16 90-75 94.273 103.700
20 110-50 166.909 183.600
16 110-63 166.909 183.600
20 110-63 224.727 247.200
16 110-75 166.909 183.600
20 110-75 224.727 247.200
16 110-90 357.636 393.400
20 110-90 511.818 563.000
20 140-110 804.636 885.100
20 160-110 762.091 838.300
20 160-140 773.273 850.600
20 200-125 1.370.091 1.507.100
15 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ba Chạc 90 độ Chuyển Bậc (T Giảm, T Rút) Tiền Phong 20 25-20 9.545 10.500
20 32-20 16.818 18.500
20 32-25 16.818 18.500
20 40-20 37.000 40.700
20 40-25 37.000 40.700
20 42-32 37.000 40.700
20 50-20 65.000 71.500
20 50-25 65.000 71.500
20 50-32 65.000 71.500
20 50-40 65.000 71.500
20 63-25 114.273 125.700
20 63-32 114.273 125.700
20 63-40 114.273 125.700
20 63-50 114.273 125.700
16 75-32 156.455 172.101
20 75-40 156.455 172.101
20 75-50 168.182 185.000
20 75-63 156.455 172.101
20 90-50 245.455 270.001
20 90-63 263.636 290.000
16 90-75 243.818 268.200
20 90-75 290.000 319.000
20 110-63 418.182 460.000
20 110-75 418.182 460.000
20 110-90 418.182 460.000
20 140-75 1.380.000 1.518.000
16 200-140 4.274.545 4.702.000

Bảng Báo Giá Vật Tư Ống Nước PPR Tiền Phong – Chiết Khấu Cao 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
16 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Van Ống Nước Tiền Phong 20 20 135.455 149.001
20 25 183.636 202.000
20 32 211.818 233.000
20 40 328.182 361.000
20 50 559.091 615.000
17 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Van Cửa Tiền Phong 20 20 181.818 200.000
20 25 209.901 230.891
20 32 300.000 330.000
20 40 505.000 555.500
20 50 787.500 866.250
20 63 1.213.500 1.334.850
18 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc Co Nhựa (Đầu nối ống) Tiền Phong 20 20 34.545 38.000
20 25 50.909 56.000
20 32 73.182 80.500
20 40 84.091 92.500
20 50 126.364 139.000
63 292.727 322.000
19 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR –  Ống Tránh Tiền Phong 20 20 13.636 15.000
20 25 25.455 28.001
20 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối Ống Bích Phun Tiền Phong 20 63 202.500 222.750
10 75 261.182 287.300
20 75 313.455 344.801
20 90 357.818 393.600
20 110 470.455 517.501
20 125 1.020.000 1.122.000
20 140 1.452.000 1.597.200
20 160 2.220.000 2.442.000
20 200 4.680.000 5.148.000
21 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR –  Đầu Bịt Ngoài Tiền Phong 20 20 2.636 2.900
20 25 4.545 5.000
20 32 5.909 6.500
20 40 8.909 9.800
20 50 16.818 18.500
20 75 145.455 160.001
20 90 163.636 180.000
20 110 180.000 198.000

Bảng Giá Ống Nước Tiền Phong PPR – 2 Lớp Chống Tia UV – 2021

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Phi 20 Tiền Phong 10 2.3 25.545 28.100
16 2.8 28.364 31.200
20 3.4 31.545 34.700
2 Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Phi 25 Tiền Phong 10 2.8 45.455 50.001
16 3.5 52.364 57.600
20 4.2 55.273 60.800
3 Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Phi 32 Tiền Phong 10 2.9 59.000 64.900
16 4.4 70.909 78.000
20 5.4 81.364 89.500
4 Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Phi 40 Tiền Phong 10 3.7 79.091 87.000
16 5.5 96.000 105.600
20 6.7 126.000 138.600
5 Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Phi 50 Tiền Phong 10 4.6 116.000 127.600
16 6.9 152.727 168.000
20 8.3 195.818 215.400
6 Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Phi 63 Tiền Phong 10 5.8 184.364 202.800
16 8.6 240.000 264.000
20 10.5 308.727 339.600

Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Tiền Phong PPR – 2 Lớp Chống Tia UV – 2021

Mức Giá Phụ Kiện Nối Thẳng Ống Nước PPR – Tiền Phong – 2 Lớp Chống Tia Cực Tím UV 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối Thẳng Tiền Phong 20 20 3.646 4.011
20 25 5.636 6.200
20 32 8.727 9.600
20 40 14.000 15.400
20 50 25.091 27.600
20 63 50.182 55.200
2 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối Thẳng Chuyển Bậc (Nối Giảm, Nối Rút) Tiền Phong 20 25-20 5.273 5.800
20 32-20 7.455 8.201
20 32-25 7.455 8.201
20 40-20 11.455 12.601
20 40-25 11.455 12.601
20 40-32 11.455 12.601
20 50-20 20.636 22.700
20 50-25 20.636 22.700
20 50-32 20.636 22.700
20 50-40 20.636 22.700
20 63-25 39.909 43.900
20 63-32 39.909 43.900
20 63-40 39.909 43.900
20 63-50 39.909 43.900
3 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối Thẳng Ren Trong Tiền Phong 20 20-1/2″ 41.455 45.601
20 25-1/2″ 400.727 440.800
20 25-3/4″ 56.636 62.300
20 32-1″ 92.182 101.400
20 40-1.1/4″ 228.545 251.400
20 50-1.1/2″ 303.273 333.600
20 63-2″ 613.636 675.000
4 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối Thẳng Ren Ngoài Tiền Phong 20 20-1/2″ 52.364 57.600
20 25-1/2″ 60.545 66.600
20 25-3/4″ 73.091 80.400
20 32-1″ 108.000 118.800
20 40-1.1/4″ 314.182 345.600
20 50-1.1/2″ 392.727 432.000
20 63-2″ 665.455 732.001

Báo Giá Phụ Kiện Nối Góc Ống Nước PPR – Tiền Phong – 2 Lớp Chống Tia Cực Tím UV 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
5 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Lơi Nối Góc 45 độ Tiền Phong 20 20 5.273 5.800
20 25 8.364 9.200
20 32 12.636 13.900
20 40 25.182 27.700
20 50 48.091 52.900
20 63 110.182 121.200
6 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Nối Góc 90 độ Tiền Phong 20 20 6.364 7.000
20 25 8.364 9.200
20 32 14.727 16.200
20 40 24.000 26.400
20 50 42.091 46.300
20 63 128.909 141.800
7 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Ren Trong Tiền Phong 20 20-1/2″ 46.182 50.800
20 25-1/2″ 52.364 57.600
20 25-3/4″ 70.545 77.600
20 32-1″ 130.364 143.400
8 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Ren Ngoài Tiền Phong 20 20-1/2″ 64.909 71.400
20 25-1/2″ 73.455 80.801
20 25-3/4″ 86.727 95.400
20 32-1″ 138.091 151.900
9 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Ren Trong Kép Tiền Phong 20 25-1/2″ 116.545 128.200

Đơn Giá Phụ Kiện Ba Chạc Ống Nước PPR – Tiền Phong – 2 Lớp Chống Tia Cực Tím UV 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
10 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Chữ T Ba Chạc 90 độ Tiền Phong 20 20 7.455 8.201
20 25 11.455 12.601
20 32 18.909 20.800
20 40 29.455 32.401
20 50 57.818 63.600
20 63 145.091 159.600
11 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Chữ T Chuyển Bậc (T giảm, T rút) Tiền Phong 20 25-20 11.455 12.601
20 32-20 20.182 22.200
20 32-25 20.182 22.200
20 40-20 44.364 48.800
20 40-25 44.364 48.800
20 40-32 44.364 48.800
20 50-20 78.000 85.800
20 50-25 78.000 85.800
20 50-32 78.000 85.800
20 50-40 78.000 85.800
20 63-25 137.091 150.800
20 63-32 137.091 150.800
20 63-40 137.091 150.800
20 63-50 137.091 150.800
12 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Ba Chạc Chữ T Ren Trong Tiền Phong 20 20-1/2″ 46.455 51.101
20 25-1/2″ 49.727 54.700
20 25-3/4″ 72.545 79.800
20 32-1″ 158.364 174.200
13 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Ba Chạc Chữ T Ren Ngoài Tiền Phong 20 20-1/2″ 57.273 63.000
20 25-1/2″ 62.182 68.400
20 25-3/4″ 75.273 82.800
20 32-1″ 158.182 174.000

Báo Giá Vật Tư Ống Nước PPR – Tiền Phong – 2 Lớp Chống Tia Cực Tím UV 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
14 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Đầu Bịt Ngoài Tiền Phong 20 20 3.182 3.500
20 25 5.455 6.001
20 32 7.091 7.800
20 40 10.727 11.800
20 50 20.182 22.200
15 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Van Chặn Tiền Phong 20 20 162.545 178.800
20 25 220.364 242.400
20 32 254.192 279.611
20 40 393.818 433.200
20 50 670.909 738.000
16 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Van Cửa Tiền Phong 20 20 218.182 240.000
20 25 250.909 276.000
20 32 360.000 396.000
20 40 606.000 666.600
20 50 945.000 1.039.500
17 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Zắc co Ren Trong Tiền Phong 20 20-1/2″ 98.727 108.600
20 25-3/4″ 158.182 174.000
20 32-1″ 231.818 255.000
18 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Zắc co Ren Ngoài Tiền Phong 20 20-1/2″ 105.273 115.800
20 25-3/4″ 164.182 180.600
20 32-1″ 258.000 283.800
19 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Zắc co Ren Nhựa Tiền Phong 20 41.455 45.601
25 61.091 67.200
32 87.818 96.600
40 100.909 111.000
50 151.636 166.800
63 351.273 386.400

Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Tiền Phong Miền Nam phân phối tại TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Hotline: 0901 435 168