[Bảng Giá] Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Stroman Hệ Inch

[Bảng Giá] Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Stroman Hệ Inch

[Bảng Giá] Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Stroman Hệ Inch

Để cập nhật bảng giá phụ kiện ống nhựa uPVC Stroman hệ Inch – chiết khấu cao dành cho đại lý cấp 1, mời quý khách liên hệ các kênh hỗ trợ miễn phí:

Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.

Catalogue Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Hệ Inch – Nhãn Hiệu Stroman

Phụ kiẹn ống nhựa uPVC Stroman đạt chuẩn BS 3505-3:1968

Phụ kiẹn ống nhựa uPVC Stroman đạt chuẩn BS 3505-3:1968

Phụ Kiện uPVC

Các loại phụ kiện ống nhựa uPVC Stroman chính hãng

Đơn Giá Phụ Kiện Ống uPVC Hệ Inch – Nhựa Stroman

Báo giá phụ kiện Stroman – nối thẳng, nối chuyển bậc uPVC hệ Inch

STT
Phụ Kiện uPVC Hệ Inch
Thương Hiệu
Quy Cách
PN (bar)
đơn vị tính: đồng/cái
Giá Chưa VAT Giá Có VAT
1
Nối trơn
Stroman
21D 15 1.818 2.000
2 27D 15 2.455 2.701
3 34D 15 4.091 4.500
4 42D 15 5.636 6.200
5 49D 12 8.727 9.600
6 60M 6 5.364 5.900
7 60D 12 13.455 14.801
8 90M 9 11.273 12.400
9 90D 12 28.091 30.900
10 114M 6 18.091 19.900
11 114D 9 55.818 61.400
12 168M 6 63.091 69.400
13
Nối rút trơn
Stroman
27x21D 15 2.364 2.600
14 34x21D 15 2.909 3.200
15 34x27D 15 3.364 3.700
16 42x21D 15 4.182 4.600
17 42x27D 15 4.455 4.901
18 42x34D 15 5.091 5.600
19 49x27D 15 6.273 6.900
20 49x34D 15 7.000 7.700
21 49x42D 15 7.455 8.201
22 60x27M 6 3.545 3.900
23 60x34D 9 10.273 11.300
24 60x34M 6 4.455 4.901
25 60x42D 12 10.818 11.900
26 60x49D 12 11.182 12.300
27 90x34M 9 9.818 10.800
28 90x49D 12 21.455 23.601
29 90x60M 6 11.818 13.000
30 90x60D 12 22.636 24.900
31 114x60M 6 14.727 16.200
32 114x90M 6 15.364 16.900

Cập nhật giá phụ kiện Stroman – nối có ren nhựa uPVC hệ Inch

STT
Phụ Kiện uPVC Hệ Inch
Thương Hiệu
Quy Cách
PN (bar)
đơn vị tính: đồng/cái
Giá Chưa VAT Giá Có VAT
33
Nối ren trong
Stroman
21x21D 15 1.818 2.000
34 21x27D 15 2.364 2.600
35 27x21D 15 2.273 2.500
36 27x27D 15 2.727 3.000
37 34x21D 15 3.364 3.700
38 34x27D 15 3.364 3.700
39 34x34D 15 4.091 4.500
40 42x42D 15 5.545 6.100
41 49x49D 12 8.182 9.000
42 60x60D 12 12.818 14.100
43 90x90D 12 28.455 31.301
44
Nối ren ngoài
Stroman
21x21D 15 1.545 1.700
45 21x27D 15 1.727 1.900
46 27x21D 15 1.909 2.100
47 27x27D 15 2.364 2.600
48 27x34D 15 2.455 2.701
49 27x42D 15 3.909 4.300
50 27x49D 15 5.000 5.500
51 34x21D 15 3.273 3.600
52 34x27D 15 3.455 3.801
53 34x34D 15 4.000 4.400
54 34x42D 15 5.000 5.500
55 34x49D 12 5.364 5.900
56 42x42D 12 5.727 6.300
57 49x49D 12 7.091 7.800
58 60x60D 12 10.364 11.400
59 90x90D 12 21.364 23.500
60 114x114D 12 41.545 45.700
61
Nối ren trong đồng
Stroman
21x21D 15 11.000 12.100
62 21x27D 15 14.273 15.700
63 27x21D 15 7.182 7.900
64 34x34D 15 34.000 37.400
65
Nối ren ngoài đồng
Stroman
21x21D 15 16.727 18.400
66 21x27D 15 18.727 20.600
67 27x21D 15 19.091 21.000
68 2734x34D 15 35.000 38.500
69 34x34D 15 36.000 39.600
70 42x42D 15 89.000 97.900

Bảng giá phụ kiện Stroman – ba chạc 90º các loại – nhựa uPVC hệ Inch

STT
Phụ Kiện uPVC Hệ Inch
Thương Hiệu
Quy Cách
PN (bar)
đơn vị tính: đồng/cái
Giá Chưa VAT Giá Có VAT
110
Chữ T
Stroman
21D 15 3.091 3.400
111 27D 15 5.091 5.600
112 34D 15 8.182 9.000
113 42D 15 10.818 11.900
114 49D 12 16.000 17.600
115 60M 6 9.636 10.600
116 60D 9 27.455 30.201
117 90M 6 29.818 32.800
118 90D 9 62.091 68.300
119 114M 6 56.545 62.200
120 168M 4 141.545 155.700
121
Chữ T rút
Stroman
27x21D 15 3.818 4.200
122 34x21D 15 5.727 6.300
123 34x27D 15 6.727 7.400
124 42x21D 15 8.182 9.000
125 42x27D 15 8.172 8.989
126 42x34D 15 9.182 10.100
127 49x34D 15 12.909 14.200
128 49x42D 15 14.455 15.901
129 60x21D 15 17.182 18.900
130 60x27D 15 19.091 21.000
131 60x34D 15 17.727 19.500
132 60x42D 15 19.818 21.800
133 60x49D 15 22.636 24.900
134 90x34D 15 38.091 41.900
135 90x60M 6 17.636 19.400
136 114x60M 6 29.727 32.700
137 114x90M 3 44.364 48.800
138
T ren trong nhựa
Stroman
21x21D 15 4.000 4.400
139 27x21D 15 5.000 5.500
140 27x27D 15 5.364 5.900
141 34x34D 16 7.727 8.500
142
T ren ngoài nhựa
Stroman
27x21D 15 5.909 6.500
143 27x27D 15 6.000 6.600
144
T ren trong thau
Stroman
21x21D 15 12.182 13.400
145 27x27D 15 13.455 14.801
146 34x34D 15 17.000 18.700
147
T ren trong thau
Stroman
21x21D 15 15.364 16.900
148 27x27D 15 23.727 26.100
149 34x34D 15 29.818 32.800
150
T cong
Stroman
90M 4 35.909 39.500
151 114M 6 64.818 71.300

Đơn giá phụ kiện Stroman – T 45º, co 45º, co âm dương, chữ thập nhựa uPVC hệ Inch

STT
Phụ Kiện uPVC Hệ Inch
Thương Hiệu
Quy Cách
PN (bar)
đơn vị tính: đồng/cái
Giá Chưa VAT Giá Có VAT
152
Co âm dương
Stroman
90M 6 23.182 25.500
153 114M 6 43.182 47.500
154
Lơi 45 độ
Stroman
21D 15 2.091 2.300
155 27D 15 3.091 3.400
156 34D 15 5.000 5.500
157 42D 12 7.000 7.700
158 49D 12 10.636 11.700
159 60M 6 7.727 8.500
160 60D 12 16.364 18.000
161 90M 6 15.818 17.400
162 90D 9 37.364 41.100
163 114M 6 30.818 33.900
164 114D 9 77.909 85.700
165
Chữ Y (T 45 độ)
Stroman
34D 12 9.182 10.100
166 60D 12 45.182 49.700
167 90D 10 125.182 137.700
168 114D 10 207.091 227.800
169
Chữ Y rút (T 45 độ rút)
Stroman
90x60M 3 21.545 23.700
170 114x60M 4 38.091 41.900
171 114x90M 6 53.545 58.900
172
Tứ thông
Stroman
90 6 49.182 54.100
173 114 3 103.636 114.000

Báo giá phụ kiện Stroman – van và nút bịt nhựa uPVC hệ Inch

STT
Phụ Kiện uPVC Hệ Inch
Thương Hiệu
Quy Cách
PN (bar)
đơn vị tính: đồng/cái
Giá Chưa VAT Giá Có VAT
174
Nắp bịt trơn
Stroman
21D 15 1.364 1.500
175 27D 15 1.545 1.700
176 34D 15 2.909 3.200
177 42D 15 3.818 4.200
178 49D 12 5.636 6.200
179 60D 12 9.636 10.600
180 90D 12 20.364 22.400
181 114D 9 43.545 47.900
182
Nắp bịt ren trong
Stroman
21D 15 818 900
183 27D 15 1.545 1.700
184
Nắp bịt ren ngoài
Stroman
21D 15 909 1.000
185 27D 15 1.364 1.500
186 34D 15 1.545 1.700
187
Van
Stroman
21 12 15.091 16.600
188 27 12 17.727 19.500
189 34 12 30.091 33.100

Cập nhật giá phụ kiện Stroman nhựa uPVC hệ Inch

STT
Phụ Kiện uPVC Hệ Inch
Thương Hiệu
Quy Cách
PN (bar)
đơn vị tính: đồng/cái
Giá Chưa VAT Giá Có VAT
189
Bít xả ren ngoài (nối thông tắc)
Stroman
60M 5 16.545 18.200
190 90M 6 22.000 24.200
191 114M 6 44.000 48.400
192
Con thỏ (si phông)
Stroman
60M 6 34.545 38.000
193 90M 6 54.091 59.500
194
Bích đơn
Stroman
49D 12 35.545 39.100
195 60D 12 43.182 47.500
196 90D 12 72.545 79.800
197 114D 9 99.909 109.900
198
Khớp nối sống (Zắc co)
Stroman
21 15 8.000 8.800
199 27 15 11.000 12.100
200 34 15 15.545 17.100
201 42 12 19.091 21.000
202 49 12 31.909 35.100
203 60 12 46.273 50.900
204
Đai khởi thủy
Stroman
114x49D 9 77.818 85.600
205 168x60D 9 117.273 129.000
206 220x60D 9 141.091 155.200
207
Keo dán ống nhựa PVC
Stroman
25gr Tuýp 4.000 4.400
208 50gr Tuýp 7.000 7.700
209 100gr Tuýp 12.727 14.000
210 200gr Lon 32.818 36.100
211 500gr Lon 59.545 65.500
212 1kg Lon 111.000 122.100

Đại Lý Phân Phối Ống Và Phụ Kiện uPVC Stroman Chính Hãng

Tổng Kho Phân Phối Ống Nhựa Và Phụ Kiện – Giao Hàng Toàn Quốc

Cập nhật giá ống và phụ kiện nhựa Stroman ngày 1 tháng 2 năm 2021, áp dụng cho khu vực miền nam: TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,… hiệu lực giá từ ngày 1 tháng 2 năm 2021 đến khi có thông báo mới.

Mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới, để tham khảo thông tin chi tiết sản phẩm ống và phụ kiện ống nhựa Stroman giá cạnh tranh nhất thị trường – đặt hàng nhanh – giao hàng tận nơi.

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.