[Bảng Giá] Tê Đều Hàn Nhựa HDPE – Chính Hãng Stroman

[Bảng Giá] Tê Đều Hàn Nhựa HDPE – Chính Hãng Stroman

Phụ Kiện HDPE Thủ Công - Hàn Đối Đầu - Hàn Gia Công - Hàn Nhiệt - Chữ Tê

Để cập nhật bảng giá Tê đều hàn nhựa HDPE – chính hãng Stroman Tân Á Đại Thành với chiết khấu cao dành cho đại lý cấp 1, mời quý khách liên hệ các kênh hỗ trợ miễn phí:

Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.

Catalogue Phụ Kiện Nhựa HDPE Hãng Stroman

Ra đời từ nhà máy sản xuất ống nhựa Stroman của tập đoàn Tân Á Đại Thành, dòng sản phẩm phụ kiện HDPE Stroman có kích thước và chủng loại đa dạng, đáp ứng kết nối đồng bộ với ống dẫn. Từ đó, cung cấp lại giải pháp cấp – thoát nước, truyền dẫn hóa chất đáng tin cậy cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Bảng Giá Tê Đều Hàn Ống HDPE - Thương Hiệu Dekko

Tê 90 độ hàn nhựa HDPE Stroman tiêu chuẩn ISO 4427:2007

Phụ Kiện HDPE

Các loại phụ kiện kết nối ống nhựa HDPE Tân Á Đại Thành – Stroman 

Đơn Giá Tê Đều Hàn Nối Ống Nhựa HDPE Stroman

đơn vị tính: đồng/cái

STT
Phụ Kiện HDPE Hàn
Thương Hiệu
PN (bar)
Giá Chưa VAT
1
Tê 90 độ – phi 90
Stroman
8 60.600
2 10 73.300
3 12.5 90.900
4 16 110.200
5
Tê 90 độ – phi 110
Stroman
6 104.700
6 8 130.200
7 10 159.400
8 12.5 192.300
9 16 231.700
10
Tê 90 độ – phi 125
Stroman
6 132.800
11 8 163.600
12 10 200.300
13 12.5 245.500
14 16 297.500
15
Tê 90 độ – phi 140
Stroman
6 171.000
16 8 209.900
17 10 256.600
18 12.5 313.500
19 16 378.300
20
Tê 90 độ – phi 160
Stroman
6 230.000
21 8 281.600
22 10 344.300
23 12.5 420.300
24 16 510.600
25
Tê 90 độ – phi 180
Stroman
6 294.300
26 8 363.400
27 10 446.300
28 12.5 547.800
29 16 666.300
30
Tê 90 độ – phi 200
Stroman
6 452.700
31 8 558.900
32 10 683.300
33 12.5 832.500
34 16 1.012.700
35
Tê 90 độ – phi 225
Stroman
6 583.400
36 8 724.200
37 10 888.900
38 12.5 1.084.400
39 16 1.315.500
40
Tê 90 độ – phi 250
Stroman
6 826.100
41 8 1.012.700
42 10 1.244.800
43 12.5 1.526.400
44 16 1.848.400
45
Tê 90 độ – phi 280
Stroman
6 1.057.300
46 8 1.311.800
47 10 1.605.600
48 12.5 1.963.700
49 16 2.380.200
50
Tê 90 độ – phi 315
Stroman
6 1.580.600
51 8 1.935.000
52 10 2.385.600
53 12.5 2.919.500
54 16 3.534.200

*Qúy khách có thể đặt hàng các loại tê đều hàn HDPE theo quy cách sẵn có trong bảng giá – cataloge ống nhựa Stroman hoặc đặt hàng theo yêu cầu riêng của công trình.

Đại Lý Cung Cấp Ống Và Phụ Kiện Nhựa HDPE Stroman

Tổng Kho Phân Phối Ống Và Phụ Kiện Nhựa VN Đại Phong

Bảng giá ống nhựa HDPE Stroman và phụ kiện có hiệu lực từ ngày 01 tháng 02 năm 2021. Bảng giá sản phẩm Stroman áp dụng cho Khu Vực Miền Nam – TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,… 

Mời quý khách liên hệ các kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới để tham khảo chi tiết hơn về sản phẩm ống và phụ kiện ống nhựa Stroman giá tốt nhất thị trường – đặt giao hàng nhanh tận công trình.

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.