Cập Nhật Giá: Phụ Kiện Ống Nhựa Đệ Nhất (PPR – HDPE – uPVC) 2021

Cập Nhật Giá: Phụ Kiện Ống Nhựa Đệ Nhất (PPR – HDPE – uPVC) 2021

Cập nhật giá phụ kiện ống nhựa Đệ Nhất đầy đủ các loại ống PPR, uPVC, HDPE theo quy cách và tiết diện tiêu chuẩn trong bảng giá gốc nhà máy ban hành mới nhất 2021.

Cập Nhật Giá: Phụ Kiện Ống Nhựa Đệ Nhất (PPR - HDPE - uPVC) 2021

Sản Phẩm Phụ Kiện Ống Nhựa – Thương Hiệu Đệ Nhất

Phụ Kiện uPVC

Phụ Kiện Ống Nhựa Đệ Nhất uPVC chất lượng cao

  • Ống và phụ kiện ống nhựa uPVC Đệ Nhất được sản xuất từ nhựa Vinyl tổng hợp không hóa dẻo nên có đặc tính cứng, bền chắc, phù hợp cho hệ thống cấp thoát nước dân dụng – công nghiệp – nông nghiệp hoặc bảo vệ dây cáp, dây điện.

Phụ Kiện HDPE

Các loại Phụ Kiện Ống Nhựa Đệ Nhất HDPE bán chạy nhất

  • Bền hóa chất, chống ăn mòn, không bị lão hóa bởi nhiệt và tia UV, không độc, chống chịu được va đập mạnh là những ưu điểm vượt trội của dòng sản phẩm ống và phụ kiện ống nhựa HDPE Đệ Nhất.

Phụ Kiện PPR

Catalogue Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Đệ Nhất chính hãng

  • Với đặc tính chịu nhiệt tốt, ống nhựa và phụ kiện ống nhựa PPR Đệ Nhất thường được biết đến với các tên gọi thông dụng như ống nhựa chịu nhiệt, ống nhựa hàn nhiệt, ống dẫn nước nóng, ống dẫn nước lạnh.

Ống Nhựa uPVC

Tổng đại lý Ống Nhựa Đệ Nhất tại TPHCM – giao hàng tận nơi toàn quốc

Bên cạnh dòng sản phẩm theo quy cách ống nhựa Đệ Nhất tiêu chuẩn, chúng tôi có thể hỗ trợ đặt hàng các loại ống nhựa và phụ kiện theo quy cách khác – đáp ứng yêu cầu của quý khách. Vui lòng liên hệ qua các kênh tư vấn miễn phí của chúng tôi:  

  • Hotline hoặc Zalo: 0901435168 – 0901817168
  • Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

Bảng Giá Ống Nước Nhựa uPVC Đệ Nhất [Mới Cập Nhật 2021]

Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất – Tiêu Chuẩn ISO 4422 – Hệ Mét – Loại Mỏng 

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Nối Thẳng Đệ Nhất 110 26.500 29.150
140 58.000 63.800
160 86.000 94.600
200 150.000 165.000
2 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Chữ Tê Ba Chạc 90 độ Đệ Nhất 75 16.500 18.150
90 25.600 28.160
110 55.000 60.500
140 97.500 107.250
160 198.000 217.800
200 403.000 443.300
3 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Chữ Y Đệ Nhất 75 24.300 26.730
90 38.000 41.800
110 69.800 76.780
140 162.800 179.080
160 205.000 225.500
200 505.000 555.500
225 547.100 601.810
250 1.676.900 1.844.590
4 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Co 90 độ Đệ Nhất 75 13.000 14.300
90 20.300 22.330
110 41.600 45.760
140 89.000 97.900
160 124.700 137.170
200 362.700 398.970
225 403.500 443.850
250 932.600 1.025.860
280 1.064.400 1.170.840
315 1.493.600 1.642.960
5 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Co 45 độ Đệ Nhất 75 10.500 11.550
90 12.400 13.640
110 31.000 34.100
140 65.600 72.160
160 98.800 108.680
200 275.400 302.940
225 302.900 333.190
250 752.300 827.530
280 853.400 938.740
315 1.278.900 1.406.790
6 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Chữ Tê Cong Đệ Nhất 140 115.000 126.500
200 280.700 308.770
225 800.800 880.880
250 1.088.100 1.196.910
7 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Tê Giảm (Tê rút, Tê chuyển bậc) Đệ Nhất 110-90 33.000 36.300
140-110 72.000 79.200
8 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Y Giảm (Y rút, Y chuyển bậc) Đệ Nhất 110-90 48.000 52.800
140-110 115.400 126.940
160-140 138.000 151.800
200-160 708.000 778.800
225-200 1.099.000 1.208.900
250-225 1.616.200 1.777.820
9 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Tê Cong Giảm Đệ Nhất 200-160 597.600 657.360
225-200 733.900 807.290
250-225 947.500 1.042.250
10 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Gioăng Cao Su Đệ Nhất 50 6.800 7.480
63 10.400 11.440
90 14.600 16.060
110 18.900 20.790
121 18.900 20.790
140 23.300 25.630
160 30.400 33.440
177 34.700 38.170
200 41.000 45.100
220 44.200 48.620
222 44.100 48.510
225 56.000 61.600
250 76.000 83.600
280 89.700 98.670
315 100.400 110.440
355 167.800 184.580
400 199.800 219.780
450 270.000 297.000
500 364.800 401.280
630 610.800 671.880
315 100.400 110.440
11 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Keo Dán Đệ Nhất 200gr 31.100 34.210
500gr 56.400 62.040
1000gr 105.300 115.830

Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất – Tiêu Chuẩn ISO 4422 – Hệ Mét – Loại Dày

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Nối Đệ Nhất 75 23.000 25.300
90 24.800 27.280
110 50.900 55.990
140 85.200 93.720
160 129.400 142.340
200 279.200 307.120
225 413.400 454.740
250 1.216.200 1.337.820
280 1.302.700 1.432.970
315 1.667.700 1.834.470
2 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Chữ Tê Đệ Nhất 50 18.500 20.350
63 33.500 36.850
75 36.800 40.480
90 62.200 68.420
110 102.800 113.080
140 224.400 246.840
160 432.300 475.530
200 991.800 1.090.980
225 1.334.300 1.467.730
250 2.915.500 3.207.050
280 3.120.000 3.432.000
315 3.295.455 3.625.000
3 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Chữ Y Đệ Nhất 63 39.500 43.450
75 57.900 63.690
90 97.300 107.030
110 160.900 176.990
140 330.300 363.330
160 555.100 610.610
200 1.279.800 1.407.780
225 1.377.000 1.514.700
250 3.130.000 3.443.000
280 3.350.000 3.685.000
4 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Co 90 độ Đệ Nhất 50 12.300 13.530
63 27.900 30.690
75 27.300 30.030
90 45.100 49.610
110 72.800 80.080
140 133.700 147.070
160 270.100 297.110
200 528.000 580.800
225 433.982 477.380
250 1.743.600 1.917.960
280 2.024.200 2.226.620
315 2.485.000 2.733.500
5 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Co 45 độ Đệ Nhất 50 11.200 12.320
63 24.100 26.510
75 29.800 32.780
90 33.600 36.960
110 57.000 62.700
140 116.100 127.710
160 147.600 162.360
200 390.000 429.000
225 576.100 633.710
250 1.431.500 1.574.650
280 1.495.100 1.644.610
315 2.935.400 3.228.940
6 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Nắp Bít Đệ Nhất 75 15.400 16.940
90 20.400 22.440
110 41.200 45.320
140 129.100 142.010
160 160.900 176.990
200 312.600 343.860
225 361.200 397.320
250 385.400 423.940
280 856.800 942.480
315 1.329.400 1.462.340
7 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Bít Xả Đệ Nhất 63 23.600 25.960
75 31.000 34.100
90 50.700 55.770
110 79.700 87.670
140 145.600 160.160
160 233.700 257.070
200 417.400 459.140
8 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Mặt Bít Đệ Nhất 75 102.300 112.530
90 120.500 132.550
110 185.200 203.720
140 300.200 330.220
160 349.800 384.780
200 556.500 612.150
225 640.000 704.000
250 731.900 805.090
280 1.074.000 1.181.400
315 2.733.100 3.006.410
9 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Tê Cong Đệ Nhất 90 68.400 75.240
110 115.200 126.720
140 368.000 404.800
160 371.000 408.100
10 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Nối Giảm (rút, chuyển bậc) Đệ Nhất 90×49 20.300 22.330
90×60 20.400 22.440
110×60 40.700 44.770
110×63 41.800 45.980
110×75 41.800 45.980
110×90 41.800 45.980
140×90 115.500 127.050
140×110 81.600 89.760
160×110 116.100 127.710
160×140 130.000 143.000
200×110 197.300 217.030
200×160 230.700 253.770
225×200 1.122.300 1.234.530
250×200 1.137.200 1.250.920
250×220 1.225.000 1.347.500
250×225 1.278.900 1.406.790
280×250 1.229.700 1.352.670
315×250 1.320.500 1.452.550
315×280 1.401.100 1.541.210
11 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Tê Giảm (rút, chuyển bậc) Đệ Nhất 90×49 45.100 49.610
90×60 45.800 50.380
90×75 61.600 67.760
110×60 131.000 144.100
110×75 81.000 89.100
110×90 81.000 89.100
140×90 170.000 187.000
140×110 210.000 231.000
160×90 277.700 305.470
160×110 297.400 327.140
160×140 297.400 327.140
200×110 708.200 779.020
200×140 708.200 779.020
200×160 708.200 779.020
225×110 969.000 1.065.900
225×140 1.020.200 1.122.220
225×160 1.092.000 1.201.200
225×200 1.307.600 1.438.360
250×200 2.457.600 2.703.360
250×225 2.715.800 2.987.380
12 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Y giảm (rút, chuyển bậc) Đệ Nhất 90×60 75.100 82.610
90×76 87.000 95.700
90×75 80.300 88.330
110×60 133.000 146.300
110×63 133.700 147.070
110×75 133.700 147.070
110×90 173.200 190.520
140×90 183.900 202.290
140×110 364.000 400.400
160×90 372.000 409.200
160×110 380.500 418.550
160×140 434.000 477.400
200×110 756.000 831.600
200×140 846.000 930.600
200×160 957.000 1.052.700
225×110 1.008.000 1.108.800
225×140 1.152.000 1.267.200
225×160 1.278.000 1.405.800
225×200 1.349.300 1.484.230
250×160 2.623.000 2.885.300
250×200 2.986.800 3.285.480
225×110 1.008.000 1.108.800
225×140 1.152.000 1.267.200
225×160 1.278.000 1.405.800
225×200 1.349.300 1.484.230
250×160 2.623.000 2.885.300
250×200 2.986.800 3.285.480
13 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Tê Cong Giảm Đệ Nhất 110×90 98.400 108.240
140×90 173.600 190.960
140×110 93.000 102.300
160×90 257.600 283.360
160×110 285.900 314.490
160×140 326.200 358.820
14 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Con Thỏ Si Phông Đệ Nhất   81.500 89.650

Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất – Tiêu Chuẩn ATSM 2241 – Hệ Inch – Loại Mỏng

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Nối Thẳng Đệ Nhất 60 (2″) 3.200 3.520
76 (2-1/2″) 8.900 9.790
90 (3″) 8.400 9.240
114 (4″) 16.400 18.040
168 (6″) 72.609 79.870
220 (8″) 176.000 193.600
2 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Chữ Tê Đệ Nhất 34 (1″) 2.700 2.970
42 (1-1/4″) 2.900 3.190
49 (1-1/2″) 3.600 3.960
60 (2″) 8.000 8.800
76 (2-1/2″) 16.800 18.480
90 (3″) 21.200 23.320
114 (4″) 41.100 45.210
168 (6″) 126.000 138.600
220 (8″) 507.000 557.700
3 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Chữ Y Đệ Nhất 42 (1-1/4″) 6.100 6.710
49 (1-1/2″) 7.600 8.360
60 (2″) 9.900 10.890
76 (2-1/2″) 21.400 23.540
90 (3″) 33.400 36.740
114 (4″) 57.400 63.140
168 (6″) 163.700 180.070
220 (8″) 676.000 743.600
4 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Co 90 độ Đệ Nhất 34 (1″) 2.300 2.530
42 (1-1/4″) 2.400 2.640
49 (1-1/2″) 3.700 4.070
60 (2″) 6.500 7.150
76 (2-1/2″) 12.400 13.640
90 (3″) 16.800 18.480
114 (4″) 35.900 39.490
168 (6″) 103.800 114.180
220 (8″) 378.000 415.800
5 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Co 45 độ Đệ Nhất 34 (1″) 1.900 2.090
42 (1-1/4″) 2.300 2.530
49 (1-1/2″) 3.000 3.300
60 (2″) 4.500 4.950
76 (2-1/2″) 9.400 10.340
90 (3″) 10.300 11.330
114 (4″) 27.400 30.140
168 (6″) 94.600 104.060
220 (8″) 310.000 341.000
6 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Tê Cong Đệ Nhất 60 (2″) 20.200 22.220
90 (3″) 27.700 30.470
114 (4″) 52.400 57.640
168 (6″) 241.000 265.100
7 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Thông Sàn Đệ Nhất 49 (1-1/2″) 12.500 13.750
90 (3″) 17.300 19.030
114 (4″) 29.600 32.560
168 (6″) 34.500 37.950
8 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Đai Khởi Thủy Đệ Nhất 60×27 89.200 98.120
60×34 93.400 102.740
90×27 101.700 111.870
90×34 103.900 114.290
114×27 109.500 120.450
114×34 115.000 126.500
9 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Nối Giảm Đệ Nhất 42-34 2.900 3.190
49-34 3.077 3.385
60-34 4.109 4.520
60-49 2.900 3.190
76-60 5.500 6.050
90-60 7.300 8.030
90-76 7.800 8.580
114-60 13.000 14.300
114-90 13.100 14.410
168-114 66.400 73.040
10 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Tê Giảm Đệ Nhất 49-42 6.800 7.480
60-49 8.900 9.790
90-60 16.000 17.600
114-60 27.000 29.700
114-90 33.700 37.070
168-90 96.100 105.710
168-114 145.800 160.380
11 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng -Y Giảm Đệ Nhất 60-49 6.900 7.590
76-60 15.000 16.500
90-49 19.700 21.670
90-60 20.400 22.440
90-76 33.000 36.300
114-60 41.300 45.430
140-114 91.500 100.650
114-90 124.200 136.620
168-114 163.900 180.290
12 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Tê Cong Giảm Đệ Nhất 90-60 18.500 20.350
90-76 47.300 52.030
114-60 52.300 57.530
140-114 117.000 128.700
114-90 123.500 135.850
168-114 151.100 166.210
13 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Gioăng Cao Su Đệ Nhất 90 (3″) 14.600 16.060
114 (4″) 18.900 20.790
140 (5″) 23.300 25.630
165 (6″) 36.500 40.150
168 (7″) 36.500 40.150
216 (8″) 41.000 45.100
220 (8″) 44.200 48.620
267 (10″) 78.600 86.460
318 (12″) 100.200 110.220
14 Con Thỏ P.Trap Đệ Nhất 1-1/2″ 39.200 43.120

Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất – Tiêu Chuẩn ATSM 2241 – Hệ Inch – Loại Dày

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Đầu Nối Đệ Nhất 21 (1/2″) 1.600 1.760
27 (3/4″) 2.200 2.420
34 (1″) 3.700 4.070
42 (1-1/4″) 5.000 5.500
49 (1-1/2″) 7.900 8.690
60 (2″) 12.200 13.420
76 (2-1/2″) 24.200 26.620
90 (3″) 24.800 27.280
114 (4″) 52.400 57.640
168 (6″) 203.500 223.850
220 (8″) 445.500 490.050
2 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Chữ Tê Đệ Nhất 21 (1/2″) 3.000 3.300
27 (3/4″) 4.600 5.060
34 (1″) 7.400 8.140
42 (1-1/4″) 18.891 20.780
49 (1-1/2″) 14.500 15.950
60 (2″) 24.700 27.170
76 (2-1/2″) 47.000 51.700
90 (3″) 62.200 68.420
114 (4″) 126.900 139.590
168 (6″) 459.100 505.010
220 (8″) 777.900 855.690
3 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Chữ Y Đệ Nhất 21 (1/2″) 1.900 2.090
27 (3/4″) 3.600 3.960
34 (1″) 8.300 9.130
42 (1-1/4″) 21.000 23.100
49 (1-1/2″) 37.800 41.580
60 (2″) 50.200 55.220
76 (2-1/2″) 62.400 68.640
90 (3″) 97.300 107.030
114 (4″) 161.000 177.100
168 (6″) 470.200 517.220
220 (8″) 1.243.000 1.367.300
4 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 độ Đệ Nhất 21 (1/2″) 2.100 2.310
27 (3/4″) 3.400 3.740
34 (1″) 4.800 5.280
42 (1-1/4″) 7.300 8.030
49 (1-1/2″) 11.300 12.430
60 (2″) 18.100 19.910
76 (2-1/2″) 35.000 38.500
90 (3″) 45.100 49.610
114 (4″) 104.000 114.400
168 (6″) 341.500 375.650
220 (8″) 584.500 642.950
5 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 45 độ Đệ Nhất 21 (1/2″) 1.900 2.090
27 (3/4″) 2.800 3.080
34 (1″) 4.500 4.950
42 (1-1/4″) 6.200 6.820
49 (1-1/2″) 9.600 10.560
60 (2″) 14.700 16.170
76 (2-1/2″) 29.900 32.890
90 (3″) 33.600 36.960
114 (4″) 70.200 77.220
168 (6″) 280.800 308.880
220 (8″) 474.300 521.730
6 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Nắp Bít Đệ Nhất 21 (1/2″) 1.200 1.320
27 (3/4″) 1.400 1.540
34 (1″) 2.600 2.860
42 (1-1/4″) 3.400 3.740
49 (1-1/2″) 5.100 5.610
60 (2″) 8.700 9.570
76 (2-1/2″) 16.900 18.590
90 (3″) 20.400 22.440
114 (4″) 43.600 47.960
168 (6″) 186.900 205.590
220 (8″) 320.100 352.110
6 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Mặt Bít Đệ Nhất 49 (1-1/2″) 58.000 63.800
60 (2″) 77.700 85.470
76 (2-1/2″) 112.700 123.970
90 (3″) 120.500 132.550
114 (4″) 177.700 195.470
168 (6″) 321.400 353.540
220 (8″) 465.000 511.500
8 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – K răng trong Đệ Nhất 21 (1/2″) 1.600 1.760
27 (3/4″) 2.300 2.530
34 (1″) 3.700 4.070
42 (1-1/4″) 5.000 5.500
49 (1-1/2″) 7.400 8.140
60 (2″) 11.600 12.760
76 (2-1/2″) 19.900 21.890
90 (3″) 25.700 28.270
114 (4″) 43.000 47.300
9 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – K răng ngoài Đệ Nhất 21 (1/2″) 1.400 1.540
27 (3/4″) 2.100 2.310
34 (1″) 3.500 3.850
42 (1-1/4″) 5.000 5.500
49 (1-1/2″) 6.400 7.040
60 (2″) 9.500 10.450
76 (2-1/2″) 18.400 20.240
90 (3″) 21.500 23.650
114 (4″) 45.600 50.160
10 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Bít Xả Đệ Nhất 60 (2″) 20.200 22.220
76 (2-1/2″) 31.000 34.100
90 (3″) 50.700 55.770
114 (4″) 80.600 88.660
140 (5″) 145.600 160.160
168 (6″) 237.000 260.700
220 (8″) 455.000 500.500
11 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Tê Cong Đệ Nhất 60 (2″) 41.300 45.430
90 (3″) 82.400 90.640
114 (4″) 199.000 218.900
168 (6″) 678.000 745.800
12 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Nối Giảm Đệ Nhất 27×21 2.000 2.200
34×21 2.600 2.860
34×27 3.000 3.300
42×21 3.800 4.180
42×27 4.000 4.400
42×34 4.600 5.060
49×21 5.700 6.270
49×27 5.600 6.160
49×34 6.300 6.930
49×42 6.700 7.370
60×21 8.000 8.800
60×27 8.500 9.350
60×34 9.300 10.230
60×42 9.700 10.670
60×49 10.100 11.110
76×60 20.900 22.990
90×27 19.900 21.890
90×34 20.000 22.000
90×42 20.200 22.220
90×49 20.300 22.330
90×60 20.400 22.440
90×76 25.100 27.610
114×49 39.800 43.780
114×60 40.100 44.110
114×90 44.800 49.280
140×90 115.500 127.050
140×114 103.000 113.300
168×90 155.000 170.500
168×114 165.600 182.160
168×140 187.400 206.140
220×114 365.000 401.500
220×168 445.300 489.830
13 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Tê Giảm Đệ Nhất 27×21 3.400 3.740
34×21 5.200 5.720
34×27 4.464 4.910
42×21 7.300 8.030
42×27 7.300 8.030
42×34 8.300 9.130
49×21 9.800 10.780
49×27 10.600 11.660
49×34 11.700 12.870
49×42 13.000 14.300
60×21 16.900 18.590
60×27 17.300 19.030
60×34 17.600 19.360
60×42 18.000 19.800
60×49 20.400 22.440
76×60 45.200 49.720
90×27 44.800 49.280
90×34 44.900 49.390
90×42 45.000 49.500
90×49 45.100 49.610
90×60 45.800 50.380
114×49 69.800 76.780
114×60 83.700 92.070
114×90 96.400 106.040
140×90 170.000 187.000
140×114 173.800 191.180
168×90 315.000 346.500
168×114 325.700 358.270
168×140 593.800 653.180
220×168 905.300 995.830
14 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Y Giảm Đệ Nhất 60×42 41.000 45.100
60×49 46.000 50.600
76×60 51.600 56.760
90×60 75.100 82.610
90×76 87.073 95.780
114×60 126.200 138.820
114×90 148.600 163.460
140×90 167.100 183.810
140×114 248.300 273.130
168×90 287.400 316.140
168×114 336.800 370.480
168×140 450.000 495.000
220×114 810.000 891.000
220×168 1.013.100 1.114.410
15 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Bạc Nhựa Đệ Nhất 90×60 13.200 14.520
90×76 25.800 28.380
114×60 28.000 30.800
114×76 29.700 32.670
16 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Tê Cong Đệ Nhất 76×60 51.300 56.430
90×60 73.400 80.740
114×60 103.300 113.630
114×90 160.300 176.330
140×90 252.700 277.970
140×114 330.600 363.660
168×90 410.400 451.440
168×114 502.000 552.200
17 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Giảm ren trong Đệ Nhất 21×27 2.100 2.310
27×21 2.018 2.220
34×21 3.000 3.300
18 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Giảm ren ngoài Đệ Nhất  21×27 1.500 1.650
21×34 2.400 2.640
27×21 1.700 1.870
27×34 2.200 2.420
34×27 2.900 3.190
42×34 4.800 5.280
19 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 độ Giảm  Đệ Nhất 27×21 2.300 2.530
34×21 3.300 3.630
34×27 3.700 4.070
20 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 Giảm ren ngoài Đệ Nhất  27×21 4.500 4.950
27×34 6.700 7.370
21 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 ren trong Đệ Nhất  21×27 3.200 3.520
27×21 3.200 3.520
27×34 4.800 5.280
22 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 ren ngoài Đệ Nhất  21 (1/2″) 3.200 3.520
27 (3/4″) 4.100 4.510
34 (1″) 7.100 7.810
23 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 ren trong Đệ Nhất 21 (1/2″) 2.200 2.420
27 (3/4″) 3.200 3.520
34 (1″) 5.000 5.500
24 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Con Thỏ Si Phông Đệ Nhất 60 (2″) 50.700 55.770
90 (3″) 81.500 89.650
114 (4″) 128.000 140.800
25  Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Tứ Chạc Thông Đệ Nhất  90 45.000 49.500
114 95.000 104.500

Báo Giá: Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất [Giá Tốt 2021] 

Bảng Báo Giá Mới Nhất Ống HDPE Đúc – PE 100 – Loại Phụ Kiện Lắp Ngoài

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN)
Quy cách (mm) Đơn giá sau VAT
1 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Nối Đệ Nhất PN 16 20 2.750
PN 16 25 4.290
PN 16 32 7.040
PN 16 40 20.230
PN 16 50 17.930
PN 16 63 27.280
2 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Chữ T Ba Chạc 90 độ Đệ Nhất PN 16 20 5.390
PN 16 25 8.690
PN 16 32 14.850
PN 16 40 22.220
PN 16 50 37.180
PN 16 63 70.070
3 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Co Nối Góc 90 độ Đệ Nhất PN 16 20 4.840
PN 16 25 6.600
PN 16 32 11.880
PN 16 40 17.600
PN 16 50 27.720
PN 16 63 52.800
4 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Co Nối Góc 45 độ Đệ Nhất PN 16 20 4.620
PN 16 25 6.050
PN 16 32 9.900
PN 16 40 12.650
PN 16 50 21.340
PN 16 63 36.190
5 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Khâu Ren Trong Đệ Nhất PN 16 20×1/2″ 34.540
PN 16 20×3/4″ 42.900
PN 16 25×1/2″ 35.420
PN 16 25×3/4″ 43.670
PN 16 32×3/4″ 51.590
PN 16 32×1″ 131.780
6 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Khâu Ren Ngoài Đệ Nhất PN 16 20×1/2″ 41.470
PN 16 20×3/4″ 51.370
PN 16 25×1/2″ 42.680
PN 16 25×3/4″ 45.320
PN 16 32×3/4″ 61.600
PN 16 32×1″ 157.850
7 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Tê Ren Trong Đệ Nhất PN 16 20×1/2″ 44.000
PN 16 20×3/4″ 54.670
PN 16 25×1/2″ 49.830
PN 16 25×3/4″ 62.040
PN 16 32×3/4″ 76.120
PN 16 32×1″ 169.400
8 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Tê Ren Ngoài Đệ Nhất PN 16 20×1/2″ 48.070
PN 16 20×3/4″ 59.620
PN 16 25×1/2″ 56.320
PN 16 25×3/4″ 63.470
PN 16 32×3/4″ 86.790
PN 16 32×1″ 190.630
9 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Co Ren Trong Đệ Nhất PN 16 20×1/2″ 35.200
PN 16 20×3/4″ 43.670
PN 16 25×1/2″ 38.170
PN 16 25×3/4″ 50.820
PN 16 32×3/4″ 58.630
PN 16 32×1″ 154.880
10 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Co Ren Ngoài Đệ Nhất PN 16 20×1/2″ 43.120
PN 16 20×3/4″ 53.350
PN 16 25×1/2″ 44.330
PN 16 25×3/4″ 59.070
PN 16 32×3/4″ 79.750
PN 16 32×1″ 166.870
11 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Nối Giảm (Nối Rút, Nối Chuyển Bậc) Đệ Nhất PN 16 25×20 3.630
PN 16 32×25 5.830
PN 16 40×32 8.690
PN 16 50×25 11.990
PN 16 50×32 12.650
PN 16 50×40 12.650
PN 16 63×25 20.240
PN 16 63×32 21.670
PN 16 63×40 22.220
PN 16 63×50 22.220
12 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Tê Giảm (Tê Rút, Tê Chuyển Bậc) Đệ Nhất PN 16 25×20 7.590
PN 16 32×25 13.970
PN 16 40×32 16.500
PN 16 50×20 23.870
PN 16 50×25 25.520
PN 16 50×32 27.720
PN 16 50×40 21.350
PN 16 63×25 43.780
PN 16 63×32 46.090
PN 16 63×40 50.050
PN 16 63×50 58.850

Cập Nhật Đơn Giá Phụ Kiện Đối Đầu HDPE Đúc – PE 100 – Mới Nhất Hiện Nay

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN)
Quy cách (mm) Đơn giá sau VAT
1 Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Co 90 độ Đệ Nhất PN 16 63 65.890
PN 16 75 97.130
PN 16 90 176.550
PN 16 110 284.350
PN 10 125 250.800
PN 16 140 561.000
PN 16 160 646.030
PN 10 180 871.200
PN 16 200 1.166.880
PN 10 225 1.309.000
PN 10 250 1.485.000
PN 10 280 2.252.800
PN 10 315 2.211.000
PN 10 355 3.443.000
PN 10 400 4.180.000
PN 10 450 8.613.000
PN 10 500 12.889.800
PN 10 560 16.896.000
PN 10 630 24.992.000
2 Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ Đệ Nhất PN 16 63 51.040
PN 16 75 80.850
PN 16 90 138.490
PN 16 110 238.370
PN 10 125 205.700
PN 16 140 429.000
PN 16 160 507.650
PN 10 180 726.000
PN 16 200 848.540
PN 10 225 875.600
PN 10 250 908.600
PN 10 280 1.619.200
PN 10 315 1.669.800
PN 10 355 2.321.000
PN 10 400 2.838.000
PN 10 450 6.897.000
PN 10 500 8.349.000
PN 10 560 11.638.000
PN 10 630 16.368.000
3 Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Ba Chạc Chữ Tê   PN 16 75 137.500
PN 16 90 238.370
PN 16 110 372.130
PN 10 125 347.600
PN 16 140 759.000
PN 16 160 1.064.250
PN 10 180 1.064.800
PN 16 200 1.656.050
PN 10 225 1.749.000
PN 10 250 1.855.700
PN 10 280 2.992.000
PN 10 315 3.104.200
PN 10 355 4.565.000
PN 10 400 5.687.000
PN 10 450 12.925.000
PN 10 630 32.758.000
4 Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Mặt Bích Đệ Nhất PN 16 63 50.930
PN 16 75 75.240
PN 16 90 103.950
PN 16 110 186.120
PN 10 125 147.400
PN 16 140 297.000
PN 16 160 357.390
PN 10 180 336.600
PN 16 200 729.300
PN 10 225 583.000
PN 10 250 656.700
PN 10 280 915.200
PN 10 315 1.116.500
PN 10 355 1.375.000
PN 10 400 1.628.000
PN 10 450 2.277.000
PN 10 500 3.355.000
PN 10 560 3.960.000
PN 10 630 5.170.000
PN 10 710 11.638.000
PN 10 800 12.067.000
PN 10 900 14.421.000
PN 10 1000 17.710.000
PN 10 12000 37.895.000
5 Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Mặt Bích Đệ Nhất PN 16 90×40 83.930
PN 16 90×50 91.740
PN 16 90×63 98.340
PN 16 90×75 126.720
PN 16 110×50 122.980
PN 16 110×63 132.440
PN 16 110×75 147.180
PN 16 110×90 156.420
PN 16 140×110 264.000
PN 16 160×63 266.200
PN 16 160×75 314.600
PN 16 160×90 327.580
PN 16 160×110 361.790
PN 16 160×125 357.170
PN 16 200×63 446.600
PN 16 200×75 464.420
PN 16 200×90 483.780
PN 16 200×110 539.550
PN 16 200×160 638.330
PN 10 225×125 698.500
PN 10 225×180 755.700
PN 10 400×315 1.991.000
PN 10 630×315 5.346.000
6 Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Tê Giảm Đệ Nhất PN 16 75×40 88.880
PN 16 75×50 99.770
PN 16 75×63 122.100
PN 16 90×40 172.920
PN 16 90×50 187.770
PN 16 90×63 205.590
PN 16 90×75 216.040
PN 16 110×50 250.030
PN 16 110×63 266.530
PN 16 110×75 298.980
PN 16 110×90 318.670
PN 16 140×110 671.000
PN 16 160×63 586.520
PN 16 160×75 589.490
PN 16 160×90 744.150
PN 16 160×110 787.380
PN 10 180×125 965.580
PN 10 200×125 1.126.400
PN 16 200X63 1.032.900
PN 16 200×63 1.032.900
PN 16 200×75 1.047.750
PN 16 200×90 1.113.420
PN 16 200×110 1.239.040
PN 16 200×160 1.408.000

Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Đệ Nhất 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Thẳng Đệ Nhất 20 2.800 3.080
25 4.700 5.170
32 7.200 7.920
40 11.600 12.760
50 20.900 22.990
63 41.800 45.980
75 70.000 77.000
90 118.600 130.460
110 192.300 211.530
125 370.000 407.000
140 528.000 580.800
160 740.000 814.000
2 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ba Chạc 90 độ Đệ Nhất 20 6.100 6.710
25 9.500 10.450
32 15.700 17.270
40 24.500 26.950
50 48.100 52.910
63 120.900 132.990
75 181.500 199.650
90 281.327 309.460
110 436.300 479.930
125 827.000 909.700
140 970.000 1.067.000
160 1.540.000 1.694.000
200 2.940.000 3.234.000
3 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Nối Góc 90 độ (Cút Nhựa) Đệ Nhất 20 4.300 4.730
25 7.000 7.700
32 10.500 11.550
40 21.000 23.100
50 40.000 44.000
63 91.800 100.980
75 141.100 155.210
90 168.100 184.910
110 292.800 322.080
125 526.000 578.600
140 706.000 776.600
160 820.000 902.000
200 1.860.000 2.046.000
4 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Nối Góc 45 độ Đệ Nhất 20 4.300 4.730
25 7.000 7.700
32 10.500 11.550
40 21.000 23.100
50 40.000 44.000
63 91.800 100.980
75 141.100 155.210
90 168.100 184.910
110 292.800 322.080
125 526.000 578.600
140 706.000 776.600
160 820.000 902.000
200 1.860.000 2.046.000
5 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nút Bít Đệ Nhất 20 2.600 2.860
25 4.500 4.950
32 5.900 6.490
40 8.900 9.790
50 16.800 18.480
63 81.800 89.980
75 145.400 159.940
90 163.600 179.960
6 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Mặt Bít Đệ Nhất 63 34.800 38.280
75 57.400 63.140
90 89.800 98.780
110 133.100 146.410
125 280.000 308.000
140 390.000 429.000
160 580.000 638.000
200 1.260.000 1.386.000
7 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc co  Đệ Nhất 20 34.500 37.950
25 50.900 55.990
32 73.100 80.410
40 84.000 92.400
50 126.300 138.930
8 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Van Xoay Đệ Nhất 20 135.400 148.940
25 183.600 201.960
32 211.800 232.980
40 328.100 360.910
50 559.000 614.900
63 772.700 849.970
9 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ống Tránh Đệ Nhất 20 13.600 14.960
25 25.400 27.940
32 48.000 52.800
10 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Van Cửa Đệ Nhất 20 273.000 300.300
25 210.000 231.000
32 300.000 330.000
11 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Giảm (Nối chuyển bậc, Nối rút) Đệ Nhất 25×20 4.300 4.730
32×20 6.100 6.710
32×25 6.100 6.710
40×20 9.500 10.450
40×25 9.500 10.450
40×32 9.500 10.450
50×20 17.100 18.810
50×25 17.100 18.810
50×32 17.100 18.810
50×40 17.100 18.810
63×20 33.200 36.520
63×25 33.200 36.520
63×32 33.200 36.520
63×40 33.200 36.520
63×50 33.200 36.520
75×32 58.000 63.800
75×40 58.000 63.800
75×50 58.000 63.800
75×63 58.000 63.800
90×40 94.200 103.620
90×50 94.200 103.620
90×63 94.200 103.620
90×75 94.200 103.620
110×50 166.900 183.590
110×63 166.900 183.590
110×75 166.900 183.590
110×90 166.900 183.590
125×110 257.000 282.700
140×110 380.000 418.000
140×125 420.000 462.000
160×110 510.000 561.000
160×125 540.000 594.000
160×140 580.000 638.000
200×160 1.092.000 1.201.200
12 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Giảm (Tê chuyển bậc, Tê rút) Đệ Nhất 25×20 9.500 10.450
32×20 16.800 18.480
32×25 16.800 18.480
40×20 37.000 40.700
40×25 37.000 40.700
40×32 37.000 40.700
50×20 65.000 71.500
50×25 65.000 71.500
50×32 65.000 71.500
50×40 65.000 71.500
63×20 114.200 125.620
63×25 114.200 125.620
63×32 114.200 125.620
63×40 114.200 125.620
63×50 114.200 125.620
75×32 156.400 172.040
75×40 156.400 172.040
75×50 168.100 184.910
75×63 156.400 172.040
90×40 243.800 268.180
90×50 245.400 269.940
90×63 263.600 289.960
90×75 243.800 268.180
110×63 418.000 459.800
110×75 418.000 459.800
110×90 418.100 459.910
140×110 787.500 866.250
160×110 1.052.000 1.157.200
13 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Ren Ngoài Đệ Nhất 20×1/2″ 43.600 47.960
25×1/2″ 50.400 55.440
25×3/4″ 60.900 66.990
32×1″ 90.000 99.000
40×1.1/4″ 261.800 287.980
50×1.1/2″ 327.200 359.920
63×2″ 554.500 609.950
14 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Ren Trong Đệ Nhất 20×1/2″ 34.500 37.950
25×1/2″ 42.200 46.420
25×3/4″ 47.100 51.810
32×1″ 76.800 84.480
40×1.1/4″ 190.400 209.440
50×1.1/2″ 252.700 277.970
63×2″ 511.300 562.430
15 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co 90 độ Ren Ngoài  Đệ Nhất 20×1/2″ 54.000 59.400
25×1/2″ 61.100 67.210
25×3/4″ 72.200 79.420
32×1″ 115.000 126.500
16 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co 90 độ Ren Trong Đệ Nhất 20×1/2″ 38.400 42.240
25×1/2″ 43.600 47.960
25×3/4″ 58.800 64.680
32×1″ 108.600 119.460
17 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ren Trong Đệ Nhất 20×1/2″ 38.700 42.570
25×1/2″ 41.400 45.540
25×3/4″ 60.400 66.440
32×1″ 132.000 145.200
18 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ren Ngoài Đệ Nhất 20×1/2″ 47.700 52.470
25×1/2″ 51.800 56.980
25×3/4″ 62.700 68.970
32×1″ 131.800 144.980
19 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc co Ren Trong Đệ Nhất 20×1/2″ 82.200 90.420
25×3/4″ 131.800 144.980
32×1″ 193.100 212.410
40×1.1/4″ 302.700 332.970
50×1.1/2″ 527.200 579.920
63×2″ 702.700 772.970
20 Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc co Ren Ngoài Đệ Nhất 20×1/2″ 87.700 96.470
25×3/4″ 136.800 150.480
32×1″ 215.000 236.500
40×1.1/4″ 319.000 350.900
50×1.1/2″ 563.100 619.410
63×2″ 761.800 837.980

Cập nhật giá sản phẩm ống và phụ kiện nhựa Đệ Nhất Miền Nam áp dụng tại TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Hotline: 0901 435 168