Catalogue Ống Nhựa uPVC Dekko [Chiết Khấu Cao]

Catalogue Ống Nhựa uPVC Dekko [Chiết Khấu Cao]

Catalogue Ống Nhựa uPVC Dekko [Chiết Khấu Cao]

Để cập nhật catalogue ống nhựa uPVC Dekko (chiết khấu cao dành cho đại lý cấp 1) và đặt giao hàng tận công trình, quý khách có thể liên hệ qua các kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi:

Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.

Catalogue Ống Nhựa uPVC Dekko

Ống Nhựa uPVC

Các loại ống nhựa uPVC Dekko

Phụ Kiện uPVC

Các loại phụ kiện ống nhựa uPVC Dekko chính hãng

Bảng Giá Ống uPVC Hệ Inch – Nhựa Dekko

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá trước VAT Thanh Toán
1 Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 21 Dekko 15 21×1.7 6,150 6,765
29 21×3 10,450 11,495
2 Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 27 Dekko 12 27×1.8 8,750 9,625
22 27×3 13,600 14,960
3 Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 34 Dekko 12 34×2 12,200 13,420
20 34×3 17,400 19,140
4
Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 42 Dekko 9 42×2.1 16,300 17,930
15 42×3 22,400 24,640
5 Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 49 Dekko 9 49×2.4 21,300 23,430
13 49×3 26,050 28,655
6 Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 60 Dekko 6 60×2 22,500 24,750
9 60×2.8 31,100 34,210
10 60×3 32,750 36,025
7 Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 75 Dekko 6 75×2.2 34,500 37,950
9 75×3 44,250 48,675
8 Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 90 Dekko 3 90×1.8 28,700 31,570
6 90×2.9 48,600 53,460
9 90×3.8 62,700 68,970
9 Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 114 Dekko 5 114×3.2 68,400 75,240
6 114×3.8 80,600 88,660
9 114×4.9 103,200 113,520
10 Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 168 Dekko 5 168×4,3 134,900 148,390
9 168×7,3 225,600 248,160
11 Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 220 Dekko 5 220×5.1 208,900 229,790
6 220×6.6 268,700 295,570
9 220×8.7 350,500 385,550

Đơn Giá Ống Thoát Nước Nhựa Dekko – uPVC Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Đường Kính Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá trước VAT Thanh Toán
1 Ống Thoát Nước Nhựa uPVC – Hệ Mét Dekko Phi 21 4 1.0 5.364 5.900
2 Phi 27 4 1.0 6.636 7.300
3 Phi 34 4 1.0 8.636 9.500
4 Phi 42 4 1.2 12.818 14.100
5 Phi 48 5 1.4 15.091 16.600
6 Phi 60 4 1.4 19.545 21.500
7 Phi 75 4 1.5 27.455 30.201
8 Phi 90 3 1.5 33.545 36.900
9 Phi 110 4 1.9 50.636 55.700
10 Phi 125 4 2.0 55.909 61.500
11 Phi 140 4 2.2 69.909 76.900
12 Phi 160 4 2.5 89.455 98.401
13 Phi 180 4 2.8 112.364 123.600
14 Phi 200 4 3.2 167.727 184.500
15 Phi 225 4 3.5 174.091 191.500
16 Phi 250 4 3.9 226.727 249.400
17 Phi 315 4 5.3 369.364 406.300

Báo Giá Ống Class 0 Nhựa Dekko – uPVC Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Đường Kính Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá trước VAT Thanh Toán
1 Ống Class 0 Nhựa uPVC – Hệ Mét Dekko Phi 21 10 1.2 6.545 7.200
2 Phi 27 10 1.3 8.364 9.200
3 Phi 34 8 1.5 10.182 11.200
4 Phi 42 6 1.5 14.455 15.901
5 Phi 48 6 1.6 17.636 19.400
6 Phi 60 5 1.5 23.455 25.801
7 Phi 75 5 1.9 32.091 35.300
8 Phi 90 4 1.9 38.364 42.200
9 Phi 110 5 2.2 57.273 63.000
10 Phi 125 5 2.5 70.455 77.501
11 Phi 140 5 2.8 87.727 96.500
12 Phi 160 5 3.2 117.091 128.800
13 Phi 180 5 3.6 144.182 158.600
14 Phi 200 5 3.9 175.909 193.500
15 Phi 225 5 4.4 215.636 237.200
16 Phi 250 5 4.9 282.636 310.900
17 Phi 280 5 5.5 338.909 372.800
18 Phi 315 5 6.2 428.455 471.301
19 Phi 355 5 7.0 541.091 595.200
20 Phi 400 5 7.8 679.091 747.000
21 Phi 450 5 8.8 861.909 948.100
22 Phi 500 5 9.8 1.130.364 1.243.400

Cập Nhật Giá Ống Class 1 Nhựa Dekko – uPVC Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Đường Kính Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá trước VAT Thanh Toán
1 Ống Class 1 Nhựa uPVC – Hệ Mét Dekko Phi 21 12.5 1.5 7.091 7.800
2 Phi 27 12.5 1.6 9.818 10.800
3 Phi 34 10 1.7 12.364 13.600
4 Phi 42 8 1.7 16.909 18.600
5 Phi 48 8 1.9 2.091 2.300
6 Phi 60 6 1.8 28.545 31.400
7 Phi 75 6 2.2 36.273 39.900
8 Phi 90 5 2.2 44.818 49.300
9 Phi 110 6 2.7 66.727 73.400
10 Phi 125 6 3.1 82.545 90.800
11 Phi 140 6 3.5 103.182 113.500
12 Phi 160 6 4.0 136.455 150.101
13 Phi 180 6 4.4 167.273 184.000
14 Phi 200 6 4.9 212.545 233.800
15 Phi 225 6 5.5 259.091 285.000
16 Phi 250 6 6.2 340.818 374.900
17 Phi 280 6 6.9 405.273 445.800
18 Phi 315 6 7.7 508.636 559.500
19 Phi 355 6 8.7 664.545 731.000
20 Phi 400 6 9.8 844.364 928.800
21 Phi 450 6 11.0 1.067.364 1.174.100
22 Phi 500 6 12.3 1.347.818 1.482.600

Bảng Giá Ống Class 2 Nhựa Dekko – uPVC Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Đường Kính Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá trước VAT Thanh Toán
1 Ống Class 2 Nhựa uPVC – Hệ Mét Dekko Phi 21 16 1.6 8.636 9.500
2 Phi 27 16 2.0 10.909 12.000
3 Phi 34 12.5 2.0 15.091 16.600
4 Phi 42 10 2.0 19.273 21.200
5 Phi 48 10 2.3 12.273 13.500
6 Phi 60 8 2.3 33.273 36.600
7 Phi 75 8 2.9 47.364 52.100
8 Phi 90 6 2.7 51.909 57.100
9 Phi 110 7.5 3.2 76.000 83.600
10 Phi 125 7.5 3.7 97.818 107.600
11 Phi 140 7.5 4.1 121.636 133.800
12 Phi 160 7.5 4.7 157.545 173.300
13 Phi 180 7.5 5.3 199.091 219.000
14 Phi 200 7.5 5.9 247.182 271.900
15 Phi 225 7.5 6.6 307.182 337.900
16 Phi 250 7.5 7.3 397.636 437.400
17 Phi 280 7.5 8.2 477.455 525.201
18 Phi 315 7.5 9.2 610.273 671.300
19 Phi 355 7.5 10.4 790.545 869.600
20 Phi 400 7.5 11.7 1.004.182 1.104.600
21 Phi 450 7.5 13.2 1.273.455 1.400.801
22 Phi 500 7.5 14.6 1.559.545 1.715.500

Đơn Giá Ống Class 3 Nhựa Dekko – uPVC Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Đường Kính Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá trước VAT Thanh Toán
1 Ống Class 3 Nhựa uPVC – Hệ Mét Dekko Phi 21 25 2.4 10.182 11.200
2 Phi 27 25 3.0 15.364 16.900
3 Phi 34 16 2.6 17.273 19.000
4 Phi 42 13 2.5 22.636 24.900
5 Phi 48 13 2.9 28.182 31.000
6 Phi 60 10 2.9 40.182 44.200
7 Phi 75 10 3.6 58.545 64.400
8 Phi 90 8 3.5 68.091 74.900
9 Phi 110 10 4.2 106.455 117.101
10 Phi 125 10 4.8 124.091 136.500
11 Phi 140 10 5.4 162.636 178.900
12 Phi 160 10 6.2 203.727 224.100
13 Phi 180 10 6.9 254.273 279.700
14 Phi 200 10 7.7 315.455 347.001
15 Phi 225 10 8.6 398.818 438.700
16 Phi 250 10 9.6 514.000 565.400
17 Phi 280 10 10.7 613.455 674.801
18 Phi 315 10 12.1 766.636 843.300
19 Phi 355 10 13.6 1.025.818 1.128.400
20 Phi 400 10 15.3 1.300.091 1.430.100
21 Phi 450 10 17.2 1.644.273 1.808.700
22 Phi 500 10 19.1 2.016.345 2.217.980

Báo Giá Ống Class 4 Nhựa Dekko – uPVC Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Đường Kính Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá trước VAT Thanh Toán
1 Ống Class 4 Nhựa uPVC – Hệ Mét Dekko Phi 34 25 3.8 24.455 26.901
2 Phi 42 16 3.2 28.091 30.900
3 Phi 48 16 3.6 35.364 38.900
4 Phi 60 12.5 3.6 50.455 55.501
5 Phi 75 12.5 4.5 73.818 81.200
6 Phi 90 10 4.3 84.455 92.901
7 Phi 110 12.5 5.3 127.455 140.201
8 Phi 125 12.5 6.0 156.273 171.900
9 Phi 140 12.5 6.7 199.182 219.100
10 Phi 160 12.5 7.7 258.545 284.400
11 Phi 180 12.5 8.6 325.364 357.900
12 Phi 200 12.5 9.6 404.091 444.500
13 Phi 225 12.5 10.8 511.636 562.800
14 Phi 250 12.5 11.9 649.818 714.800
15 Phi 280 12.5 13.4 841.273 925.400
16 Phi 315 12.5 15.0 1.061.455 1.167.601
17 Phi 355 12.5 16.9 1.261.455 1.387.601
18 Phi 400 12.5 19.1 1.606.182 1.766.800
19 Phi 450 12.5 21.5 2.037.091 2.240.800
20 Phi 500 12.5 23.9 2.390.000 2.629.000

Cập Nhật Giá Ống Class 5 Nhựa Dekko – uPVC Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Đường Kính Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá trước VAT Thanh Toán
1 Ống Class 5 Nhựa uPVC – Hệ Mét Dekko Phi 42 25 4.7 37.636 41.400
2 Phi 48 25 5.4 50.636 55.700
3 Phi 60 16 4.5 60.636 66.700
4 Phi 75 16 5.6 89.091 98.000
5 Phi 90 12.5 5.4 104.818 115.300
6 Phi 110 16 6.6 157.364 173.100
7 Phi 125 16 7.4 191.636 210.800
8 Phi 140 16 8.3 244.909 269.400
9 Phi 160 16 9.5 317.364 349.100
10 Phi 180 16 10.7 403.091 443.400
11 Phi 200 16 11.9 498.091 547.900
12 Phi 225 16 13.4 632.364 695.600
13 Phi 250 16 14.8 804.727 885.200
14 Phi 280 16 16.6 965.727 1.062.300
15 Phi 315 16 18.7 1.223.000 1.345.300
16 Phi 355 16 21.1 1.556.636 1.712.300
17 Phi 400 16 23.7 1.969.091 2.166.000
18 Phi 500 16 29.7 3.059.211 3.365.132

Đại Lý Phân Phối Ống uPVC Dekko Chính Hãng

Tổng Kho Phân Phối Ống Nhựa Dekko – Giao Hàng Toàn Quốc

Mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới, để tham khảo thông tin chi tiết sản phẩm ống nhựa Dekko và phụ kiện giá cạnh tranh nhất thị trường – đặt hành nhanh – giao hàng tận nơi.

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Hotline: 0901 435 168