Công bố Giá Ống Nhựa uPVC Hoa Sen 2022 chi tiết

Công bố Giá Ống Nhựa uPVC Hoa Sen 2022 chi tiết

Công bố Giá Ống Nhựa uPVC Hoa Sen 2022 chi tiết
Công bố Giá Ống Nhựa uPVC Hoa Sen 2022 chi tiết.

Công bố Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Hoa Sen 2022 mới nhất cực chi tiết, đẩy đủ thông tin đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách hàng.

Nhanh tay liên hệ với chúng tôi để nhận ưu đãi hấp dẫn dành cho dự án lớn:

Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.

Ống nhựa Hoa Sen uPVC cao cấp

Tổng kho ống nhựa uPVC tại Miền Nam
Tổng kho ống nhựa uPVC tại Miền Nam.
Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Hoa Sen 2022 tốt nhất
Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Hoa Sen 2022 tốt nhất.

Giá Ống Nhựa Hoa Sen uPVC – Chiết khấu cao

Bảng giá ống nhựa uPVC Hoa Sen cấp nước 1 năm

Quy định chung:

  • Thuế VAT 8%
  • Chiều dài tiêu chuẩn một cây ống nhựa là 4m hoặc 6m
  • Bảng giá áp dụng cho mặt hàng ống nhựa uPVC cấp thoát nước, ống nhựa uPVC luồn viễn thông.

 

STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Φ21×1.2 11 6.400
2 Φ27×1.3 10 9.100
3 Φ27×1.6 12 11.000
4 Φ34×1.4 8 12.300
5 Φ34×1.6 10 14.100
6 Φ34×1.8 11 15.700
7 Φ42×1.4 6 15.200
8 Φ42×1.8 8 19.900
9 Φ49×1.5 6 19.100
10 Φ49×1.8 7 22.800
11 Φ49×2.0 8 25.100
12 Φ60×1.5 5 24.000
13 Φ60×1.6 5 25.600
14 Φ63×1.6 5 30.100
15 Φ76×1.8 4 36.600
16 Φ76×2.2 5 44.600
17 Φ90×1.7 3 40.700
18 Φ90×2.2 4 47.500
19 Φ114×2.0 3 61.500
20 Φ114×2.6 4 79.600
21 Φ125×3.5 5 122.400
22 Φ130×3.5 5 120.100
23 Φ140×3.5 5 134.200
24 Φ150×4.0 5 171.500
25 Φ160×4.0 5 181.900
26 Φ168×3.5 4 164.000
27 Φ200×5.0 5 280.500
28 Φ220×5.1 4 296.500
29 Φ250×6.5 5 486.900
30 Φ315×6.2 4 551.500
31 Φ315×8.0 5 729.700
32 Φ355×8.7 5 937.300
33 Φ400×8.0 4 903.200
34 Φ400×9.8 5 1.191.000
35 Φ450×11.0 5 1.427.300
36 Φ500×9.8 4 1.386.400
37 Φ500×12.3 5 1.773.100
38 Φ560×13.7 5 2.160.700
39 Φ630×15.4 5 2.732.800

Bảng giá ống nhựa uPVC Hoa Sen cấp nước 5 năm: STT 1 – 50

Quy định chung:

  • Thuế VAT 8%
  • Chiều dài tiêu chuẩn một cây ống nhựa là 4m hoặc 6m
  • Bảng giá áp dụng cho mặt hàng ống nhựa uPVC cấp thoát nước, ống nhựa uPVC luồn viễn thông.
STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Φ21×1,6 15 8.800
2 Φ21×2,0 15 10.600
3 Φ21×3,0 32 14.700
4 Φ27×1,8 14 12.400
5 Φ27×2,0 15 13.400
6 Φ27×3,0 25 19.400
7 Φ34×2,0 12 17.400
8 Φ34×3,0 19 24.600
9 Φ42×2,1 10 23.000
10 Φ42×3,0 15 31.800
11 Φ49×2,4 10 30.100
12 Φ49×3,0 12 37.000
13 Φ60×1,8 6 28.700
14 Φ60×2,0 6 31.900
15 Φ60×2,3 8 36.300
16 Φ60×2,5 9 38.400
17 Φ60×3,0 9 46.600
18 Φ60×3,5 12 54.200
19 Φ63×3,0 10 53.200
20 Φ75×2,2 6 48.600
21 Φ75×3,0 9 59.200
22 Φ76×3,0 8 57.900
23 Φ76×3,7 10 73.600
24 Φ82×3,0 7 67.700
25 Φ90×2,6 6 61.400
26 Φ90×2,9 6 68.900
27 Φ90×3,8 9 89.100
28 Φ90×5,0 12 114.800
29 Φ110×3,2 6 101.600
30 Φ110×4,2 8 129.800
31 Φ110×5,0 9 144.100
32 Φ110×5,3 10 161.800
33 Φ114×3,2 5 97.100
34 Φ114×3,5 6 100.900
35 Φ114×4 6 120.900
36 Φ114×5 9 148.900
37 Φ125×4,8 8 175.100
38 Φ125×6 10 220.400
39 Φ130×4 6 131.800
40 Φ130×5 8 167.200
41 Φ140×4 6 156.300
42 Φ140×5 7 199.100
43 Φ140×5,4 8 209.000
44 Φ140×6,7 10 258.300
45 Φ150×5 6 212.900
46 Φ160×4,7 6 213.200
47 Φ160×6,2 8 274.800
48 Φ160×7,7 10 338.600
49 Φ168×4,3 5 191.600
50 Φ168×4,5 6 210.700

Bảng giá ống nhựa uPVC Hoa Sen cấp nước 5 năm: STT 51 – 81

Quy định chung:

  • Thuế VAT 8%
  • Chiều dài tiêu chuẩn một cây ống nhựa là 4m hoặc 6m
  • Bảng giá áp dụng cho mặt hàng ống nhựa uPVC cấp thoát nước, ống nhựa uPVC luồn viễn thông.
STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
51 Φ168×5 6 234.900
52 Φ168×7 9 308.200
53 Φ168×7,3 9 320.000
54 Φ200×5,9 6 331.900
55 Φ200×7,7 8 428.000
56 Φ200×9,6 10 525.600
57 Φ220×5,9 6 361.400
58 Φ220×6,5 6 397.000
59 Φ220×8,7 9 497.300
60 Φ225×6,6 6 417.200
61 Φ250×7,3 6 513.000
62 Φ250×9,6 8 725.000
63 Φ250×11,9 10 812.000
64 Φ280×8,2 6 644.400
65 Φ280×8,6 6 673.500
66 Φ280×13,4 10 1.024.300
67 Φ315×9,8 6 811.700
68 Φ315×15 10 1.287.100
69 Φ355×10,9 6 1.115.000
70 Φ355×13,6 8 1.446.400
71 Φ400×11,7 6 1.303.500
72 Φ400×12,3 6 1.416.500
73 Φ400×15,3 8 1.833.800
74 Φ450×13,8 6 1.787.200
75 Φ450×17,2 8 2.200.200
76 Φ500×15,3 6 2.199.800
77 Φ500×19,1 8 2.651.800
78 Φ560×17,2 6 2.769.800
79 Φ560×21,4 8 3.327.800
80 Φ630×19,3 6 3.495.500
81 Φ630×24,1 8 4.216.300

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ CIOD Hoa Sen

STT Qui cách Đường kính (mm) Độ dày (mm) Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 100×6.7 121.9 6.7 12 213200
2 150×9.7 177.3 9.7 12 450300
3 200×9.7 220.0 9.7 10 575500
4 200×11.4 220.0 11.4 12 670800
5 280×10.7 280.4 10.7 10 784500

 

Phân Phối Ống Nhựa Hoa Sen tại Miền Nam – Giao hàng toàn quốc

  • Hàng hóa luôn đảm bảo chất lượng và có giấy chứng nhận CO,CQ đi kèm
  • Bảo hành sản phẩm 5 năm, cam kết 100% hàng chính hãng

Kho hàng chứa lô ống nhựa uPVC Hoa Sen của nhà phân phối Miền Nam

Liên hệ với chúng tôi qua hotline dưới đây để được nhận hỗ trợ khách hàng tư vấn kỹ thuật sản phẩm và hướng dẫn kỹ thuật 24/7.

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

 

Hotline: 0901 435 168