Đơn Giá Ống Nhựa PPR Tiền Phong 2022 – Giá cạnh tranh
Công bố đơn giá ống nhựa PPR Tiền Phong 2022 giá cạnh tranh, chi tiết thông tin mặt hàng cho khách hàng tham khảo.
Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua thông tin dưới đây để được tư vấn phù hợp đáp ứng nhu cầu dự án.
Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.
Mẫu Ống PPR Tiền Phong thịnh hành
Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong PPR mới
Kính gửi quý khách hàng bảng giá ống nhựa Tiền Phong PPR cập nhật từ ngày 01/02/2022 cho đến khi có thông báo mới
Công bố bảng giá Ống nhựa PPR Tiền Phong chi tiết nhất
Giá ống nước PPR Tiền Phong Phi 20 – 50 chi tiết
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 20
|
2.30 | 22.182 |
2 | 2.80 | 24.727 | |
3 | 3.40 | 27.455 | |
4 | 4.10 | 30.636 | |
5 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 25
|
2.80 | 39.636 |
6 | 3.50 | 45.636 | |
7 | 4.20 | 48.182 | |
8 | 5.10 | 50.364 | |
9 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 32
|
2.90 | 51.364 |
10 | 4.40 | 61.727 | |
11 | 5.40 | 70.909 | |
12 | 6.50 | 77.909 | |
13 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 40
|
3.70 | 68.909 |
14 | 5.50 | 83.636 | |
15 | 6.70 | 109.727 | |
16 | 8.10 | 119.091 | |
17 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 50
|
4.60 | 101.000 |
18 | 6.90 | 133.000 | |
19 | 8.30 | 170.545 | |
20 | 10.10 | 190.000 |
Giá ống nước PPR Tiền Phong Phi 63 – 125 chi tiết
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 63
|
5.80 | 160.545 |
2 | 8.60 | 209.000 | |
3 | 10.50 | 268.818 | |
4 | 12.70 | 299.273 | |
5 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 75
|
6.80 | 223.273 |
6 | 10.30 | 285.000 | |
7 | 12.50 | 372.364 | |
8 | 15.10 | 422.727 | |
9 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 90
|
8.20 | 325.818 |
10 | 12.30 | 399.000 | |
11 | 15.00 | 556.727 | |
12 | 18.10 | 608.000 | |
13 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 110
|
10.10 | 521.545 |
14 | 15.10 | 608.000 | |
15 | 18.30 | 783.727 | |
16 | 22.10 | 902.545 | |
17 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 125
|
11.40 | 646.000 |
18 | 17.10 | 788.545 | |
19 | 20.80 | 1.054.545 | |
20 | 25.10 | 1.211.273 |
Giá ống nước PPR Tiền Phong Phi 140 – 200 chi tiết
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 140
|
12.70 | 797.091 |
2 | 19.20 | 959.545 | |
3 | 23.30 | 1.339.545 | |
4 | 28.10 | 1.596.000 | |
5 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 160
|
14.60 | 1.087.727 |
6 | 21.90 | 1.330.000 | |
7 | 26.60 | 1.781.273 | |
8 | 32.10 | 2.067.182 | |
9 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 180
|
16.40 | 1.713.818 |
10 | 24.60 | 2.382.636 | |
11 | 29.00 | 2.800.636 | |
12 | 36.10 | 3.218.636 | |
13 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong Phi 200
|
18.20 | 2.079.545 |
14 | 27.40 | 2.946.909 | |
15 | 33.20 | 3.448.545 |
Giá ống nhựa PPR Tiền Phong 2 lớp (UV) chi tiết
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong 2 lớp Phi 20
|
2.30 | 26.727 |
2 | 2.80 | 29.636 | |
3 | 3.40 | 33.000 | |
4 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong 2 lớp Phi 25
|
2.80 | 47.545 |
5 | 3.50 | 54.727 | |
6 | 4.20 | 57.818 | |
7 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong 2 lớp Phi 32
|
2.90 | 61.636 |
8 | 4.40 | 74.091 | |
9 | 5.40 | 85.091 | |
10 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong 2 lớp Phi 40
|
3.70 | 82.636 |
11 | 5.50 | 100.364 | |
12 | 6.70 | 131.727 | |
13 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong 2 lớp Phi 50
|
4.60 | 121.273 |
14 | 6.90 | 159.636 | |
15 | 8.30 | 204.636 | |
16 |
Ống nhựa PPR Tiền Phong 2 lớp Phi 63
|
5.80 | 192.636 |
17 | 8.60 | 250.818 | |
18 | 10.50 | 322.636 |
Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong tại Miền Nam
Lô ống nhựa uPVC đủ kích thước đạt tiêu chuẩn đáp ứng nhu cầu của dự án.
Hy vọng bài viết trên sẽ mang lại cho bạn cái nhìn chi tiết về bảng báo giá, dễ dàng tham khảo lựa chọn mặt hàng phù hợp.
Liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline bên dưới để được chăm sóc tốt nhất
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.