Đơn Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Hoa Sen Mới Nhất
Đơn Giá ống nhựa và phụ kiện uPVC Hoa Sen Mới Nhất 2020 – 2021 áp dụng cho các loại ống nước cứng (pvc không hóa dẻo) đạt theo tiêu chuẩn ISO 1452:2009, AS/NZS 1477:2006, TCVN 8699:2011,… Tổng đại lý nhựa Hoa Sen phân phối sản phẩm chính hãng – giá rẻ – chiết khấu hấp dẫn.
Sản Phẩm Ống Nhựa và Phụ Kiện uPVC Hoa Sen Mới Nhất Năm Nay
Hình Ảnh Phụ Tùng Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Giá Gốc Từ Nhà Máy
Sản Phẩm Phụ Kiện Ống Nước uPVC Hoa Sen Mới Nhất 2020 -2021
Catalogue Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Giá Rẻ – Chiết Khấu Cao
Đại Lý Phân Phối Ống Nước uPVC Hoa Sen Chính Hãng – Giá Ưu Đãi
Đơn Giá Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Mới Nhất
Bảng giá ống nhựa uPVC Hoa Sen cấp nước 1 năm
Quy định chung:
- Thuế VAT 8%
- Chiều dài tiêu chuẩn một cây ống nhựa là 4m hoặc 6m
- Bảng giá áp dụng cho mặt hàng ống nhựa uPVC cấp thoát nước, ống nhựa uPVC luồn viễn thông.
STT |
Quy cách |
Áp suất DN |
Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Φ21×1.2 |
11 |
6.400 |
2 |
Φ27×1.3 |
10 |
9.100 |
3 |
Φ27×1.6 |
12 |
11.000 |
4 |
Φ34×1.4 |
8 |
12.300 |
5 |
Φ34×1.6 |
10 |
14.100 |
6 |
Φ34×1.8 |
11 |
15.700 |
7 |
Φ42×1.4 |
6 |
15.200 |
8 |
Φ42×1.8 |
8 |
19.900 |
9 |
Φ49×1.5 |
6 |
19.100 |
10 |
Φ49×1.8 |
7 |
22.800 |
11 |
Φ49×2.0 |
8 |
25.100 |
12 |
Φ60×1.5 |
5 |
24.000 |
13 |
Φ60×1.6 |
5 |
25.600 |
14 |
Φ63×1.6 |
5 |
30.100 |
15 |
Φ76×1.8 |
4 |
36.600 |
16 |
Φ76×2.2 |
5 |
44.600 |
17 |
Φ90×1.7 |
3 |
40.700 |
18 |
Φ90×2.2 |
4 |
47.500 |
19 |
Φ114×2.0 |
3 |
61.500 |
20 |
Φ114×2.6 |
4 |
79.600 |
21 |
Φ125×3.5 |
5 |
122.400 |
22 |
Φ130×3.5 |
5 |
120.100 |
23 |
Φ140×3.5 |
5 |
134.200 |
24 |
Φ150×4.0 |
5 |
171.500 |
25 |
Φ160×4.0 |
5 |
181.900 |
26 |
Φ168×3.5 |
4 |
164.000 |
27 |
Φ200×5.0 |
5 |
280.500 |
28 |
Φ220×5.1 |
4 |
296.500 |
29 |
Φ250×6.5 |
5 |
486.900 |
30 |
Φ315×6.2 |
4 |
551.500 |
31 |
Φ315×8.0 |
5 |
729.700 |
32 |
Φ355×8.7 |
5 |
937.300 |
33 |
Φ400×8.0 |
4 |
903.200 |
34 |
Φ400×9.8 |
5 |
1.191.000 |
35 |
Φ450×11.0 |
5 |
1.427.300 |
36 |
Φ500×9.8 |
4 |
1.386.400 |
37 |
Φ500×12.3 |
5 |
1.773.100 |
38 |
Φ560×13.7 |
5 |
2.160.700 |
39 |
Φ630×15.4 |
5 |
2.732.800 |
Bảng giá ống nhựa uPVC Hoa Sen cấp nước 5 năm: STT 1 – 50
Quy định chung:
- Thuế VAT 8%
- Chiều dài tiêu chuẩn một cây ống nhựa là 4m hoặc 6m
- Bảng giá áp dụng cho mặt hàng ống nhựa uPVC cấp thoát nước, ống nhựa uPVC luồn viễn thông.
STT |
Quy cách |
Áp suất DN |
Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Φ21×1,6 |
15 |
8.800 |
2 |
Φ21×2,0 |
15 |
10.600 |
3 |
Φ21×3,0 |
32 |
14.700 |
4 |
Φ27×1,8 |
14 |
12.400 |
5 |
Φ27×2,0 |
15 |
13.400 |
6 |
Φ27×3,0 |
25 |
19.400 |
7 |
Φ34×2,0 |
12 |
17.400 |
8 |
Φ34×3,0 |
19 |
24.600 |
9 |
Φ42×2,1 |
10 |
23.000 |
10 |
Φ42×3,0 |
15 |
31.800 |
11 |
Φ49×2,4 |
10 |
30.100 |
12 |
Φ49×3,0 |
12 |
37.000 |
13 |
Φ60×1,8 |
6 |
28.700 |
14 |
Φ60×2,0 |
6 |
31.900 |
15 |
Φ60×2,3 |
8 |
36.300 |
16 |
Φ60×2,5 |
9 |
38.400 |
17 |
Φ60×3,0 |
9 |
46.600 |
18 |
Φ60×3,5 |
12 |
54.200 |
19 |
Φ63×3,0 |
10 |
53.200 |
20 |
Φ75×2,2 |
6 |
48.600 |
21 |
Φ75×3,0 |
9 |
59.200 |
22 |
Φ76×3,0 |
8 |
57.900 |
23 |
Φ76×3,7 |
10 |
73.600 |
24 |
Φ82×3,0 |
7 |
67.700 |
25 |
Φ90×2,6 |
6 |
61.400 |
26 |
Φ90×2,9 |
6 |
68.900 |
27 |
Φ90×3,8 |
9 |
89.100 |
28 |
Φ90×5,0 |
12 |
114.800 |
29 |
Φ110×3,2 |
6 |
101.600 |
30 |
Φ110×4,2 |
8 |
129.800 |
31 |
Φ110×5,0 |
9 |
144.100 |
32 |
Φ110×5,3 |
10 |
161.800 |
33 |
Φ114×3,2 |
5 |
97.100 |
34 |
Φ114×3,5 |
6 |
100.900 |
35 |
Φ114×4 |
6 |
120.900 |
36 |
Φ114×5 |
9 |
148.900 |
37 |
Φ125×4,8 |
8 |
175.100 |
38 |
Φ125×6 |
10 |
220.400 |
39 |
Φ130×4 |
6 |
131.800 |
40 |
Φ130×5 |
8 |
167.200 |
41 |
Φ140×4 |
6 |
156.300 |
42 |
Φ140×5 |
7 |
199.100 |
43 |
Φ140×5,4 |
8 |
209.000 |
44 |
Φ140×6,7 |
10 |
258.300 |
45 |
Φ150×5 |
6 |
212.900 |
46 |
Φ160×4,7 |
6 |
213.200 |
47 |
Φ160×6,2 |
8 |
274.800 |
48 |
Φ160×7,7 |
10 |
338.600 |
49 |
Φ168×4,3 |
5 |
191.600 |
50 |
Φ168×4,5 |
6 |
210.700 |
Bảng giá ống nhựa uPVC Hoa Sen cấp nước 5 năm: STT 51 – 81
Quy định chung:
- Thuế VAT 8%
- Chiều dài tiêu chuẩn một cây ống nhựa là 4m hoặc 6m
- Bảng giá áp dụng cho mặt hàng ống nhựa uPVC cấp thoát nước, ống nhựa uPVC luồn viễn thông.
STT |
Quy cách |
Áp suất DN |
Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
51 |
Φ168×5 |
6 |
234.900 |
52 |
Φ168×7 |
9 |
308.200 |
53 |
Φ168×7,3 |
9 |
320.000 |
54 |
Φ200×5,9 |
6 |
331.900 |
55 |
Φ200×7,7 |
8 |
428.000 |
56 |
Φ200×9,6 |
10 |
525.600 |
57 |
Φ220×5,9 |
6 |
361.400 |
58 |
Φ220×6,5 |
6 |
397.000 |
59 |
Φ220×8,7 |
9 |
497.300 |
60 |
Φ225×6,6 |
6 |
417.200 |
61 |
Φ250×7,3 |
6 |
513.000 |
62 |
Φ250×9,6 |
8 |
725.000 |
63 |
Φ250×11,9 |
10 |
812.000 |
64 |
Φ280×8,2 |
6 |
644.400 |
65 |
Φ280×8,6 |
6 |
673.500 |
66 |
Φ280×13,4 |
10 |
1.024.300 |
67 |
Φ315×9,8 |
6 |
811.700 |
68 |
Φ315×15 |
10 |
1.287.100 |
69 |
Φ355×10,9 |
6 |
1.115.000 |
70 |
Φ355×13,6 |
8 |
1.446.400 |
71 |
Φ400×11,7 |
6 |
1.303.500 |
72 |
Φ400×12,3 |
6 |
1.416.500 |
73 |
Φ400×15,3 |
8 |
1.833.800 |
74 |
Φ450×13,8 |
6 |
1.787.200 |
75 |
Φ450×17,2 |
8 |
2.200.200 |
76 |
Φ500×15,3 |
6 |
2.199.800 |
77 |
Φ500×19,1 |
8 |
2.651.800 |
78 |
Φ560×17,2 |
6 |
2.769.800 |
79 |
Φ560×21,4 |
8 |
3.327.800 |
80 |
Φ630×19,3 |
6 |
3.495.500 |
81 |
Φ630×24,1 |
8 |
4.216.300 |
Bảng giá ống nhựa uPVC hệ CIOD Hoa Sen
STT |
Qui cách |
Đường kính (mm) |
Độ dày (mm) |
Áp suất DN |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
100×6.7 |
121.9 |
6.7 |
12 |
213200 |
2 |
150×9.7 |
177.3 |
9.7 |
12 |
450300 |
3 |
200×9.7 |
220.0 |
9.7 |
10 |
575500 |
4 |
200×11.4 |
220.0 |
11.4 |
12 |
670800 |
5 |
280×10.7 |
280.4 |
10.7 |
10 |
784500 |
Đơn Giá Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Mới Nhất
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co uPVC Hoa Sen: STT 1 – 20
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Co uPVC 21 mỏng |
cái |
1.800 |
2 |
Co uPVC 21 dày |
cái |
3.000 |
3 |
Co uPVC 27 mỏng |
cái |
2.400 |
4 |
Co uPVC 37 dày |
cái |
4.800 |
5 |
Co uPVC 34 mỏng |
cái |
4.000 |
6 |
Co uPVC 34 dày |
cái |
6.800 |
7 |
Co uPVC 42 mỏng |
cái |
52.000 |
8 |
Co uPVC 42 dày |
cái |
10.200 |
9 |
Co uPVC 49 mỏng |
cái |
5.300 |
10 |
Co uPVC 49 dày |
cái |
16.200 |
11 |
Co uPVC 60 mỏng |
cái |
9.600 |
12 |
Co uPVC 60 dày |
cái |
25.700 |
13 |
Co uPVC 76 mỏng |
cái |
17.500 |
14 |
Co uPVC 76 dày |
cái |
49.400 |
15 |
Co uPVC 90 mỏng |
cái |
24.200 |
16 |
Co uPVC 90 dày |
cái |
64.000 |
17 |
Co uPVC 110 mỏng |
cái |
58.600 |
18 |
Co uPVC 110 dày |
cái |
102.700 |
19 |
Co uPVC 114 mỏng |
cái |
55.700 |
20 |
Co uPVC 114 dày |
cái |
147.700 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co uPVC Hoa Sen: STT 21 – 33
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
21 |
Co uPVC 140 mỏng |
cái |
125.500 |
22 |
Co uPVC 140 dày |
cái |
188.700 |
23 |
Co uPVC 160 mỏng |
cái |
154.000 |
24 |
Co uPVC 160 dày |
cái |
380.900 |
25 |
Co uPVC 168 mỏng |
cái |
154.200 |
26 |
Co uPVC 168 dày |
cái |
481.700 |
27 |
Co uPVC 200 mỏng |
cái |
336.200 |
28 |
Co uPVC 200 dày |
cái |
744.900 |
29 |
Co uPVC 220 mỏng |
cái |
479.500 |
30 |
Co uPVC 220 dày |
cái |
832.300 |
31 |
Co uPVC 250 mỏng |
cái |
1.315.500 |
32 |
Co uPVC 280 mỏng |
cái |
1.501.300 |
33 |
Co uPVC 315 mỏng |
cái |
2.106.800 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co ren trong uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Co ren trong uPVC 21 dày |
cái |
3.500 |
2 |
Co ren trong uPVC 27 dày |
cái |
4.800 |
3 |
Co ren trong uPVC 34 dày |
cái |
7.200 |
4 |
Co ren trong uPVC 42 dày |
cái |
13.600 |
5 |
Co ren trong uPVC 49 dày |
cái |
20.800 |
6 |
Co ren trong uPVC 21/ ren trong 27 dày |
cái |
4.400 |
7 |
Co ren trong uPVC 27/ ren trong 21 dày |
cái |
4.400 |
8 |
Co ren trong uPVC 27/ ren trong 34 dày |
cái |
6.800 |
9 |
Co ren trong uPVC 34/ ren trong 27 dày |
cái |
12.000 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co ren ngoài uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Co ren ngoài uPVC 21 dày |
cái |
4.400 |
2 |
Co ren ngoài uPVC 27 dày |
cái |
5.700 |
3 |
Co ren ngoài uPVC 34 dày |
cái |
10.000 |
4 |
Co ren ngoài uPVC 42 dày |
cái |
15.700 |
5 |
Co ren ngoài uPVC 49 dày |
cái |
24.200 |
6 |
Co ren ngoài uPVC 21/ ren ngoài 27 dày |
cái |
5.000 |
7 |
Co ren ngoài uPVC 27/ ren ngoài 21 dày |
cái |
5.700 |
8 |
Co ren ngoài uPVC 27/ ren ngoài 34 dày |
cái |
8.400 |
9 |
Co ren ngoài uPVC 34/ ren ngoài 21 dày |
cái |
6.100 |
10 |
Co ren ngoài uPVC 34/ ren ngoài 27 dày |
cái |
7.500 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co ren trong thau uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Co ren trong thau uPVC 21 dày |
cái |
14.300 |
2 |
Co ren trong thau uPVC 27 dày |
cái |
24.000 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co uPVC ren trong thau Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Co uPVC 21/ ren trong thau 27 dày |
cái |
18.500 |
2 |
Co uPVC 27/ ren trong thau 21 dày |
cái |
15.500 |
3 |
Co uPVC 34/ ren trong thau 21 dày |
cái |
19.500 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co ren ngoài thau uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Co ren ngoài thau uPVC 21 dày |
cái |
19.600 |
2 |
Co ren ngoài thau uPVC 27 dày |
cái |
32.700 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co uPVC ren ngoài thau Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Co uPVC 27/ ren ngoài thau 21 dày |
cái |
29.800 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co giảm uPVC Hoa Sen: STT 1 – 15
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Co giảm uPVC 27/21 dày |
cái |
3.400 |
2 |
Co giảm uPVC 34/21 dày |
cái |
4.500 |
3 |
Co giảm uPVC 34/27 dày |
cái |
5.300 |
4 |
Co giảm uPVC 42/21 mỏng |
cái |
7.400 |
5 |
Co giảm uPVC 42/21 dày |
cái |
8.000 |
6 |
Co giảm uPVC 42/27 dày |
cái |
8.400 |
7 |
Co giảm uPVC 42/34 dày |
cái |
8.600 |
8 |
Co giảm uPVC 49/21 mỏng |
cái |
7.800 |
9 |
Co giảm uPVC 49/21 dày |
cái |
8.400 |
10 |
Co giảm uPVC 49/27 mỏng |
cái |
8.600 |
11 |
Co giảm uPVC 49/27 dày |
cái |
8.900 |
12 |
Co giảm uPVC 49/34 mỏng |
cái |
10.000 |
13 |
Co giảm uPVC 49/34 dày |
cái |
10.700 |
14 |
Co giảm uPVC 49/42 mỏng |
cái |
11.700 |
15 |
Co giảm uPVC 49/42 dày |
cái |
20.900 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co giảm uPVC Hoa Sen: STT 16 – 26
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
16 |
Co giảm uPVC 60/27 mỏng |
cái |
11.200 |
17 |
Co giảm uPVC 60/34 mỏng |
cái |
12.400 |
18 |
Co giảm uPVC 90/34 dày |
cái |
36300 |
19 |
Co giảm uPVC 90/49 mỏng |
cái |
16.200 |
20 |
Co giảm uPVC 90/49 dày |
cái |
41.800 |
21 |
Co giảm uPVC 90/60 mỏng |
cái |
16.600 |
22 |
Co giảm uPVC 90/60 dày |
cái |
43.200 |
23 |
Co giảm uPVC 114/60 mỏng |
cái |
31.600 |
24 |
Co giảm uPVC 114/60 dày |
cái |
71.800 |
25 |
Co giảm uPVC 114/90 mỏng |
cái |
35.300 |
26 |
Co giảm uPVC 114/90 dày |
cái |
80.500 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Nối uPVC 21 mỏng |
cái |
1.700 |
2 |
Nối uPVC 21 dày |
cái |
2.200 |
3 |
Nối uPVC 27 mỏng |
cái |
2.000 |
4 |
Nối uPVC 27 dày |
cái |
3.200 |
5 |
Nối uPVC 34 mỏng |
cái |
2.900 |
6 |
Nối uPVC 34 dày |
cái |
5.300 |
7 |
Nối uPVC 42 mỏng |
cái |
4.000 |
8 |
Nối uPVC 42 dày |
cái |
7.300 |
9 |
Nối uPVC 49 mỏng |
cái |
4.300 |
10 |
Nối uPVC 49 dày |
cái |
11.200 |
11 |
Nối uPVC 60 mỏng |
cái |
5.400 |
12 |
Nối uPVC 60 dày |
cái |
17.300 |
13 |
Nối uPVC 76 mỏng |
cái |
7.800 |
14 |
Nối uPVC 76 dày |
cái |
34.100 |
15 |
Nối uPVC 90 mỏng |
cái |
11.900 |
16 |
Nối uPVC 90 dày |
cái |
37.600 |
17 |
Nối uPVC 110 mỏng |
cái |
19.500 |
18 |
Nối uPVC 114 mỏng |
cái |
23.000 |
19 |
Nối uPVC 114 dày |
cái |
74.600 |
20 |
Nối uPVC 140 dày |
cái |
120.200 |
21 |
Nối uPVC 160 dày |
cái |
182.600 |
22 |
Nối uPVC 168 mỏng |
cái |
90.000 |
23 |
Nối uPVC 168 dày |
cái |
286.900 |
24 |
Nối uPVC 220 dày |
cái |
628.400 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối giảm uPVC Hoa Sen: STT 1 – 25
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Nối giảm uPVC 27/21 mỏng |
cái |
1.900 |
2 |
Nối giảm uPVC 27/21 dày |
cái |
3.000 |
3 |
Nối giảm uPVC 34/21 mỏng |
cái |
2.300 |
4 |
Nối giảm uPVC 34/21 dày |
cái |
3.700 |
5 |
Nối giảm uPVC 34/27 mỏng |
cái |
2.300 |
6 |
Nối giảm uPVC 34/27 dày |
cái |
4.200 |
7 |
Nối giảm uPVC 42/21 mỏng |
cái |
3.400 |
8 |
Nối giảm uPVC 42/21 dày |
cái |
5.400 |
9 |
Nối giảm uPVC 42/27 mỏng |
cái |
3.500 |
10 |
Nối giảm uPVC 42/27 dày |
cái |
5.700 |
11 |
Nối giảm uPVC 42/34 mỏng |
cái |
4.200 |
12 |
Nối giảm uPVC 42/34 dày |
cái |
6.400 |
13 |
Nối giảm uPVC 49/21 mỏng |
cái |
3.500 |
14 |
Nối giảm uPVC 49/21 dày |
cái |
7.600 |
15 |
Nối giảm uPVC 49/27 mỏng |
cái |
3.700 |
16 |
Nối giảm uPVC 49/27 dày |
cái |
8.000 |
17 |
Nối giảm uPVC 49/34 mỏng |
cái |
4.300 |
18 |
Nối giảm uPVC 49/34 dày |
cái |
8.900 |
19 |
Nối giảm uPVC 49/42 mỏng |
cái |
4.400 |
20 |
Nối giảm uPVC 49/42 dày |
cái |
9.500 |
21 |
Nối giảm uPVC 60/21 mỏng |
cái |
4.500 |
22 |
Nối giảm uPVC 60/21 dày |
cái |
11.400 |
23 |
Nối giảm uPVC 60/27 mỏng |
cái |
5.000 |
24 |
Nối giảm uPVC 60/27 dày |
cái |
12.000 |
25 |
Nối giảm uPVC 60/34 mỏng |
cái |
5.700 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối giảm uPVC Hoa Sen: STT 26 – 50
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
26 |
Nối giảm uPVC 60/34 dày |
cái |
13.200 |
27 |
Nối giảm uPVC 60/42 mỏng |
cái |
5.800 |
28 |
Nối giảm uPVC 60/42 dày |
cái |
13.800 |
29 |
Nối giảm uPVC 60/49 mỏng |
cái |
5.900 |
30 |
Nối giảm uPVC 60/49 dày |
cái |
14.300 |
31 |
Nối giảm uPVC 76/27 mỏng |
cái |
8.100 |
32 |
Nối giảm uPVC 76/34 dày |
cái |
20.200 |
33 |
Nối giảm uPVC 76/42 mỏng |
cái |
8.300 |
34 |
Nối giảm uPVC 76/42 dày |
cái |
22.900 |
35 |
Nối giảm uPVC 76/49 mỏng |
cái |
8.400 |
36 |
Nối giảm uPVC 76/49 dày |
cái |
26.400 |
37 |
Nối giảm uPVC 76/60 mỏng |
cái |
9.200 |
38 |
Nối giảm uPVC 76/60 dày |
cái |
29.600 |
39 |
Nối giảm uPVC 90/21 dày |
cái |
26.300 |
40 |
Nối giảm uPVC 90/27 mỏng |
cái |
11.600 |
41 |
Nối giảm uPVC 90/27 dày |
cái |
28.100 |
42 |
Nối giảm uPVC 90/34 mỏng |
cái |
12.500 |
43 |
Nối giảm uPVC 90/34 dày |
cái |
28.200 |
44 |
Nối giảm uPVC 90/42 mỏng |
cái |
12.800 |
45 |
Nối giảm uPVC 90/42 dày |
cái |
28.200 |
46 |
Nối giảm uPVC 90/49 mỏng |
cái |
13.100 |
47 |
Nối giảm uPVC 90/49 dày |
cái |
28.400 |
48 |
Nối giảm uPVC 90/60 mỏng |
cái |
13.300 |
49 |
Nối giảm uPVC 90/60 dày |
cái |
28.800 |
50 |
Nối giảm uPVC 90/76 dày |
cái |
35.500 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối giảm uPVC Hoa Sen: STT 51 – 75
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
51 |
Nối giảm uPVC 110/34 mỏng |
cái |
24.200 |
52 |
Nối giảm uPVC 110/42 mỏng |
cái |
24.300 |
53 |
Nối giảm uPVC 110/60 mỏng |
cái |
24.400 |
54 |
Nối giảm uPVC 110/90 mỏng |
cái |
25.300 |
55 |
Nối giảm uPVC 110/90 dày |
cái |
58.900 |
56 |
Nối giảm uPVC 114/34 mỏng |
cái |
20.400 |
57 |
Nối giảm uPVC 114/34 dày |
cái |
55.100 |
58 |
Nối giảm uPVC 114/42 mỏng |
cái |
20.700 |
59 |
Nối giảm uPVC 114/42 dày |
cái |
55.900 |
60 |
Nối giảm uPVC 114/49 mỏng |
cái |
20.900 |
61 |
Nối giảm uPVC 114/49 dày |
cái |
56.200 |
62 |
Nối giảm uPVC 114/60 mỏng |
cái |
21.200 |
63 |
Nối giảm uPVC 114/60 dày |
cái |
56.900 |
64 |
Nối giảm uPVC 114/76 mỏng |
cái |
22.200 |
65 |
Nối giảm uPVC 114/76 dày |
cái |
57.600 |
66 |
Nối giảm uPVC 114/90 mỏng |
cái |
22.400 |
67 |
Nối giảm uPVC 114/90 dày |
cái |
63.700 |
68 |
Nối giảm uPVC 140/90 mỏng |
cái |
44.600 |
69 |
Nối giảm uPVC 140/90 dày |
cái |
163.000 |
70 |
Nối giảm uPVC 140/110 dày |
cái |
115.100 |
71 |
Nối giảm uPVC 140/114 mỏng |
cái |
121.800 |
72 |
Nối giảm uPVC 140/114 dày |
cái |
145.200 |
73 |
Nối giảm uPVC 168/90 dày |
cái |
209.400 |
74 |
Nối giảm uPVC 168/114 mỏng |
cái |
77.700 |
75 |
Nối giảm uPVC 168/114 dày |
cái |
218.400 |
|
|
|
|
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối giảm uPVC Hoa Sen: STT 76 – 79
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
76 |
Nối giảm uPVC 168/140 dày |
cái |
264.200 |
77 |
Nối giảm uPVC 200/110 dày |
cái |
278.300 |
78 |
Nối giảm uPVC 200/160 dày |
cái |
325.400 |
79 |
Nối giảm uPVC 220/168 dày |
cái |
587.100 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối Ren Trong uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Nối ren trong uPVC 21 dày |
cái |
2.200 |
2 |
Nối ren trong uPVC 27 dày |
cái |
3.400 |
3 |
Nối ren trong uPVC 34 dày |
cái |
5.300 |
4 |
Nối ren trong uPVC 42 dày |
cái |
7.200 |
5 |
Nối ren trong uPVC 49 dày |
cái |
10.500 |
6 |
Nối ren trong uPVC 60 dày |
cái |
16.400 |
7 |
Nối ren trong uPVC 76 dày |
cái |
28.100 |
8 |
Nối ren trong uPVC 90 dày |
cái |
36.300 |
9 |
Nối ren trong uPVC 21/ ren trong 27 dày |
cái |
3.000 |
10 |
Nối ren trong uPVC 27/ ren trong 21 dày |
cái |
2.800 |
11 |
Nối ren trong uPVC 34/ ren trong 27 dày |
cái |
4.200 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối Ren Ngoài uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Nối ren ngoài uPVC 21 dày |
cái |
2.000 |
2 |
Nối ren ngoài uPVC 27 dày |
cái |
3.000 |
3 |
Nối ren ngoài uPVC 34 dày |
cái |
5.200 |
4 |
Nối ren ngoài uPVC 42 dày |
cái |
7.400 |
5 |
Nối ren ngoài uPVC 49 dày |
cái |
9.000 |
6 |
Nối ren ngoài uPVC 60 dày |
cái |
13.300 |
7 |
Nối ren ngoài uPVC 76 dày |
cái |
26.000 |
8 |
Nối ren ngoài uPVC 90 dày |
cái |
30.400 |
9 |
Nối ren ngoài uPVC 114 dày |
cái |
59.000 |
10 |
Nối ren ngoài uPVC 21/ ren ngoài 34 dày |
cái |
2.100 |
11 |
Nối ren ngoài uPVC 27/ ren ngoài 34 dày |
cái |
3.400 |
12 |
Nối ren ngoài uPVC 34/ ren ngoài 21 dày |
cái |
2.300 |
13 |
Nối ren ngoài uPVC 34/ ren ngoài 27 dày |
cái |
3.200 |
14 |
Nối ren ngoài uPVC 34/ ren ngoài 21 dày |
cái |
4.300 |
15 |
Nối ren ngoài uPVC 34/ ren ngoài 27 dày |
cái |
4.300 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối Ren Trong Thau uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Nối ren trong thau uPVC 21 dày |
cái |
14.100 |
2 |
Nối ren trong thau uPVC 27 dày |
cái |
18.300 |
3 |
Nối uPVC 21/ ren trong thau 27 dày |
cái |
10.100 |
4 |
Nối uPVC 21/ ren trong thau 21 dày |
cái |
9.200 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối Ren Ngoài Thau uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Nối ren ngoài thau uPVC 21 dày |
cái |
21.500 |
2 |
Nối ren ngoài thau uPVC 27 dày |
cái |
24.000 |
3 |
Nối uPVC 21/ ren ngoài thau 27 dày |
cái |
16.400 |
4 |
Nối uPVC 27/ ren ngoài thau 21 dày |
cái |
14.700 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tê uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Tê uPVC 21 mỏng |
cái |
2.400 |
2 |
Tê uPVC 21 dày |
cái |
4.000 |
3 |
Tê uPVC 27 mỏng |
cái |
4.200 |
4 |
Tê uPVC 27 dày |
cái |
6.200 |
5 |
Tê uPVC 34 mỏng |
cái |
6.200 |
6 |
Tê uPVC 34 dày |
cái |
10.500 |
7 |
Tê uPVC 42 mỏng |
cái |
8.100 |
8 |
Tê uPVC 42 dày |
cái |
13.800 |
9 |
Tê uPVC 49 mỏng |
cái |
9.600 |
10 |
Tê uPVC 49 dày |
cái |
20.500 |
11 |
Tê uPVC 60 mỏng |
cái |
12.300 |
12 |
Tê uPVC 60 dày |
cái |
35.100 |
13 |
Tê uPVC 76 mỏng |
cái |
23.800 |
14 |
Tê uPVC 76 dày |
cái |
66.300 |
15 |
Tê uPVC 90 mỏng |
cái |
36.200 |
16 |
Tê uPVC 90 dày |
cái |
88.400 |
17 |
Tê uPVC 110 mỏng |
cái |
65.300 |
18 |
Tê uPVC 110 dày |
cái |
145.000 |
19 |
Tê uPVC 114 mỏng |
cái |
68.600 |
20 |
Tê uPVC 114 dày |
cái |
180.500 |
21 |
Tê uPVC 140 mỏng |
cái |
137.500 |
22 |
Tê uPVC 140 dày |
cái |
316.500 |
23 |
Tê uPVC 160 mỏng |
cái |
215.500 |
24 |
Tê uPVC 160 dày |
cái |
609.800 |
25 |
Tê uPVC 168 mỏng |
cái |
235.100 |
26 |
Tê uPVC 168 dày |
cái |
647.600 |
27 |
Tê uPVC 200 mỏng |
cái |
985.600 |
28 |
Tê uPVC 220 dày |
cái |
1.097.400 |
Bảng Báo Giá Phụ Tê Cong uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Tê cong uPVC 60 mỏng |
cái |
17.300 |
2 |
Tê cong uPVC 60 dày |
cái |
58.300 |
3 |
Tê cong uPVC 90 mỏng |
cái |
39.400 |
4 |
Tê cong uPVC 90 dày |
cái |
116.300 |
5 |
Tê cong uPVC 110 mỏng |
cái |
86.200 |
6 |
Tê cong uPVC 114 mỏng |
cái |
80.700 |
7 |
Tê cong uPVC 114 dày |
cái |
280.600 |
8 |
Tê cong uPVC 140 dày |
cái |
519.200 |
9 |
Tê cong uPVC 160 mỏng |
cái |
234.700 |
10 |
Tê cong uPVC 168 dày |
cái |
956.500 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tê Cong Giảm uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Tê cong giảm 90/60 mỏng |
cái |
31.900 |
2 |
Tê cong giảm 90/60 dày |
cái |
103.500 |
3 |
Tê cong giảm 110/90 mỏng |
cái |
72.800 |
4 |
Tê cong giảm 114/60 mỏng |
cái |
66.700 |
5 |
Tê cong giảm 114/60 dày |
cái |
145.600 |
6 |
Tê cong giảm 114/90 mỏng |
cái |
73.800 |
7 |
Tê cong giảm 114/90 dày |
cái |
226.100 |
8 |
Tê cong giảm 140/90 dày |
cái |
356.400 |
9 |
Tê cong giảm 140/114 mỏng |
cái |
165.100 |
10 |
Tê cong giảm 140/114 dày |
cái |
466.300 |
11 |
Tê cong giảm 160/110 dày |
cái |
616.000 |
12 |
Tê cong giảm 160/140 mỏng |
cái |
194.300 |
13 |
Tê cong giảm 168/60 dày |
cái |
473.300 |
14 |
Tê cong giảm 168/90 mỏng |
cái |
174.100 |
15 |
Tê cong giảm 168/90 dày |
cái |
578.800 |
16 |
Tê cong giảm 168/114 mỏng |
cái |
211.500 |
17 |
Tê cong giảm 168/114 dày |
cái |
708.100 |
Bảng Báo Giá Phụ Tê Kiện Giảm uPVC Hoa Sen: STT 1 – 25
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Tê giảm uPVC 27/21 mỏng |
cái |
3.200 |
2 |
Tê giảm uPVC 27/21 dày |
cái |
4.800 |
3 |
Tê giảm uPVC 34/21 mỏng |
cái |
4.200 |
4 |
Tê giảm uPVC 34/21 dày |
cái |
7.400 |
5 |
Tê giảm uPVC 34/27 mỏng |
cái |
4.400 |
6 |
Tê giảm uPVC 34/27 dày |
cái |
8.600 |
7 |
Tê giảm uPVC 42/21 dày |
cái |
10.300 |
8 |
Tê giảm uPVC 42/27 dày |
cái |
10.500 |
9 |
Tê giảm uPVC 42/34 dày |
cái |
11.700 |
10 |
Tê giảm uPVC 49/21 mỏng |
cái |
8.700 |
11 |
Tê giảm uPVC 49/21 dày |
cái |
13.800 |
12 |
Tê giảm uPVC 49/27 mỏng |
cái |
7.300 |
13 |
Tê giảm uPVC 49/27 dày |
cái |
15.000 |
14 |
Tê giảm uPVC 49/34 mỏng |
cái |
74.000 |
15 |
Tê giảm uPVC 49/34 dày |
cái |
165.000 |
16 |
Tê giảm uPVC 49/42 mỏng |
cái |
9.600 |
17 |
Tê giảm uPVC 49/42 dày |
cái |
18.500 |
18 |
Tê giảm uPVC 60/21 mỏng |
cái |
11.200 |
19 |
Tê giảm uPVC 60/21 dày |
cái |
22.000 |
20 |
Tê giảm uPVC 60/27 mỏng |
cái |
12.700 |
21 |
Tê giảm uPVC 60/27 dày |
cái |
24.400 |
22 |
Tê giảm uPVC 60/34 mỏng |
cái |
14.000 |
23 |
Tê giảm uPVC 60/34 dày |
cái |
24.600 |
24 |
Tê giảm uPVC 60/42 mỏng |
cái |
15.400 |
25 |
Tê giảm uPVC 60/42 dày |
cái |
25.500 |
Bảng Báo Giá Phụ Tê Kiện Giảm uPVC Hoa Sen: STT 26 – 50
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
26 |
Tê giảm uPVC 60/49 mỏng |
cái |
16.200 |
27 |
Tê giảm uPVC 60/49 dày |
cái |
28.800 |
28 |
Tê giảm uPVC 76/60 dày |
cái |
63.800 |
29 |
Tê giảm uPVC 90/27 dày |
cái |
54.000 |
30 |
Tê giảm uPVC 90/34 dày |
cái |
54.200 |
31 |
Tê giảm uPVC 90/42 dày |
cái |
63.600 |
32 |
Tê giảm uPVC 90/49 dày |
cái |
63.700 |
33 |
Tê giảm uPVC 90/60 mỏng |
cái |
25.600 |
34 |
Tê giảm uPVC 90/60 dày |
cái |
65.000 |
35 |
Tê giảm uPVC 110/60 dày |
cái |
184.800 |
36 |
Tê giảm uPVC 110/90 mỏng |
cái |
46.500 |
37 |
Tê giảm uPVC 110/90 dày |
cái |
114.300 |
38 |
Tê giảm uPVC 114/60 mỏng |
cái |
38.100 |
39 |
Tê giảm uPVC 114/60 dày |
cái |
119.100 |
40 |
Tê giảm uPVC 114/90 mỏng |
cái |
47.500 |
41 |
Tê giảm uPVC 114/90 dày |
cái |
137.200 |
42 |
Tê giảm uPVC 140/110 mỏng |
cái |
101.500 |
43 |
Tê giảm uPVC 140/110 dày |
cái |
236.900 |
44 |
Tê giảm uPVC 140/114 dày |
cái |
245.200 |
45 |
Tê giảm uPVC 160/110 dày |
cái |
419.500 |
46 |
Tê giảm uPVC 168/90 dày |
cái |
444.300 |
47 |
Tê giảm uPVC 168/114 mỏng |
cái |
205.600 |
48 |
Tê giảm uPVC 168/114 dày |
cái |
459.400 |
49 |
Tê giảm uPVC 200/110 dày |
cái |
985.600 |
50 |
Tê giảm uPVC 200/160 dày |
cái |
998.900 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tê Giảm uPVC Hoa Sen: STT 51 – 52
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
51 |
Tê giảm uPVC 220/114 dày |
cái |
782.800 |
52 |
Tê giảm uPVC 220/168 dày |
cái |
1.193.400 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tê Ren Trong uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Tê ren trong uPVC 21 dày |
cái |
5.300 |
2 |
Tê ren trong uPVC 27 dày |
cái |
7.200 |
3 |
Tê ren trong uPVC 34 dày |
cái |
10.500 |
4 |
Tê uPVC 27/ ren trong 21 dày |
cái |
7.500 |
Bảng Báo Giá Phụ Tê Ren Ngoài uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Tê ren ngoài uPVC 21 dày |
cái |
5.700 |
2 |
Tê ren ngoài uPVC 27 dày |
cái |
8.400 |
3 |
Tê ren ngoài uPVC 34 dày |
cái |
12.700 |
4 |
Tê uPVC 27/ ren ngoài 21 dày |
cái |
7.500 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tê Ren Trong Thau uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Tê ren trong thau 21 dày |
cái |
15.500 |
2 |
Tê ren trong thau 27 dày |
cái |
17.300 |
3 |
Tê ren trong thau 34 dày |
cái |
21.800 |
4 |
Tê ren trong thau 27/ ren trong thau 21 dày |
cái |
17.700 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tê Ren Ngoài Thau uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Tê ren ngoài thau 21 dày |
cái |
19.600 |
2 |
Tê ren ngoài thau 27 dày |
cái |
30.400 |
3 |
Tê ren ngoài thau 27/ ren ngoài thau 21 dày |
cái |
33.400 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tê Kiểm Tra uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Tê kiểm tra uPVC 90 mỏng |
cái |
48.800 |
2 |
Tê kiểm tra uPVC 114 mỏng |
cái |
93.100 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Lơi uPVC Hoa Sen: STT 1 – 25
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Lơi uPVC 21 mỏng |
cái |
1.900 |
2 |
Lơi uPVC 21 dày |
cái |
2.600 |
3 |
Lơi uPVC 27 mỏng |
cái |
2.300 |
4 |
Lơi uPVC 27 dày |
cái |
4.000 |
5 |
Lơi uPVC 34 mỏng |
cái |
3.000 |
6 |
Lơi uPVC 34 dày |
cái |
6.300 |
7 |
Lơi uPVC 42 mỏng |
cái |
3.300 |
8 |
Lơi uPVC 42 dày |
cái |
8.900 |
9 |
Lơi uPVC 49 mỏng |
cái |
4.200 |
10 |
Lơi uPVC 49 dày |
cái |
13.500 |
11 |
Lơi uPVC 60 mỏng |
cái |
7.900 |
12 |
Lơi uPVC 60 dày |
cái |
20.800 |
13 |
Lơi uPVC 76 mỏng |
cái |
13.300 |
14 |
Lơi uPVC 76 dày |
cái |
42.100 |
15 |
Lơi uPVC 90 mỏng |
cái |
19.400 |
16 |
Lơi uPVC 90 dày |
cái |
49.100 |
17 |
Lơi uPVC 110 mỏng |
cái |
43.800 |
18 |
Lơi uPVC 110 dày |
cái |
80.400 |
19 |
Lơi uPVC 114 mỏng |
cái |
43.900 |
20 |
Lơi uPVC 114 dày |
cái |
99.900 |
21 |
Lơi uPVC 140 mỏng |
cái |
92.500 |
22 |
Lơi uPVC 140 dày |
cái |
163.700 |
23 |
Lơi uPVC 160 mỏng |
cái |
135.100 |
24 |
Lơi uPVC 160 dày |
cái |
208.200 |
25 |
Lơi uPVC 168 mỏng |
cái |
134.100 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Lơi uPVC Hoa Sen: STT 26 – 33
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
26 |
Lơi uPVC 168 dày |
cái |
338.600 |
27 |
Lơi uPVC 200 mỏng |
cái |
345.000 |
28 |
Lơi uPVC 200 dày |
cái |
550.100 |
29 |
Lơi uPVC 220 mỏng |
cái |
357.300 |
30 |
Lơi uPVC 220 dày |
cái |
625.200 |
31 |
Lơi uPVC 250 mỏng |
cái |
544.900 |
32 |
Lơi uPVC 280 mỏng |
cái |
1.090.100 |
33 |
Lơi uPVC 315 mỏng |
cái |
1.107.900 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nắp Bít uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Nắp bít uPVC 21 mỏng |
cái |
1.000 |
2 |
Nắp bít uPVC 21 dày |
cái |
1.800 |
3 |
Nắp bít uPVC 27 mỏng |
cái |
1.700 |
4 |
Nắp bít uPVC 27 dày |
cái |
2.000 |
5 |
Nắp bít uPVC 34 mỏng |
cái |
1.900 |
6 |
Nắp bít uPVC 34 dày |
cái |
3.700 |
7 |
Nắp bít uPVC 42 mỏng |
cái |
2.600 |
8 |
Nắp bít uPVC 42 dày |
cái |
4.800 |
9 |
Nắp bít uPVC 49 mỏng |
cái |
3.200 |
10 |
Nắp bít uPVC 49 dày |
cái |
7.300 |
11 |
Nắp bít uPVC 60 mỏng |
cái |
4.500 |
12 |
Nắp bít uPVC 60 dày |
cái |
12.300 |
13 |
Nắp bít uPVC 90 mỏng |
cái |
9.600 |
14 |
Nắp bít uPVC 90 dày |
cái |
28.800 |
15 |
Nắp bít uPVC 114 mỏng |
cái |
18.800 |
16 |
Nắp bít uPVC 114 dày |
cái |
61.900 |
17 |
Nắp bít uPVC 140 mỏng |
cái |
111.000 |
18 |
Nắp bít uPVC 168 mỏng |
cái |
153.900 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nắp Bít Ren Ngoài uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Nắp bít ren ngoài uPVC 21 dày |
cái |
1.200 |
2 |
Nắp bít ren ngoài uPVC 27 dày |
cái |
1.800 |
3 |
Nắp bít ren ngoài uPVC 34 dày |
cái |
2.000 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Y uPVC Hoa Sen: STT 1 – 15
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Y uPVC 21 mỏng |
cái |
3.100 |
2 |
Y uPVC 21 dày |
cái |
4.000 |
3 |
Y uPVC 27 mỏng |
cái |
4.700 |
4 |
Y uPVC 27 dày |
cái |
5.200 |
5 |
Y uPVC 34 mỏng |
cái |
8.400 |
6 |
Y uPVC 34 dày |
cái |
11.700 |
7 |
Y uPVC 42 mỏng |
cái |
8.600 |
8 |
Y uPVC 42 dày |
cái |
29.700 |
9 |
Y uPVC 49 mỏng |
cái |
12.700 |
10 |
Y uPVC 49 dày |
cái |
53.200 |
11 |
Y uPVC 60 mỏng |
cái |
23.900 |
12 |
Y uPVC 60 dày |
cái |
57.900 |
13 |
Y uPVC 76 mỏng |
cái |
30.100 |
14 |
Y uPVC 76 dày |
cái |
88.100 |
15 |
Y uPVC 90 mỏng |
cái |
51.200 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Y uPVC Hoa Sen: STT 16 – 29
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
16 |
Y uPVC 90 dày |
cái |
137.300 |
17 |
Y uPVC 110 mỏng |
cái |
12.000 |
18 |
Y uPVC 110 dày |
cái |
209.400 |
19 |
Y uPVC 114 mỏng |
cái |
81.700 |
20 |
Y uPVC 114 dày |
cái |
227.200 |
21 |
Y uPVC 140 mỏng |
cái |
229.700 |
22 |
Y uPVC 140 dày |
cái |
465.900 |
23 |
Y uPVC 160 mỏng |
cái |
289.300 |
24 |
Y uPVC 160 dày |
cái |
616.000 |
25 |
Y uPVC 168 mỏng |
cái |
289.600 |
26 |
Y uPVC 168 dày |
cái |
663.200 |
27 |
Y uPVC 200 mỏng |
cái |
712.400 |
28 |
Y uPVC 200 dày |
cái |
1.724.800 |
29 |
Y uPVC 220 dày |
cái |
1.753.300 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Y Giảm uPVC Hoa Sen: STT 1 – 15
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Y giảm uPVC 60/42 dày |
cái |
57.800 |
2 |
Y giảm uPVC 60/49 dày |
cái |
64.800 |
3 |
Y giảm uPVC 76/60 mỏng |
cái |
21.200 |
4 |
Y giảm uPVC 90/49 dày |
cái |
91.100 |
5 |
Y giảm uPVC 90/60 mỏng |
cái |
28.900 |
6 |
Y giảm uPVC 90/60 dày |
cái |
105.900 |
7 |
Y giảm uPVC 110/60 dày |
cái |
187.700 |
8 |
Y giảm uPVC 110/90 mỏng |
cái |
64.400 |
9 |
Y giảm uPVC 110/90 dày |
cái |
244.300 |
10 |
Y giảm uPVC 114/60 mỏng |
cái |
50.900 |
11 |
Y giảm uPVC 114/60 dày |
cái |
17.800 |
12 |
Y giảm uPVC 114/90 mỏng |
cái |
76.100 |
13 |
Y giảm uPVC 114/90 dày |
cái |
209.600 |
14 |
Y giảm uPVC 140/60 dày |
cái |
234.100 |
15 |
Y giảm uPVC 140/90 mỏng |
cái |
153.200 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Y Giảm uPVC Hoa Sen: STT 16 – 29
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
16 |
Y giảm uPVC 140/90 dày |
cái |
235.700 |
17 |
Y giảm uPVC 140/110 mỏng |
cái |
162.800 |
18 |
Y giảm uPVC 140/110 dày |
cái |
513.500 |
19 |
Y giảm uPVC 140/114 mỏng |
cái |
169.300 |
20 |
Y giảm uPVC 140/114 dày |
cái |
350.200 |
21 |
Y giảm uPVC 160/110 dày |
cái |
536.700 |
22 |
Y giảm uPVC 160/140 dày |
cái |
612.200 |
23 |
Y giảm uPVC 168/90 mỏng |
cái |
175.200 |
24 |
Y giảm uPVC 168/90 dày |
cái |
405.400 |
25 |
Y giảm uPVC 168/114 mỏng |
cái |
231.200 |
26 |
Y giảm uPVC 168/114 dày |
cái |
571.200 |
27 |
Y giảm uPVC 200/160 mỏng |
cái |
998.700 |
28 |
Y giảm uPVC 200/160 dày |
cái |
1.349.900 |
29 |
Y giảm uPVC 220/168 dày |
cái |
1.429.000 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Bích Nối Đơn uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Bích nối đơn 49 dày |
cái |
45.400 |
2 |
Bích nối đơn 60 dày |
cái |
55.200 |
3 |
Bích nối đơn 90 dày |
cái |
92.800 |
4 |
Bích nối đơn 114 dày |
cái |
128.200 |
5 |
Bích nối đơn 140 dày |
cái |
423.200 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Con Thỏ uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Con thỏ uPVC 60 |
cái |
44.300 |
2 |
Con thỏ uPVC 90 |
cái |
89.700 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Bít Xả uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Bít xả uPVC 60 dày |
cái |
22.200 |
2 |
Bít xả uPVC 90 dày |
cái |
71.500 |
3 |
Bít xả uPVC 114 dày |
cái |
113.600 |
4 |
Bít xả uPVC 140 dày |
cái |
205.400 |
5 |
Bít xả uPVC 168 dày |
cái |
334.400 |
6 |
Bít xả uPVC 220 dày |
cái |
641.900 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Rắc Co uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Rắc co uPVC 21 |
cái |
10.100 |
2 |
Rắc co uPVC 27 |
cái |
14.100 |
3 |
Rắc co uPVC 34 |
cái |
19.900 |
4 |
Rắc co uPVC 42 |
cái |
24.400 |
5 |
Rắc co uPVC 49 |
cái |
40.900 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tứ Thông uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Tứ thông uPVC 90 mỏng |
cái |
62.900 |
2 |
Tứ thông uPVC 114 dày |
cái |
132.900 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Van uPVC Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Van uPVC 21 |
cái |
19.900 |
2 |
Van uPVC 27 |
cái |
23.700 |
3 |
Van uPVC 34 |
cái |
39.800 |
4 |
Van uPVC 42 |
cái |
56.400 |
5 |
Van uPVC 49 |
cái |
84.600 |
6 |
Van uPVC 60 |
cái |
124.500 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Keo Hoa Sen
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Keo 25 gram |
Tuýp |
5.200 |
2 |
Keo 50 gram |
Tuýp |
8.900 |
3 |
Keo 200 gram |
Lon |
42.000 |
4 |
Keo 500 gram |
Lon |
76.300 |
5 |
Keo 1000 gram |
Lon |
142.500 |
Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Hoa Sen Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.