Đơn Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Hoa Sen Mới Nhất

Đơn Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Hoa Sen Mới Nhất

Đơn Giá ống nhựa và phụ kiện uPVC Hoa Sen Mới Nhất 2020 – 2021 áp dụng cho các loại ống nước cứng (pvc không hóa dẻo) đạt theo tiêu chuẩn ISO 1452:2009, AS/NZS 1477:2006, TCVN 8699:2011,… Tổng đại lý nhựa Hoa Sen phân phối sản phẩm chính hãng – giá rẻ – chiết khấu hấp dẫn.

Bảng Giá Hoa Sen

Sản Phẩm Ống Nhựa và Phụ Kiện uPVC Hoa Sen Mới Nhất Năm Nay

Bảng Giá uPVC

Hình Ảnh Phụ Tùng Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Giá Gốc Từ Nhà Máy

Bảng Giá uPVC

Sản Phẩm Phụ Kiện Ống Nước uPVC Hoa Sen Mới Nhất 2020 -2021

Ống Nhựa uPVC

Catalogue Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Giá Rẻ – Chiết Khấu Cao

Ống Nhựa uPVC

Đại Lý Phân Phối Ống Nước uPVC Hoa Sen Chính Hãng – Giá Ưu Đãi

Đơn Giá Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Mới Nhất 

Bảng giá ống nhựa uPVC Hoa Sen cấp nước 1 năm

Quy định chung:

  • Thuế VAT 8%
  • Chiều dài tiêu chuẩn một cây ống nhựa là 4m hoặc 6m
  • Bảng giá áp dụng cho mặt hàng ống nhựa uPVC cấp thoát nước, ống nhựa uPVC luồn viễn thông.

 

STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Φ21×1.2 11 6.400
2 Φ27×1.3 10 9.100
3 Φ27×1.6 12 11.000
4 Φ34×1.4 8 12.300
5 Φ34×1.6 10 14.100
6 Φ34×1.8 11 15.700
7 Φ42×1.4 6 15.200
8 Φ42×1.8 8 19.900
9 Φ49×1.5 6 19.100
10 Φ49×1.8 7 22.800
11 Φ49×2.0 8 25.100
12 Φ60×1.5 5 24.000
13 Φ60×1.6 5 25.600
14 Φ63×1.6 5 30.100
15 Φ76×1.8 4 36.600
16 Φ76×2.2 5 44.600
17 Φ90×1.7 3 40.700
18 Φ90×2.2 4 47.500
19 Φ114×2.0 3 61.500
20 Φ114×2.6 4 79.600
21 Φ125×3.5 5 122.400
22 Φ130×3.5 5 120.100
23 Φ140×3.5 5 134.200
24 Φ150×4.0 5 171.500
25 Φ160×4.0 5 181.900
26 Φ168×3.5 4 164.000
27 Φ200×5.0 5 280.500
28 Φ220×5.1 4 296.500
29 Φ250×6.5 5 486.900
30 Φ315×6.2 4 551.500
31 Φ315×8.0 5 729.700
32 Φ355×8.7 5 937.300
33 Φ400×8.0 4 903.200
34 Φ400×9.8 5 1.191.000
35 Φ450×11.0 5 1.427.300
36 Φ500×9.8 4 1.386.400
37 Φ500×12.3 5 1.773.100
38 Φ560×13.7 5 2.160.700
39 Φ630×15.4 5 2.732.800

Bảng giá ống nhựa uPVC Hoa Sen cấp nước 5 năm: STT 1 – 50

Quy định chung:

  • Thuế VAT 8%
  • Chiều dài tiêu chuẩn một cây ống nhựa là 4m hoặc 6m
  • Bảng giá áp dụng cho mặt hàng ống nhựa uPVC cấp thoát nước, ống nhựa uPVC luồn viễn thông.
STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Φ21×1,6 15 8.800
2 Φ21×2,0 15 10.600
3 Φ21×3,0 32 14.700
4 Φ27×1,8 14 12.400
5 Φ27×2,0 15 13.400
6 Φ27×3,0 25 19.400
7 Φ34×2,0 12 17.400
8 Φ34×3,0 19 24.600
9 Φ42×2,1 10 23.000
10 Φ42×3,0 15 31.800
11 Φ49×2,4 10 30.100
12 Φ49×3,0 12 37.000
13 Φ60×1,8 6 28.700
14 Φ60×2,0 6 31.900
15 Φ60×2,3 8 36.300
16 Φ60×2,5 9 38.400
17 Φ60×3,0 9 46.600
18 Φ60×3,5 12 54.200
19 Φ63×3,0 10 53.200
20 Φ75×2,2 6 48.600
21 Φ75×3,0 9 59.200
22 Φ76×3,0 8 57.900
23 Φ76×3,7 10 73.600
24 Φ82×3,0 7 67.700
25 Φ90×2,6 6 61.400
26 Φ90×2,9 6 68.900
27 Φ90×3,8 9 89.100
28 Φ90×5,0 12 114.800
29 Φ110×3,2 6 101.600
30 Φ110×4,2 8 129.800
31 Φ110×5,0 9 144.100
32 Φ110×5,3 10 161.800
33 Φ114×3,2 5 97.100
34 Φ114×3,5 6 100.900
35 Φ114×4 6 120.900
36 Φ114×5 9 148.900
37 Φ125×4,8 8 175.100
38 Φ125×6 10 220.400
39 Φ130×4 6 131.800
40 Φ130×5 8 167.200
41 Φ140×4 6 156.300
42 Φ140×5 7 199.100
43 Φ140×5,4 8 209.000
44 Φ140×6,7 10 258.300
45 Φ150×5 6 212.900
46 Φ160×4,7 6 213.200
47 Φ160×6,2 8 274.800
48 Φ160×7,7 10 338.600
49 Φ168×4,3 5 191.600
50 Φ168×4,5 6 210.700

Bảng giá ống nhựa uPVC Hoa Sen cấp nước 5 năm: STT 51 – 81

Quy định chung:

  • Thuế VAT 8%
  • Chiều dài tiêu chuẩn một cây ống nhựa là 4m hoặc 6m
  • Bảng giá áp dụng cho mặt hàng ống nhựa uPVC cấp thoát nước, ống nhựa uPVC luồn viễn thông.
STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
51 Φ168×5 6 234.900
52 Φ168×7 9 308.200
53 Φ168×7,3 9 320.000
54 Φ200×5,9 6 331.900
55 Φ200×7,7 8 428.000
56 Φ200×9,6 10 525.600
57 Φ220×5,9 6 361.400
58 Φ220×6,5 6 397.000
59 Φ220×8,7 9 497.300
60 Φ225×6,6 6 417.200
61 Φ250×7,3 6 513.000
62 Φ250×9,6 8 725.000
63 Φ250×11,9 10 812.000
64 Φ280×8,2 6 644.400
65 Φ280×8,6 6 673.500
66 Φ280×13,4 10 1.024.300
67 Φ315×9,8 6 811.700
68 Φ315×15 10 1.287.100
69 Φ355×10,9 6 1.115.000
70 Φ355×13,6 8 1.446.400
71 Φ400×11,7 6 1.303.500
72 Φ400×12,3 6 1.416.500
73 Φ400×15,3 8 1.833.800
74 Φ450×13,8 6 1.787.200
75 Φ450×17,2 8 2.200.200
76 Φ500×15,3 6 2.199.800
77 Φ500×19,1 8 2.651.800
78 Φ560×17,2 6 2.769.800
79 Φ560×21,4 8 3.327.800
80 Φ630×19,3 6 3.495.500
81 Φ630×24,1 8 4.216.300

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ CIOD Hoa Sen

STT Qui cách Đường kính (mm) Độ dày (mm) Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 100×6.7 121.9 6.7 12 213200
2 150×9.7 177.3 9.7 12 450300
3 200×9.7 220.0 9.7 10 575500
4 200×11.4 220.0 11.4 12 670800
5 280×10.7 280.4 10.7 10 784500

 

Đơn Giá Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Mới Nhất 

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co uPVC Hoa Sen: STT 1 – 20

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Co uPVC 21 mỏng cái 1.800
2 Co uPVC 21 dày cái 3.000
3 Co uPVC 27 mỏng cái 2.400
4 Co uPVC 37 dày cái 4.800
5 Co uPVC 34 mỏng cái 4.000
6 Co uPVC 34 dày cái 6.800
7 Co uPVC 42 mỏng cái 52.000
8 Co uPVC 42 dày cái 10.200
9 Co uPVC 49 mỏng cái 5.300
10 Co uPVC 49 dày cái 16.200
11 Co uPVC 60 mỏng cái 9.600
12 Co uPVC 60 dày cái 25.700
13 Co uPVC 76 mỏng cái 17.500
14 Co uPVC 76 dày cái 49.400
15 Co uPVC 90 mỏng cái 24.200
16 Co uPVC 90 dày cái 64.000
17 Co uPVC 110 mỏng cái 58.600
18 Co uPVC 110 dày cái 102.700
19 Co uPVC 114 mỏng cái 55.700
20 Co uPVC 114 dày cái 147.700

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co uPVC Hoa Sen: STT 21 – 33

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
21 Co uPVC 140 mỏng cái 125.500
22 Co uPVC 140 dày cái 188.700
23 Co uPVC 160 mỏng cái 154.000
24 Co uPVC 160 dày cái 380.900
25 Co uPVC 168 mỏng cái 154.200
26 Co uPVC 168 dày cái 481.700
27 Co uPVC 200 mỏng cái 336.200
28 Co uPVC 200 dày cái 744.900
29 Co uPVC 220 mỏng cái 479.500
30 Co uPVC 220 dày cái 832.300
31 Co uPVC 250 mỏng cái 1.315.500
32 Co uPVC 280 mỏng cái 1.501.300
33 Co uPVC 315 mỏng cái 2.106.800

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co ren trong uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Co ren trong uPVC 21 dày cái 3.500
2 Co ren trong uPVC 27 dày cái 4.800
3 Co ren trong uPVC 34 dày cái 7.200
4 Co ren trong uPVC 42 dày cái 13.600
5 Co ren trong uPVC 49 dày cái 20.800
6 Co ren trong uPVC 21/ ren trong 27 dày cái 4.400
7 Co ren trong uPVC 27/ ren trong 21 dày cái 4.400
8 Co ren trong uPVC 27/ ren trong 34 dày cái 6.800
9 Co ren trong uPVC 34/ ren trong 27 dày cái 12.000

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co ren ngoài uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Co ren ngoài uPVC 21 dày cái 4.400
2 Co ren ngoài uPVC 27 dày cái 5.700
3 Co ren ngoài uPVC 34 dày cái 10.000
4 Co ren ngoài uPVC 42 dày cái 15.700
5 Co ren ngoài uPVC 49 dày cái 24.200
6 Co ren ngoài uPVC 21/ ren ngoài 27 dày cái 5.000
7 Co ren ngoài uPVC 27/ ren ngoài 21 dày cái 5.700
8 Co ren ngoài uPVC 27/ ren ngoài 34 dày cái 8.400
9 Co ren ngoài uPVC 34/ ren ngoài 21 dày cái 6.100
10 Co ren ngoài uPVC 34/ ren ngoài 27 dày cái 7.500

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co ren trong thau uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Co ren trong thau uPVC 21 dày cái 14.300
2 Co ren trong thau uPVC 27 dày cái 24.000

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co uPVC ren trong thau Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Co uPVC 21/ ren trong thau 27 dày cái 18.500
2 Co uPVC 27/ ren trong thau 21 dày cái 15.500
3 Co uPVC 34/ ren trong thau 21 dày cái 19.500

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co ren ngoài thau uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Co ren ngoài thau uPVC 21 dày cái 19.600
2 Co ren ngoài thau uPVC 27 dày cái 32.700

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co uPVC ren ngoài thau Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Co uPVC 27/ ren ngoài thau 21 dày cái 29.800

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co giảm uPVC Hoa Sen: STT 1 – 15

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Co giảm uPVC 27/21 dày cái 3.400
2 Co giảm uPVC 34/21 dày cái 4.500
3 Co giảm uPVC 34/27 dày cái 5.300
4 Co giảm uPVC 42/21 mỏng cái 7.400
5 Co giảm uPVC 42/21 dày cái 8.000
6 Co giảm uPVC 42/27 dày cái 8.400
7 Co giảm uPVC 42/34 dày cái 8.600
8 Co giảm uPVC 49/21 mỏng cái 7.800
9 Co giảm uPVC 49/21 dày cái 8.400
10 Co giảm uPVC 49/27 mỏng cái 8.600
11 Co giảm uPVC 49/27 dày cái 8.900
12 Co giảm uPVC 49/34 mỏng cái 10.000
13 Co giảm uPVC 49/34 dày cái 10.700
14 Co giảm uPVC 49/42 mỏng cái 11.700
15 Co giảm uPVC 49/42 dày cái 20.900

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Co giảm uPVC Hoa Sen: STT 16 – 26

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
16 Co giảm uPVC 60/27 mỏng cái 11.200
17 Co giảm uPVC 60/34 mỏng cái 12.400
18 Co giảm uPVC 90/34 dày cái 36300
19 Co giảm uPVC 90/49 mỏng cái 16.200
20 Co giảm uPVC 90/49 dày cái 41.800
21 Co giảm uPVC 90/60 mỏng cái 16.600
22 Co giảm uPVC 90/60 dày cái 43.200
23 Co giảm uPVC 114/60 mỏng cái 31.600
24 Co giảm uPVC 114/60 dày cái 71.800
25 Co giảm uPVC 114/90 mỏng cái 35.300
26 Co giảm uPVC 114/90 dày cái 80.500

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Nối uPVC 21 mỏng cái 1.700
2 Nối uPVC 21 dày cái 2.200
3 Nối uPVC 27 mỏng cái 2.000
4 Nối uPVC 27 dày cái 3.200
5 Nối uPVC 34 mỏng cái 2.900
6 Nối uPVC 34 dày cái 5.300
7 Nối uPVC 42 mỏng cái 4.000
8 Nối uPVC 42 dày cái 7.300
9 Nối uPVC 49 mỏng cái 4.300
10 Nối uPVC 49 dày cái 11.200
11 Nối uPVC 60 mỏng cái 5.400
12 Nối uPVC 60 dày cái 17.300
13 Nối uPVC 76 mỏng cái 7.800
14 Nối uPVC 76 dày cái 34.100
15 Nối uPVC 90 mỏng cái 11.900
16 Nối uPVC 90 dày cái 37.600
17 Nối uPVC 110 mỏng cái 19.500
18 Nối uPVC 114 mỏng cái 23.000
19 Nối uPVC 114 dày cái 74.600
20 Nối uPVC 140 dày cái 120.200
21 Nối uPVC 160 dày cái 182.600
22 Nối uPVC 168 mỏng cái 90.000
23 Nối uPVC 168 dày cái 286.900
24 Nối uPVC 220 dày cái 628.400

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối giảm uPVC Hoa Sen: STT 1 – 25

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Nối giảm uPVC 27/21 mỏng cái 1.900
2 Nối giảm uPVC 27/21 dày cái 3.000
3 Nối giảm uPVC 34/21 mỏng cái 2.300
4 Nối giảm uPVC 34/21 dày cái 3.700
5 Nối giảm uPVC 34/27 mỏng cái 2.300
6 Nối giảm uPVC 34/27 dày cái 4.200
7 Nối giảm uPVC 42/21 mỏng cái 3.400
8 Nối giảm uPVC 42/21 dày cái 5.400
9 Nối giảm uPVC 42/27 mỏng cái 3.500
10 Nối giảm uPVC 42/27 dày cái 5.700
11 Nối giảm uPVC 42/34 mỏng cái 4.200
12 Nối giảm uPVC 42/34 dày cái 6.400
13 Nối giảm uPVC 49/21 mỏng cái 3.500
14 Nối giảm uPVC 49/21 dày cái 7.600
15 Nối giảm uPVC 49/27 mỏng cái 3.700
16 Nối giảm uPVC 49/27 dày cái 8.000
17 Nối giảm uPVC 49/34 mỏng cái 4.300
18 Nối giảm uPVC 49/34 dày cái 8.900
19 Nối giảm uPVC 49/42 mỏng cái 4.400
20 Nối giảm uPVC 49/42 dày cái 9.500
21 Nối giảm uPVC 60/21 mỏng cái 4.500
22 Nối giảm uPVC 60/21 dày cái 11.400
23 Nối giảm uPVC 60/27 mỏng cái 5.000
24 Nối giảm uPVC 60/27 dày cái 12.000
25 Nối giảm uPVC 60/34 mỏng cái 5.700

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối giảm uPVC Hoa Sen: STT 26 – 50

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
26 Nối giảm uPVC 60/34 dày cái 13.200
27 Nối giảm uPVC 60/42 mỏng cái 5.800
28 Nối giảm uPVC 60/42 dày cái 13.800
29 Nối giảm uPVC 60/49 mỏng cái 5.900
30 Nối giảm uPVC 60/49 dày cái 14.300
31 Nối giảm uPVC 76/27 mỏng cái 8.100
32 Nối giảm uPVC 76/34 dày cái 20.200
33 Nối giảm uPVC 76/42 mỏng cái 8.300
34 Nối giảm uPVC 76/42 dày cái 22.900
35 Nối giảm uPVC 76/49 mỏng cái 8.400
36 Nối giảm uPVC 76/49 dày cái 26.400
37 Nối giảm uPVC 76/60 mỏng cái 9.200
38 Nối giảm uPVC 76/60 dày cái 29.600
39 Nối giảm uPVC 90/21 dày cái 26.300
40 Nối giảm uPVC 90/27 mỏng cái 11.600
41 Nối giảm uPVC 90/27 dày cái 28.100
42 Nối giảm uPVC 90/34 mỏng cái 12.500
43 Nối giảm uPVC 90/34 dày cái 28.200
44 Nối giảm uPVC 90/42 mỏng cái 12.800
45 Nối giảm uPVC 90/42 dày cái 28.200
46 Nối giảm uPVC 90/49 mỏng cái 13.100
47 Nối giảm uPVC 90/49 dày cái 28.400
48 Nối giảm uPVC 90/60 mỏng cái 13.300
49 Nối giảm uPVC 90/60 dày cái 28.800
50 Nối giảm uPVC 90/76 dày cái 35.500

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối giảm uPVC Hoa Sen: STT 51 – 75

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
51 Nối giảm uPVC 110/34 mỏng cái 24.200
52 Nối giảm uPVC 110/42 mỏng cái 24.300
53 Nối giảm uPVC 110/60 mỏng cái 24.400
54 Nối giảm uPVC 110/90 mỏng cái 25.300
55 Nối giảm uPVC 110/90 dày cái 58.900
56 Nối giảm uPVC 114/34 mỏng cái 20.400
57 Nối giảm uPVC 114/34 dày cái 55.100
58 Nối giảm uPVC 114/42 mỏng cái 20.700
59 Nối giảm uPVC 114/42 dày cái 55.900
60 Nối giảm uPVC 114/49 mỏng cái 20.900
61 Nối giảm uPVC 114/49 dày cái 56.200
62 Nối giảm uPVC 114/60 mỏng cái 21.200
63 Nối giảm uPVC 114/60 dày cái 56.900
64 Nối giảm uPVC 114/76 mỏng cái 22.200
65 Nối giảm uPVC 114/76 dày cái 57.600
66 Nối giảm uPVC 114/90 mỏng cái 22.400
67 Nối giảm uPVC 114/90 dày cái 63.700
68 Nối giảm uPVC 140/90 mỏng cái 44.600
69 Nối giảm uPVC 140/90 dày cái 163.000
70 Nối giảm uPVC 140/110 dày cái 115.100
71 Nối giảm uPVC 140/114 mỏng cái 121.800
72 Nối giảm uPVC 140/114 dày cái 145.200
73 Nối giảm uPVC 168/90 dày cái 209.400
74 Nối giảm uPVC 168/114 mỏng cái 77.700
75 Nối giảm uPVC 168/114 dày cái 218.400

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối giảm uPVC Hoa Sen: STT 76 – 79

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
76 Nối giảm uPVC 168/140 dày cái 264.200
77 Nối giảm uPVC 200/110 dày cái 278.300
78 Nối giảm uPVC 200/160 dày cái 325.400
79 Nối giảm uPVC 220/168 dày cái 587.100

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối Ren Trong uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Nối ren trong uPVC 21 dày cái 2.200
2 Nối ren trong uPVC 27 dày cái 3.400
3 Nối ren trong uPVC 34 dày cái 5.300
4 Nối ren trong uPVC 42 dày cái 7.200
5 Nối ren trong uPVC 49 dày cái 10.500
6 Nối ren trong uPVC 60 dày cái 16.400
7 Nối ren trong uPVC 76 dày cái 28.100
8 Nối ren trong uPVC 90 dày cái 36.300
9 Nối ren trong uPVC 21/ ren trong 27 dày cái 3.000
10 Nối ren trong uPVC 27/ ren trong 21 dày cái 2.800
11 Nối ren trong uPVC 34/ ren trong 27 dày cái 4.200

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối Ren Ngoài uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Nối ren ngoài uPVC 21 dày cái 2.000
2 Nối ren ngoài uPVC 27 dày cái 3.000
3 Nối ren ngoài uPVC 34 dày cái 5.200
4 Nối ren ngoài uPVC 42 dày cái 7.400
5 Nối ren ngoài uPVC 49 dày cái 9.000
6 Nối ren ngoài uPVC 60 dày cái 13.300
7 Nối ren ngoài uPVC 76 dày cái 26.000
8 Nối ren ngoài uPVC 90 dày cái 30.400
9 Nối ren ngoài uPVC 114 dày cái 59.000
10 Nối ren ngoài uPVC 21/ ren ngoài 34 dày cái 2.100
11 Nối ren ngoài uPVC 27/ ren ngoài 34 dày cái 3.400
12 Nối ren ngoài uPVC 34/ ren ngoài 21 dày cái 2.300
13 Nối ren ngoài uPVC 34/ ren ngoài 27 dày cái 3.200
14 Nối ren ngoài uPVC 34/ ren ngoài 21 dày cái 4.300
15 Nối ren ngoài uPVC 34/ ren ngoài 27 dày cái 4.300

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối Ren Trong Thau uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Nối ren trong thau uPVC 21 dày cái 14.100
2 Nối ren trong thau uPVC 27 dày cái 18.300
3 Nối uPVC 21/ ren trong thau 27 dày cái 10.100
4 Nối uPVC 21/ ren trong thau 21 dày cái 9.200

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối Ren Ngoài Thau uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Nối ren ngoài thau uPVC 21 dày cái 21.500
2 Nối ren ngoài thau uPVC 27 dày cái 24.000
3 Nối uPVC 21/ ren ngoài thau 27 dày cái 16.400
4 Nối uPVC 27/ ren ngoài thau 21 dày cái 14.700

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tê uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Tê uPVC 21 mỏng cái 2.400
2 Tê uPVC 21 dày cái 4.000
3 Tê uPVC 27 mỏng cái 4.200
4 Tê uPVC 27 dày cái 6.200
5 Tê uPVC 34 mỏng cái 6.200
6 Tê uPVC 34 dày cái 10.500
7 Tê uPVC 42 mỏng cái 8.100
8 Tê uPVC 42 dày cái 13.800
9 Tê uPVC 49 mỏng cái 9.600
10 Tê uPVC 49 dày cái 20.500
11 Tê uPVC 60 mỏng cái 12.300
12 Tê uPVC 60 dày cái 35.100
13 Tê uPVC 76 mỏng cái 23.800
14 Tê uPVC 76 dày cái 66.300
15 Tê uPVC 90 mỏng cái 36.200
16 Tê uPVC 90 dày cái 88.400
17 Tê uPVC 110 mỏng cái 65.300
18 Tê uPVC 110 dày cái 145.000
19 Tê uPVC 114 mỏng cái 68.600
20 Tê uPVC 114 dày cái 180.500
21 Tê uPVC 140 mỏng cái 137.500
22 Tê uPVC 140 dày cái 316.500
23 Tê uPVC 160 mỏng cái 215.500
24 Tê uPVC 160 dày cái 609.800
25 Tê uPVC 168 mỏng cái 235.100
26 Tê uPVC 168 dày cái 647.600
27 Tê uPVC 200 mỏng cái 985.600
28 Tê uPVC 220 dày cái 1.097.400

Bảng Báo Giá Phụ Tê Cong uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Tê cong uPVC 60 mỏng cái 17.300
2 Tê cong uPVC 60 dày cái 58.300
3 Tê cong uPVC 90 mỏng cái 39.400
4 Tê cong uPVC 90 dày cái 116.300
5 Tê cong uPVC 110 mỏng cái 86.200
6 Tê cong uPVC 114 mỏng cái 80.700
7 Tê cong uPVC 114 dày cái 280.600
8 Tê cong uPVC 140 dày cái 519.200
9 Tê cong uPVC 160 mỏng cái 234.700
10 Tê cong uPVC 168 dày cái 956.500

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tê Cong Giảm uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Tê cong giảm 90/60 mỏng cái 31.900
2 Tê cong giảm 90/60 dày cái 103.500
3 Tê cong giảm 110/90 mỏng cái 72.800
4 Tê cong giảm 114/60 mỏng cái 66.700
5 Tê cong giảm 114/60 dày cái 145.600
6 Tê cong giảm 114/90 mỏng cái 73.800
7 Tê cong giảm 114/90 dày cái 226.100
8 Tê cong giảm 140/90 dày cái 356.400
9 Tê cong giảm 140/114 mỏng cái 165.100
10 Tê cong giảm 140/114 dày cái 466.300
11 Tê cong giảm 160/110 dày cái 616.000
12 Tê cong giảm 160/140 mỏng cái 194.300
13 Tê cong giảm 168/60 dày cái 473.300
14 Tê cong giảm 168/90 mỏng cái 174.100
15 Tê cong giảm 168/90 dày cái 578.800
16 Tê cong giảm 168/114 mỏng cái 211.500
17 Tê cong giảm 168/114 dày cái 708.100

Bảng Báo Giá Phụ Tê Kiện Giảm uPVC Hoa Sen: STT 1 – 25

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Tê giảm uPVC 27/21 mỏng cái 3.200
2 Tê giảm uPVC 27/21 dày cái 4.800
3 Tê giảm uPVC 34/21 mỏng cái 4.200
4 Tê giảm uPVC 34/21 dày cái 7.400
5 Tê giảm uPVC 34/27 mỏng cái 4.400
6 Tê giảm uPVC 34/27 dày cái 8.600
7 Tê giảm uPVC 42/21 dày cái 10.300
8 Tê giảm uPVC 42/27 dày cái 10.500
9 Tê giảm uPVC 42/34 dày cái 11.700
10 Tê giảm uPVC 49/21 mỏng cái 8.700
11 Tê giảm uPVC 49/21 dày cái 13.800
12 Tê giảm uPVC 49/27 mỏng cái 7.300
13 Tê giảm uPVC 49/27 dày cái 15.000
14 Tê giảm uPVC 49/34 mỏng cái 74.000
15 Tê giảm uPVC 49/34 dày cái 165.000
16 Tê giảm uPVC 49/42 mỏng cái 9.600
17 Tê giảm uPVC 49/42 dày cái 18.500
18 Tê giảm uPVC 60/21 mỏng cái 11.200
19 Tê giảm uPVC 60/21 dày cái 22.000
20 Tê giảm uPVC 60/27 mỏng cái 12.700
21 Tê giảm uPVC 60/27 dày cái 24.400
22 Tê giảm uPVC 60/34 mỏng cái 14.000
23 Tê giảm uPVC 60/34 dày cái 24.600
24 Tê giảm uPVC 60/42 mỏng cái 15.400
25 Tê giảm uPVC 60/42 dày cái 25.500

Bảng Báo Giá Phụ Tê Kiện Giảm uPVC Hoa Sen: STT 26 – 50

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
26 Tê giảm uPVC 60/49 mỏng cái 16.200
27 Tê giảm uPVC 60/49 dày cái 28.800
28 Tê giảm uPVC 76/60 dày cái 63.800
29 Tê giảm uPVC 90/27 dày cái 54.000
30 Tê giảm uPVC 90/34 dày cái 54.200
31 Tê giảm uPVC 90/42 dày cái 63.600
32 Tê giảm uPVC 90/49 dày cái 63.700
33 Tê giảm uPVC 90/60 mỏng cái 25.600
34 Tê giảm uPVC 90/60 dày cái 65.000
35 Tê giảm uPVC 110/60 dày cái 184.800
36 Tê giảm uPVC 110/90 mỏng cái 46.500
37 Tê giảm uPVC 110/90 dày cái 114.300
38 Tê giảm uPVC 114/60 mỏng cái 38.100
39 Tê giảm uPVC 114/60 dày cái 119.100
40 Tê giảm uPVC 114/90 mỏng cái 47.500
41 Tê giảm uPVC 114/90 dày cái 137.200
42 Tê giảm uPVC 140/110 mỏng cái 101.500
43 Tê giảm uPVC 140/110 dày cái 236.900
44 Tê giảm uPVC 140/114 dày cái 245.200
45 Tê giảm uPVC 160/110 dày cái 419.500
46 Tê giảm uPVC 168/90 dày cái 444.300
47 Tê giảm uPVC 168/114 mỏng cái 205.600
48 Tê giảm uPVC 168/114 dày cái 459.400
49 Tê giảm uPVC 200/110 dày cái 985.600
50 Tê giảm uPVC 200/160 dày cái 998.900

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tê Giảm uPVC Hoa Sen: STT 51 – 52

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
51 Tê giảm uPVC 220/114 dày cái 782.800
52 Tê giảm uPVC 220/168 dày cái 1.193.400

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tê Ren Trong uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Tê ren trong uPVC 21 dày cái 5.300
2 Tê ren trong uPVC 27 dày cái 7.200
3 Tê ren trong uPVC 34 dày cái 10.500
4 Tê uPVC 27/ ren trong 21 dày cái 7.500

Bảng Báo Giá Phụ Tê Ren Ngoài uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Tê ren ngoài uPVC 21 dày cái 5.700
2 Tê ren ngoài uPVC 27 dày cái 8.400
3 Tê ren ngoài uPVC 34 dày cái 12.700
4 Tê uPVC 27/ ren ngoài 21 dày cái 7.500

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tê Ren Trong Thau uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Tê ren trong thau 21 dày cái 15.500
2 Tê ren trong thau 27 dày cái 17.300
3 Tê ren trong thau 34 dày cái 21.800
4 Tê ren trong thau 27/ ren trong thau 21 dày cái 17.700

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tê Ren Ngoài Thau uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Tê ren ngoài thau 21 dày cái 19.600
2 Tê ren ngoài thau 27 dày cái 30.400
3 Tê ren ngoài thau 27/ ren ngoài thau 21 dày cái 33.400

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tê Kiểm Tra uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Tê kiểm tra uPVC 90 mỏng cái 48.800
2 Tê kiểm tra uPVC 114 mỏng cái 93.100

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Lơi uPVC Hoa Sen: STT 1 – 25

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Lơi uPVC 21 mỏng cái 1.900
2 Lơi uPVC 21 dày cái 2.600
3 Lơi uPVC 27 mỏng cái 2.300
4 Lơi uPVC 27 dày cái 4.000
5 Lơi uPVC 34 mỏng cái 3.000
6 Lơi uPVC 34 dày cái 6.300
7 Lơi uPVC 42 mỏng cái 3.300
8 Lơi uPVC 42 dày cái 8.900
9 Lơi uPVC 49 mỏng cái 4.200
10 Lơi uPVC 49 dày cái 13.500
11 Lơi uPVC 60 mỏng cái 7.900
12 Lơi uPVC 60 dày cái 20.800
13 Lơi uPVC 76 mỏng cái 13.300
14 Lơi uPVC 76 dày cái 42.100
15 Lơi uPVC 90 mỏng cái 19.400
16 Lơi uPVC 90 dày cái 49.100
17 Lơi uPVC 110 mỏng cái 43.800
18 Lơi uPVC 110 dày cái 80.400
19 Lơi uPVC 114 mỏng cái 43.900
20 Lơi uPVC 114 dày cái 99.900
21 Lơi uPVC 140 mỏng cái 92.500
22 Lơi uPVC 140 dày cái 163.700
23 Lơi uPVC 160 mỏng cái 135.100
24 Lơi uPVC 160 dày cái 208.200
25 Lơi uPVC 168 mỏng cái 134.100

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Lơi uPVC Hoa Sen: STT 26 – 33

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
26 Lơi uPVC 168 dày cái 338.600
27 Lơi uPVC 200 mỏng cái 345.000
28 Lơi uPVC 200 dày cái 550.100
29 Lơi uPVC 220 mỏng cái 357.300
30 Lơi uPVC 220 dày cái 625.200
31 Lơi uPVC 250 mỏng cái 544.900
32 Lơi uPVC 280 mỏng cái 1.090.100
33 Lơi uPVC 315 mỏng cái 1.107.900

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nắp Bít uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Nắp bít uPVC 21 mỏng cái 1.000
2 Nắp bít uPVC 21 dày cái 1.800
3 Nắp bít uPVC 27 mỏng cái 1.700
4 Nắp bít uPVC 27 dày cái 2.000
5 Nắp bít uPVC 34 mỏng cái 1.900
6 Nắp bít uPVC 34 dày cái 3.700
7 Nắp bít uPVC 42 mỏng cái 2.600
8 Nắp bít uPVC 42 dày cái 4.800
9 Nắp bít uPVC 49 mỏng cái 3.200
10 Nắp bít uPVC 49 dày cái 7.300
11 Nắp bít uPVC 60 mỏng cái 4.500
12 Nắp bít uPVC 60 dày cái 12.300
13 Nắp bít uPVC 90 mỏng cái 9.600
14 Nắp bít uPVC 90 dày cái 28.800
15 Nắp bít uPVC 114 mỏng cái 18.800
16 Nắp bít uPVC 114 dày cái 61.900
17 Nắp bít uPVC 140 mỏng cái 111.000
18 Nắp bít uPVC 168 mỏng cái 153.900

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nắp Bít Ren Ngoài uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Nắp bít ren ngoài uPVC 21 dày cái 1.200
2 Nắp bít ren ngoài uPVC 27 dày cái 1.800
3 Nắp bít ren ngoài uPVC 34 dày cái 2.000

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Y uPVC Hoa Sen: STT 1 – 15

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Y uPVC 21 mỏng cái 3.100
2 Y uPVC 21 dày cái 4.000
3 Y uPVC 27 mỏng cái 4.700
4 Y uPVC 27 dày cái 5.200
5 Y uPVC 34 mỏng cái 8.400
6 Y uPVC 34 dày cái 11.700
7 Y uPVC 42 mỏng cái 8.600
8 Y uPVC 42 dày cái 29.700
9 Y uPVC 49 mỏng cái 12.700
10 Y uPVC 49 dày cái 53.200
11 Y uPVC 60 mỏng cái 23.900
12 Y uPVC 60 dày cái 57.900
13 Y uPVC 76 mỏng cái 30.100
14 Y uPVC 76 dày cái 88.100
15 Y uPVC 90 mỏng cái 51.200

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Y uPVC Hoa Sen: STT 16 – 29

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
16 Y uPVC 90 dày cái 137.300
17 Y uPVC 110 mỏng cái 12.000
18 Y uPVC 110 dày cái 209.400
19 Y uPVC 114 mỏng cái 81.700
20 Y uPVC 114 dày cái 227.200
21 Y uPVC 140 mỏng cái 229.700
22 Y uPVC 140 dày cái 465.900
23 Y uPVC 160 mỏng cái 289.300
24 Y uPVC 160 dày cái 616.000
25 Y uPVC 168 mỏng cái 289.600
26 Y uPVC 168 dày cái 663.200
27 Y uPVC 200 mỏng cái 712.400
28 Y uPVC 200 dày cái 1.724.800
29 Y uPVC 220 dày cái 1.753.300

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Y Giảm uPVC Hoa Sen: STT 1 – 15

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Y giảm uPVC 60/42 dày cái 57.800
2 Y giảm uPVC 60/49 dày cái 64.800
3 Y giảm uPVC 76/60 mỏng cái 21.200
4 Y giảm uPVC 90/49 dày cái 91.100
5 Y giảm uPVC 90/60 mỏng cái 28.900
6 Y giảm uPVC 90/60 dày cái 105.900
7 Y giảm uPVC 110/60 dày cái 187.700
8 Y giảm uPVC 110/90 mỏng cái 64.400
9 Y giảm uPVC 110/90 dày cái 244.300
10 Y giảm uPVC 114/60 mỏng cái 50.900
11 Y giảm uPVC 114/60 dày cái 17.800
12 Y giảm uPVC 114/90 mỏng cái 76.100
13 Y giảm uPVC 114/90 dày cái 209.600
14 Y giảm uPVC 140/60 dày cái 234.100
15 Y giảm uPVC 140/90 mỏng cái 153.200

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Y Giảm uPVC Hoa Sen: STT 16 – 29

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
16 Y giảm uPVC 140/90 dày cái 235.700
17 Y giảm uPVC 140/110 mỏng cái 162.800
18 Y giảm uPVC 140/110 dày cái 513.500
19 Y giảm uPVC 140/114 mỏng cái 169.300
20 Y giảm uPVC 140/114 dày cái 350.200
21 Y giảm uPVC 160/110 dày cái 536.700
22 Y giảm uPVC 160/140 dày cái 612.200
23 Y giảm uPVC 168/90 mỏng cái 175.200
24 Y giảm uPVC 168/90 dày cái 405.400
25 Y giảm uPVC 168/114 mỏng cái 231.200
26 Y giảm uPVC 168/114 dày cái 571.200
27 Y giảm uPVC 200/160 mỏng cái 998.700
28 Y giảm uPVC 200/160 dày cái 1.349.900
29 Y giảm uPVC 220/168 dày cái 1.429.000

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Bích Nối Đơn uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Bích nối đơn 49 dày cái 45.400
2 Bích nối đơn 60 dày cái 55.200
3 Bích nối đơn 90 dày cái 92.800
4 Bích nối đơn 114 dày cái 128.200
5 Bích nối đơn 140 dày cái 423.200

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Con Thỏ uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Con thỏ uPVC 60 cái 44.300
2 Con thỏ uPVC 90 cái 89.700

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Bít Xả uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Bít xả uPVC 60 dày cái 22.200
2 Bít xả uPVC 90 dày cái 71.500
3 Bít xả uPVC 114 dày cái 113.600
4 Bít xả uPVC 140 dày cái 205.400
5 Bít xả uPVC 168 dày cái 334.400
6 Bít xả uPVC 220 dày cái 641.900

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Rắc Co uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Rắc co uPVC 21 cái 10.100
2 Rắc co uPVC 27 cái 14.100
3 Rắc co uPVC 34 cái 19.900
4 Rắc co uPVC 42 cái 24.400
5 Rắc co uPVC 49 cái 40.900

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Tứ Thông uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Tứ thông uPVC 90 mỏng cái 62.900
2 Tứ thông uPVC 114 dày cái 132.900

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Van uPVC Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Van uPVC 21 cái 19.900
2 Van uPVC 27 cái 23.700
3 Van uPVC 34 cái 39.800
4 Van uPVC 42 cái 56.400
5 Van uPVC 49 cái 84.600
6 Van uPVC 60 cái 124.500

Bảng Báo Giá Phụ Kiện Keo Hoa Sen

STT Sản phẩm ĐVT Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Keo 25 gram Tuýp 5.200
2 Keo 50 gram Tuýp 8.900
3 Keo 200 gram Lon 42.000
4 Keo 500 gram Lon 76.300
5 Keo 1000 gram Lon 142.500

 

Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Hoa Sen Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Sản Phẩm Liên Quan

Báo Giá Ống Nhựa Hoa Sen uPVC [Tổng Hợp Đầy Đủ - Giá Tốt]
Đơn Giá Phụ Kiện Ống HDPE Hoa Sen (Cập Nhật Giá Tốt)
Đơn Giá Phụ Kiện Ống PPR Hoa Sen (Cập Nhật Giá Tốt)
Đơn Giá Phụ Kiện Ống uPVC Hoa Sen (Cập Nhật Giá Tốt)
Bảng Giá: Phụ Kiện Ống uPVC - Keo Dán Nhựa Hoa Sen
Đơn Giá - Van Ống Nước - Phụ Kiện Nhựa uPVC Hoa Sen
[Báo Giá] Phụ Tùng Ống Nhựa uPVC Hoa Sen - Chữ Thập
[Giá Bán] Phụ Tùng Ống Hoa Sen - Rắc Co - Nhựa uPVC 
[Cập Nhật Giá] Phụ Tùng Ống Hoa Sen - Bít Xả - Nhựa uPVC 
[Bảng Giá] Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Hoa Sen - Con Thỏ
Đơn Giá: Phụ Kiện Ống uPVC - Bích Đơn - Nhựa Hoa Sen
Báo Giá - Nắp Khóa Ren Ngoài - Phụ Kiện Nhựa uPVC Hoa Sen
[Giá Bán] Phụ Tùng Ống Nhựa uPVC Hoa Sen - Nắp Bịt
Giá Phụ Tùng Ống Nhựa uPVC Hoa Sen - Ba Chạc 45 Độ Chuyển Bậc
Bảng Giá: Phụ Tùng Ống Hoa Sen - Ba Chạc 45 Độ - Nhựa uPVC 
[Đơn Giá] Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Hoa Sen - Lơi Âm Dương
Báo Giá: Phụ Kiện Ống uPVC - Co 45 Độ - Nhựa Hoa Sen
Giá Bán - Chữ T Kiểm Tra - Phụ Kiện Nhựa uPVC Hoa Sen
Cập Nhật Giá - Ba Chạc Ren Ngoài Đồng - Phụ Kiện Nhựa uPVC Hoa Sen
Bảng Giá: Phụ Tùng Ống Nhựa uPVC Hoa Sen - Ba Chạc RT Thau
Đơn Giá: Phụ Tùng Ống Hoa Sen - Chữ T Ren Ngoài - Nhựa uPVC 
[Báo Giá] Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Hoa Sen - Chữ T Ren Trong
Giá Bán: Phụ Kiện Ống uPVC - Ba Chạc CB - Nhựa Hoa Sen
Giá Niêm Yết: Phụ Kiện Ống uPVC - Ba Chạc Cong CB - Nhựa Hoa Sen
Bảng Giá - Ba Chạc Cong - Phụ Kiện Nhựa uPVC Hoa Sen

Hotline: 0901 435 168