Xem nhanh
Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh 2022 mới – Giá cạnh tranh
Cập nhật bảng giá ống nhựa HDPE Bình Minh 2022 tổng hợp đầy đủ thông tin đơn hàng, giá cạnh tranh thị trường với nhiều chính sách mới.
Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi qua thông tin bên dưới để chiết khấu tốt
Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.
Catalogue Ống HDPE Bình Minh thịnh hành
Cập nhật Giá Ống Nhựa Bình Minh HDPE
Đơn giá ống nhựa HDPE Bình Minh đầy đủ
Dưới đây là cập nhật toàn bộ bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE. Quy định chung:
- Ống nhựa HDPE Bình Minh sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007
- Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 1 – 30
STT | Quy cách | PN (Bar) | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | 16×2 | 20 | 6.100 |
2 | 20×1,5 | 12.5 | 6.200 |
3 | 20×2 | 16 | 7.800 |
4 | 20×2,3 | 20 | 9.000 |
5 | 25×1,5 | 10 | 7.900 |
6 | 25×2 | 12.5 | 10.000 |
7 | 25×2,3 | 16 | 11.500 |
8 | 25×3 | 20 | 14.200 |
9 | 32×2 | 10 | 13.100 |
10 | 32×2,4 | 12.5 | 15.500 |
11 | 32×3 | 16 | 18.700 |
12 | 32×3,6 | 20 | 22.000 |
13 | 40×2 | 8 | 16.500 |
14 | 40×2,4 | 10 | 19.700 |
15 | 40×3 | 12.5 | 23.900 |
16 | 40×3,7 | 16 | 28.900 |
17 | 40×4,5 | 20 | 34.400 |
18 | 50×2,4 | 8 | 25.100 |
19 | 50×3 | 10 | 30.400 |
20 | 50×3,7 | 12.5 | 37.000 |
21 | 50×4,6 | 16 | 44900 |
22 | 50×5,6 | 20 | 53200 |
23 | 63×3 | 8 | 39.400 |
24 | 63×3,8 | 10 | 48.500 |
25 | 63×4,7 | 12.5 | 58.900 |
26 | 63×5,8 | 16 | 71.000 |
27 | 63×7,1 | 20 | 85.000 |
28 | 75×3,6 | 8 | 55.600 |
29 | 75×4,5 | 10 | 68.400 |
30 | 75×5,6 | 12.5 | 83.400 |
Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 31 – 60
31 | 75×6,8 | 16 | 99.100 |
32 | 75×8,4 | 20 | 119.500 |
33 | 90×4,3 | 8 | 79.800 |
34 | 90×5,4 | 10 | 98.400 |
35 | 90×6,7 | 12.5 | 119.500 |
36 | 90×8,2 | 16 | 143.600 |
37 | 90×10,1 | 20 | 172.300 |
38 | 110×4,2 | 6 | 96.400 |
39 | 110×5,3 | 8 | 119.700 |
40 | 110×6,6 | 10 | 146.400 |
41 | 110×8,1 | 12.5 | 177.100 |
42 | 110×10 | 16 | 213.000 |
43 | 125×4,8 | 6 | 124.200 |
44 | 125×6 | 8 | 153.000 |
45 | 125×7,4 | 10 | 186.800 |
46 | 125×9,2 | 12.5 | 228.200 |
47 | 125×11,4 | 16 | 276.300 |
48 | 140×5,4 | 6 | 156.700 |
49 | 140×6,7 | 8 | 191.600 |
50 | 140×8,3 | 10 | 234.500 |
51 | 140×10,3 | 12.5 | 285.700 |
52 | 140×12,7 | 16 | 344.400 |
53 | 160×6,2 | 6 | 205.600 |
54 | 160×7,7 | 8 | 251.300 |
55 | 160×9,5 | 10 | 306.000 |
56 | 160×11,8 | 12.5 | 373.000 |
57 | 160×14,6 | 16 | 452.100 |
58 | 180×6,9 | 6 | 256.000 |
59 | 180×8,6 | 8 | 315.800 |
60 | 180×10,7 | 10 | 387.100 |
Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 61 – 90
61 | 180×13,3 | 12.5 | 473.400 |
62 | 180×16,4 | 16 | 571.500 |
63 | 200×7,7 | 6 | 317.500 |
64 | 200×9,6 | 8 | 391.300 |
65 | 200×11,9 | 10 | 477.600 |
66 | 200×14,7 | 12.5 | 580.600 |
67 | 200×18,2 | 16 | 704.800 |
68 | 225×8,6 | 6 | 398.900 |
69 | 225×10,8 | 8 | 494.400 |
70 | 225×13,4 | 10 | 605.800 |
71 | 225×16,6 | 12.5 | 737.300 |
72 | 225×20,5 | 16 | 892.000 |
73 | 250×9,6 | 6 | 494.300 |
74 | 250×11,9 | 8 | 605.100 |
75 | 250×14,8 | 10 | 742.400 |
76 | 250×18,4 | 12.5 | 908.300 |
77 | 250×22,7 | 16 | 1.097.100 |
78 | 280×10,7 | 6 | 616.600 |
79 | 280×13,4 | 8 | 763.800 |
80 | 280×16,6 | 10 | 932.700 |
81 | 280×20,6 | 12.5 | 1.138.000 |
82 | 280×25,4 | 16 | 1.375.400 |
83 | 315×12,1 | 6 | 785.500 |
84 | 315×15 | 8 | 959.900 |
85 | 315×18,7 | 10 | 1.181.200 |
86 | 315×23,2 | 12.5 | 1.442.300 |
87 | 315×28,6 | 16 | 1.741.000 |
88 | 355×13,6 | 6 | 992.600 |
89 | 355×16,9 | 8 | 1.218.700 |
90 | 355×21,08 | 10 | 1.503.200 |
Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 91 – 120
91 | 355×26,1 | 12.5 | 1.828.500 |
92 | 355×32,2 | 16 | 2.209.900 |
93 | 400×15,3 | 6 | 1.258.800 |
94 | 400×19,1 | 8 | 1.554.100 |
95 | 400×23,7 | 10 | 1.899.900 |
96 | 400×29,4 | 12.5 | 2.319.000 |
97 | 400×36,3 | 16 | 2.805.900 |
98 | 450×17,2 | 6 | 1.591.500 |
99 | 450×21,5 | 8 | 1.965.400 |
100 | 450×26,7 | 10 | 2.407.100 |
101 | 450×33,1 | 12.5 | 2.937.500 |
102 | 450×40,9 | 16 | 3.553.100 |
103 | 500×19,1 | 6 | 1.963.000 |
104 | 500×23,9 | 8 | 2.425.000 |
105 | 500×29,7 | 10 | 2.974.000 |
106 | 500×36,8 | 12.5 | 3.625.000 |
107 | 500×45,4 | 16 | 4.384.000 |
108 | 560×21,4 | 6 | 2.703.500 |
109 | 560×26,7 | 8 | 3.333.500 |
110 | 560×33,2 | 10 | 4.092.500 |
111 | 560×41,2 | 12.5 | 4.994.900 |
112 | 560×50,8 | 16 | 6.032.800 |
113 | 630×24,1 | 6 | 3.425.400 |
114 | 630×30 | 8 | 4.211.100 |
115 | 630×37,4 | 10 | 5.183.500 |
116 | 630×46,3 | 12.5 | 6.313.400 |
117 | 630×57,2 | 16 | 7.167.500 |
118 | 710×27,2 | 6 | 4.360.100 |
119 | 710×33,9 | 8 | 5.369.500 |
120 | 710×42,1 | 10 | 6.586.500 |
Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 120 – 141
121 | 710×52,2 | 12.5 | 8.032.200 |
122 | 710×64,5 | 16 | 9.723.700 |
123 | 800×30,6 | 6 | 5.522.100 |
124 | 800×38,1 | 8 | 6.805.900 |
125 | 800×47,4 | 10 | 8.351.900 |
126 | 800×58,8 | 12.6 | 10.188.700 |
127 | 800×72,6 | 16 | 12.331.600 |
128 | 900×34,4 | 6 | 6.984.200 |
129 | 900×42,9 | 8 | 8.611.500 |
130 | 900×53,3 | 10 | 10.564.900 |
131 | 900×66,2 | 12.5 | 12.907.700 |
132 | 900×81,7 | 16 | 15.609.200 |
133 | 1000×38,2 | 6 | 8.618.000 |
134 | 1000×47,7 | 8 | 10.639.300 |
135 | 1000×59,3 | 10 | 13.057.200 |
136 | 1000×72,5 | 12.5 | 15.721.300 |
137 | 1000×90,2 | 16 | 19.164.100 |
138 | 1200×45,9 | 6 | 12.412.400 |
139 | 1200×57,2 | 8 | 15.313.400 |
140 | 1200×67,9 | 10 | 17.985.900 |
141 | 1200×88,2 | 12.5 | 22.924.600 |
Báo giá ống nhựa HDPE Bình Minh gân thành đôi mới
Dưới đây là cập nhật toàn bộ bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE gân thành đôi mới. Ghi chú:
- Ống PE gân thành đôi theo tiêu chuẩn EN 13476-3:2007 + A1:2009 phù hợp QCVN 16-4:2011/BXD và tiêu chuẩn DIN 4262-1:2001
- Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống PE gân thành đôi không xẻ rãnh
|
110 | 58.700 |
2 | 160 | 127.900 | |
3 | 250 | 329.200 | |
4 | 315 | 493.700 | |
5 | 500 | 978.200 | |
1 |
Ống PE gân thành đôi loại xẻ rãnh
|
110 | 73.500 |
2 | 160 | 159.000 | |
3 | 250 | 409.400 | |
4 | 315 | 613.800 | |
5 | 500 | 12.228.000 |
Báo giá ống nhựa LDPE Bình Minh
Dưới đây là cập nhật toàn bộ bảng giá ống nhựa Bình Minh LDPE. Ghi chú:
- Ống LDPE dùng hco tưới tiêu theo tiêu chuẩn ISO 8779
- Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STT | Qui cách | PN (bar) | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Φ16×1,0 | 4 | 5000 |
2 | Φ20×1,2 | 4 | 7400 |
3 | Φ25×1,5 | 4 | 11300 |
Nhà Phân Phối Ống Nhựa Bình Minh Miền Nam – giao hàng toàn quốc
- Khả năng chịu va đập tốt, không dễ dàng bị móp méo.
- Bề mặt nhẵn hỗ trợ dòng nước chảy đạt tốc độ cao
- Nhà phân phối uy tín cung cấp sản phẩm chính hãng chất lượng cho công trình cả nước.
Phân phối ống nhựa Bình Minh toàn quốc chiết khấu cực tốt.
Quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây, để nhận bảng báo giá chiết khấu cao, cùng chính sách chăm sóc khách hàng tốt nhất.
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.