Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh 2022 mới – Giá cạnh tranh

Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh 2022 mới – Giá cạnh tranh

Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh 2022 mới - Giá cạnh tranh
Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh 2022 mới – Giá cạnh tranh.

Cập nhật bảng giá ống nhựa HDPE Bình Minh 2022 tổng hợp đầy đủ thông tin đơn hàng, giá cạnh tranh thị trường với nhiều chính sách mới.

Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi qua thông tin bên dưới để chiết khấu tốt

Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.

Catalogue Ống HDPE Bình Minh thịnh hành

Ống nhựa HDPE Bình Minh có tính bền cơ học, dẻo, dễ uốn và chịu được tải trọng lớn.
Ống nhựa HDPE Bình Minh có tính bền cơ học, dẻo, dễ uốn và chịu được tải trọng lớn.
Ống nhựa HDPE Bình Minh Nếu lắp đặt và sử dụng đúng kỹ thuật tuổi thọ đường ống có thể lên tới trên 40 năm.
Ống nhựa HDPE Bình Minh sử dụng đúng kỹ thuật tuổi thọ đường ống có thể lên tới 40 năm.

Cập nhật Giá Ống Nhựa Bình Minh HDPE

Đơn giá ống nhựa HDPE Bình Minh đầy đủ

Dưới đây là cập nhật toàn bộ bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE. Quy định chung:

  • Ống nhựa HDPE Bình Minh sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 1 – 30

STT Quy cách PN (Bar) Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 16×2 20 6.100
2 20×1,5 12.5 6.200
3 20×2 16 7.800
4 20×2,3 20 9.000
5 25×1,5 10 7.900
6 25×2 12.5 10.000
7 25×2,3 16 11.500
8 25×3 20 14.200
9 32×2 10 13.100
10 32×2,4 12.5 15.500
11 32×3 16 18.700
12 32×3,6 20 22.000
13 40×2 8 16.500
14 40×2,4 10 19.700
15 40×3 12.5 23.900
16 40×3,7 16 28.900
17 40×4,5 20 34.400
18 50×2,4 8 25.100
19 50×3 10 30.400
20 50×3,7 12.5 37.000
21 50×4,6 16 44900
22 50×5,6 20 53200
23 63×3 8 39.400
24 63×3,8 10 48.500
25 63×4,7 12.5 58.900
26 63×5,8 16 71.000
27 63×7,1 20 85.000
28 75×3,6 8 55.600
29 75×4,5 10 68.400
30 75×5,6 12.5 83.400

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 31 – 60

31 75×6,8 16 99.100
32 75×8,4 20 119.500
33 90×4,3 8 79.800
34 90×5,4 10 98.400
35 90×6,7 12.5 119.500
36 90×8,2 16 143.600
37 90×10,1 20 172.300
38 110×4,2 6 96.400
39 110×5,3 8 119.700
40 110×6,6 10 146.400
41 110×8,1 12.5 177.100
42 110×10 16 213.000
43 125×4,8 6 124.200
44 125×6 8 153.000
45 125×7,4 10 186.800
46 125×9,2 12.5 228.200
47 125×11,4 16 276.300
48 140×5,4 6 156.700
49 140×6,7 8 191.600
50 140×8,3 10 234.500
51 140×10,3 12.5 285.700
52 140×12,7 16 344.400
53 160×6,2 6 205.600
54 160×7,7 8 251.300
55 160×9,5 10 306.000
56 160×11,8 12.5 373.000
57 160×14,6 16 452.100
58 180×6,9 6 256.000
59 180×8,6 8 315.800
60 180×10,7 10 387.100

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 61 – 90

61 180×13,3 12.5 473.400
62 180×16,4 16 571.500
63 200×7,7 6 317.500
64 200×9,6 8 391.300
65 200×11,9 10 477.600
66 200×14,7 12.5 580.600
67 200×18,2 16 704.800
68 225×8,6 6 398.900
69 225×10,8 8 494.400
70 225×13,4 10 605.800
71 225×16,6 12.5 737.300
72 225×20,5 16 892.000
73 250×9,6 6 494.300
74 250×11,9 8 605.100
75 250×14,8 10 742.400
76 250×18,4 12.5 908.300
77 250×22,7 16 1.097.100
78 280×10,7 6 616.600
79 280×13,4 8 763.800
80 280×16,6 10 932.700
81 280×20,6 12.5 1.138.000
82 280×25,4 16 1.375.400
83 315×12,1 6 785.500
84 315×15 8 959.900
85 315×18,7 10 1.181.200
86 315×23,2 12.5 1.442.300
87 315×28,6 16 1.741.000
88 355×13,6 6 992.600
89 355×16,9 8 1.218.700
90 355×21,08 10 1.503.200

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 91 – 120

91 355×26,1 12.5 1.828.500
92 355×32,2 16 2.209.900
93 400×15,3 6 1.258.800
94 400×19,1 8 1.554.100
95 400×23,7 10 1.899.900
96 400×29,4 12.5 2.319.000
97 400×36,3 16 2.805.900
98 450×17,2 6 1.591.500
99 450×21,5 8 1.965.400
100 450×26,7 10 2.407.100
101 450×33,1 12.5 2.937.500
102 450×40,9 16 3.553.100
103 500×19,1 6 1.963.000
104 500×23,9 8 2.425.000
105 500×29,7 10 2.974.000
106 500×36,8 12.5 3.625.000
107 500×45,4 16 4.384.000
108 560×21,4 6 2.703.500
109 560×26,7 8 3.333.500
110 560×33,2 10 4.092.500
111 560×41,2 12.5 4.994.900
112 560×50,8 16 6.032.800
113 630×24,1 6 3.425.400
114 630×30 8 4.211.100
115 630×37,4 10 5.183.500
116 630×46,3 12.5 6.313.400
117 630×57,2 16 7.167.500
118 710×27,2 6 4.360.100
119 710×33,9 8 5.369.500
120 710×42,1 10 6.586.500

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 120 – 141

121 710×52,2 12.5 8.032.200
122 710×64,5 16 9.723.700
123 800×30,6 6 5.522.100
124 800×38,1 8 6.805.900
125 800×47,4 10 8.351.900
126 800×58,8 12.6 10.188.700
127 800×72,6 16 12.331.600
128 900×34,4 6 6.984.200
129 900×42,9 8 8.611.500
130 900×53,3 10 10.564.900
131 900×66,2 12.5 12.907.700
132 900×81,7 16 15.609.200
133 1000×38,2 6 8.618.000
134 1000×47,7 8 10.639.300
135 1000×59,3 10 13.057.200
136 1000×72,5 12.5 15.721.300
137 1000×90,2 16 19.164.100
138 1200×45,9 6 12.412.400
139 1200×57,2 8 15.313.400
140 1200×67,9 10 17.985.900
141 1200×88,2 12.5 22.924.600

 

Báo giá ống nhựa HDPE Bình Minh gân thành đôi mới 

Dưới đây là cập nhật toàn bộ bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE gân thành đôi mới. Ghi chú:

  • Ống PE gân thành đôi theo tiêu chuẩn EN 13476-3:2007 + A1:2009 phù hợp QCVN 16-4:2011/BXD và tiêu chuẩn DIN 4262-1:2001
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
Ống PE gân thành đôi không xẻ rãnh
110 58.700
2 160 127.900
3 250 329.200
4 315 493.700
5 500 978.200
1
Ống PE gân thành đôi loại xẻ rãnh
110 73.500
2 160 159.000
3 250 409.400
4 315 613.800
5 500 12.228.000

Báo giá ống nhựa LDPE Bình Minh

Dưới đây là cập nhật toàn bộ bảng giá ống nhựa Bình Minh LDPE. Ghi chú:

  • Ống LDPE dùng hco tưới tiêu theo tiêu chuẩn ISO 8779
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STT Qui cách PN (bar) Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Φ16×1,0 4 5000
2 Φ20×1,2 4 7400
3 Φ25×1,5 4 11300

 

Nhà Phân Phối Ống Nhựa Bình Minh Miền Nam – giao hàng toàn quốc

  • Khả năng chịu va đập tốt, không dễ dàng bị móp méo.
  • Bề mặt nhẵn hỗ trợ dòng nước chảy đạt tốc độ cao
  • Nhà phân phối uy tín cung cấp sản phẩm chính hãng chất lượng cho công trình cả nước. 

Phân phối ống nhựa Bình Minh toàn quốc chiết khấu cực tốt.

Quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây, để nhận bảng báo giá chiết khấu cao, cùng chính sách chăm sóc khách hàng tốt nhất.

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Hotline: 0901 435 168