Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Hoa Sen 2021 – Giá Bao Nhiêu?

Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Hoa Sen 2021 – Giá Bao Nhiêu?

Ống nhựa và phụ kiện HDPE Hoa Sen 2021 giá bao nhiêu, chiết khấu mức nào là mối quan tâm của nhiều đơn vị thi công điện nước, dự án cầu đường, khu đô thị,… Dưới đây sẽ là bảng giá chi tiết và catalogue ống nhựa Hoa Sen sản xuất theo tiêu chuẩn TVCN 7305:2008/ISO 4427:2007.

Bảng Giá Hoa Sen

Hình Ảnh Sản Phẩm Ống Nhựa và Phụ Kiện HDPE Hoa Sen 2021 

Phụ Kiện HDPE

Catalogue Ống Nước HDPE Hoa Sen và Phụ Kiện – Chiết Khấu Cao

Phụ Kiện HDPE

Sản Phẩm Ống Nhựa  HDPE Hoa Sen và Phụ Tùng Giá Ưu Đãi 2020-2021

Ống Nhựa HDPE

Hình Ảnh Ống Nhựa HDPE Hoa Sen Giá Rẻ – Bền Đẹp

Ống Nhựa HDPE

Đại Lý Phân Phối Ống Nước HDPE Hoa Sen Chính Hãng – Giá Tốt

Ống Nhựa HDPE Hoa Sen 2021 – Giá Bao Nhiêu? 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Ống Nhựa HDPE – Phi 20 Hoa Sen 16 2 8.100 8.910
20 2.3 9.400 10.340
25 3 10.400 11.440
2 Ống Nhựa HDPE – Phi 25 Hoa Sen 12.5 2 10.200 11.220
16 2.3 12.000 13.200
20 3 14.900 16.390
3 Ống Nhựa HDPE – Phi 32 Hoa Sen 10 2 13.600 14.960
12.5 2.4 16.800 18.480
16 3 19.600 21.560
20 3.6 23.000 25.300
4 Ống Nhựa HDPE – Phi 40 Hoa Sen 8 2 17.200 18.920
10 2.4 20.800 22.880
12.5 3 25.200 27.720
16 3.7 30.300 33.330
20 4.5 35.900 39.490
5 Ống Nhựa HDPE – Phi 50 Hoa Sen 6 2 21.300 23.430
8 2.4 26.700 29.370
10 3 32.100 35.310
12.5 3.7 38.600 42.460
16 4.6 46.800 51.480
20 5.6 55.600 61.160
6 Ống Nhựa HDPE – Phi 63 Hoa Sen 6 2.5 33.800 37.180
8 3 41.700 45.870
10 3.8 51.200 56.320
12.5 4.7 61.500 67.650
16 5.8 74.200 81.620
20 7.1 88.700 97.570
7 Ống Nhựa HDPE – Phi 75 Hoa Sen 6 2.0 46.000 50.600
8 3.6 59.200 65.120
10 4.5 71.400 78.540
12.5 5.6 87.200 95.920
16 6.8 103.500 113.850
20 8.4 124.700 137.170
8 Ống Nhựa HDPE – Phi 90 Hoa Sen 6 3.5 66.900 73.590
8 4.3 83.300 91.630
10 5.4 102.800 113.080
12.5 6.7 124.700 137.170
16 8.2 149.900 164.890
20 10.1 179.800 197.780
9 Ống Nhựa HDPE – Phi 110 Hoa Sen 6 4.2 100.100 110.110
8 5.3 125.000 137.500
10 6.6 152.800 168.080
12.5 8.1 184.800 203.280
16 10 222.400 244.640
20 12.3 268.400 295.240
10 Ống Nhựa HDPE – Phi 125 Hoa Sen 6 4.8 129.200 142.120
8 6 159.800 175.780
10 7.4 194.900 214.390
12.5 9.2 238.100 261.910
16 11.4 288.400 317.240
11 Ống Nhựa HDPE – Phi 140 Hoa Sen 6 5.4 162.800 179.080
8 6.7 200.000 220.000
10 8.3 244.700 269.170
12.5 10.3 298.200 328.020
16 12.7 359.400 395.340
12 Ống Nhựa HDPE – Phi 160 Hoa Sen 6 6.2 214.000 235.400
8 7.7 262.200 288.420
10 9.5 319.400 351.340
12.5 11.8 389.200 428.120
16 14.6 471.800 518.980
13 Ống Nhựa HDPE – Phi 180 Hoa Sen 6 6.9 267.100 293.810
8 8.6 329.600 362.560
10 10.7 404.000 444.400
12.5 13.3 494.000 543.400
16 16.4 596.300 655.930
14 Ống Nhựa HDPE – Phi 200 Hoa Sen 6 7.7 331.000 364.100
8 9.6 408.300 449.130
10 11.9 498.400 548.240
12.5 14.7 605.900 666.490
16 18.2 735.400 808.940
15 Ống Nhựa HDPE – Phi 225 Hoa Sen 6 8.6 415.100 456.610
8 10.8 516.000 567.600
10 13.4 628.800 691.680
12.5 16.6 769.400 846.340
16 20.5 930.800 1.023.880
16 Ống Nhựa HDPE – Phi 250 Hoa Sen 6 9.6 524.700 577.170
8 11.9 631.500 694.650
10 14.8 774.800 852.280
12.5 18.4 947.700 1.042.470
16 22.7 1.144.800 1.259.280
17 Ống Nhựa HDPE – Phi 280 Hoa Sen 6 10.7 643.000 707.300
8 13.4 797.100 876.810
10 16.6 968.200 1.065.020
12.5 20.6 1.187.600 1.306.360
16 25.4 1.435.200 1.578.720
18 Ống Nhựa HDPE – Phi 315 Hoa Sen 6 12.1 816.900 898.590
8 15 1.001.700 1.101.870
10 18.7 1.232.600 1.355.860
12.5 12.2 1.505.100 1.655.610
16 28.6 1.816.700 1.998.370
19 Ống Nhựa HDPE – Phi 355 Hoa Sen 6 13.6 1.035.000 1.138.500
8 16.9 1.271.800 1.398.980
10 21.1 1.568.600 1.725.460
12.5 26.1 1.908.000 2.098.800
16 32.2 2.306.100 2.536.710
20 Ống Nhựa HDPE – Phi 400 Hoa Sen 6 15.3 1.313.600 1.444.960
8 19.1 1.621.700 1.783.870
10 23.7 1.982.600 2.180.860
12.5 29.4 2.419.800 2.661.780
16 36.3 2.927.900 3.220.690
21 Ống Nhựa HDPE – Phi 450 Hoa Sen 6 17.2 1.661.300 1.827.430
8 21.5 2.050.800 2.255.880
10 26.7 2.511.900 2.763.090
12.5 33.1 3.065.200 3.371.720
16 40.9 3.707.700 4.078.470
22 Ống Nhựa HDPE – Phi 500 Hoa Sen 6 19.1 2.119.600 2.331.560
8 23.9 2.617.600 2.879.360
10 29.7 3.210.600 3.531.660
12.5 36.8 3.912.600 4.303.860
16 45.4 4.732.600 5.205.860
23 Ống Nhựa HDPE – Phi 560 Hoa Sen 6 21.4 2.815.800 3.097.380
8 26.7 3.478.500 3.826.350
10 33.1 4.270.500 4.697.550
12.5 41.2 5.212.100 5.733.310
16 50.8 6.295.100 6.924.610
24 Ống Nhựa HDPE – Phi 630 Hoa Sen 6 24.1 3.562.500 3.918.750
8 30 4.394.200 4.833.620
10 37.4 5.408.900 5.949.790
12.5 46.3 6.587.900 7.246.690
16 57.2 789.600 868.560

Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Hoa Sen 2021 – Giá Bao Nhiêu? 

Bảng Giá Công Bố Cút Nhựa 90º Ống Nước HDPE Hoa Sen 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 90 Hoa Sen 8 64.700 71.170
10 78.500 86.350
12.5 96.600 106.260
16 118.600 130.460
2 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 110 Hoa Sen 6 101.000 111.100
8 125.100 137.610
10 153.100 168.410
12.5 184.900 203.390
16 223.400 245.740
3 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 125 Hoa Sen 6 133.000 146.300
8 163.500 179.850
10 200.300 220.330
12.5 243.700 268.070
16 295.300 324.830
4 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 140 Hoa Sen 6 171.200 188.320
8 210.200 231.220
10 255.800 281.380
12.5 310.600 341.660
16 373.700 411.070
5 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 160 Hoa Sen 6 229.400 252.340
8 360.000 396.000
10 440.100 484.110
12.5 537.900 591.690
16 647.700 712.470
6 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 180 Hoa Sen 6 292.000 321.200
8 360.000 396.000
10 440.100 484.110
12.5 537.900 591.690
16 647.700 712.470
7 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 200 Hoa Sen 6 428.700 471.570
8 528.600 581.460
10 645.500 710.050
12.5 784.200 862.620
16 952.000 1.047.200
8 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 225 Hoa Sen 6 551.000 606.100
8 682.200 750.420
10 836.300 919.930
12.5 1.018.000 1.119.800
16 1.231.600 1.354.760
9 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 250 Hoa Sen 6 756.600 832.260
8 926.000 1.018.600
10 1.135.900 1.249.490
12.5 1.390.000 1.529.000
16 1.678.900 1.846.790
10 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 280 Hoa Sen 6 967.400 1.064.140
8 1.199.100 1.319.010
10 1.464.300 1.610.730
12.5 1.786.300 1.964.930
16 2.158.700 2.374.570
11 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 315 Hoa Sen 6 1.432.000 1.575.200
8 1.742.000 1.916.200
10 2.151.600 2.366.760
12.5 2.617.500 2.879.250
16 3.155.400 3.470.940
12 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 355 Hoa Sen 6 2.032.800 2.236.080
8 2.495.500 2.745.050
10 3.078.900 3.386.790
12.5 3.745.100 4.119.610
16 4.525.600 4.978.160
13 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 400 Hoa Sen 6 2.653.300 2.918.630
8 3.274.900 3.602.390
10 4.003.900 4.404.290
12.5 4.887.000 5.375.700
16 5.912.800 6.504.080
14 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 450 Hoa Sen 6 3.564.000 3.920.400
8 4.400.200 4.840.220
10 5.389.500 5.928.450
12.5 6.577.000 7.234.700
16 7.954.600 8.750.060
15 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 500 Hoa Sen 6 4.654.200 5.119.620
8 5.748.100 6.322.910
10 7.050.300 7.755.330
12.5 8.591.700 9.450.870
16 10.392.200 11.431.420
16 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 560 Hoa Sen 6 6.513.200 7.164.520
8 8.032.200 8.835.420
10 9.861.000 10.847.100
12.5 12.034.400 13.237.840
16 14.534.800 15.988.280
17 Phụ Kiện Ống HDPE – Co 90 độ – Phi 630 Hoa Sen 6 8.539.100 9.393.010
8 10.527.000 11.579.700
10 12.921.700 14.213.870
12.5 15.739.200 17.313.120
16 19.055.200 20.960.720

Đơn Giá Niêm Yết Nối Góc 45º Ống Nước HDPE Hoa Sen 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 90 Hoa Sen 8 48.800 53.680
10 59.300 65.230
12.5 73.500 80.850
16 88.900 97.790
2 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 110 Hoa Sen 6 79.600 87.560
8 98.200 108.020
10 120.200 132.220
12.5 144.900 159.390
16 174.000 191.400
3 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 125 Hoa Sen 6 102.600 112.860
8 126.200 138.820
10 155.900 171.490
12.5 189.400 208.340
16 229.400 252.340
4 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 140 Hoa Sen 6 132.800 146.080
8 161.400 177.540
10 198.100 217.910
12.5 240.900 264.990
16 290.300 319.330
5 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 160 Hoa Sen 6 175.600 193.160
8 215.100 236.610
10 262.400 288.640
12.5 318.900 350.790
16 386.400 425.040
6 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 180 Hoa Sen 6 223.900 246.290
8 275.000 302.500
10 336.500 370.150
12.5 410.600 451.660
16 495.600 545.160
7 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 200 Hoa Sen 6 334.200 367.620
8 411.900 453.090
10 502.600 552.860
12.5 611.000 672.100
16 741.100 815.210
8 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 225 Hoa Sen 6 425.600 468.160
8 527.600 580.360
10 646.000 710.600
12.5 786.300 864.930
16 951.600 1.046.760
9 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 250 Hoa Sen 6 592.900 652.190
8 726.300 798.930
10 891.000 980.100
12.5 1.089.700 1.198.670
16 1.316.600 1.448.260
10 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 280 Hoa Sen 6 752.300 827.530
8 931.900 1.025.090
10 1.137.500 1.251.250
12.5 1.388.300 1.527.130
16 1.677.300 1.845.030
11 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 315 Hoa Sen 6 1.120.200 1.232.220
8 1.366.100 1.502.710
10 1.677.900 1.845.690
12.5 2.048.900 2.253.790
16 2.468.800 2.715.680
12 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 355 Hoa Sen 6 1.584.400 1.742.840
8 1.945.200 2.139.720
10 2.399.000 2.638.900
12.5 2.918.800 3.210.680
16 3.527.500 3.880.250
13 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 400 Hoa Sen 6 2.048.500 2.253.350
8 2.529.300 2.782.230
10 3.091.900 3.401.090
12.5 3.773.900 4.151.290
16 4.566.200 5.022.820
14 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 450 Hoa Sen 6 2.641.000 2.905.100
8 3.261.500 3.587.650
10 3.994.600 4.394.060
12.5 4.874.400 5.361.840
16 5.896.000 6.485.600
15 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 500 Hoa Sen 6 3.514.500 3.865.950
8 4.341.000 4.775.100
10 5.321.600 5.853.760
12.5 6.488.300 7.137.130
16 7.848.300 8.633.130
16 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 560 Hoa Sen 6 4.542.700 4.996.970
8 5.602.300 6.162.530
10 6.878.500 7.566.350
12.5 8.394.700 9.234.170
16 10.138.600 11.152.460
17 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ – Phi 630 Hoa Sen 6 6.197.000 6.816.700
8 7.619.000 8.380.900
10 9.379.300 10.317.230
12.5 11.434.100 12.577.510
16 13.829.700 15.212.670

Báo Giá Co Lơi 22.5º Ống Nước HDPE Hoa Sen – Mới Cập Nhật 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 90 Hoa Sen 8 48.800 53.680
10 59.300 65.230
12.5 73.500 80.850
16 88.900 97.790
2 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 110 Hoa Sen 6 79.600 87.560
8 98.200 108.020
10 120.200 132.220
12.5 144.900 159.390
16 174.000 191.400
3 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 125 Hoa Sen 6 102.600 112.860
8 126.200 138.820
10 155.900 171.490
12.5 189.400 208.340
16 229.400 252.340
4 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 140 Hoa Sen 6 132.800 146.080
8 161.400 177.540
10 198.100 217.910
12.5 240.900 264.990
16 290.300 319.330
5 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 160 Hoa Sen 6 175.600 193.160
8 215.100 236.610
10 262.400 288.640
12.5 318.900 350.790
16 386.400 425.040
6 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 180 Hoa Sen 6 223.900 246.290
8 275.000 302.500
10 336.500 370.150
12.5 410.600 451.660
16 495.600 545.160
7 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 200 Hoa Sen 6 334.200 367.620
8 411.900 453.090
10 502.600 552.860
12.5 611.000 672.100
16 741.100 815.210
8 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 225 Hoa Sen 6 425.600 468.160
8 527.600 580.360
10 646.000 710.600
12.5 786.300 864.930
16 951.600 1.046.760
9 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 250 Hoa Sen 6 592.900 652.190
8 726.300 798.930
10 891.000 980.100
12.5 1.089.700 1.198.670
16 1.316.600 1.448.260
10 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 280 Hoa Sen 6 752.300 827.530
8 931.900 1.025.090
10 1.137.500 1.251.250
12.5 1.388.300 1.527.130
16 1.677.300 1.845.030
11 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 315 Hoa Sen 6 1.120.200 1.232.220
8 1.366.100 1.502.710
10 1.677.900 1.845.690
12.5 2.048.900 2.253.790
16 2.468.800 2.715.680
12 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 355 Hoa Sen 6 1.584.400 1.742.840
8 1.945.200 2.139.720
10 2.399.000 2.638.900
12.5 2.918.800 3.210.680
16 3.527.500 3.880.250
13 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 400 Hoa Sen 6 2.048.500 2.253.350
8 2.529.300 2.782.230
10 3.091.900 3.401.090
12.5 3.773.900 4.151.290
16 4.566.200 5.022.820
14 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 450 Hoa Sen 6 2.641.000 2.905.100
8 3.261.500 3.587.650
10 3.994.600 4.394.060
12.5 4.874.400 5.361.840
16 5.896.000 6.485.600
15 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 500 Hoa Sen 6 3.514.500 3.865.950
8 4.341.000 4.775.100
10 5.321.600 5.853.760
12.5 6.488.300 7.137.130
16 7.848.300 8.633.130
16 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 560 Hoa Sen 6 4.542.700 4.996.970
8 5.602.300 6.162.530
10 6.878.500 7.566.350
12.5 8.394.700 9.234.170
16 10.138.600 11.152.460
17 Phụ Tùng Ống HDPE – Co 22.5 độ – Phi 630 Hoa Sen 6 6.197.000 6.816.700
8 7.619.000 8.380.900
10 9.379.300 10.317.230
12.5 11.434.100 12.577.510
16 13.829.700 15.212.670

Đơn Giá Chi Tiết Lơi Nhựa 11.5º Ống Nước HDPE Hoa Sen 2020 – 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 90 Hoa Sen 8 48.800 53.680
10 59.300 65.230
12.5 73.500 80.850
16 88.900 97.790
2 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 110 Hoa Sen 6 79.600 87.560
8 98.200 108.020
10 120.200 132.220
12.5 144.900 159.390
16 174.000 191.400
3 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 125 Hoa Sen 6 102.600 112.860
8 126.200 138.820
10 155.900 171.490
12.5 189.400 208.340
16 229.400 252.340
4 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 140 Hoa Sen 6 132.800 146.080
8 161.400 177.540
10 198.100 217.910
12.5 240.900 264.990
16 290.300 319.330
5 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 160 Hoa Sen 6 175.600 193.160
8 215.100 236.610
10 262.400 288.640
12.5 318.900 350.790
16 386.400 425.040
6 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 180 Hoa Sen 6 223.900 246.290
8 275.000 302.500
10 336.500 370.150
12.5 410.600 451.660
16 495.600 545.160
7 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 200 Hoa Sen 6 334.200 367.620
8 411.900 453.090
10 502.600 552.860
12.5 611.000 672.100
16 741.100 815.210
8 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 225 Hoa Sen 6 425.600 468.160
8 527.600 580.360
10 646.000 710.600
12.5 786.300 864.930
16 951.600 1.046.760
9 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 250 Hoa Sen 6 592.900 652.190
8 726.300 798.930
10 891.000 980.100
12.5 1.089.700 1.198.670
16 1.316.600 1.448.260
10 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 280 Hoa Sen 6 752.300 827.530
8 931.900 1.025.090
10 1.137.500 1.251.250
12.5 1.388.300 1.527.130
16 1.677.300 1.845.030
11 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 315 Hoa Sen 6 1.120.200 1.232.220
8 1.366.100 1.502.710
10 1.677.900 1.845.690
12.5 2.048.900 2.253.790
16 2.468.800 2.715.680
12 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 355 Hoa Sen 6 1.584.400 1.742.840
8 1.945.200 2.139.720
10 2.399.000 2.638.900
12.5 2.918.800 3.210.680
16 3.527.500 3.880.250
13 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 400 Hoa Sen 6 2.048.500 2.253.350
8 2.529.300 2.782.230
10 3.091.900 3.401.090
12.5 3.773.900 4.151.290
16 4.566.200 5.022.820
14 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 450 Hoa Sen 6 2.641.000 2.905.100
8 3.261.500 3.587.650
10 3.994.600 4.394.060
12.5 4.874.400 5.361.840
16 5.896.000 6.485.600
15 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 500 Hoa Sen 6 3.514.500 3.865.950
8 4.341.000 4.775.100
10 5.321.600 5.853.760
12.5 6.488.300 7.137.130
16 7.848.300 8.633.130
16 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 560 Hoa Sen 6 4.542.700 4.996.970
8 5.602.300 6.162.530
10 6.878.500 7.566.350
12.5 8.394.700 9.234.170
16 10.138.600 11.152.460
17 Phụ Kiện Ống Nước HDPE – Co 11.5 độ – Phi 630 Hoa Sen 6 6.197.000 6.816.700
8 7.619.000 8.380.900
10 9.379.300 10.317.230
12.5 11.434.100 12.577.510
16 13.829.700 15.212.670

Cập Nhật Giá 2020 – 2021: Ba Chạc 45º Ống Nước HDPE Hoa Sen 

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 90 Hoa Sen 8 74.600 82.060
10 91.200 100.320
12.5 111.900 123.090
16 136.200 149.820
2 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 110 Hoa Sen 6 122.000 134.200
8 151.600 166.760
10 180.000 198.000
12.5 220.800 242.880
16 272.900 300.190
3 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 125 Hoa Sen 6 160.400 176.440
8 200.700 220.770
10 243.900 268.290
12.5 300.200 330.220
16 363.500 399.850
4 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 140 Hoa Sen 6 205400 225.940
8 267.500 294.250
10 317.900 349.690
12.5 391.300 430.430
16 475.400 522.940
5 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 160 Hoa Sen 6 289.500 318.450
8 348.100 382.910
10 434.500 477.950
12.5 532.800 586.080
16 653.000 718.300
6 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 180 Hoa Sen 6 364.100 400.510
8 461.200 507.320
10 567.800 624.580
12.5 699.800 769.780
16 859.000 944.900
7 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 200 Hoa Sen 6 584.300 642.730
8 721.700 793.870
10 882.100 970.310
12.5 1.074.500 1.181.950
16 1.308.400 1.439.240
8 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 225 Hoa Sen 6 763.100 839.410
8 947.200 1.041.920
10 1.163.300 1.279.630
12.5 1.419.100 1.561.010
16 1.722.200 1.894.420
9 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 250 Hoa Sen 6 1.074.500 1.181.950
8 1.317.800 1.449.580
10 1.620.400 1.782.440
12.5 1.987.400 2.186.140
16 2.408.300 2.649.130
10 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 280 Hoa Sen 6 1.394.800 1.534.280
8 1.731.000 1.904.100
10 2.119.400 2.331.340
12.5 2.595.500 2.855.050
16 3.143.600 3.457.960
11 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 315 Hoa Sen 6 2.071.500 2.278.650
8 2.535.600 2.789.160
10 3.127.700 3.440.470
12.5 3.829.200 4.212.120
16 4.636.700 5.100.370
12 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 355 Hoa Sen 6 2.922.800 3.215.080
8 3.594.700 3.954.170
10 4.444.300 4.888.730
12.5 5.420.500 5.962.550
16 6.572.000 7.229.200
13 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 400 Hoa Sen 6 3.871.200 4.258.320
8 4.788.900 5.267.790
10 5.868.700 6.455.570
12.5 9.529.700 10.482.670
16 11.570.400 12.727.440
14 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 450 Hoa Sen 6 5.123.300 5.635.630
8 6.339.900 6.973.890
10 7.785.000 8.563.500
12.5 9.529.700 10.482.670
16 11.570.400 12.727.440
15 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 500 Hoa Sen 6 6.817.100 7.498.810
8 8.438.000 9.281.800
10 10.378.100 11.415.910
12.5 12.688.200 13.957.020
16 15.406.100 16.946.710
16 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 560 Hoa Sen 6 9.374.600 10.312.060
8 11.586.400 12.745.040
10 14.263.500 15.689.850
12.5 17.466.400 19.213.040
16 21.177.700 23.295.470
17 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Y 45 độ – Phi 630 Hoa Sen 6 12.508.200 13.759.020
8 15.414.400 16.955.840
10 19.030.500 20.933.550
12.5 23.259.900 25.585.890
16 28.279.000 31.106.900

Giá Gốc Sản Xuất Ba Chạc 60 độ Ống Nước HDPE Hoa Sen 2020 – 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 90 Hoa Sen 8 74.600 82.060
10 91.200 100.320
12.5 111.900 123.090
16 136.200 149.820
2 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 110 Hoa Sen 6 122.000 134.200
8 151.600 166.760
10 180.000 198.000
12.5 220.800 242.880
16 272.900 300.190
3 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 125 Hoa Sen 6 160.400 176.440
8 200.700 220.770
10 243.900 268.290
12.5 300.200 330.220
16 363.500 399.850
4 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 140 Hoa Sen 6 205400 225.940
8 267.500 294.250
10 317.900 349.690
12.5 391.300 430.430
16 475.400 522.940
5 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 160 Hoa Sen 6 289.500 318.450
8 348.100 382.910
10 434.500 477.950
12.5 532.800 586.080
16 653.000 718.300
6 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 180 Hoa Sen 6 364.100 400.510
8 461.200 507.320
10 567.800 624.580
12.5 699.800 769.780
16 859.000 944.900
7 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 200 Hoa Sen 6 584.300 642.730
8 721.700 793.870
10 882.100 970.310
12.5 1.074.500 1.181.950
16 1.308.400 1.439.240
8 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 225 Hoa Sen 6 763.100 839.410
8 947.200 1.041.920
10 1.163.300 1.279.630
12.5 1.419.100 1.561.010
16 1.722.200 1.894.420
9 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 250 Hoa Sen 6 1.074.500 1.181.950
8 1.317.800 1.449.580
10 1.620.400 1.782.440
12.5 1.987.400 2.186.140
16 2.408.300 2.649.130
10 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 280 Hoa Sen 6 1.394.800 1.534.280
8 1.731.000 1.904.100
10 2.119.400 2.331.340
12.5 2.595.500 2.855.050
16 3.143.600 3.457.960
11 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 315 Hoa Sen 6 2.071.500 2.278.650
8 2.535.600 2.789.160
10 3.127.700 3.440.470
12.5 3.829.200 4.212.120
16 4.636.700 5.100.370
12 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 355 Hoa Sen 6 2.922.800 3.215.080
8 3.594.700 3.954.170
10 4.444.300 4.888.730
12.5 5.420.500 5.962.550
16 6.572.000 7.229.200
13 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 400 Hoa Sen 6 3.871.200 4.258.320
8 4.788.900 5.267.790
10 5.868.700 6.455.570
12.5 9.529.700 10.482.670
16 11.570.400 12.727.440
14 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 450 Hoa Sen 6 5.123.300 5.635.630
8 6.339.900 6.973.890
10 7.785.000 8.563.500
12.5 9.529.700 10.482.670
16 11.570.400 12.727.440
15 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 500 Hoa Sen 6 6.817.100 7.498.810
8 8.438.000 9.281.800
10 10.378.100 11.415.910
12.5 12.688.200 13.957.020
16 15.406.100 16.946.710
16 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 560 Hoa Sen 6 9.374.600 10.312.060
8 11.586.400 12.745.040
10 14.263.500 15.689.850
12.5 17.466.400 19.213.040
16 21.177.700 23.295.470
17 Phụ Kiện Ống HDPE – Chữ Y 60 độ – Phi 630 Hoa Sen 6 12.508.200 13.759.020
8 15.414.400 16.955.840
10 19.030.500 20.933.550
12.5 23.259.900 25.585.890
16 28.279.000 31.106.900

Ba Chạc 90º Ống Nước HDPE Hoa Sen: Giá Ưu Đãi 2020-2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 90 Hoa Sen 8 60.600 66.660
10 73.300 80.630
12.5 90.900 99.990
16 110.200 121.220
2 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 110 Hoa Sen 6 104.700 115.170
8 130.200 143.220
10 159.400 175.340
12.5 192.300 211.530
16 231.700 254.870
3 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 125 Hoa Sen 6 132.800 146.080
8 163.600 179.960
10 200.300 220.330
12.5 245.500 270.050
16 297.500 327.250
4 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 140 Hoa Sen 6 171.000 188.100
8 209.900 230.890
10 256.600 282.260
12.5 313.500 344.850
16 378.300 416.130
5 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 160 Hoa Sen 6 230.000 253.000
8 281.600 309.760
10 344.300 378.730
12.5 420.300 462.330
16 510.600 561.660
6 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 180 Hoa Sen 6 294.300 323.730
8 363.400 399.740
10 446.300 490.930
12.5 547.800 602.580
16 666.300 732.930
7 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 200 Hoa Sen 6 452.700 497.970
8 558.900 614.790
10 683.300 751.630
12.5 832.500 915.750
16 1.012.700 1.113.970
8 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 225 Hoa Sen 6 583.400 641.740
8 724.200 796.620
10 888.900 977.790
12.5 1.084.400 1.192.840
16 1.315.500 1.447.050
9 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 250 Hoa Sen 6 826.100 908.710
8 1.012.700 1.113.970
10 1.244.800 1.369.280
12.5 1.526.400 1.679.040
16 1.848.400 2.033.240
10 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 280 Hoa Sen 6 1.057.300 1.163.030
8 1.311.800 1.442.980
10 1.605.600 1.766.160
12.5 1.963.700 2.160.070
16 2.380.200 2.618.220
11 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 315 Hoa Sen 6 1.580.600 1.738.660
8 1.935.000 2.128.500
10 2.385.600 2.624.160
12.5 2.919.500 3.211.450
16 3.535.200 3.888.720
12 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 355 Hoa Sen 6 2.226.700 2.449.370
8 2.738.900 3.012.790
10 3.384.900 3.723.390
12.5 4.126.600 4.539.260
16 5.001.100 5.501.210
13 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 400 Hoa Sen 6 2.906.200 3.196.820
8 3.595.300 3.954.830
10 4.404.500 4.844.950
12.5 5.389.500 5.928.450
16 6.540.800 7.194.880
14 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 450 Hoa Sen 6 3.790.800 4.169.880
8 4.690.800 5.159.880
10 5.758.200 6.334.020
12.5 7.046.100 7.750.710
16 8.551.300 9.406.430
15 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 500 Hoa Sen 6 5.012.800 5.514.080
8 6.204.500 6.824.950
10 7.627.900 8.390.690
12.5 9.323.300 10.255.630
16 11.316.200 12.447.820
16 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 560 Hoa Sen 6 6.234.800 6.858.280
8 7.693.200 8.462.520
10 9.452.400 10.397.640
12.5 11.545.100 12.699.610
16 13.955.700 15.351.270
17 Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE – Chữ Tê 90 độ – Phi 630 Hoa Sen 6 7.411.600 8.152.760
8 9.103.300 10.013.630
10 11.192.900 12.312.190
12.5 13.611.900 14.973.090
16 16.443.200 18.087.520

Tứ Chạc (Chữ Thập) – Bảng Báo Giá Phụ Kiện Ống Nước HDPE Hoa Sen 2021

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 90 Hoa Sen 8 88.000 96.800
10 106.400 117.040
12.5 132.100 145.310
16 160.200 176.220
2 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 110 Hoa Sen 6 139.400 153.340
8 174.900 192.390
10 212.800 234.080
12.5 259.300 285.230
16 311.900 343.090
3 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 125 Hoa Sen 6 166.400 183.040
8 226.300 248.930
10 275.200 302.720
12.5 337.600 371.360
16 409.800 450.780
4 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 140 Hoa Sen 6 232.400 255.640
8 286.200 314.820
10 352.300 387.530
12.5 430.600 473.660
16 522.300 574.530
5 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 160 Hoa Sen 6 313.100 344.410
8 381.600 419.760
10 468.500 515.350
12.5 573.700 631.070
16 661.700 727.870
6 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 180 Hoa Sen 6 400.000 440.000
8 549.200 604.120
10 672.800 740.080
12.5 818.300 900.130
16 995.700 1.095.270
7 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 200 Hoa Sen 6 625.000 687.500
8 771.800 848.980
10 945.500 1.040.050
12.5 1.152.200 1.267.420
16 1.405.400 1.545.940
8 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 225 Hoa Sen 6 807.900 888.690
8 1.001.000 1.101.100
10 1.230.500 1.353.550
12.5 1.499.800 1.649.780
16 1.820.200 2.002.220
9 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 250 Hoa Sen 6 1.214.600 1.336.060
8 1.414.000 1.555.400
10 1.769.900 1.946.890
12.5 2.171.100 2.388.210
16 2.702.000 2.972.200
10 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 280 Hoa Sen 6 1.519.200 1.671.120
8 1.866.600 2.053.260
10 2.339.900 2.573.890
12.5 2.808.400 3.089.240
16 3.412.700 3.753.970
11 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 315 Hoa Sen 6 2.333.800 2.567.180
8 2.851.200 3.136.320
10 3.539.900 3.893.890
12.5 4.290.900 4.719.990
16 5.153.300 5.668.630
12 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 355 Hoa Sen 6 3.045.700 3.350.270
8 3.749.000 4.123.900
10 4.638.300 5.102.130
12.5 5.663.300 6.229.630
16 6.875.500 7.563.050
13 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 400 Hoa Sen 6 3.942.300 4.336.530
8 4.880.500 5.368.550
10 5.986.300 6.584.930
12.5 7.333.000 8.066.300
16 8.924.300 9.816.730
14 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 450 Hoa Sen 6 5.095.800 5.605.380
8 6.314.000 6.945.400
10 7.761.000 8.537.100
12.5 9.516.400 10.468.040
16 11.573.700 12.731.070
15 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 500 Hoa Sen 6 7.082.200 7.790.420
8 8.508.500 9.359.350
10 10.568.300 11.625.130
12.5 12.946.100 14.240.710
16 15.260.400 16.786.440
16 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 560 Hoa Sen 6 8.447.300 9.292.030
8 10.438.600 11.482.460
10 12.844.600 14.129.060
12.5 15.717.900 17.289.690
16 19.460.800 21.406.880
17 Phụ Kiện Nhựa HDPE – Tứ Thông – Phi 630 Hoa Sen 6 10.103.500 11.113.850
8 12.427.500 13.670.250
10 15.304.500 16.834.950
12.5 18.646.200 20.510.820
16 22.409.900 24.650.890

Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Hoa Sen Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.