Báo Giá Phụ Tùng Ống Nhựa Dekko uPVC (Chiết Khấu Cao)
Báo giá phụ tùng ống nhựa Dekko uPVC – chiết khấu cao nhất thị trường, cập nhật đầy đủ mẫu mã, hồ sơ CO, CQ và giao hàng tận nơi tiết kiệm chi phí.
Để cập nhật các loại phụ kiện ống nước nhựa uPVC Dekko giá tốt nhất thị trường, quý khách có thể liên hệ qua các kênh tư vấn miễn phí của chúng tôi:
- Hotline – Zalo: 0901435168 – 0901817168
- Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
Catalogue Ống Nhựa Dekko uPVC và Phụ Kiện Chính Hãng
Dòng sản phẩm ống và phụ kiện nhựa uPVC – thương hiệu Dekko
Các loại phụ tùng ống nhựa Dekko uPVC bán chạy nhất
Tổng đại lý phân phối ống và phụ kiện nhựa uPVC Dekko
Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa Dekko uPVC – Hệ Inch
Chú thích:
- Phụ tùng ống PVC-U hệ inch theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011 – Phụ lục B (Tham khảo tiêu chuẩn BS 3505:1968)
- Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
Bảng giá phụ kiện nối thẳng uPVC hệ Inch Dekko
STT |
Sản phẩm |
PN (Bar) |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Nối thẳng 21 Dày |
15 |
2.000 |
2 |
Nối thẳng 27 Dày |
15 |
2.909 |
3 |
Nối thẳng 34 Dày |
15 |
4.909 |
4 |
Nối thẳng 42 Mỏng |
6 |
3.364 |
5 |
Nối thẳng 42 Dày |
15 |
4.909 |
6 |
Nối thẳng 49 Mỏng |
6 |
4.091 |
7 |
Nối thẳng 49 Dày |
15 |
10.636 |
8 |
Nối thẳng 60 Mỏng |
6 |
4.909 |
9 |
Nối thẳng 60 Dày |
12 |
17.182 |
10 |
Nối thẳng 75 Mỏng |
6 |
11.273 |
11 |
Nối thẳng 75 Dày |
12 |
24.818 |
12 |
Nối thẳng 90 Mỏng |
6 |
12.545 |
13 |
Nối thẳng 90 Dày |
12 |
33.545 |
14 |
Nối thẳng 114 Mỏng |
6 |
23.273 |
15 |
Nối thẳng 114 Dày |
12 |
74.364 |
Bảng giá phụ kiện tê ba chạc uPVC hệ Inch Dekko
STT |
Sản phẩm |
PN (Bar) |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Tê ba chạc 90 độ 21 Dày |
15 |
4.091 |
2 |
Tê ba chạc 90 độ 27 Dày |
15 |
6.545 |
3 |
Tê ba chạc 90 độ 34 Dày |
15 |
8.727 |
4 |
Tê ba chạc 90 độ 42 Mỏng |
6 |
6.364 |
5 |
Tê ba chạc 90 độ 42 Dày |
15 |
13.909 |
6 |
Tê ba chạc 90 độ 49 Mỏng |
6 |
9.091 |
7 |
Tê ba chạc 90 độ 49 Dày |
15 |
21.545 |
8 |
Tê ba chạc 90 độ 60 Mỏng |
6 |
12.818 |
9 |
Tê ba chạc 90 độ 60 Dày |
9 |
35.273 |
10 |
Tê ba chạc 90 độ 75 Mỏng |
6 |
21.818 |
11 |
Tê ba chạc 90 độ 75 Dày |
9 |
56.727 |
12 |
Tê ba chạc 90 độ 90 Mỏng |
6 |
34.000 |
13 |
Tê ba chạc 90 độ 90 Dày |
9 |
83.091 |
14 |
Tê ba chạc 90 độ 114 Mỏng |
6 |
61.727 |
15 |
Tê ba chạc 90 độ 114 Dày |
9 |
157.909 |
Bảng giá phụ kiện y ba chạc, Y chuyển bậc uPVC hệ Inch Dekko
STT |
Sản phẩm |
PN (Bar) |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Y ba chạc 45 độ 34 Dày |
10 |
7.000 |
2 |
Y ba chạc 45 độ 42 Mỏng |
6 |
9.545 |
3 |
Y ba chạc 45 độ 49 Mỏng |
6 |
13.364 |
4 |
Y ba chạc 45 độ 60 Mỏng |
4 |
15.636 |
5 |
Y ba chạc 45 độ 75 Mỏng |
5 |
33.909 |
6 |
Y ba chạc 45 độ 90 Mỏng |
5 |
46.364 |
7 |
Y ba chạc 45 độ 114 Mỏng |
5 |
82.091 |
8 |
Y chuyển bậc 60/42 Mỏng |
6 |
14.727 |
9 |
Y chuyển bậc 60/49 Mỏng |
6 |
14.636 |
10 |
Y chuyển bậc 75/49 Mỏng |
6 |
25.364 |
11 |
Y chuyển bậc 75/60 Mỏng |
6 |
29.273 |
12 |
Y chuyển bậc 90/60 Mỏng |
6 |
30.727 |
13 |
Y chuyển bậc 90/75 Mỏng |
6 |
34.182 |
14 |
Y chuyển bậc 114/60 Mỏng |
6 |
51.091 |
15 |
Y chuyển bậc 114/75 Mỏng |
6 |
60.818 |
16 |
Y chuyển bậc 114/90 Mỏng |
6 |
65.273 |
Bảng giá phụ kiện đầu bịt uPVC hệ Inch Dekko
STT |
Sản phẩm |
PN (Bar) |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Đầu bịt 42 Dày |
12 |
4.636 |
2 |
Đầu bịt 49 Dày |
12 |
6.909 |
3 |
Đầu bịt 49 Mỏng |
6 |
2.818 |
4 |
Đầu bịt 60 Dày |
12 |
12.909 |
5 |
Đầu bịt 90 Dày |
12 |
29.818 |
6 |
Đầu bịt 114 Mỏng |
6 |
59.636 |
Bảng giá phụ kiện cút ren trong và cút ren ngoài uPVC hệ Inch Dekko
STT |
Sản phẩm |
PN (Bar) |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Cút ren trong 21×1/2″ |
13.5 |
3.727 |
2 |
Cút ren trong 27×1/2″ |
14.5 |
5.000 |
3 |
Cút ren ngoài 21×1/2″ |
15.5 |
4.364 |
4 |
Cút ren ngoài 27×1/2″ |
16.5 |
5.000 |
5 |
Cút ren ngoài 27×3/4″ |
17.5 |
5.909 |
6 |
Cút ren ngoài 34×1″ |
18.5 |
9.727 |
Bảng giá phụ kiện co rút uPVC hệ Inch Dekko
STT |
Sản phẩm |
PN (Bar) |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Co rút góc 90 độ 21 Dày |
15 |
2.818 |
2 |
Co rút góc 90 độ 27 Dày |
15 |
3.182 |
3 |
Co rút góc 90 độ 34 Dày |
15 |
6.818 |
4 |
Co rút góc 90 độ 42 Mỏng |
6 |
4.818 |
5 |
Co rút góc 90 độ 42 Dày |
15 |
10.273 |
6 |
Co rút góc 90 độ 49 Mỏng |
6 |
6.364 |
7 |
Co rút góc 90 độ 49 Dày |
15 |
16.091 |
8 |
Co rút góc 90 độ 60 Mỏng |
6 |
10.000 |
9 |
Co rút góc 90 độ 60 Dày |
12 |
24.364 |
10 |
Co rút góc 90 độ 75 Mỏng |
6 |
17.000 |
11 |
Co rút góc 90 độ 75 Dày |
12 |
41.000 |
12 |
Co rút góc 90 độ 90 Mỏng |
6 |
25.000 |
13 |
Co rút góc 90 độ 90 Dày |
12 |
55.364 |
14 |
Co rút góc 90 độ 114 Mỏng |
6 |
49.091 |
15 |
Co rút góc 90 độ 114 Dày |
12 |
108.000 |
Bảng giá phụ kiện lơi cút uPVC hệ Inch Dekko
STT |
Sản phẩm |
PN (Bar) |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Lơi cút góc 45 độ 21 Dày |
2545 |
2.545 |
2 |
Lơi cút góc 45 độ 27 Dày |
3727 |
3.727 |
3 |
Lơi cút góc 45 độ 34 Dày |
5909 |
5.909 |
4 |
Lơi cút góc 45 độ 42 Mỏng |
3727 |
3.727 |
5 |
Lơi cút góc 45 độ 42 Dày |
8545 |
8.545 |
6 |
Lơi cút góc 45 độ 49 Mỏng |
5182 |
5.182 |
7 |
Lơi cút góc 45 độ 49 Dày |
12182 |
12.182 |
8 |
Lơi cút góc 45 độ 60 Mỏng |
7636 |
7.636 |
9 |
Lơi cút góc 45 độ 60 Dày |
20909 |
20.909 |
10 |
Lơi cút góc 45 độ 75 Mỏng |
14909 |
14.909 |
11 |
Lơi cút góc 45 độ 90 Mỏng |
20364 |
20.364 |
12 |
Lơi cút góc 45 độ 90 Dày |
47636 |
47.636 |
13 |
Lơi cút góc 45 độ 114 Mỏng |
34727 |
34.727 |
14 |
Lơi cút góc 45 độ 114 Dày |
89636 |
89.636 |
Bảng giá phụ kiện ren trong và ren ngoài uPVC hệ Inch Dekko
STT |
Sản phẩm |
PN (Bar) |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Ren trong 21*1/2 |
15 |
2.091 |
2 |
Ren trong 21*3.4 |
15 |
3.091 |
3 |
Ren trong 27*1/2 |
15 |
2.909 |
4 |
Ren trong 27*3.4 |
15 |
3.182 |
5 |
Ren trong 34*1/2 |
15 |
4.727 |
6 |
Ren trong 34*3/4 |
15 |
5.545 |
7 |
Ren trong 34*1 |
15 |
4.727 |
8 |
Ren trong 42*11/4 |
15 |
7.545 |
9 |
Ren trong 49*11/2 |
15 |
10.818 |
10 |
Ren trong 60*2 |
15 |
17.182 |
11 |
Ren trong 90*3 |
15 |
38.364 |
12 |
Ren ngoài 21*1/2 |
15 |
1.909 |
13 |
Ren ngoài 21*3.4 |
15 |
2.182 |
14 |
Ren ngoài 27*1/2 |
15 |
2.545 |
15 |
Ren ngoài 27*1 |
15 |
2.636 |
16 |
Ren ngoài 27*3.4 |
15 |
2.909 |
17 |
Ren ngoài 27*11/4 |
15 |
4.364 |
18 |
Ren ngoài 27*1.1/2 |
15 |
5.364 |
19 |
Ren ngoài 34*1/2 |
15 |
4.364 |
20 |
Ren ngoài 34*3/4 |
15 |
4.727 |
21 |
Ren ngoài 34*1 |
15 |
4.818 |
22 |
Ren ngoài 34*11/4 |
15 |
5.182 |
23 |
Ren ngoài 34*11/2 |
15 |
6.364 |
24 |
Ren ngoài 42*11/4 |
15 |
7.727 |
25 |
Ren ngoài 49*11/2 |
15 |
9.182 |
26 |
Ren ngoài 60*2 |
15 |
13.273 |
27 |
Ren ngoài 90*3 |
12 |
29.727 |
28 |
Ren ngoài 114*4 |
12 |
59.636 |
Bảng giá phụ kiện nối chuyển bậc uPVC hệ Inch Dekko: STT 1 – 25
STT |
Sản phẩm |
PN (Bar) |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Nối chuyển bậc 27/21 Dày |
15 |
2.818 |
2 |
Nối chuyển bậc 34/21 Dày |
15 |
3.818 |
3 |
Nối chuyển bậc 34/27 Dày |
15 |
4.000 |
4 |
Nối chuyển bậc 42/21 Mỏng |
15 |
5.364 |
5 |
Nối chuyển bậc 42/27 Dày |
15 |
5.364 |
6 |
Nối chuyển bậc 42/34 Dày |
15 |
6.182 |
7 |
Nối chuyển bậc 49/21 Dày |
15 |
7.273 |
8 |
Nối chuyển bậc 49/27 Dày |
15 |
7.273 |
9 |
Nối chuyển bậc 49/34 Dày |
15 |
8.000 |
10 |
Nối chuyển bậc 49/42 Mỏng |
6 |
4.000 |
11 |
Nối chuyển bậc 49/42 Dày |
15 |
10.000 |
12 |
Nối chuyển bậc 60/21 Dày |
12 |
12.091 |
13 |
Nối chuyển bậc 60/27 Dày |
12 |
12.091 |
14 |
Nối chuyển bậc 60/34 Dày |
12 |
13.182 |
15 |
Nối chuyển bậc 60/42 Mỏng |
6 |
4.364 |
16 |
Nối chuyển bậc 60/42 Dày |
12 |
13.182 |
17 |
Nối chuyển bậc 60/49 Mỏng |
6 |
4.364 |
18 |
Nối chuyển bậc 60/49 Dày |
12 |
14.273 |
19 |
Nối chuyển bậc 75/34 |
12 |
21.636 |
20 |
Nối chuyển bậc 75/42 Mỏng |
6 |
8.273 |
21 |
Nối chuyển bậc 75/42 Dày |
12 |
26.273 |
22 |
Nối chuyển bậc 75/49 Mỏng |
6 |
8.273 |
23 |
Nối chuyển bậc 75/49 Dày |
12 |
23.545 |
24 |
Nối chuyển bậc 75/60 Mỏng |
6 |
9.091 |
25 |
Nối chuyển bậc 75/60 Dày |
12 |
24.545 |
Bảng giá phụ kiện nối chuyển bậc uPVC hệ Inch Dekko: STT 26 – 41
STT |
Sản phẩm |
PN (Bar) |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
26 |
Nối chuyển bậc 90/42 Mỏng |
6 |
10.909 |
27 |
Nối chuyển bậc 90/42 Dày |
12 |
29.091 |
28 |
Nối chuyển bậc 90/49 Mỏng |
6 |
11.273 |
29 |
Nối chuyển bậc 90/49 Dày |
12 |
29.909 |
30 |
Nối chuyển bậc 90/60 Mỏng |
6 |
11.364 |
31 |
Nối chuyển bậc 90/60 Dày |
12 |
30.636 |
32 |
Nối chuyển bậc 90/75 Mỏng |
6 |
13.091 |
33 |
Nối chuyển bậc 90/75 Dày |
12 |
37.364 |
34 |
Nối chuyển bậc 114/49 Mỏng |
6 |
27.909 |
35 |
Nối chuyển bậc 114/49 Dày |
12 |
59.545 |
36 |
Nối chuyển bậc 114/60 Mỏng |
6 |
20.636 |
37 |
Nối chuyển bậc 114/60 Dày |
12 |
60.273 |
38 |
Nối chuyển bậc 114/75 Mỏng |
6 |
25.000 |
39 |
Nối chuyển bậc 114/75 Dày |
12 |
56.818 |
40 |
Nối chuyển bậc 114/90 Mỏng |
6 |
20.727 |
41 |
Nối chuyển bậc 114/90 Dày |
12 |
64.091 |
Bảng giá phụ kiện bít xả và tê công uPVC hệ Inch Dekko
STT |
Sản phẩm |
PN (Bar) |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Bịt xả thông tắc 60 |
6 |
11.364 |
2 |
Bịt xả thông tắc 90 |
6 |
24.273 |
3 |
Bịt xả thông tắc 114 |
6 |
123.182 |
4 |
Tê công 60 |
6 |
16.182 |
5 |
Tê công 90 |
6 |
38.818 |
6 |
Tê công 114 |
6 |
75.545 |
7 |
Tê công 90/60 |
6 |
33.636 |
Bảng giá phụ kiện đầu nối, mặt bích và keo dán uPVC hệ Inch Dekko
STT |
Sản phẩm |
PN (Bar) |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Đầu nối thông sàn 49 Dày |
15 |
15.273 |
2 |
Đầu nối thông sàn 60 Dày |
12 |
26.818 |
3 |
Đầu nối thông sàn 90 Dày |
12 |
43.545 |
4 |
Đầu nối thông sàn 114 Dày |
12 |
57.727 |
5 |
Mặt bích 90 Dày |
12 |
75.545 |
6 |
Mặt bích 114 Dày |
12 |
104.273 |
7 |
Mặt bích 168 Dày |
12 |
291.636 |
8 |
Keo dán 15gr |
Tuýp |
3.727 |
9 |
Keo dán 50gr |
Tuýp |
8.818 |
10 |
Keo dán 500gr |
Hộp |
79.182 |
11 |
Keo dán 1000kg |
Hộp |
158.545 |
Bảng giá phụ kiện tê chuyển bậc uPVC hệ Inch Dekko: STT 1 – 25
STT |
Sản phẩm |
PN (Bar) |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Tê chuyển bậc 27/21 Dày |
15 |
4.818 |
2 |
Tê chuyển bậc 34/21 Dày |
15 |
6.545 |
3 |
Tê chuyển bậc 34/27 Dày |
15 |
8.182 |
4 |
Tê chuyển bậc 42/21 Dày |
15 |
9.364 |
5 |
Tê chuyển bậc 42/27 Dày |
15 |
10.000 |
6 |
Tê chuyển bậc 42/34 Dày |
15 |
11.646 |
7 |
Tê chuyển bậc 49/21 Dày |
15 |
12.273 |
8 |
Tê chuyển bậc 49/27 Dày |
15 |
13.364 |
9 |
Tê chuyển bậc 49/34 Dày |
15 |
14.818 |
10 |
Tê chuyển bậc 49/42 Mỏng |
6 |
7.727 |
11 |
Tê chuyển bậc 49/42 Dày |
15 |
18.545 |
12 |
Tê chuyển bậc 60/21 Dày |
12 |
22.091 |
13 |
Tê chuyển bậc 60/27 Dày |
12 |
23.182 |
14 |
Tê chuyển bậc 60/34 Dày |
12 |
22.636 |
15 |
Tê chuyển bậc 60/42 Mỏng |
6 |
12.545 |
16 |
Tê chuyển bậc 60/42 Dày |
12 |
26.909 |
17 |
Tê chuyển bậc 60/49 Mỏng |
6 |
13.091 |
18 |
Tê chuyển bậc 60/49 Dày |
12 |
29.091 |
19 |
Tê chuyển bậc 75/34 Dày |
12 |
45.727 |
20 |
Tê chuyển bậc 75/42 Mỏng |
6 |
18.636 |
21 |
Tê chuyển bậc 75/42 Dày |
12 |
46.636 |
22 |
Tê chuyển bậc 75/49 Mỏng |
6 |
18.727 |
23 |
Tê chuyển bậc 75/49 Dày |
12 |
51.182 |
24 |
Tê chuyển bậc 75/60 Mỏng |
6 |
31.364 |
25 |
Tê chuyển bậc 75/60 Dày |
12 |
60.273 |
Bảng giá phụ kiện tê chuyển bậc uPVC hệ Inch Dekko: STT 26 – 41
STT |
Sản phẩm |
PN (Bar) |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
26 |
Tê chuyển bậc 90/42 Mỏng |
6 |
22.364 |
27 |
Tê chuyển bậc 90/42 Dày |
9 |
55.636 |
28 |
Tê chuyển bậc 90/49 Mỏng |
6 |
22.364 |
29 |
Tê chuyển bậc 60/49 Dày |
9 |
62.545 |
30 |
Tê chuyển bậc 90/60 Mỏng |
6 |
23.909 |
31 |
Tê chuyển bậc 90/60 Dày |
9 |
64.818 |
32 |
Tê chuyển bậc 90/75 Mỏng |
6 |
30.364 |
33 |
Tê chuyển bậc 90/75 Dày |
9 |
61.000 |
34 |
Tê chuyển bậc 114/49 Mỏng |
6 |
41.364 |
35 |
Tê chuyển bậc 114/49 Dày |
9 |
109.000 |
36 |
Tê chuyển bậc 114/60 Mỏng |
6 |
39.818 |
37 |
Tê chuyển bậc 114/60 Dày |
9 |
113.273 |
38 |
Tê chuyển bậc 114/75 Mỏng |
6 |
51.909 |
39 |
Tê chuyển bậc 114/75 Dày |
9 |
128.182 |
40 |
Tê chuyển bậc 114/90 Mỏng |
6 |
49.091 |
41 |
Tê chuyển bậc 114/90 dày |
9 |
137.364 |
Bảng giá phụ kiện cút ren trong đồng uPVC hệ Inch Dekko
STT |
Sản phẩm |
PN (Bar) |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
Cút ren trong đồng 21×1/2” |
13.5 |
15.000 |
2 |
Cút ren trong đồng 21×3/4 |
14.5 |
19.636 |
3 |
Cút ren trong đồng 27×3/4 |
15.5 |
25.364 |
4 |
Cút ren trong đồng 27×1/2 |
16.5 |
16.364 |
5 |
Cút ren trong đồng 34×1 |
17.5 |
27.091 |
6 |
Cú ren ngoài đồng 21×1/2” |
18.5 |
25.818 |
7 |
Cú ren ngoài đồng 27×3/4 |
19.5 |
32.909 |
8 |
Cú ren ngoài đồng 34×1 |
20.5 |
36.364 |
Bảng giá phụ kiện MS ren trong đồng và Si phông con thỏ uPVC hệ Inch Dekko
STT |
Sản phẩm |
PN (Bar) |
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt) |
1 |
MS Ren trong đồng 21×1/2” |
21.5 |
13.636 |
2 |
MS Ren trong đồng 27×1/2” |
22.5 |
13.818 |
3 |
MS Ren trong đồng 27×3/4” |
23.5 |
19.373 |
4 |
MS Ren ngoài đồng 21×1/2” |
24.5 |
27.364 |
5 |
MS Ren ngoài đồng 27×1/2” |
25.5 |
28.000 |
6 |
MS Ren ngoài đồng 27×3/4” |
26.5 |
35.364 |
7 |
Si phông con thỏ 60 |
10 |
44.727 |
8 |
Si phông con thỏ 90 |
10 |
73.364 |
9 |
Si phông con thỏ 114 |
10 |
135.545 |
Cập Nhật Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Dekko – uPVC Hệ Mét
Ghi chú:
- Bảng giá phụ kiện uPVC Dekko theo tiêu chuẩn ISO 1452 (TCVN 8491)
- Áp dụng từ ngày 01-02-2022 đến khi có thông báo mới
Bảng giá phụ kiện cút 90 độ uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 20
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Cút 90 độ Φ 21 |
10 |
1.545 |
2 |
Cút 90 độ Φ 27 |
10 |
2.273 |
3 |
Cút 90 độ Φ 34 |
10 |
3.636 |
4 |
Cút 90 độ Φ 42 |
10 |
5.818 |
5 |
Cút 90 độ Φ 48 |
10 |
9.182 |
6 |
Cút 90 độ Φ 60 |
8 |
13.636 |
7 |
Cút 90 độ Φ 60 |
10 |
18.727 |
8 |
Cút 90 độ Φ 75 |
8 |
24.182 |
9 |
Cút 90 độ Φ 75 |
10 |
43.727 |
10 |
Cút 90 độ Φ 90 |
8 |
31.909 |
11 |
Cút 90 độ Φ 90 |
10 |
51.273 |
12 |
Cút 90 độ Φ 110 |
8 |
50.909 |
13 |
Cút 90 độ Φ 110 |
10 |
79.364 |
14 |
Cút 90 độ Φ 125 |
6 |
89.364 |
15 |
Cút 90 độ Φ 125 |
10 |
136.727 |
16 |
Cút 90 độ Φ 140 |
6 |
129.545 |
17 |
Cút 90 độ Φ 140 |
10 |
169.364 |
18 |
Cút 90 độ Φ 140 |
12.5 |
268.636 |
19 |
Cút 90 độ Φ 160 |
6 |
156.273 |
20 |
Cút 90 độ Φ 160 |
10 |
313.818 |
Bảng giá phụ kiện cút 90 độ uPVC hệ Mét Dekko: STT 21 – 29
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
21 |
Cút 90 độ Φ 180 |
10 |
562.545 |
22 |
Cút 90 độ Φ 200 |
6 |
320.000 |
23 |
Cút 90 độ Φ 200 |
10 |
429.818 |
24 |
Cút 90 độ Φ 225 |
10 |
754.636 |
25 |
Cút 90 độ Φ 250 |
10 |
1.215.182 |
26 |
Cút 90 độ Φ 280 |
10 |
2.326.545 |
27 |
Cút 90 độ Φ 315 |
10 |
3.386.909 |
28 |
Cút 90 độ Φ 355 |
10 |
5.985.000 |
29 |
Cút 90 độ Φ 400 |
10 |
6.474.636 |
Bảng giá phụ kiện ba chạc 90 độ uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 20
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Ba chạc 90 độ Φ 21 |
10 |
2.273 |
2 |
Ba chạc 90 độ Φ 27 |
10 |
4.000 |
3 |
Ba chạc 90 độ Φ 34 |
10 |
5.364 |
4 |
Ba chạc 90 độ Φ 43 |
10 |
7.727 |
5 |
Ba chạc 90 độ Φ 48 |
10 |
11.364 |
6 |
Ba chạc 90 độ Φ 60 |
8 |
18.000 |
7 |
Ba chạc 90 độ Φ 60 |
10 |
27.273 |
8 |
Ba chạc 90 độ Φ 75 |
8 |
30.818 |
9 |
Ba chạc 90 độ Φ 75 |
10 |
46.273 |
10 |
Ba chạc 90 độ Φ 90 |
8 |
44.182 |
11 |
Ba chạc 90 độ Φ 90 |
10 |
73.273 |
12 |
Ba chạc 90 độ Φ 110 |
8 |
72.091 |
13 |
Ba chạc 90 độ Φ 110 |
10 |
100.091 |
14 |
Ba chạc 90 độ Φ 125 |
6 |
119.091 |
15 |
Ba chạc 90 độ Φ 125 |
10 |
150.182 |
16 |
Ba chạc 90 độ Φ 140 |
6 |
192.909 |
17 |
Ba chạc 90 độ Φ 140 |
10 |
223.364 |
18 |
Ba chạc 90 độ Φ 160 |
6 |
205.182 |
19 |
Ba chạc 90 độ Φ 160 |
10 |
330.091 |
20 |
Ba chạc 90 độ Φ 180 |
10 |
861.273 |
Bảng giá phụ kiện ba chạc 90 độ uPVC hệ Mét Dekko: STT 21 – 28
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
21 |
Ba chạc 90 độ Φ 200 |
6 |
482.364 |
22 |
Ba chạc 90 độ Φ 200 |
10 |
753.364 |
23 |
Ba chạc 90 độ Φ 225 |
10 |
931.818 |
24 |
Ba chạc 90 độ Φ 250 |
10 |
1.745.273 |
25 |
Ba chạc 90 độ Φ 280 |
10 |
2.873.909 |
26 |
Ba chạc 90 độ Φ 315 |
10 |
3.346.818 |
27 |
Ba chạc 90 độ Φ 355 |
10 |
5.474.909 |
28 |
Ba chạc 90 độ Φ 400 |
10 |
5.713.364 |
Bảng giá phụ kiện cút 45 độ uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 20
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Cút 45 độ Φ 21 |
10 |
1.545 |
2 |
Cút 45 độ Φ 27 |
10 |
2.000 |
3 |
Cút 45 độ Φ 34 |
10 |
2.909 |
4 |
Cút 45 độ Φ 42 |
10 |
4.364 |
5 |
Cút 45 độ Φ 48 |
10 |
7.000 |
6 |
Cút 45 độ Φ 60 |
8 |
11.636 |
7 |
Cút 45 độ Φ 60 |
10 |
16.182 |
8 |
Cút 45 độ Φ 75 |
8 |
20.000 |
9 |
Cút 45 độ Φ 75 |
10 |
26.636 |
10 |
Cút 45 độ Φ 90 |
8 |
26.182 |
11 |
Cút 45 độ Φ 90 |
10 |
36.364 |
12 |
Cút 45 độ Φ 110 |
8 |
40.000 |
13 |
Cút 45 độ Φ 110 |
10 |
68.364 |
14 |
Cút 45 độ Φ 125 |
6 |
70.818 |
15 |
Cút 45 độ Φ 125 |
10 |
87.091 |
16 |
Cút 45 độ Φ 140 |
6 |
77.182 |
17 |
Cút 45 độ Φ 140 |
10 |
109.818 |
18 |
Cút 45 độ Φ 160 |
6 |
116.818 |
19 |
Cút 45 độ Φ 160 |
10 |
165.000 |
20 |
Cút 45 độ Φ 180 |
10 |
483.273 |
Bảng giá phụ kiện cút 45 độ uPVC hệ Mét Dekko: STT 21 – 28
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
21 |
Cút 45 độ Φ 200 |
6 |
224.000 |
22 |
Cút 45 độ Φ 200 |
10 |
323.636 |
23 |
Cút 45 độ Φ 225 |
10 |
599.182 |
24 |
Cút 45 độ Φ 250 |
10 |
912.818 |
25 |
Cút 45 độ Φ 280 |
10 |
1.704.273 |
26 |
Cút 45 độ Φ 315 |
10 |
1.877.909 |
27 |
Cút 45 độ Φ 355 |
10 |
4.227.909 |
28 |
Cút 45 độ Φ 400 |
10 |
4.950.000 |
Bảng giá phụ kiện măng sông uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 20
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Măng sông Φ 21 |
10 |
1.364 |
2 |
Măng sông Φ 27 |
10 |
1.909 |
3 |
Măng sông Φ 34 |
10 |
2.091 |
4 |
Măng sông Φ 42 |
10 |
3.636 |
5 |
Măng sông Φ 48 |
10 |
4.636 |
6 |
Măng sông Φ 60 |
6 |
7.727 |
7 |
Măng sông Φ 60 |
8 |
7.909 |
8 |
Măng sông Φ 60 |
10 |
10.727 |
9 |
Măng sông Φ 75 |
6 |
9.818 |
10 |
Măng sông Φ 75 |
8 |
10.818 |
11 |
Măng sông Φ 75 |
10 |
11.000 |
12 |
Măng sông Φ 90 |
5 |
14.545 |
13 |
Măng sông Φ 90 |
6 |
14.636 |
14 |
Măng sông Φ 90 |
8 |
20.818 |
15 |
Măng sông Φ 90 |
10 |
34.909 |
16 |
Măng sông Φ 110 |
6 |
18.545 |
17 |
Măng sông Φ 110 |
8 |
21.364 |
18 |
Măng sông Φ 110 |
10 |
51.727 |
19 |
Măng sông Φ 110 |
12.5 |
53.909 |
20 |
Măng sông Φ 110 |
16 |
56.909 |
Bảng giá phụ kiện măng sông uPVC hệ Mét Dekko: STT 21 – 40
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
21 |
Măng sông Φ 125 |
6 |
41.727 |
22 |
Măng sông Φ 125 |
8 |
51.000 |
23 |
Măng sông Φ 125 |
10 |
74.091 |
24 |
Măng sông Φ 125 |
16 |
90.273 |
25 |
Măng sông Φ 140 |
6 |
60.000 |
26 |
Măng sông Φ 140 |
8 |
72.636 |
27 |
Măng sông Φ 140 |
10 |
85.636 |
28 |
Măng sông Φ 140 |
12.5 |
116.182 |
29 |
Măng sông Φ 140 |
16 |
118.364 |
30 |
Măng sông Φ 160 |
6 |
85.364 |
31 |
Măng sông Φ 160 |
8 |
64.364 |
32 |
Măng sông Φ 160 |
10 |
135.182 |
33 |
Măng sông Φ 180 |
10 |
138.273 |
34 |
Măng sông Φ 200 |
6 |
188.727 |
35 |
Măng sông Φ 200 |
8 |
207.636 |
36 |
Măng sông Φ 200 |
10 |
226.545 |
37 |
Măng sông Φ 225 |
6 |
228.636 |
38 |
Măng sông Φ 225 |
8 |
232.818 |
39 |
Măng sông Φ 225 |
10 |
310.636 |
40 |
Măng sông Φ 250 |
6 |
282.818 |
Bảng giá phụ kiện măng sông uPVC hệ Mét Dekko: STT 41 – 59
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
41 |
Măng sông Φ 250 |
8 |
345.727 |
42 |
Măng sông Φ 250 |
10 |
414.818 |
43 |
Măng sông Φ 280 |
8 |
474.273 |
44 |
Măng sông Φ 280 |
10 |
603.727 |
45 |
Măng sông Φ 315 |
6 |
489.727 |
46 |
Măng sông Φ 315 |
8 |
632.364 |
47 |
Măng sông Φ 315 |
10 |
947.727 |
48 |
Măng sông trượt Φ 75 |
12.5 |
63.091 |
49 |
Măng sông trượt Φ 90 |
12.5 |
71.727 |
50 |
Măng sông trượt Φ 100 |
13.5 |
108.091 |
51 |
Măng sông trượt Φ 125 |
14.5 |
149.636 |
52 |
Măng sông trượt Φ 140 |
15.5 |
192.091 |
53 |
Măng sông trượt Φ 160 |
16.5 |
243.727 |
54 |
Măng sông trượt Φ 180 |
17.5 |
301.091 |
55 |
Măng sông trượt Φ 200 |
18.5 |
363.909 |
56 |
Măng sông trượt Φ 225 |
19.5 |
490.909 |
57 |
Măng sông trượt Φ 250 |
20.5 |
621.818 |
58 |
Măng sông trượt Φ 280 |
21.5 |
787.182 |
59 |
Măng sông trượt Φ 315 |
22.5 |
971.182 |
Bảng giá phụ kiện ba chạc uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 25
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Ba chạc 45 độ Φ 34 |
10 |
6.364 |
2 |
Ba chạc 45 độ Φ 42 |
10 |
8.636 |
3 |
Ba chạc 45 độ Φ 48 |
10 |
16.636 |
4 |
Ba chạc 45 độ Φ 60 |
8 |
22.273 |
5 |
Ba chạc 45 độ Φ 60 |
10 |
29.636 |
6 |
Ba chạc 45 độ Φ 75 |
8 |
42.909 |
7 |
Ba chạc 45 độ Φ 75 |
10 |
53.909 |
8 |
Ba chạc 45 độ Φ 90 |
8 |
52.545 |
9 |
Ba chạc 45 độ Φ 90 |
10 |
78.091 |
10 |
Ba chạc 45 độ Φ 110 |
8 |
79.364 |
11 |
Ba chạc 45 độ Φ 110 |
10 |
119.727 |
12 |
Ba chạc 45 độ Φ 125 |
6 |
156.273 |
13 |
Ba chạc 45 độ Φ 125 |
10 |
244.182 |
14 |
Ba chạc 45 độ Φ 140 |
6 |
254.000 |
15 |
Ba chạc 45 độ Φ 140 |
10 |
384.727 |
16 |
Ba chạc 45 độ Φ 160 |
6 |
360.273 |
17 |
Ba chạc 45 độ Φ 160 |
10 |
542.091 |
18 |
Ba chạc 45 độ Φ 200 |
6 |
671.000 |
19 |
Ba chạc 45 độ Φ 200 |
10 |
1.012.000 |
20 |
Ba chạc 45 độ Φ 250 |
10 |
2.766.182 |
21 |
Ba chạc 45 độ Φ 315 |
10 |
6.006.000 |
22 |
Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 75/60 |
10 |
49.091 |
23 |
Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 90/60 |
10 |
68.636 |
24 |
Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 90/75 |
10 |
81.727 |
25 |
Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 110/60 |
10 |
93.727 |
Bảng giá phụ kiện ba chạc uPVC hệ Mét Dekko: STT 26 – 50
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
26 |
Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 110/75 |
10 |
105.636 |
27 |
Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 110/90 |
10 |
111.273 |
28 |
Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 125/75 |
10 |
158.727 |
29 |
Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 125/90 |
10 |
156.909 |
30 |
Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 125/110 |
10 |
207.636 |
31 |
Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 140/75 |
10 |
181.182 |
32 |
Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 140/90 |
10 |
239.364 |
33 |
Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 140/110 |
10 |
257.545 |
34 |
Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 160/90 |
10 |
288.545 |
35 |
Ba chạc 45 độ chuyển bậc Φ 160/110 |
10 |
312.000 |
36 |
Ba chạc cong 88 độ Φ 60 |
10 |
27.000 |
37 |
Ba chạc cong 88 độ Φ 90 |
6 |
49.000 |
38 |
Ba chạc cong 88 độ Φ 90 |
10 |
80.727 |
39 |
Ba chạc cong 88 độ Φ 110 |
6 |
72.273 |
40 |
Ba chạc cong 88 độ Φ 110 |
10 |
158.091 |
41 |
Ba chạc cong 88 độ Φ 140 |
10 |
268.091 |
42 |
Ba chạc cong 88 độ chuyển bậc Φ 110/90 |
10 |
102.091 |
43 |
Ba chạc cong 88 độ chuyển bậc Φ 140/90 |
10 |
151.091 |
44 |
Ba chạc cong 88 độ chuyển bậc Φ 140/110 |
10 |
174.182 |
45 |
Ba chạc cong 88 độ chuyển bậc Φ 160/110 |
10 |
204.000 |
46 |
Tứ chạc cong 88 độ 110 |
10 |
185.000 |
47 |
Tứ chạc cong 88 độ 90 |
10 |
97.818 |
48 |
Tứ chạc cong 88 độ chuyển bậc Φ 110/90 |
10 |
138.273 |
49 |
Tứ chạc cong 88 độ chuyển bậc Φ 140/110 |
10 |
248.364 |
50 |
Tứ chạc cong 88 độ chuyển bậc Φ 140/90 |
10 |
203.273 |
Bảng giá phụ kiện xi măng và nút bịt trơn uPVC hệ Mét Dekko
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Xi phông Φ 60 |
8 |
32.091 |
2 |
Xi phông Φ 60 |
10 |
36.727 |
3 |
Xi phông Φ 75 |
8 |
61.182 |
4 |
Xi phông Φ 75 |
10 |
65.636 |
5 |
Xi phông Φ 90 |
8 |
80.909 |
6 |
Xi phông Φ 90 |
10 |
91.091 |
7 |
Xi phông Φ 110 |
8 |
134.636 |
8 |
Xi phông Φ 110 |
10 |
147.364 |
9 |
Nút bịt trơn Φ 42 |
10 |
2.364 |
10 |
Nút bịt trơn Φ 48 |
10 |
3.636 |
11 |
Nút bịt trơn Φ 60 |
10 |
11.000 |
12 |
Nút bịt trơn Φ 75 |
8 |
11.182 |
13 |
Nút bịt trơn Φ 75 |
10 |
14.636 |
14 |
Nút bịt trơn Φ 90 |
8 |
15.727 |
15 |
Nút bịt trơn Φ 90 |
10 |
24.545 |
16 |
Nút bịt trơn Φ 110 |
8 |
29.273 |
17 |
Nút bịt trơn Φ 110 |
10 |
36.636 |
18 |
Nút bịt trơn Φ 125 |
10 |
42.182 |
19 |
Nút bịt trơn Φ 140 |
10 |
68.364 |
20 |
Nút bịt trơn Φ 160 |
10 |
83.727 |
21 |
Nút bịt trơn Φ 200 |
10 |
258.909 |
22 |
Nút bịt trơn Φ 225 |
10 |
347.182 |
23 |
Nút bịt trơn Φ 250 |
10 |
470.727 |
24 |
Nút bịt trơn Φ 280 |
10 |
885.091 |
25 |
Nút bịt trơn Φ 315 |
10 |
997.545 |
Bảng giá phụ kiện mặt bích và bít xả nắp ren uPVC hệ Mét Dekko
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Mặt bích Φ 60 |
10 |
92.273 |
2 |
Mặt bích Φ 75 |
10 |
128.727 |
3 |
Mặt bích Φ 90 |
10 |
129.000 |
4 |
Mặt bích Φ 110 |
10 |
173.636 |
5 |
Mặt bích Φ 125 |
10 |
28.818 |
6 |
Mặt bích Φ 140 |
10 |
295.364 |
7 |
Mặt bích Φ 160 |
10 |
413.909 |
8 |
Mặt bích Φ 180 |
10 |
571.636 |
9 |
Mặt bích Φ 200 |
10 |
723.364 |
10 |
Mặt bích Φ 225 |
10 |
734.545 |
11 |
Mặt bích Φ 250 |
10 |
1.012.727 |
12 |
Mặt bích Φ 280 |
10 |
1.410.909 |
13 |
Mặt bích Φ 315 |
10 |
1.423.727 |
14 |
Mặt bích Φ 355 |
10 |
3.280.091 |
15 |
Mặt bích Φ 400 |
10 |
3.491.091 |
16 |
Mặt bích Φ 450 |
10 |
4.266.364 |
17 |
Mặt bích Φ 500 |
10 |
8.722.636 |
18 |
Bít xả nắp ren Φ 60 |
6 |
12.182 |
19 |
Bít xả nắp ren Φ 75 |
6 |
17.727 |
20 |
Bít xả nắp ren Φ 90 |
6 |
25.727 |
21 |
Bít xả nắp ren Φ 110 |
6 |
34.182 |
22 |
Bít xả nắp ren Φ 125 |
6 |
48.818 |
23 |
Bít xả nắp ren Φ 140 |
6 |
64.727 |
24 |
Bít xả nắp ren Φ 160 |
6 |
86.727 |
25 |
Bít xả nắp ren Φ 200 |
6 |
304.545 |
Bảng giá phụ kiện thê thu uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 25
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Thê thu Φ 225 |
10 |
1.250.727 |
2 |
Thê thu Φ 250 |
10 |
1.672.273 |
3 |
Thê thu Φ 280 |
10 |
1.869.909 |
4 |
Thê thu Φ 315 |
10 |
2.702.000 |
5 |
Thê thu Φ 27×21 |
10 |
3.091 |
6 |
Thê thu Φ 34×21 |
10 |
4.000 |
7 |
Thê thu Φ 34×27 |
10 |
4.273 |
8 |
Thê thu Φ 42×21 |
10 |
5.273 |
9 |
Thê thu Φ 42×27 |
10 |
5.909 |
10 |
Thê thu Φ 42×34 |
10 |
7.000 |
11 |
Thê thu Φ 48×21 |
10 |
8.545 |
12 |
Thê thu Φ 48×27 |
10 |
8.727 |
13 |
Thê thu Φ 48×34 |
10 |
9.182 |
14 |
Thê thu Φ 48×42 |
10 |
11.818 |
15 |
Thê thu Φ 60×21 |
8 |
10.727 |
16 |
Thê thu Φ 60×27 |
8 |
10.000 |
17 |
Thê thu Φ 60×34 |
8 |
13.182 |
18 |
Thê thu Φ 60×42 |
8 |
14.545 |
19 |
Thê thu Φ 60×48 |
8 |
15.273 |
20 |
Thê thu Φ 75×34 |
8 |
20.000 |
21 |
Thê thu Φ 75×42 |
8 |
21.545 |
22 |
Thê thu Φ 75×48 |
8 |
24.182 |
23 |
Thê thu Φ 75×60 |
8 |
27.091 |
24 |
Thê thu Φ 90×34 |
8 |
3.454 |
25 |
Thê thu Φ 90×42 |
8 |
28.182 |
Bảng giá phụ kiện thê thu uPVC hệ Mét Dekko: STT 26 – 51
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
26 |
Thê thu Φ 90×48 |
8 |
32.545 |
27 |
Thê thu Φ 90×60 |
8 |
41.727 |
28 |
Thê thu Φ 90×75 |
8 |
48.182 |
29 |
Thê thu Φ 110×34 |
8 |
50.909 |
30 |
Thê thu Φ 110×42 |
8 |
51.727 |
31 |
Thê thu Φ 110×48 |
8 |
45.909 |
32 |
Thê thu Φ 110×60 |
8 |
48.364 |
33 |
Thê thu Φ 110×75 |
8 |
53.364 |
34 |
Thê thu Φ 110×90 |
8 |
61.273 |
35 |
Thê thu Φ 110×90 |
10 |
133.091 |
36 |
Thê thu Φ 125/75 |
10 |
188.364 |
37 |
Thê thu Φ 125/90 |
10 |
187.606 |
38 |
Thê thu Φ 125/110 |
10 |
214.545 |
39 |
Thê thu Φ 140/90 |
10 |
227.909 |
40 |
Thê thu Φ 140/160 |
10 |
268.818 |
41 |
Thê thu Φ 160/75 |
10 |
382.636 |
42 |
Thê thu Φ 160/90 |
10 |
382.636 |
43 |
Thê thu Φ 160/110 |
10 |
382.636 |
44 |
Thê thu Φ 160/125 |
10 |
392.273 |
45 |
Thê thu Φ 160/140 |
10 |
409.636 |
46 |
Thê thu Φ 200/90 |
10 |
521.283 |
47 |
Thê thu Φ 200/110 |
6 |
318.909 |
48 |
Thê thu Φ 200/110 |
10 |
531.091 |
49 |
Thê thu Φ 200/160 |
10 |
627.273 |
50 |
Thê thu Φ 250/110 |
10 |
1.040.636 |
51 |
Thê thu Φ 250/160 |
10 |
1.148.636 |
Bảng giá phụ kiện côn thu uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 26
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Côn thu Φ 27×21 |
10 |
1.364 |
2 |
Côn thu Φ 34×21 |
10 |
2.000 |
3 |
Côn thu Φ 34×27 |
10 |
2.545 |
4 |
Côn thu Φ 42×21 |
10 |
2.909 |
5 |
Côn thu Φ 42×27 |
10 |
3.091 |
6 |
Côn thu Φ 42×34 |
10 |
3.273 |
7 |
Côn thu Φ 48×21 |
10 |
4.000 |
8 |
Côn thu Φ 48×27 |
10 |
4.182 |
9 |
Côn thu Φ 48×34 |
10 |
4.273 |
10 |
Côn thu Φ 48×42 |
10 |
4.364 |
11 |
Côn thu Φ 60×21 |
8 |
5.545 |
12 |
Côn thu Φ 60×27 |
8 |
6.636 |
13 |
Côn thu Φ 60×34 |
8 |
6.636 |
14 |
Côn thu Φ 60×42 |
8 |
6.636 |
15 |
Côn thu Φ 60×48 |
8 |
7.000 |
16 |
Côn thu Φ 75×34 |
8 |
10.545 |
17 |
Côn thu Φ 75×42 |
8 |
10.545 |
18 |
Côn thu Φ 75×48 |
8 |
10.545 |
19 |
Côn thu Φ 75×60 |
8 |
11.000 |
20 |
Côn thu Φ 90×34 |
8 |
14.000 |
21 |
Côn thu Φ 90×42 |
8 |
15.182 |
22 |
Côn thu Φ 90×48 |
8 |
15.273 |
23 |
Côn thu Φ 90×60 |
8 |
16.273 |
24 |
Côn thu Φ 90×75 |
8 |
17.091 |
25 |
Côn thu Φ 110×34 |
8 |
23.000 |
26 |
Côn thu Φ 110×42 |
8 |
22.091 |
Bảng giá phụ kiện côn thu uPVC hệ Mét Dekko: STT 27 – 53
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
27 |
Côn thu Φ 110×48 |
8 |
22.091 |
28 |
Côn thu Φ 110×60 |
8 |
23.182 |
29 |
Côn thu Φ 110×75 |
8 |
23.364 |
30 |
Côn thu Φ 110×90 |
8 |
24.000 |
31 |
Côn thu Φ 125/75 |
10 |
67.818 |
32 |
Côn thu Φ 125/90 |
10 |
75.818 |
33 |
Côn thu Φ 125/110 |
10 |
102.909 |
34 |
Côn thu Φ 140/90 |
10 |
112.818 |
35 |
Côn thu Φ 140/110 |
10 |
115.818 |
36 |
Côn thu Φ 160/90 |
10 |
122.364 |
37 |
Côn thu Φ 160/110 |
10 |
139.182 |
38 |
Côn thu Φ 160/160 |
10 |
169.000 |
39 |
Côn thu Φ 160/140 |
10 |
208.909 |
40 |
Côn thu Φ 200/110 |
10 |
261.818 |
41 |
Côn thu Φ 200/160 |
10 |
297.000 |
42 |
Côn thu Φ 225/110 |
10 |
352.909 |
43 |
Côn thu Φ 225/160 |
10 |
407.727 |
44 |
Côn thu Φ 225/200 |
10 |
352.909 |
45 |
Côn thu Φ 250/110 |
10 |
406.545 |
46 |
Côn thu Φ 250/160 |
10 |
429.182 |
47 |
Côn thu Φ 250/200 |
10 |
495.727 |
48 |
Côn thu Φ 280/200 |
10 |
863.909 |
49 |
Côn thu Φ 280/250 |
10 |
863.909 |
50 |
Côn thu Φ 315/160 |
10 |
906.545 |
51 |
Côn thu Φ 315/200 |
10 |
940.091 |
52 |
Côn thu Φ 315/250 |
10 |
968.091 |
53 |
Côn thu Φ 315/280 |
10 |
1.134.364 |
Bảng giá phụ kiện ba chạc chuyển bậc uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 25
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Bạc chuyển bậc Φ 75×34 |
10 |
10.182 |
2 |
Bạc chuyển bậc Φ 75×42 |
10 |
10.182 |
3 |
Bạc chuyển bậc Φ 75×48 |
10 |
10.182 |
4 |
Bạc chuyển bậc Φ 75×60 |
10 |
10.182 |
5 |
Bạc chuyển bậc Φ 90×34 |
10 |
15.545 |
6 |
Bạc chuyển bậc Φ 90×42 |
10 |
15.636 |
7 |
Bạc chuyển bậc Φ 90×48 |
10 |
16.545 |
8 |
Bạc chuyển bậc Φ 90×60 |
10 |
17.818 |
9 |
Bạc chuyển bậc Φ 90×75 |
10 |
15.818 |
10 |
Bạc chuyển bậc Φ 110×42 |
10 |
27.818 |
11 |
Bạc chuyển bậc Φ 110×48 |
10 |
31.000 |
12 |
Bạc chuyển bậc Φ 110×60 |
10 |
32.273 |
13 |
Bạc chuyển bậc Φ 110×75 |
10 |
34.545 |
14 |
Bạc chuyển bậc Φ 110×90 |
10 |
36.364 |
15 |
Bạc chuyển bậc Φ 125/75 |
10 |
49.727 |
16 |
Bạc chuyển bậc Φ 125/90 |
10 |
49.727 |
17 |
Bạc chuyển bậc Φ 125/110 |
10 |
49.727 |
18 |
Bạc chuyển bậc Φ 140/75 |
10 |
56.545 |
19 |
Bạc chuyển bậc Φ 140/90 |
10 |
57.000 |
20 |
Bạc chuyển bậc Φ 140/110 |
10 |
57.000 |
21 |
Bạc chuyển bậc Φ 140/125 |
10 |
57.000 |
22 |
Bạc chuyển bậc Φ 160/90 |
10 |
57.545 |
23 |
Bạc chuyển bậc Φ 160/110 |
10 |
93.909 |
24 |
Bạc chuyển bậc Φ 160/125 |
10 |
93.909 |
25 |
Bạc chuyển bậc Φ 160/140 |
10 |
93.909 |
Bảng giá phụ kiện ba chạc chuyển bậc uPVC hệ Mét Dekko: STT 26 – 34
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
26 |
Bạc chuyển bậc Φ 200/110 |
10 |
166.818 |
27 |
Bạc chuyển bậc Φ 200/125 |
10 |
167.000 |
28 |
Bạc chuyển bậc Φ 200/140 |
10 |
168.909 |
29 |
Bạc chuyển bậc Φ 200/160 |
10 |
175.545 |
30 |
Bạc chuyển bậc Φ 225/200 |
10 |
629.909 |
31 |
Bạc chuyển bậc Φ 250/200 |
10 |
824.636 |
32 |
Bạc chuyển bậc Φ 250/160 |
10 |
824.636 |
33 |
Bạc chuyển bậc Φ 315/200 |
10 |
1.059.000 |
34 |
Bạc chuyển bậc Φ 315/250 |
10 |
1.078.727 |
Bảng giá phụ kiện ren ngoài và ren trong uPVC hệ Mét Dekko
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Ren ngoài Φ 21 |
10 |
1.364 |
2 |
Ren ngoài Φ 27 |
10 |
1.818 |
3 |
Ren ngoài Φ 34 |
10 |
3.091 |
4 |
Ren ngoài Φ 42 |
10 |
4.273 |
5 |
Ren ngoài Φ 48 |
10 |
6.182 |
6 |
Ren ngoài Φ 60 |
10 |
9.818 |
7 |
Ren ngoài Φ 75 |
10 |
19.364 |
8 |
Ren ngoài Φ 90 |
10 |
25.091 |
9 |
Ren ngoài Φ 110 |
10 |
80.545 |
10 |
Ren trong Φ 21 |
10 |
1.364 |
11 |
Ren trong Φ 27 |
10 |
1.818 |
12 |
Ren trong Φ 34 |
10 |
3.091 |
13 |
Ren trong Φ 42 |
10 |
4.273 |
14 |
Ren trong Φ 48 |
10 |
6.182 |
15 |
Ren trong Φ 60 |
10 |
9.727 |
Bảng giá phụ kiện đầu nối và phễu thu nước uPVC hệ Mét Dekko
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Đầu nối thông sàn Φ 48 |
10 |
13.182 |
2 |
Đầu nối thông sàn Φ 60 |
10 |
15.273 |
3 |
Đầu nối thông sàn Φ 75 |
10 |
21.273 |
4 |
Đầu nối thông sàn Φ 90 |
10 |
25.364 |
5 |
Đầu nối thông sàn Φ 110 |
10 |
31.000 |
6 |
Phễu thu nước mưa Φ 90 |
|
15.091 |
7 |
Phễu thu nước mưa Φ 110 |
|
26.455 |
8 |
Phễu thu nước mưa Φ 125 |
|
36.273 |
9 |
Phễu thu nước mưa Φ 160 |
|
72.091 |
Bảng giá phụ kiện ren đồng uPVC hệ Mét Dekko: STT 1 – 25
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
1 |
Cút Ren trong Φ 21*1/2″ |
16 |
13.091 |
2 |
Cút Ren trong Φ 27*1/2″ |
16 |
17.636 |
3 |
Cút Ren trong Φ 27*3/4 |
16 |
20.909 |
4 |
Cút Ren trong Φ 34*1″ |
16 |
30.273 |
5 |
Cút Ren ngoài Φ 21*1/2″ |
16 |
19.273 |
6 |
Cút Ren ngoài Φ 27*3/4 |
16 |
21.182 |
7 |
Cút Ren ngoài Φ 34*1″ |
16 |
31.000 |
8 |
Măng sông Ren trong Φ 21*1/2″ |
16 |
12.273 |
9 |
Măng sông Ren trong Φ 27*1/2″ |
16 |
13.364 |
10 |
Măng sông Ren trong Φ 27*3/4 |
16 |
17.091 |
11 |
Măng sông Ren ngoài Φ 21*1/2″ |
16 |
20.818 |
12 |
Măng sông Ren ngoài Φ 27*3/4 |
16 |
22.727 |
13 |
Keo dán 15h |
|
3.727 |
14 |
Keo dán 50g |
|
8.818 |
15 |
Keo dán 0.5kg |
|
79.182 |
16 |
Keo dán 1kg |
|
158.545 |
17 |
Gioăng ống Φ 75 |
|
19.000 |
18 |
Gioăng ống Φ 90 |
|
23.000 |
19 |
Gioăng ống Φ 110 |
|
28.818 |
20 |
Gioăng ống Φ 125 |
|
35.091 |
21 |
Gioăng ống Φ 140 |
|
39.636 |
22 |
Gioăng ống Φ 160 |
|
55.636 |
23 |
Gioăng ống Φ 200 |
|
68.909 |
24 |
Gioăng ống Φ 225 |
|
92.091 |
25 |
Gioăng ống Φ 250 |
|
110.000 |
Bảng giá phụ kiện ren đồng uPVC hệ Mét Dekko: STT 26 – 31
STT |
Sản phẩm |
Áp suất (PN) |
Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
26 |
Gioăng ống Φ 280 |
|
156.000 |
27 |
Gioăng ống Φ 315 |
|
210.818 |
28 |
Gioăng ống Φ 355 |
|
271.273 |
29 |
Gioăng ống Φ 400 |
|
385.636 |
30 |
Gioăng ống Φ 450 |
|
494.273 |
31 |
Gioăng ống Φ 500 |
|
636.364 |
Đơn giá công bố cho các loại phụ kiện uPVC – thương hiệu Dekko áp dụng khu vực TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.