Xem nhanh
Bảng Giá Các Loại Ống Nhựa Dekko (PPR, uPVC, HDPE) – Giá Tốt 2021
Bảng giá các loại ống nhựa Dekko – giá tốt 2021 được cập nhật từ nhà máy, áp dụng cho đại lý phân phối chính thức. Bên cạnh việc cung cấp chính sách giá ưu đãi theo từng đơn hàng, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ giao hàng tận nơi đúng hẹn công trình, đáp ứng hồ sơ CO, CQ đầy đủ, bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
Hình Ảnh Ống Nước Nhựa Dekko Chính Hãng
Ống nhựa uPVC Dekko và phụ kiện đạt chuẩn quốc tế ISO 1452 : 2009 (TCVN 8491: 2011) về chất lượng, độ bền và an toàn khi sử dụng.
Các Loại ống nhựa uPVC Dekko giá tốt nhất
Ống nhựa PPR Dekko và phụ kiện đạt chuẩn DIN 8077 & 8078 của CHLB Đức và tiêu chuẩn quốc tế ISO 15874.
Sản phẩm ống nhựa PPR-UV Dekko chiết khấu cao
Ống nhựa HDPE Dekko và phụ kiện đạt chuẩn DIN 8074 & 8075 của CHLB Đức và tiêu chuẩn quốc tế ISO 4427 : 2007.
Catalogue ống nhựa HDPE Dekko bán chạy nhất
Đại Phong hiện là đơn vị tổng đại lý phân phối ống nhựa Dekko toàn quốc, chuyên cung cấp vật tư ngành nước chất lượng cao – giá thành hợp lý
Tổng đại lý cung cấp ống và phụ kiện nhựa Dekko
Đơn Giá Sản Phẩm Ống Nhựa uPVC Dekko 2021
Báo giá 2021 – ống nhựa uPVC Dekko – Hệ Inch
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 21 | Dekko | 15 | 21×1.7 | 6,150 | 6,765 |
29 | 21×3 | 10,450 | 11,495 | |||
2 | Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 27 | Dekko | 12 | 27×1.8 | 8,750 | 9,625 |
22 | 27×3 | 13,600 | 14,960 | |||
3 | Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 34 | Dekko | 12 | 34×2 | 12,200 | 13,420 |
20 | 34×3 | 17,400 | 19,140 | |||
4 |
Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 42 | Dekko | 9 | 42×2.1 | 16,300 | 17,930 |
15 | 42×3 | 22,400 | 24,640 | |||
5 | Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 49 | Dekko | 9 | 49×2.4 | 21,300 | 23,430 |
13 | 49×3 | 26,050 | 28,655 | |||
6 | Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 60 | Dekko | 6 | 60×2 | 22,500 | 24,750 |
9 | 60×2.8 | 31,100 | 34,210 | |||
10 | 60×3 | 32,750 | 36,025 | |||
7 | Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 75 | Dekko | 6 | 75×2.2 | 34,500 | 37,950 |
9 | 75×3 | 44,250 | 48,675 | |||
8 | Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 90 | Dekko | 3 | 90×1.8 | 28,700 | 31,570 |
6 | 90×2.9 | 48,600 | 53,460 | |||
9 | 90×3.8 | 62,700 | 68,970 | |||
9 | Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 114 | Dekko | 5 | 114×3.2 | 68,400 | 75,240 |
6 | 114×3.8 | 80,600 | 88,660 | |||
9 | 114×4.9 | 103,200 | 113,520 | |||
10 | Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 168 | Dekko | 5 | 168×4,3 | 134,900 | 148,390 |
9 | 168×7,3 | 225,600 | 248,160 | |||
11 | Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 220 | Dekko | 5 | 220×5.1 | 208,900 | 229,790 |
6 | 220×6.6 | 268,700 | 295,570 | |||
9 | 220×8.7 | 350,500 | 385,550 |
Giá bán ống thoát nước Dekko uPVC Hệ Mét
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đường Kính | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Thoát Nước Nhựa uPVC – Hệ Mét | Dekko | Phi 21 | 4 | 1.0 | 5.364 | 5.900 |
2 | Phi 27 | 4 | 1.0 | 6.636 | 7.300 | ||
3 | Phi 34 | 4 | 1.0 | 8.636 | 9.500 | ||
4 | Phi 42 | 4 | 1.2 | 12.818 | 14.100 | ||
5 | Phi 48 | 5 | 1.4 | 15.091 | 16.600 | ||
6 | Phi 60 | 4 | 1.4 | 19.545 | 21.500 | ||
7 | Phi 75 | 4 | 1.5 | 27.455 | 30.201 | ||
8 | Phi 90 | 3 | 1.5 | 33.545 | 36.900 | ||
9 | Phi 110 | 4 | 1.9 | 50.636 | 55.700 | ||
10 | Phi 125 | 4 | 2.0 | 55.909 | 61.500 | ||
11 | Phi 140 | 4 | 2.2 | 69.909 | 76.900 | ||
12 | Phi 160 | 4 | 2.5 | 89.455 | 98.401 | ||
13 | Phi 180 | 4 | 2.8 | 112.364 | 123.600 | ||
14 | Phi 200 | 4 | 3.2 | 167.727 | 184.500 | ||
15 | Phi 225 | 4 | 3.5 | 174.091 | 191.500 | ||
16 | Phi 250 | 4 | 3.9 | 226.727 | 249.400 | ||
17 | Phi 315 | 4 | 5.3 | 369.364 | 406.300 |
Cập nhật giá ống nhựa Class 0 uPVC Dekko – Hệ Mét
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đường Kính | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Class 0 Nhựa uPVC – Hệ Mét | Dekko | Phi 21 | 10 | 1.2 | 6.545 | 7.200 |
2 | Phi 27 | 10 | 1.3 | 8.364 | 9.200 | ||
3 | Phi 34 | 8 | 1.5 | 10.182 | 11.200 | ||
4 | Phi 42 | 6 | 1.5 | 14.455 | 15.901 | ||
5 | Phi 48 | 6 | 1.6 | 17.636 | 19.400 | ||
6 | Phi 60 | 5 | 1.5 | 23.455 | 25.801 | ||
7 | Phi 75 | 5 | 1.9 | 32.091 | 35.300 | ||
8 | Phi 90 | 4 | 1.9 | 38.364 | 42.200 | ||
9 | Phi 110 | 5 | 2.2 | 57.273 | 63.000 | ||
10 | Phi 125 | 5 | 2.5 | 70.455 | 77.501 | ||
11 | Phi 140 | 5 | 2.8 | 87.727 | 96.500 | ||
12 | Phi 160 | 5 | 3.2 | 117.091 | 128.800 | ||
13 | Phi 180 | 5 | 3.6 | 144.182 | 158.600 | ||
14 | Phi 200 | 5 | 3.9 | 175.909 | 193.500 | ||
15 | Phi 225 | 5 | 4.4 | 215.636 | 237.200 | ||
16 | Phi 250 | 5 | 4.9 | 282.636 | 310.900 | ||
17 | Phi 280 | 5 | 5.5 | 338.909 | 372.800 | ||
18 | Phi 315 | 5 | 6.2 | 428.455 | 471.301 | ||
19 | Phi 355 | 5 | 7.0 | 541.091 | 595.200 | ||
20 | Phi 400 | 5 | 7.8 | 679.091 | 747.000 | ||
21 | Phi 450 | 5 | 8.8 | 861.909 | 948.100 | ||
22 | Phi 500 | 5 | 9.8 | 1.130.364 | 1.243.400 |
Bảng giá ống nhựa Class 1 uPVC Dekko – Hệ Mét
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đường Kính | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Class 1 Nhựa uPVC – Hệ Mét | Dekko | Phi 21 | 12.5 | 1.5 | 7.091 | 7.800 |
2 | Phi 27 | 12.5 | 1.6 | 9.818 | 10.800 | ||
3 | Phi 34 | 10 | 1.7 | 12.364 | 13.600 | ||
4 | Phi 42 | 8 | 1.7 | 16.909 | 18.600 | ||
5 | Phi 48 | 8 | 1.9 | 2.091 | 2.300 | ||
6 | Phi 60 | 6 | 1.8 | 28.545 | 31.400 | ||
7 | Phi 75 | 6 | 2.2 | 36.273 | 39.900 | ||
8 | Phi 90 | 5 | 2.2 | 44.818 | 49.300 | ||
9 | Phi 110 | 6 | 2.7 | 66.727 | 73.400 | ||
10 | Phi 125 | 6 | 3.1 | 82.545 | 90.800 | ||
11 | Phi 140 | 6 | 3.5 | 103.182 | 113.500 | ||
12 | Phi 160 | 6 | 4.0 | 136.455 | 150.101 | ||
13 | Phi 180 | 6 | 4.4 | 167.273 | 184.000 | ||
14 | Phi 200 | 6 | 4.9 | 212.545 | 233.800 | ||
15 | Phi 225 | 6 | 5.5 | 259.091 | 285.000 | ||
16 | Phi 250 | 6 | 6.2 | 340.818 | 374.900 | ||
17 | Phi 280 | 6 | 6.9 | 405.273 | 445.800 | ||
18 | Phi 315 | 6 | 7.7 | 508.636 | 559.500 | ||
19 | Phi 355 | 6 | 8.7 | 664.545 | 731.000 | ||
20 | Phi 400 | 6 | 9.8 | 844.364 | 928.800 | ||
21 | Phi 450 | 6 | 11.0 | 1.067.364 | 1.174.100 | ||
22 | Phi 500 | 6 | 12.3 | 1.347.818 | 1.482.600 |
Đơn giá ống nhựa Class 2 uPVC Dekko – Hệ Mét
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đường Kính | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Class 2 Nhựa uPVC – Hệ Mét | Dekko | Phi 21 | 16 | 1.6 | 8.636 | 9.500 |
2 | Phi 27 | 16 | 2.0 | 10.909 | 12.000 | ||
3 | Phi 34 | 12.5 | 2.0 | 15.091 | 16.600 | ||
4 | Phi 42 | 10 | 2.0 | 19.273 | 21.200 | ||
5 | Phi 48 | 10 | 2.3 | 12.273 | 13.500 | ||
6 | Phi 60 | 8 | 2.3 | 33.273 | 36.600 | ||
7 | Phi 75 | 8 | 2.9 | 47.364 | 52.100 | ||
8 | Phi 90 | 6 | 2.7 | 51.909 | 57.100 | ||
9 | Phi 110 | 7.5 | 3.2 | 76.000 | 83.600 | ||
10 | Phi 125 | 7.5 | 3.7 | 97.818 | 107.600 | ||
11 | Phi 140 | 7.5 | 4.1 | 121.636 | 133.800 | ||
12 | Phi 160 | 7.5 | 4.7 | 157.545 | 173.300 | ||
13 | Phi 180 | 7.5 | 5.3 | 199.091 | 219.000 | ||
14 | Phi 200 | 7.5 | 5.9 | 247.182 | 271.900 | ||
15 | Phi 225 | 7.5 | 6.6 | 307.182 | 337.900 | ||
16 | Phi 250 | 7.5 | 7.3 | 397.636 | 437.400 | ||
17 | Phi 280 | 7.5 | 8.2 | 477.455 | 525.201 | ||
18 | Phi 315 | 7.5 | 9.2 | 610.273 | 671.300 | ||
19 | Phi 355 | 7.5 | 10.4 | 790.545 | 869.600 | ||
20 | Phi 400 | 7.5 | 11.7 | 1.004.182 | 1.104.600 | ||
21 | Phi 450 | 7.5 | 13.2 | 1.273.455 | 1.400.801 | ||
22 | Phi 500 | 7.5 | 14.6 | 1.559.545 | 1.715.500 |
Báo giá ống nhựa Class 3 uPVC Dekko – Hệ Mét
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đường Kính | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Class 3 Nhựa uPVC – Hệ Mét | Dekko | Phi 21 | 25 | 2.4 | 10.182 | 11.200 |
2 | Phi 27 | 25 | 3.0 | 15.364 | 16.900 | ||
3 | Phi 34 | 16 | 2.6 | 17.273 | 19.000 | ||
4 | Phi 42 | 13 | 2.5 | 22.636 | 24.900 | ||
5 | Phi 48 | 13 | 2.9 | 28.182 | 31.000 | ||
6 | Phi 60 | 10 | 2.9 | 40.182 | 44.200 | ||
7 | Phi 75 | 10 | 3.6 | 58.545 | 64.400 | ||
8 | Phi 90 | 8 | 3.5 | 68.091 | 74.900 | ||
9 | Phi 110 | 10 | 4.2 | 106.455 | 117.101 | ||
10 | Phi 125 | 10 | 4.8 | 124.091 | 136.500 | ||
11 | Phi 140 | 10 | 5.4 | 162.636 | 178.900 | ||
12 | Phi 160 | 10 | 6.2 | 203.727 | 224.100 | ||
13 | Phi 180 | 10 | 6.9 | 254.273 | 279.700 | ||
14 | Phi 200 | 10 | 7.7 | 315.455 | 347.001 | ||
15 | Phi 225 | 10 | 8.6 | 398.818 | 438.700 | ||
16 | Phi 250 | 10 | 9.6 | 514.000 | 565.400 | ||
17 | Phi 280 | 10 | 10.7 | 613.455 | 674.801 | ||
18 | Phi 315 | 10 | 12.1 | 766.636 | 843.300 | ||
19 | Phi 355 | 10 | 13.6 | 1.025.818 | 1.128.400 | ||
20 | Phi 400 | 10 | 15.3 | 1.300.091 | 1.430.100 | ||
21 | Phi 450 | 10 | 17.2 | 1.644.273 | 1.808.700 | ||
22 | Phi 500 | 10 | 19.1 | 2.016.345 | 2.217.980 |
Giá bán ống nhựa Class 4 uPVC Dekko – Hệ Mét
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đường Kính | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Class 4 Nhựa uPVC – Hệ Mét | Dekko | Phi 34 | 25 | 3.8 | 24.455 | 26.901 |
2 | Phi 42 | 16 | 3.2 | 28.091 | 30.900 | ||
3 | Phi 48 | 16 | 3.6 | 35.364 | 38.900 | ||
4 | Phi 60 | 12.5 | 3.6 | 50.455 | 55.501 | ||
5 | Phi 75 | 12.5 | 4.5 | 73.818 | 81.200 | ||
6 | Phi 90 | 10 | 4.3 | 84.455 | 92.901 | ||
7 | Phi 110 | 12.5 | 5.3 | 127.455 | 140.201 | ||
8 | Phi 125 | 12.5 | 6.0 | 156.273 | 171.900 | ||
9 | Phi 140 | 12.5 | 6.7 | 199.182 | 219.100 | ||
10 | Phi 160 | 12.5 | 7.7 | 258.545 | 284.400 | ||
11 | Phi 180 | 12.5 | 8.6 | 325.364 | 357.900 | ||
12 | Phi 200 | 12.5 | 9.6 | 404.091 | 444.500 | ||
13 | Phi 225 | 12.5 | 10.8 | 511.636 | 562.800 | ||
14 | Phi 250 | 12.5 | 11.9 | 649.818 | 714.800 | ||
15 | Phi 280 | 12.5 | 13.4 | 841.273 | 925.400 | ||
16 | Phi 315 | 12.5 | 15.0 | 1.061.455 | 1.167.601 | ||
17 | Phi 355 | 12.5 | 16.9 | 1.261.455 | 1.387.601 | ||
18 | Phi 400 | 12.5 | 19.1 | 1.606.182 | 1.766.800 | ||
19 | Phi 450 | 12.5 | 21.5 | 2.037.091 | 2.240.800 | ||
20 | Phi 500 | 12.5 | 23.9 | 2.390.000 | 2.629.000 |
Cập nhật giá ống nhựa Class 5 uPVC – Hệ Mét Dekko
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đường Kính | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Class 5 Nhựa uPVC – Hệ Mét | Dekko | Phi 42 | 25 | 4.7 | 37.636 | 41.400 |
2 | Phi 48 | 25 | 5.4 | 50.636 | 55.700 | ||
3 | Phi 60 | 16 | 4.5 | 60.636 | 66.700 | ||
4 | Phi 75 | 16 | 5.6 | 89.091 | 98.000 | ||
5 | Phi 90 | 12.5 | 5.4 | 104.818 | 115.300 | ||
6 | Phi 110 | 16 | 6.6 | 157.364 | 173.100 | ||
7 | Phi 125 | 16 | 7.4 | 191.636 | 210.800 | ||
8 | Phi 140 | 16 | 8.3 | 244.909 | 269.400 | ||
9 | Phi 160 | 16 | 9.5 | 317.364 | 349.100 | ||
10 | Phi 180 | 16 | 10.7 | 403.091 | 443.400 | ||
11 | Phi 200 | 16 | 11.9 | 498.091 | 547.900 | ||
12 | Phi 225 | 16 | 13.4 | 632.364 | 695.600 | ||
13 | Phi 250 | 16 | 14.8 | 804.727 | 885.200 | ||
14 | Phi 280 | 16 | 16.6 | 965.727 | 1.062.300 | ||
15 | Phi 315 | 16 | 18.7 | 1.223.000 | 1.345.300 | ||
16 | Phi 355 | 16 | 21.1 | 1.556.636 | 1.712.300 | ||
17 | Phi 400 | 16 | 23.7 | 1.969.091 | 2.166.000 | ||
18 | Phi 500 | 16 | 29.7 | 3.059.211 | 3.365.132 |
Bảng Giá 2021 – Ống Nhựa HDPE Dekko
Đơn giá ống nhựa Dekko – PE 100
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 20 | Dekko | 12.5 | 1.9 | 7,545 | 8,300 |
16 | 2.3 | 9,091 | 10,000 | |||
2 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 25 | Dekko | 10 | 1.9 | 9,818 | 10,800 |
12.5 | 2.3 | 11,455 | 12,600 | |||
16 | 2.8 | 13,727 | 15,100 | |||
3 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 32 | Dekko | 8 | 1.9 | 13,455 | 14,800 |
10 | 2.4 | 15,727 | 17,300 | |||
12.5 | 2.9 | 18,909 | 20,800 | |||
16 | 3.6 | 22,636 | 24,900 | |||
4 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 40 | Dekko | 6 | 1.8 | 15,364 | 16,900 |
8 | 1.9 | 16,636 | 18,300 | |||
10 | 2.4 | 20,091 | 22,100 | |||
12.5 | 3 | 24,273 | 26,700 | |||
16 | 3.7 | 29,182 | 32,100 | |||
20 | 4.5 | 34,636 | 38,100 | |||
5 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 50 | Dekko | 6 | 2.0 | 21,727 | 23,900 |
8 | 2.4 | 25,818 | 28,400 | |||
10 | 3 | 31,273 | 34,400 | |||
12.5 | 3.7 | 37,364 | 41,100 | |||
16 | 4.6 | 45,182 | 49,700 | |||
20 | 5.6 | 53,545 | 58,900 | |||
6 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 63 | Dekko | 6 | 2.5 | 33,909 | 37,300 |
8 | 3 | 39,909 | 43,900 | |||
10 | 3.8 | 49,727 | 54,700 | |||
12.5 | 4.7 | 59,636 | 65,600 | |||
16 | 5.8 | 71,818 | 79,000 | |||
20 | 7.1 | 85,273 | 93,800 | |||
7 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 75 | Dekko | 6 | 2.9 | 46,812 | 50,800 |
8 | 3.6 | 56,727 | 62,400 | |||
10 | 4.5 | 70,364 | 77,400 | |||
12.5 | 5.6 | 85,273 | 93,800 | |||
16 | 6.8 | 100,455 | 110,500 | |||
20 | 8.4 | 120,818 | 132,900 | |||
8 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 90 | Dekko | 6 | 3.5 | 75,727 | 83,300 |
8 | 4.3 | 91,273 | 100,400 | |||
10 | 5.4 | 101,909 | 112,100 | |||
12.5 | 6.7 | 120,818 | 132,900 | |||
16 | 8.2 | 144,545 | 159,000 | |||
20 | 10.1 | 173,455 | 190,800 | |||
9 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 110 | Dekko | 6 | 4.2 | 97,818 | 107,600 |
8 | 5.3 | 120,364 | 132,400 | |||
10 | 6.6 | 148,182 | 163,000 | |||
12.5 | 8.1 | 182,545 | 200,800 | |||
16 | 10 | 216,273 | 237,900 | |||
20 | 12.3 | 261,818 | 288,000 | |||
10 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 125 | Dekko | 6 | 4.8 | 125,818 | 138,400 |
8 | 6 | 155,091 | 170,600 | |||
10 | 7.4 | 189,364 | 208,300 | |||
12.5 | 9.2 | 232,909 | 256,200 | |||
16 | 11.4 | 281,455 | 309,600 | |||
20 | 12.3 | 336,545 | 370,200 | |||
11 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 140 | Dekko | 6 | 5.4 | 157,909 | 173,700 |
8 | 6.7 | 192,727 | 212,000 | |||
10 | 8.3 | 237,455 | 261,200 | |||
12.5 | 10.3 | 290,364 | 319,400 | |||
16 | 12.7 | 347,182 | 381,900 | |||
20 | 15.7 | 420,545 | 462,600 | |||
12 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 160 | Dekko | 6 | 6.2 | 206,909 | 227,600 |
8 | 7.7 | 253,273 | 278,600 | |||
10 | 9.5 | 309,727 | 340,700 | |||
12.5 | 11.8 | 380,909 | 419,000 | |||
16 | 14.6 | 456,364 | 502,000 | |||
20 | 17.9 | 551,818 | 607,000 | |||
13 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 180 | Dekko | 6 | 6.9 | 258,545 | 284,400 |
8 | 8.6 | 318,545 | 350,400 | |||
10 | 10.7 | 392,818 | 432,100 | |||
12.5 | 13.3 | 481,636 | 529,800 | |||
16 | 16.4 | 578,818 | 636,700 | |||
20 | 17.9 | 697,455 | 767,200 | |||
14 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 200 | Dekko | 6 | 7.7 | 321,091 | 353,200 |
8 | 9.6 | 395,818 | 435,400 | |||
10 | 11.9 | 488,091 | 536,900 | |||
12.5 | 14.7 | 599,455 | 659,400 | |||
16 | 18.2 | 714,091 | 785,500 | |||
20 | 22.4 | 867,545 | 954,300 | |||
15 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 225 | Dekko | 6 | 8.6 | 402,818 | 680,700 |
8 | 10.8 | 499.091 | 549.000 | |||
10 | 13.4 | 616.273 | 677.900 | |||
12.5 | 16.6 | 740.455 | 814.501 | |||
16 | 20.5 | 893.182 | 982.500 | |||
20 | 25.2 | 1.073.182 | 1.180.500 | |||
16 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 250 | Dekko | 6 | 9.6 | 499,000 | 548,900 |
8 | 11.9 | 610.636 | 671.700 | |||
10 | 14.8 | 757.364 | 833.100 | |||
12.5 | 18.4 | 915.636 | 1.007.200 | |||
16 | 22.7 | 1.116.909 | 1.228.600 | |||
20 | 27.9 | 1.325.636 | 1.458.200 | |||
17 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 280 | Dekko | 6 | 10.7 | 618,818 | 680,700 |
8 | 13.4 | 768.455 | 845.301 | |||
10 | 16.6 | 950.818 | 1.045.900 | |||
12.5 | 20.6 | 1.148.545 | 1.263.400 | |||
16 | 25.4 | 1.399.727 | 1.539.700 | |||
20 | 31.3 | 1.660.727 | 1.826.800 | |||
18 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 315 | Dekko | 6 | 12.1 | 789,091 | 868,000 |
8 | 15.0 | 965.909 | 1.062.500 | |||
10 | 18.7 | 1.206.545 | 1.327.200 | |||
12.5 | 23.2 | 1.453.091 | 1.598.400 | |||
16 | 28.6 | 1.749.545 | 1.924.500 | |||
20 | 35.2 | 2.112.727 | 2.324.000 | |||
19 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 355 | Dekko | 6 | 13.6 | 1,002,273 | 1,102,500 |
8 | 16.9 | 1.235.636 | 1.359.200 | |||
10 | 21.1 | 1.515.909 | 1.667.500 | |||
12.5 | 26.1 | 1.844.818 | 2.029.300 | |||
16 | 32.2 | 2.220.000 | 2.442.000 | |||
20 | 39.7 | 2.681.909 | 2.950.100 | |||
20 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 400 | Dekko | 6 | 15.3 | 1,264,455 | 1,390,900 |
8 | 19.1 | 1.556.909 | 1.712.600 | |||
10 | 23.7 | 1.937.091 | 2.130.800 | |||
12.5 | 29.4 | 2.345.545 | 2.580.100 | |||
16 | 36.3 | 2.817.455 | 3.099.201 | |||
20 | 44.7 | 3.412.000 | 3.753.200 | |||
21 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 450 | Dekko | 6 | 17.2 | 1.619.909 | 1.777.500 |
8 | 21.5 | 1.987.273 | 2.186.000 | |||
10 | 26.7 | 2.436.000 | 2.679.600 | |||
12.5 | 33.1 | 2.970.000 | 3.267.000 | |||
16 | 40.9 | 3.560.909 | 3.917.000 | |||
20 | 50.3 | 4.310.909 | 4.742.000 | |||
22 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 500 | Dekko | 6 | 19.1 | 1.967.909 | 2.164.900 |
8 | 23.9 | 2.467.091 | 2.713.800 | |||
10 | 29.7 | 3.026.455 | 3.329.101 | |||
12.5 | 36.8 | 3.660.545 | 4.026.600 | |||
16 | 45.4 | 4.457.545 | 4.903.300 | |||
20 | 55.8 | 5.338.545 | 5.872.400 | |||
23 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 560 | Dekko | 6 | 21.4 | 2.702.727 | 2.973.000 |
8 | 26.7 | 3.332.727 | 3.666.000 | |||
10 | 33.2 | 4.091.818 | 4.501.000 | |||
12.5 | 41.2 | 4.994.545 | 5.494.000 | |||
20 | 50.8 | 6.032.727 | 6.636.000 | |||
24 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 630 | Dekko | 6 | 24.1 | 3.424.545 | 3.767.000 |
8 | 30 | 4.210.909 | 4.632.000 | |||
10 | 37.4 | 5.182.727 | 5.701.000 | |||
12.5 | 46.3 | 6.312.727 | 6.944.000 | |||
16 | 57.2 | 7.167.273 | 7.884.000 | |||
24 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 710 | Dekko | 6 | 27.2 | 4.360.000 | 4.796.000 |
8 | 33.9 | 5.369.091 | 5.906.000 | |||
10 | 42.1 | 6.586.364 | 7.245.000 | |||
12.5 | 52.2 | 8.031.818 | 8.835.000 | |||
16 | 64.5 | 9.971.818 | 10.969.000 | |||
25 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 800 | Dekko | 6 | 30.6 | 5.521.818 | 6.074.000 |
8 | 38.1 | 6.805.455 | 7.486.001 | |||
10 | 47.4 | 8.351.818 | 9.187.000 | |||
12.5 | 58.8 | 10.181.818 | 11.200.000 | |||
16 | 72.0 | 12.407.273 | 13.648.000 | |||
26 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 900 | Dekko | 6 | 34.4 | 6.983.636 | 7.682.000 |
8 | 42.9 | 8.610.909 | 9.472.000 | |||
10 | 53.3 | 10.564.545 | 11.621.000 | |||
12.5 | 66.2 | 12.907.273 | 14.198.000 | |||
27 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 1000 | Dekko | 6 | 38.2 | 8.617.273 | 9.479.000 |
8 | 47.7 | 10.639.091 | 11.703.000 | |||
10 | 59.3 | 13.056.364 | 14.362.000 | |||
12.5 | 72.5 | 15.720.909 | 17.293.000 | |||
28 | Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 1200 | Dekko | 6 | 45.9 | 12.411.818 | 13.653.000 |
8 | 57.2 | 15.312.727 | 16.844.000 | |||
10 | 67.9 | 17.985.455 | 19.784.001 | |||
12.5 | 88.2 | 22.924.600 | 25.217.060 |
Báo giá ống nhựa Dekko – PE 80
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 20 | Dekko | 12.5 | 1.9 | 7,545 | 8,300 |
16 | 2.3 | 9,091 | 10,000 | |||
2 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 25 | Dekko | 10 | 1.9 | 9,818 | 10,800 |
12.5 | 2.3 | 11,455 | 12,600 | |||
16 | 2.8 | 13,727 | 15,100 | |||
3 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 32 | Dekko | 8 | 1.9 | 13,455 | 14,800 |
10 | 2.4 | 15,727 | 17,300 | |||
12.5 | 2.9 | 18,909 | 20,800 | |||
16 | 3.6 | 22,636 | 24,900 | |||
4 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 40 | Dekko | 6 | 1.9 | 16,636 | 18,300 |
8 | 2.4 | 20,091 | 22,100 | |||
10 | 3 | 24,273 | 26,700 | |||
12.5 | 3.7 | 29,182 | 32,100 | |||
16 | 4.5 | 34,636 | 38,100 | |||
5 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 50 | Dekko | 6 | 2.4 | 25,818 | 28,400 |
8 | 3 | 31,273 | 34,400 | |||
10 | 3.7 | 37,364 | 41,100 | |||
12.5 | 4.6 | 45,182 | 49,700 | |||
16 | 5.6 | 53,545 | 58,900 | |||
6 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 63 | Dekko | 6 | 3 | 39,909 | 43,900 |
8 | 3.8 | 49,727 | 54,700 | |||
10 | 4.7 | 59,636 | 65,600 | |||
12.5 | 5.8 | 71,818 | 79,000 | |||
16 | 7.1 | 85,273 | 93,800 | |||
7 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 75 | Dekko | 6 | 3.6 | 56,727 | 62,400 |
8 | 4.5 | 70,364 | 77,400 | |||
10 | 5.6 | 85,273 | 93,800 | |||
12.5 | 6.8 | 100,455 | 110,500 | |||
16 | 8.4 | 120,818 | 132,900 | |||
8 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 90 | Dekko | 6 | 4.3 | 91,273 | 100,400 |
8 | 5.4 | 101,909 | 112,100 | |||
10 | 6.7 | 120,818 | 132,900 | |||
12.5 | 8.2 | 144,545 | 159,000 | |||
16 | 10.1 | 173,455 | 190,800 | |||
9 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 110 | Dekko | 6 | 5.3 | 120,364 | 132,400 |
8 | 6.6 | 148,182 | 163,000 | |||
10 | 8.1 | 182,545 | 200,800 | |||
12.5 | 10 | 216,273 | 237,900 | |||
16 | 12.3 | 261,818 | 288,000 | |||
10 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 125 | Dekko | 6 | 6 | 155,091 | 170,600 |
8 | 7.4 | 189,364 | 208,300 | |||
10 | 9.2 | 232,909 | 256,200 | |||
12.5 | 11.4 | 281,455 | 309,600 | |||
16 | 12.3 | 336,545 | 370,200 | |||
11 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 140 | Dekko | 6 | 6.7 | 192,727 | 212,000 |
8 | 8.3 | 237,455 | 261,200 | |||
10 | 10.3 | 290,364 | 319,400 | |||
12.5 | 12.7 | 347,182 | 381,900 | |||
16 | 15.7 | 420,545 | 462,600 | |||
12 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 160 | Dekko | 6 | 7.7 | 253,273 | 278,600 |
8 | 9.5 | 309,727 | 340,700 | |||
10 | 11.8 | 380,909 | 419,000 | |||
12.5 | 14.6 | 456,364 | 502,000 | |||
16 | 17.9 | 551,818 | 607,000 | |||
13 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 180 | Dekko | 6 | 8.6 | 318,545 | 350,400 |
8 | 10.7 | 392,818 | 432,100 | |||
10 | 13.3 | 481,636 | 529,800 | |||
12.5 | 16.4 | 578,818 | 636,700 | |||
16 | 17.9 | 697,455 | 767,200 | |||
14 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 200 | Dekko | 6 | 9.6 | 395,818 | 435,400 |
8 | 11.9 | 488,091 | 536,900 | |||
10 | 14.7 | 599,455 | 659,400 | |||
12.5 | 18.2 | 714,091 | 785,500 | |||
16 | 22.4 | 867,545 | 954,300 | |||
15 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 225 | Dekko | 6 | 10.8 | 499.091 | 549.000 |
8 | 13.4 | 616.273 | 677.900 | |||
10 | 16.6 | 740.455 | 814.501 | |||
12.5 | 20.5 | 893.182 | 982.500 | |||
16 | 25.2 | 1.073.182 | 1.180.500 | |||
16 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 250 | Dekko | 6 | 11.9 | 610.636 | 671.700 |
8 | 14.8 | 757.364 | 833.100 | |||
10 | 18.4 | 915.636 | 1.007.200 | |||
12.5 | 22.7 | 1.116.909 | 1.228.600 | |||
16 | 27.9 | 1.325.636 | 1.458.200 | |||
17 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 280 | Dekko | 6 | 13.4 | 768.455 | 845.301 |
8 | 16.6 | 950.818 | 1.045.900 | |||
10 | 20.6 | 1.148.545 | 1.263.400 | |||
12.5 | 25.4 | 1.399.727 | 1.539.700 | |||
16 | 31.3 | 1.660.727 | 1.826.800 | |||
18 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 315 | Dekko | 6 | 15.0 | 965.909 | 1.062.500 |
8 | 18.7 | 1.206.545 | 1.327.200 | |||
10 | 23.2 | 1.453.091 | 1.598.400 | |||
12.5 | 28.6 | 1.749.545 | 1.924.500 | |||
16 | 35.2 | 2.112.727 | 2.324.000 | |||
19 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 355 | Dekko | 6 | 16.9 | 1.235.636 | 1.359.200 |
8 | 21.1 | 1.515.909 | 1.667.500 | |||
10 | 26.1 | 1.844.818 | 2.029.300 | |||
12.5 | 32.2 | 2.220.000 | 2.442.000 | |||
16 | 39.7 | 2.681.909 | 2.950.100 | |||
20 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 400 | Dekko | 6 | 19.1 | 1.556.909 | 1.712.600 |
8 | 23.7 | 1.937.091 | 2.130.800 | |||
10 | 29.4 | 2.345.545 | 2.580.100 | |||
12.5 | 36.3 | 2.817.455 | 3.099.201 | |||
16 | 44.7 | 3.412.000 | 3.753.200 | |||
21 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 450 | Dekko | 6 | 21.5 | 1.987.273 | 2.186.000 |
8 | 26.7 | 2.436.000 | 2.679.600 | |||
10 | 33.1 | 2.970.000 | 3.267.000 | |||
12.5 | 40.9 | 3.560.909 | 3.917.000 | |||
16 | 50.3 | 4.310.909 | 4.742.000 | |||
22 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 500 | Dekko | 6 | 23.9 | 2.467.091 | 2.713.800 |
8 | 29.7 | 3.026.455 | 3.329.101 | |||
10 | 36.8 | 3.660.545 | 4.026.600 | |||
12.5 | 45.4 | 4.457.545 | 4.903.300 | |||
16 | 55.8 | 5.338.545 | 5.872.400 | |||
23 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 560 | Dekko | 6 | 26.7 | 3.332.727 | 3.666.000 |
8 | 33.2 | 4.091.818 | 4.501.000 | |||
10 | 41.2 | 4.994.545 | 5.494.000 | |||
12.5 | 50.8 | 6.032.727 | 6.636.000 | |||
24 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 630 | Dekko | 6 | 30 | 4.210.909 | 4.632.000 |
8 | 37.4 | 5.182.727 | 5.701.000 | |||
10 | 46.3 | 6.312.727 | 6.944.000 | |||
12.5 | 57.2 | 7.167.273 | 7.884.000 | |||
24 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 710 | Dekko | 6 | 33.9 | 5.369.091 | 5.906.000 |
8 | 42.1 | 6.586.364 | 7.245.000 | |||
10 | 52.2 | 8.031.818 | 8.835.000 | |||
12.5 | 64.5 | 9.971.818 | 10.969.000 | |||
25 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 800 | Dekko | 6 | 38.1 | 6.805.455 | 7.486.001 |
8 | 47.4 | 8.351.818 | 9.187.000 | |||
10 | 58.8 | 10.181.818 | 11.200.000 | |||
12.5 | 72.0 | 12.407.273 | 13.648.000 | |||
26 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 900 | Dekko | 6 | 42.9 | 8.610.909 | 9.472.000 |
8 | 53.3 | 10.564.545 | 11.621.000 | |||
10 | 66.2 | 12.907.273 | 14.198.000 | |||
27 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 1000 | Dekko | 6 | 47.7 | 10.639.091 | 11.703.000 |
8 | 59.3 | 13.056.364 | 14.362.000 | |||
10 | 72.5 | 15.720.909 | 17.293.000 | |||
28 | Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 1200 | Dekko | 6 | 57.2 | 15.312.727 | 16.844.000 |
8 | 67.9 | 17.985.455 | 19.784.001 | |||
10 | 88.2 | 22.924.600 | 25.217.060 |
Giá Bán Ống Nhựa PPR Dekko 2021
Cập nhật giá 2021: Ống nhựa chịu nhiệt Dekko – PPR
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 20 | Dekko | 10 | 20×2.3 | 21.273 | 23.400 |
16 | 20×2.8 | 23.636 | 26.000 | |||
20 | 20×3.4 | 26.273 | 28.900 | |||
2 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 25 | Dekko | 10 | 25×2.8 | 37.818 | 41.600 |
16 | 25×3.5 | 43.636 | 48.000 | |||
20 | 25×4.2 | 46.455 | 51.100 | |||
3 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 32 | Dekko | 10 | 32×2.9 | 49.182 | 54.100 |
16 | 32×4.4 | 59.091 | 65.000 | |||
20 | 32×5.4 | 67.818 | 74.600 | |||
4 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 40 | Dekko | 10 | 40×3.7 | 65.909 | 72.500 |
16 | 40×5.5 | 80.000 | 88.000 | |||
20 | 40×6.7 | 105.000 | 115.500 | |||
5 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 50 | Dekko | 10 | 50×4.6 | 96.636 | 106.300 |
16 | 50×6.9 | 127.273 | 140.000 | |||
20 | 50×8.3 | 163.273 | 179.600 | |||
6 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 63 | Dekko | 10 | 63×5.8 | 154.091 | 169.500 |
16 | 63×8.6 | 200.000 | 220.000 | |||
20 | 10.5 | 257.727 | 283.500 | |||
7 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 75 | Dekko | 10 | 75×6.8 | 215.182 | 236.700 |
16 | 75×10.3 | 272.727 | 300.000 | |||
20 | 75×12.5 | 365.455 | 402.000 | |||
8 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 90 | Dekko | 10 | 90×8.2 | 312.182 | 343.400 |
16 | 90×12.3 | 381.818 | 420.000 | |||
20 | 90×15 | 532.545 | 585.800 | |||
9 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 110 | Dekko | 10 | 110×10 | 499.273 | 549.200 |
16 | 110×15.1 | 581.818 | 640.000 | |||
20 | 110×18.3 | 788.455 | 867.300 | |||
10 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 125 | Dekko | 10 | 125×11.4 | 618.182 | 680.000 |
16 | 125×17.1 | 754.545 | 830.000 | |||
20 | 125×20.8 | 1,016.727 | 1,118.400 | |||
11 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 140 | Dekko | 10 | 140×12.7 | 763.182 | 839.500 |
16 | 140×19.2 | 918.182 | 1,010.000 | |||
20 | 140×23.3 | 1,282.364 | 1,410.600 | |||
12 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 160 | Dekko | 10 | 160×14.6 | 1,037.273 | 1,141.000 |
16 | 160×21.9 | 1,272.727 | 1,400.000 | |||
20 | 160×26.6 | 1,702.545 | 1,872.800 | |||
13 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 180 | Dekko | 10 | 180×16.4 | 1,261.818 | 1,388.000 |
16 | 180×24.5 | 2,280.000 | 2,508.000 | |||
20 | 180×29 | 2,789.364 | 3,068.300 | |||
14 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 200 | Dekko | 10 | 200×18.2 | 1,570.000 | 1,727.000 |
16 | 200×27.4 | 2,820.000 | 3,102.000 | |||
20 | 200×33.2 | 3,465.000 | 3,811.500 |
Bảng giá ống nhựa Dekko – PPR 2 lớp chống tia UV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 20 | Dekko | 10 | 2.3 | 25.545 | 28.100 |
20 | 3.4 | 31.527 | 34.680 | |||
2 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 25 | Dekko | 10 | 2.8 | 45.364 | 49.900 |
20 | 4.2 | 55.745 | 61.320 | |||
3 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 32 | Dekko | 10 | 2.9 | 59.000 | 64.900 |
20 | 5.4 | 81.382 | 89.520 | |||
4 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 40 | Dekko | 10 | 3.7 | 79.091 | 87.000 |
20 | 6.7 | 126.000 | 138.600 | |||
5 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 50 | Dekko | 10 | 4.6 | 116.000 | 127.600 |
20 | 8.3 | 195.927 | 215.520 | |||
6 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 63 | Dekko | 10 | 5.8 | 184.909 | 203.400 |
20 | 10.5 | 309.273 | 340.200 |
Đơn giá hiện hành dòng sản phẩm ống và phụ kiện nhựa Dekko Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.