Bảng Giá Các Loại Ống Nhựa Dekko (PPR, uPVC, HDPE) – Giá Tốt 2021

Bảng Giá Các Loại Ống Nhựa Dekko (PPR, uPVC, HDPE) – Giá Tốt 2021

Bảng giá các loại ống nhựa Dekko – giá tốt 2021 được cập nhật từ nhà máy, áp dụng cho đại lý phân phối chính thức. Bên cạnh việc cung cấp chính sách giá ưu đãi theo từng đơn hàng, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ giao hàng tận nơi đúng hẹn công trình, đáp ứng hồ sơ CO, CQ đầy đủ, bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.

Bảng Giá Các Loại Ống Nhựa Dekko (PPR, uPVC, HDPE) - Giá Tốt 2021

Hình Ảnh Ống Nước Nhựa Dekko Chính Hãng

Ống nhựa uPVC Dekko và phụ kiện đạt chuẩn quốc tế ISO 1452 : 2009 (TCVN 8491: 2011) về chất lượng, độ bền và an toàn khi sử dụng.

Ống Nhựa uPVC

Các Loại ống nhựa uPVC Dekko giá tốt nhất 

Ống nhựa PPR Dekko và phụ kiện đạt chuẩn DIN 8077 & 8078 của CHLB Đức và tiêu chuẩn quốc tế ISO 15874.

Ống Nhựa Chống Tia Cực Tím PPR-UV Dekko

Sản phẩm ống nhựa PPR-UV Dekko chiết khấu cao

Ống nhựa HDPE Dekko và phụ kiện đạt chuẩn DIN 8074 & 8075 của CHLB Đức và tiêu chuẩn quốc tế ISO 4427 : 2007.

Ống Nhựa HDPE

Catalogue ống nhựa HDPE Dekko bán chạy nhất

Đại Phong hiện là đơn vị tổng đại lý phân phối ống nhựa Dekko toàn quốc, chuyên cung cấp vật tư ngành nước chất lượng cao – giá thành hợp lý

Ống Nhựa uPVC

Tổng đại lý cung cấp ống và phụ kiện nhựa Dekko

Đơn Giá Sản Phẩm Ống Nhựa uPVC Dekko 2021

Báo giá 2021 – ống nhựa uPVC Dekko – Hệ Inch

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá trước VAT Thanh Toán
1 Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 21 Dekko 15 21×1.7 6,150 6,765
29 21×3 10,450 11,495
2 Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 27 Dekko 12 27×1.8 8,750 9,625
22 27×3 13,600 14,960
3 Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 34 Dekko 12 34×2 12,200 13,420
20 34×3 17,400 19,140
4
Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 42 Dekko 9 42×2.1 16,300 17,930
15 42×3 22,400 24,640
5 Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 49 Dekko 9 49×2.4 21,300 23,430
13 49×3 26,050 28,655
6 Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 60 Dekko 6 60×2 22,500 24,750
9 60×2.8 31,100 34,210
10 60×3 32,750 36,025
7 Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 75 Dekko 6 75×2.2 34,500 37,950
9 75×3 44,250 48,675
8 Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 90 Dekko 3 90×1.8 28,700 31,570
6 90×2.9 48,600 53,460
9 90×3.8 62,700 68,970
9 Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 114 Dekko 5 114×3.2 68,400 75,240
6 114×3.8 80,600 88,660
9 114×4.9 103,200 113,520
10 Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 168 Dekko 5 168×4,3 134,900 148,390
9 168×7,3 225,600 248,160
11 Ống Nhựa PVC – Hệ Inch – Phi 220 Dekko 5 220×5.1 208,900 229,790
6 220×6.6 268,700 295,570
9 220×8.7 350,500 385,550

Giá bán ống thoát nước Dekko uPVC Hệ Mét 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Đường Kính Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá trước VAT Thanh Toán
1 Ống Thoát Nước Nhựa uPVC – Hệ Mét Dekko Phi 21 4 1.0 5.364 5.900
2 Phi 27 4 1.0 6.636 7.300
3 Phi 34 4 1.0 8.636 9.500
4 Phi 42 4 1.2 12.818 14.100
5 Phi 48 5 1.4 15.091 16.600
6 Phi 60 4 1.4 19.545 21.500
7 Phi 75 4 1.5 27.455 30.201
8 Phi 90 3 1.5 33.545 36.900
9 Phi 110 4 1.9 50.636 55.700
10 Phi 125 4 2.0 55.909 61.500
11 Phi 140 4 2.2 69.909 76.900
12 Phi 160 4 2.5 89.455 98.401
13 Phi 180 4 2.8 112.364 123.600
14 Phi 200 4 3.2 167.727 184.500
15 Phi 225 4 3.5 174.091 191.500
16 Phi 250 4 3.9 226.727 249.400
17 Phi 315 4 5.3 369.364 406.300

Cập nhật giá ống nhựa Class 0 uPVC Dekko – Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Đường Kính Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá trước VAT Thanh Toán
1 Ống Class 0 Nhựa uPVC – Hệ Mét Dekko Phi 21 10 1.2 6.545 7.200
2 Phi 27 10 1.3 8.364 9.200
3 Phi 34 8 1.5 10.182 11.200
4 Phi 42 6 1.5 14.455 15.901
5 Phi 48 6 1.6 17.636 19.400
6 Phi 60 5 1.5 23.455 25.801
7 Phi 75 5 1.9 32.091 35.300
8 Phi 90 4 1.9 38.364 42.200
9 Phi 110 5 2.2 57.273 63.000
10 Phi 125 5 2.5 70.455 77.501
11 Phi 140 5 2.8 87.727 96.500
12 Phi 160 5 3.2 117.091 128.800
13 Phi 180 5 3.6 144.182 158.600
14 Phi 200 5 3.9 175.909 193.500
15 Phi 225 5 4.4 215.636 237.200
16 Phi 250 5 4.9 282.636 310.900
17 Phi 280 5 5.5 338.909 372.800
18 Phi 315 5 6.2 428.455 471.301
19 Phi 355 5 7.0 541.091 595.200
20 Phi 400 5 7.8 679.091 747.000
21 Phi 450 5 8.8 861.909 948.100
22 Phi 500 5 9.8 1.130.364 1.243.400

Bảng giá ống nhựa Class 1 uPVC Dekko – Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Đường Kính Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá trước VAT Thanh Toán
1 Ống Class 1 Nhựa uPVC – Hệ Mét Dekko Phi 21 12.5 1.5 7.091 7.800
2 Phi 27 12.5 1.6 9.818 10.800
3 Phi 34 10 1.7 12.364 13.600
4 Phi 42 8 1.7 16.909 18.600
5 Phi 48 8 1.9 2.091 2.300
6 Phi 60 6 1.8 28.545 31.400
7 Phi 75 6 2.2 36.273 39.900
8 Phi 90 5 2.2 44.818 49.300
9 Phi 110 6 2.7 66.727 73.400
10 Phi 125 6 3.1 82.545 90.800
11 Phi 140 6 3.5 103.182 113.500
12 Phi 160 6 4.0 136.455 150.101
13 Phi 180 6 4.4 167.273 184.000
14 Phi 200 6 4.9 212.545 233.800
15 Phi 225 6 5.5 259.091 285.000
16 Phi 250 6 6.2 340.818 374.900
17 Phi 280 6 6.9 405.273 445.800
18 Phi 315 6 7.7 508.636 559.500
19 Phi 355 6 8.7 664.545 731.000
20 Phi 400 6 9.8 844.364 928.800
21 Phi 450 6 11.0 1.067.364 1.174.100
22 Phi 500 6 12.3 1.347.818 1.482.600

Đơn giá ống nhựa Class 2 uPVC Dekko – Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Đường Kính Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá trước VAT Thanh Toán
1 Ống Class 2 Nhựa uPVC – Hệ Mét Dekko Phi 21 16 1.6 8.636 9.500
2 Phi 27 16 2.0 10.909 12.000
3 Phi 34 12.5 2.0 15.091 16.600
4 Phi 42 10 2.0 19.273 21.200
5 Phi 48 10 2.3 12.273 13.500
6 Phi 60 8 2.3 33.273 36.600
7 Phi 75 8 2.9 47.364 52.100
8 Phi 90 6 2.7 51.909 57.100
9 Phi 110 7.5 3.2 76.000 83.600
10 Phi 125 7.5 3.7 97.818 107.600
11 Phi 140 7.5 4.1 121.636 133.800
12 Phi 160 7.5 4.7 157.545 173.300
13 Phi 180 7.5 5.3 199.091 219.000
14 Phi 200 7.5 5.9 247.182 271.900
15 Phi 225 7.5 6.6 307.182 337.900
16 Phi 250 7.5 7.3 397.636 437.400
17 Phi 280 7.5 8.2 477.455 525.201
18 Phi 315 7.5 9.2 610.273 671.300
19 Phi 355 7.5 10.4 790.545 869.600
20 Phi 400 7.5 11.7 1.004.182 1.104.600
21 Phi 450 7.5 13.2 1.273.455 1.400.801
22 Phi 500 7.5 14.6 1.559.545 1.715.500

Báo giá ống nhựa Class 3 uPVC Dekko – Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Đường Kính Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá trước VAT Thanh Toán
1 Ống Class 3 Nhựa uPVC – Hệ Mét Dekko Phi 21 25 2.4 10.182 11.200
2 Phi 27 25 3.0 15.364 16.900
3 Phi 34 16 2.6 17.273 19.000
4 Phi 42 13 2.5 22.636 24.900
5 Phi 48 13 2.9 28.182 31.000
6 Phi 60 10 2.9 40.182 44.200
7 Phi 75 10 3.6 58.545 64.400
8 Phi 90 8 3.5 68.091 74.900
9 Phi 110 10 4.2 106.455 117.101
10 Phi 125 10 4.8 124.091 136.500
11 Phi 140 10 5.4 162.636 178.900
12 Phi 160 10 6.2 203.727 224.100
13 Phi 180 10 6.9 254.273 279.700
14 Phi 200 10 7.7 315.455 347.001
15 Phi 225 10 8.6 398.818 438.700
16 Phi 250 10 9.6 514.000 565.400
17 Phi 280 10 10.7 613.455 674.801
18 Phi 315 10 12.1 766.636 843.300
19 Phi 355 10 13.6 1.025.818 1.128.400
20 Phi 400 10 15.3 1.300.091 1.430.100
21 Phi 450 10 17.2 1.644.273 1.808.700
22 Phi 500 10 19.1 2.016.345 2.217.980

Giá bán ống nhựa Class 4 uPVC Dekko – Hệ Mét

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Đường Kính Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá trước VAT Thanh Toán
1 Ống Class 4 Nhựa uPVC – Hệ Mét Dekko Phi 34 25 3.8 24.455 26.901
2 Phi 42 16 3.2 28.091 30.900
3 Phi 48 16 3.6 35.364 38.900
4 Phi 60 12.5 3.6 50.455 55.501
5 Phi 75 12.5 4.5 73.818 81.200
6 Phi 90 10 4.3 84.455 92.901
7 Phi 110 12.5 5.3 127.455 140.201
8 Phi 125 12.5 6.0 156.273 171.900
9 Phi 140 12.5 6.7 199.182 219.100
10 Phi 160 12.5 7.7 258.545 284.400
11 Phi 180 12.5 8.6 325.364 357.900
12 Phi 200 12.5 9.6 404.091 444.500
13 Phi 225 12.5 10.8 511.636 562.800
14 Phi 250 12.5 11.9 649.818 714.800
15 Phi 280 12.5 13.4 841.273 925.400
16 Phi 315 12.5 15.0 1.061.455 1.167.601
17 Phi 355 12.5 16.9 1.261.455 1.387.601
18 Phi 400 12.5 19.1 1.606.182 1.766.800
19 Phi 450 12.5 21.5 2.037.091 2.240.800
20 Phi 500 12.5 23.9 2.390.000 2.629.000

Cập nhật giá ống nhựa Class 5 uPVC – Hệ Mét Dekko

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Đường Kính Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá trước VAT Thanh Toán
1 Ống Class 5 Nhựa uPVC – Hệ Mét Dekko Phi 42 25 4.7 37.636 41.400
2 Phi 48 25 5.4 50.636 55.700
3 Phi 60 16 4.5 60.636 66.700
4 Phi 75 16 5.6 89.091 98.000
5 Phi 90 12.5 5.4 104.818 115.300
6 Phi 110 16 6.6 157.364 173.100
7 Phi 125 16 7.4 191.636 210.800
8 Phi 140 16 8.3 244.909 269.400
9 Phi 160 16 9.5 317.364 349.100
10 Phi 180 16 10.7 403.091 443.400
11 Phi 200 16 11.9 498.091 547.900
12 Phi 225 16 13.4 632.364 695.600
13 Phi 250 16 14.8 804.727 885.200
14 Phi 280 16 16.6 965.727 1.062.300
15 Phi 315 16 18.7 1.223.000 1.345.300
16 Phi 355 16 21.1 1.556.636 1.712.300
17 Phi 400 16 23.7 1.969.091 2.166.000
18 Phi 500 16 29.7 3.059.211 3.365.132

Bảng Giá 2021 – Ống Nhựa HDPE Dekko

Đơn giá ống nhựa Dekko – PE 100

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá trước VAT Thanh Toán
1 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 20 Dekko 12.5 1.9 7,545 8,300
16 2.3 9,091 10,000
2 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 25 Dekko 10 1.9 9,818 10,800
12.5 2.3 11,455 12,600
16 2.8 13,727 15,100
3 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 32 Dekko 8 1.9 13,455 14,800
10 2.4 15,727 17,300
12.5 2.9 18,909 20,800
16 3.6 22,636 24,900
4 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 40 Dekko 6 1.8 15,364 16,900
8 1.9 16,636 18,300
10 2.4 20,091 22,100
12.5 3 24,273 26,700
16 3.7 29,182 32,100
20 4.5 34,636 38,100
5 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 50 Dekko 6 2.0 21,727 23,900
8 2.4 25,818 28,400
10 3 31,273 34,400
12.5 3.7 37,364 41,100
16 4.6 45,182 49,700
20 5.6 53,545 58,900
6 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 63 Dekko 6 2.5 33,909 37,300
8 3 39,909 43,900
10 3.8 49,727 54,700
12.5 4.7 59,636 65,600
16 5.8 71,818 79,000
20 7.1 85,273 93,800
7 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 75 Dekko 6 2.9 46,812 50,800
8 3.6 56,727 62,400
10 4.5 70,364 77,400
12.5 5.6 85,273 93,800
16 6.8 100,455 110,500
20 8.4 120,818 132,900
8 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 90 Dekko 6 3.5 75,727 83,300
8 4.3 91,273 100,400
10 5.4 101,909 112,100
12.5 6.7 120,818 132,900
16 8.2 144,545 159,000
20 10.1 173,455 190,800
9 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 110 Dekko 6 4.2 97,818 107,600
8 5.3 120,364 132,400
10 6.6 148,182 163,000
12.5 8.1 182,545 200,800
16 10 216,273 237,900
20 12.3 261,818 288,000
10 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 125 Dekko 6 4.8 125,818 138,400
8 6 155,091 170,600
10 7.4 189,364 208,300
12.5 9.2 232,909 256,200
16 11.4 281,455 309,600
20 12.3 336,545 370,200
11 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 140 Dekko 6 5.4 157,909 173,700
8 6.7 192,727 212,000
10 8.3 237,455 261,200
12.5 10.3 290,364 319,400
16 12.7 347,182 381,900
20 15.7 420,545 462,600
12 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 160 Dekko 6 6.2 206,909 227,600
8 7.7 253,273 278,600
10 9.5 309,727 340,700
12.5 11.8 380,909 419,000
16 14.6 456,364 502,000
20 17.9 551,818 607,000
13 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 180 Dekko 6 6.9 258,545 284,400
8 8.6 318,545 350,400
10 10.7 392,818 432,100
12.5 13.3 481,636 529,800
16 16.4 578,818 636,700
20 17.9 697,455 767,200
14 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 200 Dekko 6 7.7 321,091 353,200
8 9.6 395,818 435,400
10 11.9 488,091 536,900
12.5 14.7 599,455 659,400
16 18.2 714,091 785,500
20 22.4 867,545 954,300
15 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 225 Dekko 6 8.6 402,818 680,700
8 10.8 499.091 549.000
10 13.4 616.273 677.900
12.5 16.6 740.455 814.501
16 20.5 893.182 982.500
20 25.2 1.073.182 1.180.500
16 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 250 Dekko 6 9.6 499,000 548,900
8 11.9 610.636 671.700
10 14.8 757.364 833.100
12.5 18.4 915.636 1.007.200
16 22.7 1.116.909 1.228.600
20 27.9 1.325.636 1.458.200
17 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 280 Dekko 6 10.7 618,818 680,700
8 13.4 768.455 845.301
10 16.6 950.818 1.045.900
12.5 20.6 1.148.545 1.263.400
16 25.4 1.399.727 1.539.700
20 31.3 1.660.727 1.826.800
18 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 315 Dekko 6 12.1 789,091 868,000
8 15.0 965.909 1.062.500
10 18.7 1.206.545 1.327.200
12.5 23.2 1.453.091 1.598.400
16 28.6 1.749.545 1.924.500
20 35.2 2.112.727 2.324.000
19 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 355 Dekko 6 13.6 1,002,273 1,102,500
8 16.9 1.235.636 1.359.200
10 21.1 1.515.909 1.667.500
12.5 26.1 1.844.818 2.029.300
16 32.2 2.220.000 2.442.000
20 39.7 2.681.909 2.950.100
20 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 400 Dekko 6 15.3 1,264,455 1,390,900
8 19.1 1.556.909 1.712.600
10 23.7 1.937.091 2.130.800
12.5 29.4 2.345.545 2.580.100
16 36.3 2.817.455 3.099.201
20 44.7 3.412.000 3.753.200
21 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 450 Dekko 6 17.2 1.619.909 1.777.500
8 21.5 1.987.273 2.186.000
10 26.7 2.436.000 2.679.600
12.5 33.1 2.970.000 3.267.000
16 40.9 3.560.909 3.917.000
20 50.3 4.310.909 4.742.000
22 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 500 Dekko 6 19.1 1.967.909 2.164.900
8 23.9 2.467.091 2.713.800
10 29.7 3.026.455 3.329.101
12.5 36.8 3.660.545 4.026.600
16 45.4 4.457.545 4.903.300
20 55.8 5.338.545 5.872.400
23 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 560 Dekko 6 21.4 2.702.727 2.973.000
8 26.7 3.332.727 3.666.000
10 33.2 4.091.818 4.501.000
12.5 41.2 4.994.545 5.494.000
20 50.8 6.032.727 6.636.000
24 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 630 Dekko 6 24.1 3.424.545 3.767.000
8 30 4.210.909 4.632.000
10 37.4 5.182.727 5.701.000
12.5 46.3 6.312.727 6.944.000
16 57.2 7.167.273 7.884.000
24 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 710 Dekko 6 27.2 4.360.000 4.796.000
8 33.9 5.369.091 5.906.000
10 42.1 6.586.364 7.245.000
12.5 52.2 8.031.818 8.835.000
16 64.5 9.971.818 10.969.000
25 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 800 Dekko 6 30.6 5.521.818 6.074.000
8 38.1 6.805.455 7.486.001
10 47.4 8.351.818 9.187.000
12.5 58.8 10.181.818 11.200.000
16 72.0 12.407.273 13.648.000
26 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 900 Dekko 6 34.4 6.983.636 7.682.000
8 42.9 8.610.909 9.472.000
10 53.3 10.564.545 11.621.000
12.5 66.2 12.907.273 14.198.000
27 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 1000 Dekko 6 38.2 8.617.273 9.479.000
8 47.7 10.639.091 11.703.000
10 59.3 13.056.364 14.362.000
12.5 72.5 15.720.909 17.293.000
28 Ống Nhựa HDPE – PE100 – Phi 1200 Dekko 6 45.9 12.411.818 13.653.000
8 57.2 15.312.727 16.844.000
10 67.9 17.985.455 19.784.001
12.5 88.2 22.924.600 25.217.060

Báo giá ống nhựa Dekko – PE 80 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá trước VAT Thanh Toán
1 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 20 Dekko 12.5 1.9 7,545 8,300
16 2.3 9,091 10,000
2 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 25 Dekko 10 1.9 9,818 10,800
12.5 2.3 11,455 12,600
16 2.8 13,727 15,100
3 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 32 Dekko 8 1.9 13,455 14,800
10 2.4 15,727 17,300
12.5 2.9 18,909 20,800
16 3.6 22,636 24,900
4 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 40 Dekko 6 1.9 16,636 18,300
8 2.4 20,091 22,100
10 3 24,273 26,700
12.5 3.7 29,182 32,100
16 4.5 34,636 38,100
5 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 50 Dekko 6 2.4 25,818 28,400
8 3 31,273 34,400
10 3.7 37,364 41,100
12.5 4.6 45,182 49,700
16 5.6 53,545 58,900
6 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 63 Dekko 6 3 39,909 43,900
8 3.8 49,727 54,700
10 4.7 59,636 65,600
12.5 5.8 71,818 79,000
16 7.1 85,273 93,800
7 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 75 Dekko 6 3.6 56,727 62,400
8 4.5 70,364 77,400
10 5.6 85,273 93,800
12.5 6.8 100,455 110,500
16 8.4 120,818 132,900
8 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 90 Dekko 6 4.3 91,273 100,400
8 5.4 101,909 112,100
10 6.7 120,818 132,900
12.5 8.2 144,545 159,000
16 10.1 173,455 190,800
9 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 110 Dekko 6 5.3 120,364 132,400
8 6.6 148,182 163,000
10 8.1 182,545 200,800
12.5 10 216,273 237,900
16 12.3 261,818 288,000
10 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 125 Dekko 6 6 155,091 170,600
8 7.4 189,364 208,300
10 9.2 232,909 256,200
12.5 11.4 281,455 309,600
16 12.3 336,545 370,200
11 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 140 Dekko 6 6.7 192,727 212,000
8 8.3 237,455 261,200
10 10.3 290,364 319,400
12.5 12.7 347,182 381,900
16 15.7 420,545 462,600
12 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 160 Dekko 6 7.7 253,273 278,600
8 9.5 309,727 340,700
10 11.8 380,909 419,000
12.5 14.6 456,364 502,000
16 17.9 551,818 607,000
13 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 180 Dekko 6 8.6 318,545 350,400
8 10.7 392,818 432,100
10 13.3 481,636 529,800
12.5 16.4 578,818 636,700
16 17.9 697,455 767,200
14 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 200 Dekko 6 9.6 395,818 435,400
8 11.9 488,091 536,900
10 14.7 599,455 659,400
12.5 18.2 714,091 785,500
16 22.4 867,545 954,300
15 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 225 Dekko 6 10.8 499.091 549.000
8 13.4 616.273 677.900
10 16.6 740.455 814.501
12.5 20.5 893.182 982.500
16 25.2 1.073.182 1.180.500
16 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 250 Dekko 6 11.9 610.636 671.700
8 14.8 757.364 833.100
10 18.4 915.636 1.007.200
12.5 22.7 1.116.909 1.228.600
16 27.9 1.325.636 1.458.200
17 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 280 Dekko 6 13.4 768.455 845.301
8 16.6 950.818 1.045.900
10 20.6 1.148.545 1.263.400
12.5 25.4 1.399.727 1.539.700
16 31.3 1.660.727 1.826.800
18 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 315 Dekko 6 15.0 965.909 1.062.500
8 18.7 1.206.545 1.327.200
10 23.2 1.453.091 1.598.400
12.5 28.6 1.749.545 1.924.500
16 35.2 2.112.727 2.324.000
19 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 355 Dekko 6 16.9 1.235.636 1.359.200
8 21.1 1.515.909 1.667.500
10 26.1 1.844.818 2.029.300
12.5 32.2 2.220.000 2.442.000
16 39.7 2.681.909 2.950.100
20 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 400 Dekko 6 19.1 1.556.909 1.712.600
8 23.7 1.937.091 2.130.800
10 29.4 2.345.545 2.580.100
12.5 36.3 2.817.455 3.099.201
16 44.7 3.412.000 3.753.200
21 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 450 Dekko 6 21.5 1.987.273 2.186.000
8 26.7 2.436.000 2.679.600
10 33.1 2.970.000 3.267.000
12.5 40.9 3.560.909 3.917.000
16 50.3 4.310.909 4.742.000
22 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 500 Dekko 6 23.9 2.467.091 2.713.800
8 29.7 3.026.455 3.329.101
10 36.8 3.660.545 4.026.600
12.5 45.4 4.457.545 4.903.300
16 55.8 5.338.545 5.872.400
23 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 560 Dekko 6 26.7 3.332.727 3.666.000
8 33.2 4.091.818 4.501.000
10 41.2 4.994.545 5.494.000
12.5 50.8 6.032.727 6.636.000
24 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 630 Dekko 6 30 4.210.909 4.632.000
8 37.4 5.182.727 5.701.000
10 46.3 6.312.727 6.944.000
12.5 57.2 7.167.273 7.884.000
24 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 710 Dekko 6 33.9 5.369.091 5.906.000
8 42.1 6.586.364 7.245.000
10 52.2 8.031.818 8.835.000
12.5 64.5 9.971.818 10.969.000
25 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 800 Dekko 6 38.1 6.805.455 7.486.001
8 47.4 8.351.818 9.187.000
10 58.8 10.181.818 11.200.000
12.5 72.0 12.407.273 13.648.000
26 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 900 Dekko 6 42.9 8.610.909 9.472.000
8 53.3 10.564.545 11.621.000
10 66.2 12.907.273 14.198.000
27 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 1000 Dekko 6 47.7 10.639.091 11.703.000
8 59.3 13.056.364 14.362.000
10 72.5 15.720.909 17.293.000
28 Ống Nhựa HDPE – PE80 – Phi 1200 Dekko 6 57.2 15.312.727 16.844.000
8 67.9 17.985.455 19.784.001
10 88.2 22.924.600 25.217.060

Giá Bán Ống Nhựa PPR Dekko 2021

Cập nhật giá 2021: Ống nhựa chịu nhiệt Dekko – PPR

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá trước VAT Thanh Toán
1 Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 20 Dekko 10 20×2.3 21.273 23.400
16 20×2.8 23.636 26.000
20 20×3.4 26.273 28.900
2 Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 25 Dekko 10 25×2.8 37.818 41.600
16 25×3.5 43.636 48.000
20 25×4.2 46.455 51.100
3 Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 32 Dekko 10 32×2.9 49.182 54.100
16 32×4.4 59.091 65.000
20 32×5.4 67.818 74.600
4 Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 40 Dekko 10 40×3.7 65.909 72.500
16 40×5.5 80.000 88.000
20 40×6.7 105.000 115.500
5 Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 50 Dekko 10 50×4.6 96.636 106.300
16 50×6.9 127.273 140.000
20 50×8.3 163.273 179.600
6 Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 63 Dekko 10 63×5.8 154.091 169.500
16 63×8.6 200.000 220.000
20 10.5 257.727 283.500
7 Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 75 Dekko 10 75×6.8 215.182 236.700
16 75×10.3 272.727 300.000
20 75×12.5 365.455 402.000
8 Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 90 Dekko 10 90×8.2 312.182 343.400
16 90×12.3 381.818 420.000
20 90×15 532.545 585.800
9 Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 110 Dekko 10 110×10 499.273 549.200
16 110×15.1 581.818 640.000
20 110×18.3 788.455 867.300
10 Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 125 Dekko 10 125×11.4 618.182 680.000
16 125×17.1 754.545 830.000
20 125×20.8 1,016.727 1,118.400
11 Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 140 Dekko 10 140×12.7 763.182 839.500
16 140×19.2 918.182 1,010.000
20 140×23.3 1,282.364 1,410.600
12 Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 160 Dekko 10 160×14.6 1,037.273 1,141.000
16 160×21.9 1,272.727 1,400.000
20 160×26.6 1,702.545 1,872.800
13 Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 180 Dekko 10 180×16.4 1,261.818 1,388.000
16 180×24.5 2,280.000 2,508.000
20 180×29 2,789.364 3,068.300
14 Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 200 Dekko 10 200×18.2 1,570.000 1,727.000
16 200×27.4 2,820.000 3,102.000
20 200×33.2 3,465.000 3,811.500

Bảng giá ống nhựa Dekko – PPR 2 lớp chống tia UV

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá trước VAT Thanh Toán
1 Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 20 Dekko 10 2.3 25.545 28.100
20 3.4 31.527 34.680
2 Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 25 Dekko 10 2.8 45.364 49.900
20 4.2 55.745 61.320
3 Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 32 Dekko 10 2.9 59.000 64.900
20 5.4 81.382 89.520
4 Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 40 Dekko 10 3.7 79.091 87.000
20 6.7 126.000 138.600
5 Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 50 Dekko 10 4.6 116.000 127.600
20 8.3 195.927 215.520
6 Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 63 Dekko 10 5.8 184.909 203.400
20 10.5 309.273 340.200

Đơn giá hiện hành dòng sản phẩm ống và phụ kiện nhựa Dekko Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Hotline: 0901 435 168