Cập Nhật Giá 2021: Phụ Kiện Ống Nhựa Dekko (uPVC, PPR, HDPE)
Cập nhật giá 2021: Phụ kiện ống nhựa Dekko do công ty nhựa Phúc Hà sản xuất. Bảng giá tổng hợp đầy đủ cho các dòng sản phẩm phụ kiện ống nhựa chính hãng, bán chạy nhất trên thị trường hiện nay.
Các Loại Ống Nước Nhựa Dekko Chính Hãng
Phụ kiện nhựa HDPE DEKKO được sản xuất đồng bộ với dòng sản phẩm ống PE80, PE100 đảm bảo việc đấu nối đơn giản, mối nối bền chắc, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công đáng kể.
Sản phẩm Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Dekko chất lượng cao
- Hệ thống phụ kiện nhựa chịu nhiệt PP-R DEKKO25 đa dạng, phong phú, đầy đủ các đầu kết nối tới hầu hết tất cả các chủng loại ống, thiết bị khác trong hệ thống.
- Các phụ kiện nối ren DEKKO 25 được làm bằng đồng mạ Niken và được đúc chết vào sản phẩm, đảm bảo bền đẹp.
- Đặc biệt, phần tiếp xúc với dòng chảy của phụ kiện ren đều được phủ nhựa, giúp đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, không bị ăn mòn với hóa chất.
Hình ảnh Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Dekko bán chạy nhất
Phụ kiện nhựa uPVC DEKKO có đầy đủ chủng loại, kích thước tới DN 200 với ưu điểm: bền, nhẹ, chi phí thấp, vận chuyện dễ dàng, thi công nhanh chóng.
Catalogue Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Dekko giá tốt
Đại Phong hiện là tổng đại lý chuyển cung cấp dòng sản phẩm nhựa Dekko chính hãng – giá tốt – đa dạng chủng loại – đầy đủ hồ sơ CO CQ – giao hàng tận nơi và bảo hành sản phẩm 100%.
Nhà phân phối ống và phụ kiện nhựa Dekko chính hãng
Bảng Giá: Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Dekko (Mới Cập Nhật 2021)
Đơn giá Phụ Kiện Ống Nhựa chịu nhiệt Dekko – PPR
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút 90 độ (Co Nối Góc 90 độ) | Dekko | 20 | 5.273 | 5.800 |
25 | 7.000 | 7.700 | |||
32 | 12.182 | 13.400 | |||
40 | 20.182 | 22.200 | |||
50 | 35.091 | 38.600 | |||
63 | 107.545 | 118.300 | |||
75 | 140.273 | 154.300 | |||
90 | 220.182 | 242.200 | |||
110 | 397.636 | 437.400 | |||
2 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Chếch 45 độ (Co Nối Góc 45 độ) | Dekko | 20 | 4.364 | 4.800 |
25 | 7.000 | 7.700 | |||
32 | 10.545 | 11.600 | |||
40 | 21.000 | 23.100 | |||
50 | 40.091 | 44.100 | |||
63 | 93.000 | 102.300 | |||
75 | 141.182 | 155.300 | |||
90 | 176.091 | 193.700 | |||
110 | 292.818 | 322.100 | |||
3 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Chữ Tê (Ba Chạc 90 độ) | Dekko | 20 | 6.182 | 6.800 |
25 | 9.545 | 10.500 | |||
32 | 15.727 | 17.300 | |||
40 | 25.182 | 27.700 | |||
50 | 50.364 | 55.400 | |||
63 | 120.909 | 133.000 | |||
75 | 151.273 | 166.400 | |||
90 | 239.091 | 263.000 | |||
110 | 422.727 | 465.000 | |||
4 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Thu (Tê rút, Tê giảm, Tê chuyển bậc) | Dekko | 20 | 9.545 | 10.500 |
32 | 16.818 | 18.500 | |||
40 | 37.000 | 40.700 | |||
50 | 65.727 | 72.300 | |||
63 | 114.273 | 125.700 | |||
75 | 156.455 | 172.101 | |||
90 | 243.818 | 268.200 | |||
110 | 411.727 | 452.900 | |||
4 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) | Dekko | 20 | 2.818 | 3.100 |
25 | 4.727 | 5.200 | |||
32 | 7.273 | 8.000 | |||
40 | 11.636 | 12.800 | |||
50 | 21.182 | 23.300 | |||
63 | 44.273 | 48.700 | |||
75 | 70.091 | 77.100 | |||
90 | 118.636 | 130.500 | |||
110 | 192.364 | 211.600 | |||
5 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 34.545 | 38.000 |
25×1/2 | 42.727 | 47.000 | |||
25×3/4 | 47.182 | 51.900 | |||
32×1 | 76.818 | 84.500 | |||
40×1.1/4 | 200.455 | 220.501 | |||
50×1.1/2 | 271.000 | 298.100 | |||
63×2 | 511.364 | 562.500 | |||
75×2.1/2 | 728.000 | 800.800 | |||
90×3 | 1.460.000 | 1.606.000 | |||
110×4 | 2.681.818 | 2.950.000 | |||
6 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 43.818 | 48.200 |
25×1/2 | 51.182 | 56.300 | |||
25×3/4 | 61.364 | 67.500 | |||
32×1 | 90.364 | 99.400 | |||
40×1.1/4 | 275.455 | 303.001 | |||
50×1.1/2 | 343.636 | 378.000 | |||
63×2 | 554.545 | 610.000 | |||
75×2.1/2 | 850.000 | 935.000 | |||
90×3 | 1.700.000 | 1.870.000 | |||
110×4 | 2.400.000 | 2.640.000 | |||
7 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút Ren Trong 90 độ | Dekko | 20×1/2 | 38.455 | 42.301 |
25×1/2 | 43.636 | 48.000 | |||
25×3/4 | 58.818 | 64.700 | |||
32×1 | 108.636 | 119.500 | |||
8 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút Ren Ngoài 90 độ | Dekko | 20×1/2 | 54.091 | 59.500 |
25×1/2 | 61.182 | 67.300 | |||
25×3/4 | 75.909 | 83.500 | |||
32×1 | 115.091 | 126.600 | |||
9 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 38.727 | 42.600 |
25×1/2 | 41.455 | 45.601 | |||
25×3/4 | 60.455 | 66.501 | |||
10 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 47.818 | 52.600 |
25×1/2 | 51.818 | 57.000 | |||
25×3/4 | 65.909 | 72.500 | |||
11 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Nhựa | Dekko | 20 | 36.636 | 40.300 |
25 | 56.818 | 62.500 | |||
32 | 78.182 | 86.000 | |||
40 | 86.364 | 95.000 | |||
50 | 121.909 | 134.100 | |||
63 | 292.727 | 322.000 | |||
12 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Ren Ngoài | Dekko | 20 | 87.818 | 96.600 |
25 | 219.182 | 241.100 | |||
32 | 131.455 | 144.601 | |||
40 | 345.455 | 380.001 | |||
50 | 550.909 | 606.000 | |||
63 | 767.091 | 843.800 | |||
13 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Ren Trong | Dekko | 20 | 83.264 | 91.590 |
25 | 131.818 | 145.000 | |||
32 | 192.182 | 211.400 | |||
40 | 302.727 | 333.000 | |||
50 | 527.273 | 580.000 | |||
63 | 666.364 | 733.000 | |||
14 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Chặn Hàm Ếch Tay Nhựa | Dekko | 20 | 133.455 | 146.801 |
25 | 186.000 | 204.600 | |||
32 | 213.364 | 234.700 | |||
40 | 328.727 | 361.600 | |||
50 | 544.091 | 598.500 | |||
15 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Cửa Đồng Tay Nhựa | Dekko | 20 | 181.364 | 199.500 |
25 | 211.909 | 233.100 | |||
32 | 300.727 | 330.800 | |||
40 | 504.545 | 555.000 | |||
50 | 777.273 | 855.000 | |||
63 | 1.209.091 | 1.330.000 | |||
16 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Nhựa | Dekko | 20 | 161.364 | 177.500 |
25 | 216.545 | 238.200 | |||
17 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Tay 3 Cạnh | Dekko | 20 | 356.000 | 391.600 |
25 | 375.909 | 413.500 | |||
18 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Rắc co | Dekko | 20 | 454.545 | 500.000 |
25 | 590.909 | 650.000 | |||
20 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Mặt Bích | Dekko | 50 | 27.364 | 30.100 |
63 | 34.818 | 38.300 | |||
75 | 57.455 | 63.201 | |||
90 | 89.818 | 98.800 | |||
110 | 133.182 | 146.500 | |||
21 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Côn Thu (Nối Rút, Nối Chuyển Bậc, Nối Giảm) | Dekko | 25 | 4.364 | 4.800 |
32 | 6.182 | 6.800 | |||
40 | 9.545 | 10.500 | |||
50 | 17.182 | 18.900 | |||
63 | 33.273 | 36.600 | |||
75 | 58.091 | 63.900 | |||
90 | 94.273 | 103.700 | |||
110 | 166.909 | 183.600 | |||
22 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Bịt | Dekko | 20 | 2.636 | 2.900 |
25 | 4.545 | 5.000 | |||
32 | 6.182 | 6.800 | |||
40 | 8.909 | 9.800 | |||
50 | 16.818 | 18.500 | |||
63 | 28.182 | 31.000 | |||
75 | 145.455 | 160.001 | |||
90 | 163.636 | 180.000 | |||
110 | 180.000 | 198.000 | |||
23 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Ống Tránh | Dekko | 20 | 23.636 | 26.000 |
25 | 27.727 | 30.500 | |||
24 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Bộ Máy Hàn | Dekko | 20-50 | 1.090.909 | 1.200.000 |
63-110 | 2.000.000 | 2.200.000 | |||
25 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Kéo Cắt Ống | Dekko | 20-32 | 54.545 | 60.000 |
26 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Đầu Hàn | Dekko | 20-25 | 20.000 | 22.000 |
32-40 | 40.000 | 44.000 | |||
50 | 50.000 | 55.000 | |||
63 | 80.000 | 88.000 | |||
75 | 120.000 | 132.000 | |||
90 | 150.000 | 165.000 | |||
110 | 170.000 | 187.000 |
Báo giá Phụ Kiện Ống Nhựa Dekko PPR-UV
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Chữ Tê | Dekko | 20 | 7.418 | 8.160 |
25 | 11.455 | 12.601 | |||
32 | 18.873 | 20.760 | |||
40 | 30.218 | 33.240 | |||
50 | 60.436 | 66.480 | |||
63 | 145.091 | 159.600 | |||
2 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Thu (Tê giảm, Tê rút, Tê chuyển bậc) | Dekko | 25 | 11.455 | 12.601 |
32 | 20.182 | 22.200 | |||
40 | 44.400 | 48.840 | |||
50 | 78.873 | 86.760 | |||
63 | 137.127 | 150.840 | |||
3 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút 90 độ | Dekko | 20 | 6.364 | 7.000 |
25 | 8.364 | 9.200 | |||
32 | 14.618 | 16.080 | |||
40 | 24.218 | 26.640 | |||
50 | 42.109 | 46.320 | |||
63 | 129.055 | 141.961 | |||
4 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 46.145 | 50.760 |
25×1/2 | 52.364 | 57.600 | |||
25×3/4 | 70.582 | 77.640 | |||
32×1 | 130.364 | 143.400 | |||
5 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 64.909 | 71.400 |
25×1/2 | 73.418 | 80.760 | |||
25×3/4 | 91.091 | 100.200 | |||
32×1 | 138.109 | 151.920 | |||
6 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 46.473 | 51.120 |
25×1/2 | 49.745 | 54.720 | |||
25×3/4 | 72.545 | 79.800 | |||
7 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 57.382 | 63.120 |
25×1/2 | 62.182 | 68.400 | |||
25×3/4 | 79.091 | 87.000 | |||
8 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Bịt | Dekko | 20 | 3.164 | 3.480 |
25 | 5.455 | 6.001 | |||
32 | 7.418 | 8.160 | |||
40 | 10.691 | 11.760 | |||
9 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Chếch 45 độ | Dekko | 20 | 5.236 | 5.760 |
25 | 8.400 | 9.240 | |||
32 | 12.655 | 13.921 | |||
40 | 25.200 | 27.720 | |||
50 | 48.109 | 52.920 | |||
63 | 111.600 | 122.760 | |||
10 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Côn Thu | Dekko | 25 | 5.236 | 5.760 |
32 | 7.418 | 8.160 | |||
40 | 11.455 | 12.601 | |||
50 | 20.618 | 22.680 | |||
63 | 39.927 | 43.920 | |||
11 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông | Dekko | 20 | 3.382 | 3.720 |
25 | 5.673 | 6.240 | |||
32 | 8.727 | 9.600 | |||
40 | 13.964 | 15.360 | |||
50 | 25.418 | 27.960 | |||
63 | 53.127 | 58.440 | |||
12 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Rắc co Nhựa | Dekko | 20 | 41.564 | 45.720 |
25 | 64.582 | 71.040 | |||
32 | 93.818 | 103.200 | |||
40 | 103.636 | 114.000 | |||
50 | 158.291 | 174.120 | |||
13 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Van Cửa Đồng Tay Nhựa | Dekko | 20 | 217.636 | 239.400 |
25 | 254.291 | 279.720 | |||
32 | 360.873 | 396.960 | |||
40 | 605.455 | 666.001 | |||
50 | 923.727 | 1.016.100 | |||
63 | 1.450.909 | 1.596.000 | |||
14 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Van Bi Rắc co | Dekko | 40 | 545.455 | 600.001 |
50 | 709.091 | 780.000 | |||
15 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Rắc co Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 105.382 | 115.920 |
25×1/2 | 157.745 | 173.520 | |||
25×3/4 | 263.018 | 289.320 | |||
40×1.1/4 | 414.545 | 456.000 | |||
50×1.1/2 | 661.091 | 727.200 | |||
63×2 | 920.509 | 1.012.560 | |||
16 | Rắc co Ren Trong – Ống PPR Chống Tia UV | Dekko | 20 | 98.836 | 108.720 |
17 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông ren trong | Dekko | 20×1/2 | 41.455 | 45.601 |
25×1/2 | 51.273 | 56.400 | |||
25×3/4 | 56.618 | 62.280 | |||
32×1 | 92.182 | 101.400 | |||
40×1.1/4 | 240.545 | 264.600 | |||
50×1.1/2 | 325.200 | 357.720 | |||
63×2 | 613.636 | 675.000 | |||
18 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông ren ngoài | Dekko | 20×1/2 | 52.582 | 57.840 |
25×1/2 | 61.418 | 67.560 | |||
25×3/4 | 73.636 | 81.000 | |||
32×1 | 108.436 | 119.280 | |||
40×1.1/4 | 330.545 | 363.600 | |||
50×1.1/2 | 412.364 | 453.600 | |||
63×2 | 665.455 | 732.001 |
Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Dekko [Cập Nhật Mới Nhất 2021]
Giá bán Phụ Kiện Ống Nhựa Dekko uPVC – Hệ Inch
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Cút Nối Góc 90 độ | Dekko | 21D | 15 | 2.100 | 2.310 |
27D | 15 | 3.200 | 3.520 | |||
34D | 15 | 4.800 | 5.280 | |||
42M | 6 | 3.200 | 3.520 | |||
42D | 12 | 7.300 | 8.030 | |||
49M | 6 | 4.300 | 4.730 | |||
49D | 12 | 11.400 | 12.540 | |||
60M | 6 | 6.700 | 7.370 | |||
60D | 12 | 18.200 | 20.020 | |||
75M | 6 | 12.568 | 13.825 | |||
75D | 12 | 34.045 | 37.450 | |||
90M | 6 | 16.800 | 18.480 | |||
90D | 12 | 41.800 | 45.980 | |||
114M | 6 | 36.550 | 40.205 | |||
114D | 12 | 89.700 | 98.670 | |||
2 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Tê Ba Chạc 90 độ | Dekko | 21D | 15 | 2.800 | 3.080 |
27D | 15 | 4.600 | 5.060 | |||
34D | 15 | 6.950 | 7.645 | |||
42M | 6 | 4.091 | 4.500 | |||
42D | 12 | 6.800 | 7.480 | |||
49M | 6 | 6.100 | 6.710 | |||
49D | 12 | 14.500 | 15.950 | |||
60M | 6 | 8.600 | 9.460 | |||
60D | 12 | 24.900 | 27.390 | |||
75M | 6 | 14.091 | 15.500 | |||
75D | 12 | 42.300 | 46.530 | |||
90M | 6 | 22.850 | 25.135 | |||
90D | 12 | 42.700 | 46.970 | |||
114M | 6 | 45.750 | 50.325 | |||
114D | 12 | 118.500 | 130.350 | |||
3 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Nối Thẳng | Dekko | 21D | 15 | 1.600 | 1.760 |
27D | 15 | 2.200 | 2.420 | |||
34D | 15 | 3.700 | 4.070 | |||
42M | 6 | 2.200 | 2.420 | |||
42D | 12 | 5.100 | 5.610 | |||
49M | 6 | 2.800 | 3.080 | |||
49D | 12 | 7.900 | 8.690 | |||
60M | 6 | 3.300 | 3.630 | |||
60D | 12 | 12.200 | 13.420 | |||
75M | 6 | 7.267 | 7.994 | |||
90M | 6 | 8.400 | 9.240 | |||
90D | 12 | 25.000 | 27.500 | |||
114M | 6 | 16.400 | 18.040 | |||
114D | 12 | 49.909 | 54.900 | |||
4 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Nút Bịt | Dekko | 42M | 6 | 1.700 | 1.870 |
42D | 12 | 3.400 | 3.740 | |||
49M | 6 | 1.909 | 2.100 | |||
49D | 12 | 5.400 | 5.940 | |||
60M | 4 | 3.455 | 3.801 | |||
90D | 5 | 8.091 | 8.900 | |||
114M | 5 | 13.455 | 14.801 | |||
5 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Chếch (Cút Nối Góc 45 độ) | Dekko | 21D | 15 | 1.900 | 2.090 |
27D | 15 | 2.650 | 2.915 | |||
34D | 15 | 4.200 | 4.620 | |||
42M | 6 | 2.500 | 2.750 | |||
42D | 12 | 6.300 | 6.930 | |||
49M | 6 | 3.300 | 3.630 | |||
49D | 12 | 9.600 | 10.560 | |||
60M | 6 | 5.091 | 5.600 | |||
60D | 12 | 14.800 | 16.280 | |||
75M | 6 | 11.270 | 12.397 | |||
90M | 6 | 13.600 | 14.960 | |||
90D | 12 | 33.900 | 37.290 | |||
114M | 6 | 27.400 | 30.140 | |||
114D | 12 | 66.350 | 72.985 | |||
6 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Mặt Bích | Dekko | 90 | 12 | 50.636 | 55.700 |
114 | 12 | 69.900 | 76.890 | |||
7 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Tứ Thông | Dekko | 60 | 6 | 10.900 | 11.990 |
90 | 6 | 26.000 | 28.600 | |||
114 | 6 | 50.700 | 55.770 | |||
8 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Y Ba Chạc 45 độ | Dekko | 21D | 12 | 2.727 | 3.000 |
27D | 12 | 3.636 | 4.000 | |||
42M | 6 | 4.100 | 4.510 | |||
49M | 6 | 9.000 | 9.900 | |||
60M | 4 | 10.400 | 11.440 | |||
75M | 5 | 21.756 | 23.932 | |||
90M | 5 | 32.700 | 35.970 | |||
114M | 5 | 57.900 | 63.690 | |||
9 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Bít Xả | Dekko | 60 | 10 | 9.091 | 10.000 |
90 | 10 | 19.182 | 21.100 | |||
114 | 10 | 25.455 | 28.001 | |||
10 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Si Phông Con Thỏ | Dekko | 60 | 10 | 30.000 | 33.000 |
90 | 10 | 51.000 | 56.100 | |||
114 | 10 | 90.909 | 100.000 | |||
11 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Keo Dán | Dekko | 15gr | 2.818 | 3.100 | |
30gr | 4.182 | 4.600 | ||||
50gr | 6.545 | 7.200 | ||||
500gr | 59.000 | 64.900 | ||||
1000gr | 118.000 | 129.800 | ||||
12 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Y Chuyển Bậc (y rút, y giảm) | Dekko | 60/42 | 6 | 9.800 | 10.780 |
60/49 | 6 | 11.000 | 12.100 | |||
75/49 | 6 | 19.313 | 21.244 | |||
75/60 | 6 | 23.455 | 25.801 | |||
90/49 | 6 | 19.700 | 21.670 | |||
90/60 | 6 | 20.600 | 22.660 | |||
90/75 | 6 | 22.000 | 24.200 | |||
114/60 | 6 | 36.100 | 39.710 | |||
114/75 | 6 | 43.091 | 47.400 | |||
114/90 | 6 | 43.800 | 48.180 | |||
13 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Tê Chuyển Bậc (Tê rút, Tê giảm) | Dekko | 27/21D | 15 | 3.400 | 3.740 |
34/21D | 15 | 5.200 | 5.720 | |||
34/27D | 15 | 6.100 | 6.710 | |||
42/21D | 15 | 7.400 | 8.140 | |||
42/27M | 6 | 4.000 | 4.400 | |||
42/27D | 15 | 7.400 | 8.140 | |||
42/34D | 15 | 8.300 | 9.130 | |||
49/21D | 15 | 9.700 | 10.670 | |||
49/27M | 6 | 4.600 | 5.060 | |||
49/27D | 15 | 10.600 | 11.660 | |||
49/34D | 15 | 11.700 | 12.870 | |||
49/42M | 6 | 5.200 | 5.720 | |||
49/42D | 15 | 13.548 | 14.903 | |||
60/21D | 12 | 15.600 | 17.160 | |||
60/27D | 12 | 17.300 | 19.030 | |||
60/34M | 6 | 10.600 | 11.660 | |||
60/34D | 12 | 16.000 | 17.600 | |||
60/42M | 6 | 8.400 | 9.240 | |||
60/42D | 12 | 18.000 | 19.800 | |||
60/49M | 6 | 8.800 | 9.680 | |||
60/49D | 12 | 20.500 | 22.550 | |||
75/34D | 12 | 29.440 | 32.384 | |||
75/42M | 6 | 11.960 | 13.156 | |||
75/42D | 12 | 30.000 | 33.000 | |||
75/49M | 6 | 12.060 | 13.266 | |||
75/49D | 12 | 33.000 | 36.300 | |||
75/60M | 12 | 20.182 | 22.200 | |||
75/60D | 12 | 37.455 | 41.201 | |||
90/27D | 6 | 44.900 | 49.390 | |||
90/34D | 12 | 38.400 | 42.240 | |||
90/42M | 6 | 15.000 | 16.500 | |||
90/42D | 12 | 37.273 | 41.000 | |||
90/49M | 6 | 15.000 | 16.500 | |||
90/49D | 12 | 32.545 | 35.800 | |||
90/60M | 6 | 16.000 | 17.600 | |||
90/60D | 12 | 46.100 | 50.710 | |||
90/75M | 6 | 20.308 | 22.339 | |||
90/75D | 12 | 38.182 | 42.000 | |||
114/49M | 6 | 32.545 | 35.800 | |||
114/49D | 9 | 70.200 | 77.220 | |||
114/60M | 6 | 26.727 | 29.400 | |||
114/60D | 9 | 84.500 | 92.950 | |||
114/75M | 6 | 38.091 | 41.900 | |||
114/75D | 9 | 86.000 | 94.600 | |||
114/90M | 6 | 32.909 | 36.200 | |||
114/90D | 9 | 97.000 | 106.700 | |||
14 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Nối Chuyển Bậc (Nối rút, Nối giảm) | Dekko | 27/21D | 15 | 2.100 | 2.310 |
34/21D | 15 | 2.600 | 2.860 | |||
34/27D | 15 | 3.000 | 3.300 | |||
42/21D | 15 | 3.800 | 4.180 | |||
42/27M | 15 | 4.000 | 4.400 | |||
42/34D | 15 | 4.600 | 5.060 | |||
49/21D | 15 | 5.400 | 5.940 | |||
49/27D | 15 | 5.700 | 6.270 | |||
49/34M | 6 | 3.000 | 3.300 | |||
49/34D | 15 | 6.300 | 6.930 | |||
49/42M | 6 | 2.700 | 2.970 | |||
49/42D | 15 | 6.700 | 7.370 | |||
60/21D | 12 | 8.100 | 8.910 | |||
60/27D | 12 | 8.500 | 9.350 | |||
60/34D | 12 | 9.300 | 10.230 | |||
60/42M | 6 | 2.900 | 3.190 | |||
60/42D | 12 | 9.800 | 10.780 | |||
60/49M | 6 | 2.900 | 3.190 | |||
60/49D | 12 | 10.100 | 11.110 | |||
75/42M | 6 | 6.636 | 7.300 | |||
75/49M | 6 | 6.636 | 7.300 | |||
75/49D | 12 | 18.234 | 20.057 | |||
75/60M | 6 | 6.636 | 7.300 | |||
90/27D | 12 | 17.700 | 19.470 | |||
90/34D | 12 | 18.000 | 19.800 | |||
90/42M | 6 | 7.273 | 8.000 | |||
90/42D | 12 | 19.500 | 21.450 | |||
90/49M | 6 | 7.700 | 8.470 | |||
90/49D | 12 | 20.500 | 22.550 | |||
90/60M | 6 | 7.727 | 8.500 | |||
90/60D | 12 | 20.500 | 22.550 | |||
90/75M | 6 | 9.248 | 10.173 | |||
114/34D | 9 | 38.600 | 42.460 | |||
114/42M | 6 | 18.200 | 20.020 | |||
114/49M | 6 | 18.700 | 20.570 | |||
114/60M | 6 | 13.800 | 15.180 | |||
114/60D | 9 | 40.400 | 44.440 | |||
114/75M | 6 | 17.727 | 19.500 | |||
114/90M | 6 | 13.900 | 15.290 | |||
114/90D | 9 | 43.000 | 47.300 | |||
15 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Bạc Chuyển Bậc | Dekko | 114/60D | 9 | 17.000 | 18.700 |
114/90D | 9 | 15.000 | 16.500 | |||
16 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Nối Ren Ngoài | Dekko | 21×1/2 | 10 | 1.400 | 1.540 |
21×3/4 | 10 | 1.427 | 1.570 | |||
27×1/2 | 10 | 1.700 | 1.870 | |||
27×1/2 | 10 | 1.700 | 1.870 | |||
27×3/4 | 10 | 2.100 | 2.310 | |||
27×1.1/4 | 10 | 2.818 | 3.100 | |||
27×1.1/2 | 10 | 3.409 | 3.750 | |||
34×1/2 | 10 | 3.291 | 3.620 | |||
34/3/4 | 10 | 3.245 | 3.570 | |||
34×1 | 10 | 3.400 | 3.740 | |||
34×1.1/4 | 10 | 3.273 | 3.600 | |||
34×1.1/2 | 10 | 4.182 | 4.600 | |||
42×1.1/4 | 10 | 5.200 | 5.720 | |||
48×1.1/2 | 10 | 6.200 | 6.820 | |||
60×2 | 10 | 10.245 | 11.270 | |||
17 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Nối Ren Trong | Dekko | 21×1/2 | 10 | 1.600 | 1.760 |
27×1/2 | 10 | 1.802 | 1.982 | |||
27×3/4 | 10 | 2.400 | 2.640 | |||
34×1/2 | 10 | 3.049 | 3.354 | |||
34/3/4 | 10 | 3.609 | 3.970 | |||
34×1 | 10 | 3.700 | 4.070 | |||
34×1.1/4 | 10 | 5.000 | 5.500 | |||
42×1.1/4 | 10 | 5.000 | 5.500 | |||
48×1.1/2 | 10 | 7.182 | 7.900 | |||
60×2 | 10 | 11.298 | 12.428 |
Cập nhật giá phụ kiện ống nhựa Dekko – uPVC Hệ Mét
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Cút Nối Góc 90 độ | Dekko | 21 | 10 | 1.182 | 1.300 |
27 | 10 | 1.727 | 1.900 | |||
34 | 10 | 2.727 | 3.000 | |||
42 | 10 | 4.364 | 4.800 | |||
48 | 10 | 4.909 | 5.400 | |||
60 | 8 | 10.182 | 11.200 | |||
60 | 10 | 13.909 | 15.300 | |||
75 | 8 | 18.000 | 19.800 | |||
75 | 10 | 32.545 | 35.800 | |||
90 | 7 | 12.727 | 14.000 | |||
90 | 10 | 38.182 | 42.000 | |||
110 | 6 | 37.909 | 41.700 | |||
110 | 10 | 59.091 | 65.000 | |||
125 | 6 | 51.909 | 57.100 | |||
125 | 10 | 102.727 | 113.000 | |||
140 | 6 | 79.818 | 87.800 | |||
140 | 10 | 127.273 | 140.000 | |||
160 | 6 | 114.545 | 126.000 | |||
160 | 10 | 178.182 | 196.000 | |||
200 | 6 | 238.182 | 262.000 | |||
200 | 10 | 320.000 | 352.000 | |||
225 | 10 | 633.636 | 697.000 | |||
250 | 10 | 1.091.727 | 1.200.900 | |||
280 | 10 | 2.245.182 | 2.469.700 | |||
315 | 10 | 2.544.364 | 2.798.800 | |||
355 | 10 | 5.027.298 | 5.530.028 | |||
400 | 10 | 5.438.880 | 5.982.768 | |||
2 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Ba Chạc Tê 90 độ | Dekko | 21 | 10 | 1.718 | 1.890 |
27 | 10 | 2.909 | 3.200 | |||
34 | 10 | 4.000 | 4.400 | |||
42 | 10 | 5.727 | 6.300 | |||
48 | 10 | 8.545 | 9.400 | |||
60 | 8 | 13.455 | 14.801 | |||
60 | 10 | 20.455 | 22.501 | |||
75 | 8 | 22.909 | 25.200 | |||
75 | 10 | 38.636 | 42.500 | |||
90 | 7 | 33.182 | 36.500 | |||
90 | 10 | 54.545 | 60.000 | |||
110 | 6 | 53.636 | 59.000 | |||
110 | 10 | 104.545 | 115.000 | |||
125 | 6 | 77.273 | 85.000 | |||
125 | 10 | 111.818 | 123.000 | |||
140 | 6 | 118.182 | 130.000 | |||
140 | 10 | 164.545 | 181.000 | |||
160 | 6 | 135.455 | 149.001 | |||
160 | 10 | 245.455 | 270.001 | |||
200 | 6 | 343.636 | 378.000 | |||
200 | 10 | 560.909 | 617.000 | |||
225 | 10 | 805.455 | 886.001 | |||
250 | 10 | 1.324.545 | 1.457.000 | |||
280 | 10 | 3.030.909 | 3.334.000 | |||
315 | 10 | 3.667.455 | 4.034.201 | |||
355 | 10 | 5.801.636 | 6.381.800 | |||
400 | 10 | 6.053.636 | 6.659.000 | |||
3 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Nối Thẳng | Dekko | 21 | 10 | 1.091 | 1.200 |
27 | 10 | 1.364 | 1.500 | |||
34 | 10 | 1.545 | 1.700 | |||
42 | 10 | 2.727 | 3.000 | |||
48 | 10 | 3.455 | 3.801 | |||
60 | 8 | 5.909 | 6.500 | |||
60 | 10 | 8.500 | 9.350 | |||
75 | 8 | 8.182 | 9.000 | |||
75 | 10 | 11.545 | 12.700 | |||
90 | 7 | 10.909 | 12.000 | |||
90 | 10 | 26.000 | 28.600 | |||
110 | 6 | 13.727 | 15.100 | |||
110 | 10 | 38.455 | 42.301 | |||
125 | 6 | 23.273 | 25.600 | |||
125 | 10 | 55.727 | 61.300 | |||
140 | 6 | 39.636 | 43.600 | |||
140 | 10 | 63.091 | 69.400 | |||
160 | 6 | 53.182 | 58.500 | |||
160 | 10 | 96.545 | 106.200 | |||
200 | 6 | 77.000 | 84.700 | |||
200 | 10 | 173.091 | 190.400 | |||
225 | 8 | 174.818 | 192.300 | |||
225 | 10 | 233.364 | 256.700 | |||
250 | 8 | 259.727 | 285.700 | |||
250 | 10 | 311.636 | 342.800 | |||
280 | 8 | 356.364 | 392.000 | |||
280 | 10 | 453.545 | 498.900 | |||
315 | 8 | 475.091 | 522.600 | |||
315 | 10 | 712.000 | 783.200 | |||
4 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Cút 45 độ (chếch) | Dekko | 21 | 10 | 1.182 | 1.300 |
27 | 10 | 1.455 | 1.601 | |||
34 | 10 | 2.091 | 2.300 | |||
42 | 10 | 3.273 | 3.600 | |||
48 | 10 | 5.273 | 5.800 | |||
60 | 8 | 8.636 | 9.500 | |||
60 | 10 | 12.000 | 13.200 | |||
75 | 8 | 14.909 | 16.400 | |||
75 | 10 | 19.818 | 21.800 | |||
90 | 7 | 20.455 | 22.501 | |||
90 | 10 | 27.091 | 29.800 | |||
110 | 6 | 29.818 | 32.800 | |||
110 | 10 | 50.909 | 56.000 | |||
125 | 6 | 45.818 | 50.400 | |||
125 | 10 | 70.909 | 78.000 | |||
140 | 6 | 57.455 | 63.201 | |||
140 | 10 | 87.273 | 96.000 | |||
160 | 6 | 82.273 | 90.500 | |||
160 | 10 | 130.909 | 144.000 | |||
200 | 6 | 166.727 | 183.400 | |||
200 | 10 | 240.919 | 265.011 | |||
225 | 10 | 495.182 | 544.700 | |||
250 | 10 | 903.636 | 994.000 | |||
280 | 10 | 1.609.727 | 1.770.700 | |||
315 | 10 | 1.932.545 | 2.125.800 | |||
355 | 10 | 3.996.364 | 4.396.000 | |||
400 | 10 | 4.586.000 | 5.044.600 | |||
5 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Nút Bịt | Dekko | 42 | 10 | 1.818 | 2.000 |
48 | 10 | 2.727 | 3.000 | |||
60 | 10 | 8.182 | 9.000 | |||
75 | 8 | 8.364 | 9.200 | |||
75 | 10 | 11.273 | 12.400 | |||
90 | 7 | 11.840 | 13.024 | |||
90 | 10 | 19.455 | 21.401 | |||
110 | 6 | 22.009 | 24.210 | |||
110 | 10 | 34.727 | 38.200 | |||
125 | 10 | 61.364 | 67.500 | |||
140 | 10 | 72.182 | 79.400 | |||
160 | 10 | 86.636 | 95.300 | |||
200 | 10 | 237.909 | 261.700 | |||
225 | 10 | 260.818 | 286.900 | |||
250 | 10 | 353.636 | 389.000 | |||
280 | 10 | 665.000 | 731.500 | |||
315 | 10 | 845.091 | 929.600 | |||
6 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Măng sông Ren Ngoài | Dekko | 21 | 10 | 1.091 | 1.200 |
27 | 10 | 1.273 | 1.400 | |||
34 | 10 | 2.273 | 2.500 | |||
42 | 10 | 3.182 | 3.500 | |||
48 | 10 | 4.545 | 5.000 | |||
60 | 10 | 7.273 | 8.000 | |||
75 | 10 | 21.727 | 23.900 | |||
90 | 10 | 46.091 | 50.700 | |||
110 | 10 | 74.273 | 81.700 | |||
7 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Măng sông Ren Trong | Dekko | 21 | 10 | 1.091 | 1.200 |
27 | 10 | 1.273 | 1.400 | |||
34 | 10 | 2.273 | 2.500 | |||
42 | 10 | 3.182 | 3.500 | |||
48 | 10 | 4.545 | 5.000 | |||
60 | 10 | 7.182 | 7.900 | |||
8 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Y Ba Chạc 45 độ | Dekko | 42 | M | 6.100 | 6.710 |
48 | M | 9.000 | 9.900 | |||
60 | 8 | 16.636 | 18.300 | |||
60 | 10 | 22.000 | 24.200 | |||
75 | 8 | 31.909 | 35.100 | |||
75 | 10 | 40.091 | 44.100 | |||
90 | 8 | 39.091 | 43.000 | |||
90 | 10 | 58.182 | 64.000 | |||
110 | 6 | 59.091 | 65.000 | |||
110 | 10 | 89.091 | 98.000 | |||
110 | 12.5 | 124.727 | 137.200 | |||
125 | 6 | 81.818 | 90.000 | |||
125 | 10 | 120.909 | 133.000 | |||
125 | 12.5 | 192.727 | 212.000 | |||
140 | 6 | 143.182 | 157.500 | |||
140 | 10 | 189.091 | 208.000 | |||
140 | 12.5 | 193.455 | 212.801 | |||
160 | 6 | 200.000 | 220.000 | |||
160 | 10 | 268.182 | 295.000 | |||
160 | 12.5 | 429.091 | 472.000 | |||
200 | 6 | 478.636 | 526.500 | |||
200 | 10 | 750.000 | 825.000 | |||
200 | 12.5 | 1.200.000 | 1.320.000 | |||
9 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Tê Thu (Tê rút, Tê giảm) | Dekko | 27×21 | 10 | 2.273 | 2.500 |
34×21 | 10 | 2.909 | 3.200 | |||
34×27 | 10 | 3.182 | 3.500 | |||
42×21 | 10 | 3.909 | 4.300 | |||
42×27 | 10 | 4.455 | 4.901 | |||
42×34 | 10 | 5.182 | 5.700 | |||
48×21 | 10 | 6.273 | 6.900 | |||
48×27 | 10 | 6.455 | 7.101 | |||
48×34 | 10 | 6.909 | 7.600 | |||
48×42 | 10 | 8.727 | 9.600 | |||
60×21 | 8 | 8.818 | 9.700 | |||
60×27 | 8 | 8.909 | 9.800 | |||
60×34 | 8 | 9.818 | 10.800 | |||
60×42 | 8 | 10.182 | 11.200 | |||
60×49 | 8 | 11.364 | 12.500 | |||
76×60 | 8 | 14.909 | 16.400 | |||
90×27 | 7 | 16.000 | 17.600 | |||
90×34 | 7 | 18.000 | 19.800 | |||
90×42 | 7 | 20.182 | 22.200 | |||
90×49 | 7 | 25.909 | 28.500 | |||
90×60 | 7 | 21.091 | 23.200 | |||
90×75 | 7 | 24.364 | 26.800 | |||
110×34 | 6 | 31.273 | 34.400 | |||
110×42 | 6 | 36.182 | 39.800 | |||
110×48 | 6 | 41.273 | 45.400 | |||
110×60 | 6 | 42.727 | 47.000 | |||
110×75 | 6 | 34.455 | 37.901 | |||
110×90 | 6 | 36.000 | 39.600 | |||
125/75 | 10 | 41.818 | 46.000 | |||
125/90 | 10 | 45.636 | 50.200 | |||
125/110 | 10 | 141.545 | 155.700 | |||
140/90 | 10 | 140.909 | 155.000 | |||
140/110 | 10 | 161.182 | 177.300 | |||
160/75 | 10 | 171.182 | 188.300 | |||
140/90 | 10 | 202.000 | 222.200 | |||
160/75 | 10 | 287.455 | 316.201 | |||
160/90 | 10 | 287.455 | 316.201 | |||
160/110 | 10 | 287.455 | 316.201 | |||
160/125 | 10 | 294.727 | 324.200 | |||
160/140 | 10 | 307.727 | 338.500 | |||
200/110 | 10 | 399.000 | 438.900 | |||
200/90 | 10 | 391.727 | 430.900 | |||
10 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Tê Cong | Dekko | 90 | 6 | 36.727 | 40.400 |
110 | 6 | 61.091 | 67.200 | |||
11 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Tê Cong | Dekko | 27×21 | 10 | 1.091 | 1.200 |
34×21 | 10 | 1.455 | 1.601 | |||
13 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Côn Thu (Nối rút, Nối giảm, Nối chuyển bậc) | Dekko | 34×27 | 10 | 1.909 | 2.100 |
42×21 | 10 | 2.091 | 2.300 | |||
42×27 | 10 | 2.273 | 2.500 | |||
42×34 | 10 | 2.455 | 2.701 | |||
48×21 | 10 | 2.909 | 3.200 | |||
48×27 | 10 | 3.091 | 3.400 | |||
48×34 | 10 | 3.182 | 3.500 | |||
48×42 | 10 | 3.273 | 3.600 | |||
60×21 | 8 | 4.091 | 4.500 | |||
60×27 | 8 | 4.909 | 5.400 | |||
60×34 | 8 | 4.909 | 5.400 | |||
60×42 | 8 | 5.636 | 6.200 | |||
60×48 | 8 | 5.273 | 5.800 | |||
75×34 | 8 | 7.818 | 8.600 | |||
75×42 | 7 | 7.818 | 8.600 | |||
75×48 | 7 | 7.818 | 8.600 | |||
75×42 | 7 | 8.182 | 9.000 | |||
75×48 | 7 | 10.455 | 11.501 | |||
75×60 | 7 | 11.364 | 12.500 | |||
90×34 | 7 | 11.364 | 12.500 | |||
90×42 | 6 | 11.818 | 13.000 | |||
90×48 | 6 | 12.727 | 14.000 | |||
90×60 | 6 | 17.091 | 18.800 | |||
90×75 | 6 | 16.364 | 18.000 | |||
110×34 | 6 | 16.364 | 18.000 | |||
110×42 | 6 | 17.273 | 19.000 | |||
110×48 | 10 | 17.455 | 19.201 | |||
110×60 | 10 | 17.818 | 19.600 | |||
110×75 | 10 | 64.091 | 70.500 | |||
110×90 | 10 | 64.909 | 71.400 | |||
125/75 | 10 | 77.273 | 85.000 | |||
125/90 | 10 | 84.727 | 93.200 | |||
140/110 | 10 | 101.818 | 112.000 | |||
160/90 | 10 | 113.273 | 124.600 | |||
160/110 | 10 | 113.273 | 124.600 | |||
160/125 | 10 | 150.000 | 165.000 | |||
160/140 | 10 | 172.727 | 190.000 | |||
200/110 | 10 | 216.364 | 238.000 | |||
200/160 | 10 | 245.455 | 270.001 | |||
225/110 | 10 | 342.455 | 376.701 | |||
225/160 | 10 | 342.455 | 376.701 | |||
225/200 | 10 | 342.455 | 376.701 | |||
250/200 | 10 | 400.000 | 440.000 | |||
250/160 | 10 | 381.818 | 420.000 | |||
250/110 | 10 | 381.818 | 420.000 | |||
280/250 | 10 | 799.455 | 879.401 | |||
315/160 | 10 | 852.273 | 937.500 | |||
315/200 | 10 | 852.273 | 937.500 | |||
315/250 | 10 | 852.273 | 937.500 | |||
315/280 | 10 | 852.273 | 937.500 | |||
14 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Bạc Chuyển Bậc | Dekko | 75×34 | 10 | 7.636 | 8.400 |
75×42 | 10 | 7.636 | 8.400 | |||
75×48 | 10 | 7.636 | 8.400 | |||
75×42 | 10 | 12.091 | 13.300 | |||
75×48 | 10 | 12.091 | 13.300 | |||
75×60 | 10 | 12.091 | 13.300 | |||
90×34 | 10 | 12.091 | 13.300 | |||
90×42 | 10 | 12.091 | 13.300 | |||
90×48 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
90×60 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
90×75 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
110×34 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
110×42 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
110×48 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
110×60 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
110×75 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
110×90 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
125/75 | 10 | 3.700 | 4.070 | |||
125/90 | 10 | 3.700 | 4.070 | |||
125/110 | 10 | 40.909 | 45.000 | |||
140/75 | 10 | 42.455 | 46.701 | |||
140/90 | 10 | 42.455 | 46.701 | |||
140/110 | 10 | 42.455 | 46.701 | |||
140/125 | 10 | 42.455 | 46.701 | |||
160/90 | 10 | 63.636 | 70.000 | |||
160/110 | 10 | 69.909 | 76.900 | |||
160/125 | 10 | 75.545 | 83.100 | |||
160/140 | 10 | 75.545 | 83.100 | |||
200/110 | 10 | 124.182 | 136.600 | |||
200/160 | 10 | 125.455 | 138.001 | |||
225/110 | 10 | 126.818 | 139.500 | |||
225/160 | 10 | 131.818 | 145.000 | |||
225/200 | 10 | 473.182 | 520.500 | |||
15 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Phễu Thu Nước Mưa | Dekko | 90 | 11.364 | 12.500 | |
110 | 19.909 | 21.900 | ||||
125 | 27.273 | 30.000 | ||||
140 | 36.818 | 40.500 | ||||
160 | 54.182 | 59.600 | ||||
182 | 70.091 | 77.100 | ||||
200 | 87.727 | 96.500 | ||||
16 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Y Thu (Y chuyển bậc, Y giảm, Y rút) | Dekko | 75/60 | 10 | 36.818 | 40.500 |
90/60 | 10 | 54.545 | 60.000 | |||
90/61 | 12.5 | 77.318 | 85.050 | |||
90/75 | 10 | 61.364 | 67.500 | |||
90/75 | 12.5 | 80.364 | 88.400 | |||
110/60 | 10 | 70.364 | 77.400 | |||
110/60 | 12.5 | 88.636 | 97.500 | |||
110/75 | 10 | 79.364 | 87.300 | |||
110/75 | 12.5 | 104.545 | 115.000 | |||
125/90 | 10 | 117.818 | 129.600 | |||
125/90 | 12.5 | 160.000 | 176.000 | |||
125/75 | 10 | 104.727 | 115.200 | |||
125/75 | 12.5 | 137.273 | 151.000 | |||
125/110 | 10 | 134.182 | 147.600 | |||
125/110 | 12.5 | 201.273 | 221.400 | |||
140/110 | 10 | 168.545 | 185.400 | |||
140/110 | 12.5 | 252.818 | 278.100 | |||
140/90 | 10 | 148.091 | 162.900 | |||
140/90 | 12.5 | 222.136 | 244.350 | |||
140/75 | 10 | 136.091 | 149.700 | |||
140/75 | 12.5 | 204.136 | 224.550 | |||
160/110 | 10 | 216.000 | 237.600 | |||
160/110 | 12.5 | 324.000 | 356.400 | |||
160/90 | 10 | 200.455 | 220.501 | |||
160/90 | 12.5 | 300.682 | 330.750 | |||
16 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Bít Xả | Dekko | 60 | 10 | 9.091 | 10.000 |
75 | 10 | 12.182 | 13.400 | |||
90 | 10 | 19.182 | 21.100 | |||
110 | 10 | 25.455 | 28.001 | |||
125 | 10 | 36.364 | 40.000 | |||
140 | 10 | 48.182 | 53.000 | |||
160 | 10 | 64.545 | 71.000 | |||
200 | 10 | 290.909 | 320.000 | |||
225 | 10 | 939.659 | 1.033.625 | |||
250 | 10 | 1.256.415 | 1.382.057 | |||
280 | 10 | 1.404.885 | 1.545.374 | |||
315 | 10 | 2.030.090 | 2.233.099 | |||
17 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Đầu Nối Thông Sàn | Dekko | 48 | 10 | 9.818 | 10.800 |
60 | 10 | 11.364 | 12.500 | |||
75 | 10 | 16.455 | 18.101 | |||
90 | 10 | 18.909 | 20.800 | |||
110 | 10 | 23.091 | 25.400 | |||
18 | Gioăng Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét | 75 | 10.545 | 11.600 | ||
90 | 13.364 | 14.700 | ||||
110 | 17.145 | 18.860 | ||||
125 | 23.273 | 25.600 | ||||
140 | 24.273 | 26.700 | ||||
160 | 33.424 | 36.766 | ||||
200 | 43.636 | 48.000 | ||||
225 | 55.727 | 61.300 | ||||
250 | 72.000 | 79.200 | ||||
280 | 91.909 | 101.100 | ||||
315 | 123.455 | 135.801 | ||||
19 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Si Phông Con Thỏ | Dekko | 60 | 24.091 | 26.500 | |
75 | 45.909 | 50.500 | ||||
90 | 62.182 | 68.400 | ||||
20 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Cút Ren Trong | Dekko | 21×1/2 | 9.727 | 10.700 | |
27×1/2 | 10.636 | 11.700 | ||||
27×3/4 | 15.545 | 17.100 | ||||
34×1 | 22.545 | 24.800 | ||||
21 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Cút Ren Ngoài | Dekko | 21×1/2 | 14.473 | 15.920 | |
27×1/2 | 15.909 | 17.500 | ||||
27×3/4 | 23.273 | 25.600 | ||||
22 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Măng sông Ren Trong | Dekko | 21×1/2 | 9.182 | 10.100 | |
27×1/2 | 10.091 | 11.100 | ||||
27×3/4 | 12.727 | 14.000 | ||||
23 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Măng sông Ren Ngoài | Dekko | 21×1/2 | 15.636 | 17.200 | |
27×1/2 | 17.000 | 18.700 |
Báo Giá Mới Nhất – Ống Nước Nhựa HDPE Dekko – PE 80, PE 100
Công Ty Nhựa Phúc Hà chuyên sản xuất Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE Giá Ưu Đãi như: Tê đều hàn (chữ T 90 độ); Tê thu (tê giảm, tê rút, tê chuyển bậc); Côn thu (nối giảm, nối chuyển bậc, nối rút); Thập hàn HDPE (chữ thập, tứ thông, tứ chạc); Y lệch hàn 60 độ, 45 độ HDPE; Y cân hàn 60 độ, 45 độ; Nối góc 90 độ HDPE (Co 90 độ); Nối góc 60 độ HDPE (Co 60 độ); Đai Khởi Thủy,…
Bảng giá công bố các loại ống và phụ kiện nhựa Dekko Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.