Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Tiền Phong 2020
Bảng giá ống nhựa và phụ kiện PPR Tiền Phong 2020 tương ứng với các sản phẩm nhựa chịu nhiệt – hàn nhiệt, ống nước nóng – lạnh đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Sản phẩm do đại lý nhựa Tiền Phong phân phối với mức giá cạnh tranh, mức chiết khấu cao.
Cập Nhật Sản Phẩm Ống Nhựa và Phụ Kiện PPR Tiền Phong 2020
Catalogue Phụ Tùng Ống Nhựa PPR Tiền Phong Mới Nhất Năm Nay
Hình Ảnh Phụ Kiện Ống Nước PPR Tiền Phong Chính Hãng Giá Cạnh Tranh
Sản Phẩm Ống Nhựa PPR Tiền Phong Giá Tốt Nhất 2020 -2021
Phân Phối Các Loại Ống Nước PPR Tiền Phong Giá Sỉ và Lẻ
Bảng Giá Ống Nhựa PPR Tiền Phong 2020
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống Nhựa PPR – Phi 20 | Tiền Phong | 10 | 2.3 | 21,273 | 23,400 |
16 | 2.8 | 23,636 | 26,000 | |||
20 | 3.4 | 26,273 | 28,900 | |||
25 | 4.1 | 29,091 | 32,000 | |||
2 | Ống Nhựa PPR – Phi 25 | Tiền Phong | 10 | 2.8 | 37,909 | 41,700 |
16 | 3.5 | 43,636 | 48,000 | |||
20 | 4.2 | 46,091 | 50,700 | |||
25 | 5.1 | 48,182 | 53,000 | |||
3 | Ống Nhựa PPR – Phi 32 | Tiền Phong | 10 | 2.9 | 49,182 | 54,100 |
16 | 4.4 | 59,091 | 65,000 | |||
20 | 5.4 | 67,818 | 74,600 | |||
25 | 6.5 | 74,545 | 82,000 | |||
4 | Ống Nhựa PPR – Phi 40 | Tiền Phong | 10 | 3.7 | 65,909 | 72,500 |
16 | 5.5 | 80,000 | 88,000 | |||
20 | 6.7 | 105,000 | 115,500 | |||
25 | 8.1 | 114,000 | 125,400 | |||
5 | Ống Nhựa PPR – Phi 50 | Tiền Phong | 10 | 4.6 | 96,636 | 106,300 |
16 | 6.9 | 127,273 | 140,000 | |||
20 | 8.3 | 163,182 | 179,500 | |||
25 | 10.1 | 181,818 | 200,000 | |||
6 | Ống Nhựa PPR – Phi 63 | Tiền Phong | 10 | 5.8 | 153,636 | 169,000 |
16 | 8.6 | 200,000 | 220,000 | |||
20 | 10.5 | 257,273 | 283,000 | |||
25 | 12.7 | 286,364 | 315,000 | |||
7 | Ống Nhựa PPR – Phi 75 | Tiền Phong | 10 | 6.8 | 213,636 | 235,000 |
16 | 10.3 | 272,727 | 300,000 | |||
20 | 12.5 | 356,364 | 392,000 | |||
25 | 15.1 | 404,545 | 445,000 | |||
8 | Ống Nhựa PPR – Phi 90 | Tiền Phong | 10 | 8.2 | 311,818 | 343,000 |
16 | 12.3 | 381,818 | 420,000 | |||
20 | 15 | 532,727 | 586,000 | |||
25 | 18.1 | 581,818 | 640,000 | |||
9 | Ống Nhựa PPR – Phi 110 | Tiền Phong | 10 | 10 | 499,091 | 549,000 |
16 | 15.1 | 581,818 | 640,000 | |||
20 | 18.3 | 750,000 | 825,000 | |||
25 | 22.1 | 863,636 | 950,000 | |||
10 | Ống Nhựa PPR – Phi 125 | Tiền Phong | 10 | 11.4 | 618,182 | 680,000 |
16 | 17.1 | 754,545 | 830,000 | |||
20 | 20.8 | 1,009,091 | 1,110,000 | |||
25 | 25.1 | 1,159,091 | 1,275,000 | |||
11 | Ống Nhựa PPR – Phi 140 | Tiền Phong | 10 | 12.7 | 762,727 | 839,000 |
16 | 19.2 | 918,182 | 1,010,000 | |||
20 | 23.3 | 1,281,818 | 1,410,000 | |||
25 | 28.1 | 1,527,273 | 1,680,000 | |||
12 | Ống Nhựa PPR – Phi 160 | Tiền Phong | 10 | 14.6 | 1,040,909 | 1,145,000 |
16 | 21.9 | 1,272,727 | 1,400,000 | |||
20 | 26.6 | 1,704,545 | 1,875,000 | |||
25 | 32.1 | 1,978,182 | 2,176,000 | |||
13 | Ống Nhựa PPR – Phi 180 | Tiền Phong | 10 | 16.4 | 1,640,000 | 1,804,000 |
16 | 24.6 | 2,280,000 | 2,948,000 | |||
20 | 29.0 | 2,680,000 | 2,948,000 | |||
25 | 36.1 | 3,080,000 | 3,388,000 | |||
14 | Ống Nhựa PPR – Phi 200 | Tiền Phong | 10 | 18.2 | 1,990,000 | 2,189,000 |
16 | 27.4 | 2,820,000 | 3,102,000 | |||
20 | 33.2 | 3,300,000 | 3,630,000 |
Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Tiền Phong 2020
Cập Nhật Giá Phụ Kiện Nối Ống Nước PPR Tiền Phong 2020 – 2021
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Thẳng | Tiền Phong | 20 | 20 | 2.818 | 3.100 |
20 | 25 | 4.727 | 5.200 | |||
20 | 32 | 7.273 | 8.000 | |||
20 | 40 | 11.636 | 12.800 | |||
20 | 50 | 20.909 | 23.000 | |||
20 | 63 | 41.818 | 46.000 | |||
20 | 75 | 70.091 | 77.100 | |||
20 | 90 | 118.636 | 130.500 | |||
20 | 110 | 192.364 | 211.600 | |||
20 | 125 | 370.182 | 407.200 | |||
20 | 140 | 528.545 | 581.400 | |||
20 | 160 | 740.364 | 814.400 | |||
20 | 200 | 1.315.727 | 1.447.300 | |||
2 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Lơi Nối Góc 45 độ | Tiền Phong | 20 | 20 | 4.364 | 4.800 |
20 | 25 | 7.000 | 7.700 | |||
20 | 32 | 10.545 | 11.600 | |||
20 | 40 | 21.000 | 23.100 | |||
20 | 50 | 40.091 | 44.100 | |||
20 | 63 | 91.818 | 101.000 | |||
20 | 75 | 141.182 | 155.300 | |||
20 | 90 | 168.182 | 185.000 | |||
20 | 110 | 292.818 | 322.100 | |||
3 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Nối Góc 90 độ | Tiền Phong | 20 | 20 | 5.273 | 5.800 |
20 | 25 | 7.000 | 7.700 | |||
20 | 32 | 12.273 | 13.500 | |||
20 | 40 | 20.000 | 22.000 | |||
20 | 50 | 35.091 | 38.600 | |||
20 | 63 | 107.455 | 118.201 | |||
16 | 75 | 122.182 | 134.400 | |||
20 | 75 | 140.273 | 154.300 | |||
20 | 90 | 216.364 | 238.000 | |||
16 | 110 | 397.273 | 437.000 | |||
20 | 110 | 440.909 | 485.000 | |||
20 | 125 | 714.636 | 786.100 | |||
20 | 140 | 952.818 | 1.048.100 | |||
16 | 160 | 1.429.182 | 1.572.100 | |||
16 | 200 | 2.779.000 | 3.056.900 | |||
4 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ T Ba Chạc 90 độ | Tiền Phong | 20 | 20 | 6.182 | 6.800 |
20 | 25 | 9.545 | 10.500 | |||
20 | 32 | 15.727 | 17.300 | |||
20 | 40 | 24.545 | 27.000 | |||
20 | 50 | 48.182 | 53.000 | |||
20 | 63 | 120.909 | 133.000 | |||
20 | 75 | 181.545 | 199.700 | |||
20 | 90 | 281.818 | 310.000 | |||
16 | 110 | 422.728 | 465.001 | |||
20 | 110 | 436.364 | 480.000 | |||
20 | 125 | 927.545 | 1.020.300 | |||
20 | 140 | 993.818 | 1.093.200 | |||
16 | 160 | 1.700.545 | 1.870.600 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối Ống Nước Có Ren PPR Tiền Phong – Chiết Khấu Cao
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
5 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Thẳng Ren Trong | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 34.545 | 38.000 |
20 | 25-1/2″ | 42.273 | 46.500 | |||
20 | 24-3.4″ | 47.182 | 51.900 | |||
20 | 32-1″ | 76.818 | 84.500 | |||
20 | 40-1.1/4″ | 190.455 | 209.501 | |||
20 | 50-1.1/2″ | 252.727 | 278.000 | |||
20 | 63-2″ | 511.364 | 562.500 | |||
20 | 75-2.1/2″ | 728.000 | 800.800 | |||
10 | 90-3″ | 1.460.000 | 1.606.000 | |||
6 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Thẳng Ren Ngoài | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 43.636 | 48.000 |
20 | 25-1/2″ | 50.455 | 55.501 | |||
20 | 24-3.4″ | 60.909 | 67.000 | |||
20 | 32-1″ | 90.000 | 99.000 | |||
20 | 40-1.1/4″ | 261.818 | 288.000 | |||
20 | 50-1.1/2″ | 327.273 | 360.000 | |||
20 | 63-2″ | 554.545 | 610.000 | |||
20 | 75-2.1/2″ | 850.000 | 935.000 | |||
10 | 90-3″ | 1.718.182 | 1.890.000 | |||
10 | 110-4″ | 2.890.909 | 3.180.000 | |||
7 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ba Chạc 90 độ (T) Ren Trong | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 38.727 | 42.600 |
20 | 25-1/2″ | 41.455 | 45.601 | |||
20 | 24-3.4″ | 60.455 | 66.501 | |||
20 | 32-1″ | 132.000 | 145.200 | |||
8 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ba Chạc 90 độ (T) Ren Ngoài | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 47.727 | 52.500 |
20 | 25-1/2″ | 51.818 | 57.000 | |||
20 | 24-3.4″ | 62.727 | 69.000 | |||
20 | 32-1″ | 131.818 | 145.000 | |||
9 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Zắc co Ren Trong | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 82.273 | 90.500 |
20 | 24-3.4″ | 131.818 | 145.000 | |||
20 | 32-1″ | 193.182 | 212.500 | |||
20 | 50-1.1/2″ | 527.273 | 580.000 | |||
20 | 63-2″ | 702.727 | 773.000 | |||
10 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Zắc co Ren Ngoài | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 87.727 | 96.500 |
20 | 24-3.4″ | 136.818 | 150.500 | |||
20 | 32-1″ | 215.000 | 236.500 | |||
20 | 50-1.1/2″ | 563.182 | 619.500 | |||
20 | 63-2″ | 761.818 | 838.000 | |||
11 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren Trong | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 38.455 | 42.301 |
20 | 25-1/2″ | 43.636 | 48.000 | |||
20 | 24-3.4″ | 58.818 | 64.700 | |||
20 | 32-1″ | 108.636 | 119.500 | |||
12 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren Ngoài | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 54.091 | 59.500 |
20 | 25-1/2″ | 61.182 | 67.300 | |||
20 | 24-3.4″ | 72.273 | 79.500 | |||
20 | 32-1″ | 115.091 | 126.600 | |||
13 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren Trong Kép | Tiền Phong | 20 | 25-1/2″ | 97.091 | 106.800 |
Chi Tiết Bảng Giá Phụ Kiện Nối Chuyển Bậc Ống Nước PPR Tiền Phong 2020
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
14 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Chuyển Bậc (Nối Giảm, Nối Rút) | Tiền Phong | 20 | 25-20 | 4.364 | 4.800 |
20 | 32-20 | 6.182 | 6.800 | |||
20 | 32-25 | 6.182 | 6.800 | |||
20 | 40-20 | 9.545 | 10.500 | |||
20 | 40-25 | 9.545 | 10.500 | |||
20 | 42-32 | 9.545 | 10.500 | |||
20 | 50-20 | 17.182 | 18.900 | |||
20 | 50-25 | 17.182 | 18.900 | |||
20 | 50-32 | 17.182 | 18.900 | |||
20 | 50-40 | 17.182 | 18.900 | |||
20 | 63-25 | 33.273 | 36.600 | |||
20 | 63-32 | 33.273 | 36.600 | |||
20 | 63-40 | 33.273 | 36.600 | |||
20 | 63-50 | 33.273 | 36.600 | |||
16 | 75-32 | 58.091 | 63.900 | |||
16 | 75-40 | 58.091 | 63.900 | |||
20 | 75-40 | 68.455 | 75.301 | |||
16 | 75-50 | 58.091 | 63.900 | |||
20 | 75-50 | 62.000 | 68.200 | |||
16 | 75-63 | 58.091 | 63.900 | |||
20 | 75-63 | 62.000 | 68.200 | |||
16 | 90-50 | 85.909 | 94.500 | |||
16 | 90-63 | 94.273 | 103.700 | |||
20 | 90-63 | 109.455 | 120.401 | |||
16 | 90-75 | 94.273 | 103.700 | |||
20 | 110-50 | 166.909 | 183.600 | |||
16 | 110-63 | 166.909 | 183.600 | |||
20 | 110-63 | 224.727 | 247.200 | |||
16 | 110-75 | 166.909 | 183.600 | |||
20 | 110-75 | 224.727 | 247.200 | |||
16 | 110-90 | 357.636 | 393.400 | |||
20 | 110-90 | 511.818 | 563.000 | |||
20 | 140-110 | 804.636 | 885.100 | |||
20 | 160-110 | 762.091 | 838.300 | |||
20 | 160-140 | 773.273 | 850.600 | |||
20 | 200-125 | 1.370.091 | 1.507.100 | |||
15 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ba Chạc 90 độ Chuyển Bậc (T Giảm, T Rút) | Tiền Phong | 20 | 25-20 | 9.545 | 10.500 |
20 | 32-20 | 16.818 | 18.500 | |||
20 | 32-25 | 16.818 | 18.500 | |||
20 | 40-20 | 37.000 | 40.700 | |||
20 | 40-25 | 37.000 | 40.700 | |||
20 | 42-32 | 37.000 | 40.700 | |||
20 | 50-20 | 65.000 | 71.500 | |||
20 | 50-25 | 65.000 | 71.500 | |||
20 | 50-32 | 65.000 | 71.500 | |||
20 | 50-40 | 65.000 | 71.500 | |||
20 | 63-25 | 114.273 | 125.700 | |||
20 | 63-32 | 114.273 | 125.700 | |||
20 | 63-40 | 114.273 | 125.700 | |||
20 | 63-50 | 114.273 | 125.700 | |||
16 | 75-32 | 156.455 | 172.101 | |||
20 | 75-40 | 156.455 | 172.101 | |||
20 | 75-50 | 168.182 | 185.000 | |||
20 | 75-63 | 156.455 | 172.101 | |||
20 | 90-50 | 245.455 | 270.001 | |||
20 | 90-63 | 263.636 | 290.000 | |||
16 | 90-75 | 243.818 | 268.200 | |||
20 | 90-75 | 290.000 | 319.000 | |||
20 | 110-63 | 418.182 | 460.000 | |||
20 | 110-75 | 418.182 | 460.000 | |||
20 | 110-90 | 418.182 | 460.000 | |||
20 | 140-75 | 1.380.000 | 1.518.000 | |||
16 | 200-140 | 4.274.545 | 4.702.000 |
Báo Giá Vật Tư Ống Nước PPR Tiền Phong – Mới Cập Nhật 2021
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
16 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Van Ống Nước | Tiền Phong | 20 | 20 | 135.455 | 149.001 |
20 | 25 | 183.636 | 202.000 | |||
20 | 32 | 211.818 | 233.000 | |||
20 | 40 | 328.182 | 361.000 | |||
20 | 50 | 559.091 | 615.000 | |||
17 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Van Cửa | Tiền Phong | 20 | 20 | 181.818 | 200.000 |
20 | 25 | 209.901 | 230.891 | |||
20 | 32 | 300.000 | 330.000 | |||
20 | 40 | 505.000 | 555.500 | |||
20 | 50 | 787.500 | 866.250 | |||
20 | 63 | 1.213.500 | 1.334.850 | |||
18 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc Co Nhựa (Đầu nối ống) | Tiền Phong | 20 | 20 | 34.545 | 38.000 |
20 | 25 | 50.909 | 56.000 | |||
20 | 32 | 73.182 | 80.500 | |||
20 | 40 | 84.091 | 92.500 | |||
20 | 50 | 126.364 | 139.000 | |||
63 | 292.727 | 322.000 | ||||
19 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ống Tránh | Tiền Phong | 20 | 20 | 13.636 | 15.000 |
20 | 25 | 25.455 | 28.001 | |||
20 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối Ống Bích Phun | Tiền Phong | 20 | 63 | 202.500 | 222.750 |
10 | 75 | 261.182 | 287.300 | |||
20 | 75 | 313.455 | 344.801 | |||
20 | 90 | 357.818 | 393.600 | |||
20 | 110 | 470.455 | 517.501 | |||
20 | 125 | 1.020.000 | 1.122.000 | |||
20 | 140 | 1.452.000 | 1.597.200 | |||
20 | 160 | 2.220.000 | 2.442.000 | |||
20 | 200 | 4.680.000 | 5.148.000 | |||
21 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Bịt Ngoài | Tiền Phong | 20 | 20 | 2.636 | 2.900 |
20 | 25 | 4.545 | 5.000 | |||
20 | 32 | 5.909 | 6.500 | |||
20 | 40 | 8.909 | 9.800 | |||
20 | 50 | 16.818 | 18.500 | |||
20 | 75 | 145.455 | 160.001 | |||
20 | 90 | 163.636 | 180.000 | |||
20 | 110 | 180.000 | 198.000 |
Bảng Giá Ống Nhựa Tiền Phong PPR – 2 Lớp Chống Tia UV – 2020
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Phi 20 | Tiền Phong | 10 | 2.3 | 25.545 | 28.100 |
16 | 2.8 | 28.364 | 31.200 | |||
20 | 3.4 | 31.545 | 34.700 | |||
2 | Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Phi 25 | Tiền Phong | 10 | 2.8 | 45.455 | 50.001 |
16 | 3.5 | 52.364 | 57.600 | |||
20 | 4.2 | 55.273 | 60.800 | |||
3 | Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Phi 32 | Tiền Phong | 10 | 2.9 | 59.000 | 64.900 |
16 | 4.4 | 70.909 | 78.000 | |||
20 | 5.4 | 81.364 | 89.500 | |||
4 | Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Phi 40 | Tiền Phong | 10 | 3.7 | 79.091 | 87.000 |
16 | 5.5 | 96.000 | 105.600 | |||
20 | 6.7 | 126.000 | 138.600 | |||
5 | Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Phi 50 | Tiền Phong | 10 | 4.6 | 116.000 | 127.600 |
16 | 6.9 | 152.727 | 168.000 | |||
20 | 8.3 | 195.818 | 215.400 | |||
6 | Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Phi 63 | Tiền Phong | 10 | 5.8 | 184.364 | 202.800 |
16 | 8.6 | 240.000 | 264.000 | |||
20 | 10.5 | 308.727 | 339.600 |
Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nước Tiền Phong PPR – 2 Lớp Chống Tia UV – 2020
Giá Nối Thẳng Ống Nước PPR – Tiền Phong – 2 Lớp Chống Tia Cực Tím UV 2020
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối Thẳng | Tiền Phong | 20 | 20 | 3.646 | 4.011 |
20 | 25 | 5.636 | 6.200 | |||
20 | 32 | 8.727 | 9.600 | |||
20 | 40 | 14.000 | 15.400 | |||
20 | 50 | 25.091 | 27.600 | |||
20 | 63 | 50.182 | 55.200 | |||
2 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối Thẳng Chuyển Bậc (Nối Giảm, Nối Rút) | Tiền Phong | 20 | 25-20 | 5.273 | 5.800 |
20 | 32-20 | 7.455 | 8.201 | |||
20 | 32-25 | 7.455 | 8.201 | |||
20 | 40-20 | 11.455 | 12.601 | |||
20 | 40-25 | 11.455 | 12.601 | |||
20 | 40-32 | 11.455 | 12.601 | |||
20 | 50-20 | 20.636 | 22.700 | |||
20 | 50-25 | 20.636 | 22.700 | |||
20 | 50-32 | 20.636 | 22.700 | |||
20 | 50-40 | 20.636 | 22.700 | |||
20 | 63-25 | 39.909 | 43.900 | |||
20 | 63-32 | 39.909 | 43.900 | |||
20 | 63-40 | 39.909 | 43.900 | |||
20 | 63-50 | 39.909 | 43.900 | |||
3 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối Thẳng Ren Trong | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 41.455 | 45.601 |
20 | 25-1/2″ | 400.727 | 440.800 | |||
20 | 25-3/4″ | 56.636 | 62.300 | |||
20 | 32-1″ | 92.182 | 101.400 | |||
20 | 40-1.1/4″ | 228.545 | 251.400 | |||
20 | 50-1.1/2″ | 303.273 | 333.600 | |||
20 | 63-2″ | 613.636 | 675.000 | |||
4 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối Thẳng Ren Ngoài | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 52.364 | 57.600 |
20 | 25-1/2″ | 60.545 | 66.600 | |||
20 | 25-3/4″ | 73.091 | 80.400 | |||
20 | 32-1″ | 108.000 | 118.800 | |||
20 | 40-1.1/4″ | 314.182 | 345.600 | |||
20 | 50-1.1/2″ | 392.727 | 432.000 | |||
20 | 63-2″ | 665.455 | 732.001 |
Giá Nối Góc Ống Nước PPR – Tiền Phong – 2 Lớp Chống Tia Cực Tím UV 2020
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
5 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Lơi Nối Góc 45 độ | Tiền Phong | 20 | 20 | 5.273 | 5.800 |
20 | 25 | 8.364 | 9.200 | |||
20 | 32 | 12.636 | 13.900 | |||
20 | 40 | 25.182 | 27.700 | |||
20 | 50 | 48.091 | 52.900 | |||
20 | 63 | 110.182 | 121.200 | |||
6 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Nối Góc 90 độ | Tiền Phong | 20 | 20 | 6.364 | 7.000 |
20 | 25 | 8.364 | 9.200 | |||
20 | 32 | 14.727 | 16.200 | |||
20 | 40 | 24.000 | 26.400 | |||
20 | 50 | 42.091 | 46.300 | |||
20 | 63 | 128.909 | 141.800 | |||
7 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Ren Trong | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 46.182 | 50.800 |
20 | 25-1/2″ | 52.364 | 57.600 | |||
20 | 25-3/4″ | 70.545 | 77.600 | |||
20 | 32-1″ | 130.364 | 143.400 | |||
8 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Ren Ngoài | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 64.909 | 71.400 |
20 | 25-1/2″ | 73.455 | 80.801 | |||
20 | 25-3/4″ | 86.727 | 95.400 | |||
20 | 32-1″ | 138.091 | 151.900 | |||
9 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Ren Trong Kép | Tiền Phong | 20 | 25-1/2″ | 116.545 | 128.200 |
Đơn Giá Gốc Ba Chạc Ống Nước PPR – Tiền Phong – 2 Lớp Chống Tia Cực Tím UV 2020
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
10 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Chữ T Ba Chạc 90 độ | Tiền Phong | 20 | 20 | 7.455 | 8.201 |
20 | 25 | 11.455 | 12.601 | |||
20 | 32 | 18.909 | 20.800 | |||
20 | 40 | 29.455 | 32.401 | |||
20 | 50 | 57.818 | 63.600 | |||
20 | 63 | 145.091 | 159.600 | |||
11 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Chữ T Chuyển Bậc (T giảm, T rút) | Tiền Phong | 20 | 25-20 | 11.455 | 12.601 |
20 | 32-20 | 20.182 | 22.200 | |||
20 | 32-25 | 20.182 | 22.200 | |||
20 | 40-20 | 44.364 | 48.800 | |||
20 | 40-25 | 44.364 | 48.800 | |||
20 | 40-32 | 44.364 | 48.800 | |||
20 | 50-20 | 78.000 | 85.800 | |||
20 | 50-25 | 78.000 | 85.800 | |||
20 | 50-32 | 78.000 | 85.800 | |||
20 | 50-40 | 78.000 | 85.800 | |||
20 | 63-25 | 137.091 | 150.800 | |||
20 | 63-32 | 137.091 | 150.800 | |||
20 | 63-40 | 137.091 | 150.800 | |||
20 | 63-50 | 137.091 | 150.800 | |||
12 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Ba Chạc Chữ T Ren Trong | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 46.455 | 51.101 |
20 | 25-1/2″ | 49.727 | 54.700 | |||
20 | 25-3/4″ | 72.545 | 79.800 | |||
20 | 32-1″ | 158.364 | 174.200 | |||
13 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Ba Chạc Chữ T Ren Ngoài | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 57.273 | 63.000 |
20 | 25-1/2″ | 62.182 | 68.400 | |||
20 | 25-3/4″ | 75.273 | 82.800 | |||
20 | 32-1″ | 158.182 | 174.000 |
Mức Giá Vật Tư Ống Nước PPR – Tiền Phong – 2 Lớp Chống Tia Cực Tím UV 2020
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
14 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Đầu Bịt Ngoài | Tiền Phong | 20 | 20 | 3.182 | 3.500 |
20 | 25 | 5.455 | 6.001 | |||
20 | 32 | 7.091 | 7.800 | |||
20 | 40 | 10.727 | 11.800 | |||
20 | 50 | 20.182 | 22.200 | |||
15 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Van Chặn | Tiền Phong | 20 | 20 | 162.545 | 178.800 |
20 | 25 | 220.364 | 242.400 | |||
20 | 32 | 254.192 | 279.611 | |||
20 | 40 | 393.818 | 433.200 | |||
20 | 50 | 670.909 | 738.000 | |||
16 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Van Cửa | Tiền Phong | 20 | 20 | 218.182 | 240.000 |
20 | 25 | 250.909 | 276.000 | |||
20 | 32 | 360.000 | 396.000 | |||
20 | 40 | 606.000 | 666.600 | |||
20 | 50 | 945.000 | 1.039.500 | |||
17 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Zắc co Ren Trong | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 98.727 | 108.600 |
20 | 25-3/4″ | 158.182 | 174.000 | |||
20 | 32-1″ | 231.818 | 255.000 | |||
18 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Zắc co Ren Ngoài | Tiền Phong | 20 | 20-1/2″ | 105.273 | 115.800 |
20 | 25-3/4″ | 164.182 | 180.600 | |||
20 | 32-1″ | 258.000 | 283.800 | |||
19 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Zắc co Ren Nhựa | Tiền Phong | 20 | 41.455 | 45.601 | |
25 | 61.091 | 67.200 | ||||
32 | 87.818 | 96.600 | ||||
40 | 100.909 | 111.000 | ||||
50 | 151.636 | 166.800 | ||||
63 | 351.273 | 386.400 |
Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Tiền Phong Miền Nam phân phối tại TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.