Bảng Giá Ống uPVC Tiền Phong [Mới Cập Nhật – Chiết Khấu Cao]
Để nhận bảng giá ống uPVC Tiền Phong – mới cập nhật – chiết khấu cao dành cho đại lý cấp 1, mời quý khách liên hệ các kênh hỗ trợ miễn phí:
- Hotline: 0901435168 (bấm vào số để gọi)
- Zalo: 0901435168 (bấm vào số để kết nối)
- Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
Catalogue Ống Nhựa uPVC Tiền Phong
Các loại ống nhựa uPVC Tiền Phong
Các loại phụ kiện ống nhựa uPVC Tiền Phong chính hãng
Đơn Giá Ống Nhựa uPVC Hệ Inch Tiền Phong
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT |
1 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Inch – Phi 21 | 9 | 1.2 | 4,500 |
12 | 1.4 | 5,300 | ||
15 | 1.6 | 6,150 | ||
20 | 2.5 | 9,000 | ||
2 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Inch – Phi 27 | 8 | 1.3 | 6,400 |
9 | 1.4 | 6,700 | ||
10 | 1.6 | 7,900 | ||
12 | 1.8 | 8,750 | ||
17 | 2.5 | 11,400 | ||
20 | 3 | 13,800 | ||
3 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Inch – Phi 34 | 6 | 1.3 | 8,100 |
9 | 1.6 | 9,800 | ||
10 | 1.8 | 11,200 | ||
12 | 2 | 12,200 | ||
15 | 2.5 | 14,700 | ||
18 | 3 | 17,700 | ||
4 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Inch – Phi 42 | 6 | 1.4 | 11,200 |
7 | 1.7 | 13,400 | ||
7 | 1.8 | 14,300 | ||
9 | 2.1 | 16,300 | ||
12 | 2.5 | 18,600 | ||
15 | 3.0 | 22,900 | ||
5 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Inch – Phi 49 | 5 | 1.45 | 12,900 |
8 | 1.9 | 16,700 | ||
8 | 2 | 18,100 | ||
9 | 2.4 | 21,300 | ||
9 | 2.5 | 22,300 | ||
12 | 3 | 26,600 | ||
6 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Inch – Phi 60 | 4 | 1.5 | 16,700 |
6 | 2 | 22,500 | ||
6 | 2.3 | 25,900 | ||
9 | 2.8 | 31,100 | ||
9 | 3 | 33,400 | ||
12 | 4 | 44,500 | ||
7 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Inch – Phi 90 | 3 | 1.7 | 28,600 |
4 | 2 | 34,000 | ||
4 | 2.1 | 35,900 | ||
5 | 2.6 | 44,000 | ||
6 | 2.9 | 48,600 | ||
6 | 3 | 50,200 | ||
9 | 3.8 | 62,700 | ||
12 | 5 | 82,900 | ||
8 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Inch – Phi 114 | 4 | 2.4 | 51,900 |
4 | 2.6 | 56,600 | ||
4 | 2.9 | 61,400 | ||
5 | 3.2 | 68,400 | ||
6 | 3.5 | 75,100 | ||
6 | 3.8 | 80,600 | ||
9 | 4.9 | 103,100 | ||
9 | 5 | 106,100 | ||
12 | 7 | 145,900 | ||
9 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Inch – Phi 168 | 4 | 3.5 | 109,700 |
5 | 4.3 | 134,900 | ||
5 | 4.5 | 144,100 | ||
6 | 5 | 158,000 | ||
7 | 6.5 | 210,800 | ||
8 | 7 | 218,300 | ||
9 | 7.3 | 225,600 | ||
12 | 9.2 | 282,900 | ||
10 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Inch – Phi 220 | 5 | 5.1 | 208,900 |
6 | 6.6 | 268,700 | ||
9 | 8.7 | 350,500 |
Báo Giá Ống Nhựa uPVC Hệ Mét Tiền Phong
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT |
1 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Mét – Phi 21 | 4 | 1 | 5.364 |
10 | 1.2 | 6.545 | ||
12.5 | 1.5 | 7.091 | ||
16 | 1.6 | 8.636 | ||
25 | 2.4 | 10.182 | ||
2 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Mét – Phi 27 | 4 | 1 | 6.636 |
10 | 1.3 | 8.364 | ||
12.5 | 1.6 | 9.818 | ||
16 | 2.0 | 10.909 | ||
25 | 3.0 | 15.364 | ||
3 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Mét – Phi 34 | 4 | 1 | 8.636 |
8 | 1.3 | 10.182 | ||
10 | 1.7 | 12.364 | ||
12.5 | 2 | 15.091 | ||
16 | 2.6 | 17.273 | ||
25 | 3.8 | 25.455 | ||
4 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Mét – Phi 42 | 4 | 1.2 | 12.818 |
6 | 1.5 | 14.455 | ||
8 | 1.7 | 16.909 | ||
10 | 2 | 19.273 | ||
12.5 | 2.5 | 22.636 | ||
16 | 3.2 | 28.091 | ||
25 | 4.7 | 37.636 | ||
5 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Mét – Phi 48 | 5 | 1.4 | 15.091 |
6 | 1.6 | 17.636 | ||
8 | 1.9 | 20.091 | ||
10 | 2.3 | 23.273 | ||
12.5 | 2.9 | 28.182 | ||
16 | 3.6 | 35.364 | ||
25 | 5.4 | 50.636 | ||
6 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Mét – Phi 60 | 4 | 1.4 | 19.545 |
5 | 1.5 | 23.455 | ||
6 | 1.8 | 28.545 | ||
8 | 2.3 | 33.273 | ||
10 | 2.9 | 40.182 | ||
12.5 | 3.6 | 50.455 | ||
16 | 4.5 | 60.636 | ||
25 | 6.7 | 89.091 | ||
7 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Mét – Phi 63 | 5 | 1.6 | 23.091 |
6 | 1.9 | 27.182 | ||
8 | 2.5 | 33.909 | ||
10 | 3.0 | 41.455 | ||
12.5 | 3.8 | 52.636 | ||
16 | 4.7 | 64.273 | ||
8 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Mét – Phi 75 | 4 | 1.5 | 27.455 |
5 | 1.9 | 32.091 | ||
6 | 2.2 | 36.273 | ||
8 | 2.9 | 47.364 | ||
10 | 3.6 | 58.545 | ||
12.5 | 4.5 | 73.818 | ||
16 | 5.6 | 89.091 | ||
25 | 8.4 | 128.636 | ||
9 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Mét – Phi 90 | 3 | 1.5 | 33.545 |
4 | 1.8 | 38.364 | ||
5 | 2.2 | 44.818 | ||
6 | 2.7 | 51.909 | ||
8 | 3.5 | 68.091 | ||
10 | 4.3 | 84.455 | ||
12.5 | 5.4 | 104.818 | ||
16 | 6.7 | 126.727 | ||
25 | 10.1 | 183.000 | ||
10 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Mét – Phi 110 | 3 | 1.9 | 50.636 |
4 | 2.2 | 57.273 | ||
5 | 2.7 | 66.727 | ||
6 | 3.2 | 76.000 | ||
8 | 4.2 | 106.455 | ||
10 | 5.3 | 127.455 | ||
12.5 | 6.6 | 157.364 | ||
16 | 8.1 | 190.636 | ||
25 | 12.3 | 271.273 | ||
11 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Mét – Phi 125 | 3 | 2 | 55.909 |
4 | 2.5 | 70.455 | ||
5 | 3.1 | 82.545 | ||
6 | 3.7 | 97.818 | ||
8 | 4.8 | 124.091 | ||
10 | 6 | 156.273 | ||
12.5 | 7.4 | 191.636 | ||
16 | 9.2 | 235.091 | ||
25 | 14 | 335.727 | ||
12 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Mét – Phi 140 | 3 | 2.2 | 68.909 |
4 | 2,8 | 87.727 | ||
5 | 3.5 | 103.182 | ||
6 | 4.1 | 121.636 | ||
8 | 5.4 | 162.636 | ||
10 | 6.7 | 199.182 | ||
12.5 | 8.3 | 244.909 | ||
16 | 10.3 | 300.636 | ||
25 | 15.7 | 424.818 | ||
13 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Mét – Phi 160 | 3 | 2.5 | 89.455 |
4 | 3.2 | 117.091 | ||
5 | 4.0 | 136.455 | ||
6 | 4.7 | 157.545 | ||
8 | 6.2 | 203.727 | ||
10 | 7.7 | 258.545 | ||
12.5 | 9.5 | 317.364 | ||
16 | 11.8 | 390.273 | ||
25 | 17.9 | 553.091 | ||
14 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Mét – Phi 180 | 3 | 2.8 | 112.364 |
4 | 3.6 | 390.273 | ||
5 | 4.4 | 167.273 | ||
6 | 5.3 | 199.091 | ||
8 | 6.9 | 254.273 | ||
10 | 8.6 | 325.364 | ||
12.5 | 10.7 | 403.091 | ||
16 | 13.3 | 494.545 | ||
15 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Mét – Phi 200 | 3 | 3.2 | 167.727 |
4 | 3.9 | 175.909 | ||
5 | 4.9 | 212.545 | ||
6 | 5.9 | 427.182 | ||
8 | 7.7 | 315.455 | ||
10 | 9.6 | 404.091 | ||
12.5 | 11.9 | 498.091 | ||
16 | 14.7 | 608.455 | ||
16 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Mét – Phi 225 | 3 | 3.5 | 174.091 |
4 | 4.4 | 215.636 | ||
5 | 5.5 | 259.091 | ||
6 | 6.6 | 307.182 | ||
8 | 8.6 | 398.818 | ||
10 | 10.8 | 511.636 | ||
12.5 | 13.4 | 632.364 | ||
16 | 16.6 | 756.364 | ||
17 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Mét – Phi 250 | 3 | 3.9 | 226.727 |
4 | 4.9 | 282.636 | ||
5 | 6.2 | 340.818 | ||
6 | 7.3 | 397.636 | ||
8 | 9.6 | 514.000 | ||
10 | 11.9 | 649.818 | ||
12.5 | 14.8 | 804.727 | ||
16 | 18.4 | 981.636 | ||
18 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Mét – Phi 280 | 4 | 5.5 | 338.909 |
5 | 6.9 | 405.273 | ||
6 | 8.2 | 477.455 | ||
8 | 10.7 | 613.455 | ||
10 | 13.4 | 841.273 | ||
12.5 | 16.6 | 965.727 | ||
16 | 20.6 | 1.177.364 | ||
19 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Mét – Phi 350 | 4 | 6.2 | 428.455 |
5 | 7.7 | 508.636 | ||
6 | 9.2 | 610.273 | ||
8 | 12.1 | 766.636 | ||
10 | 15 | 1.061.455 | ||
12.5 | 18.7 | 1.223.000 | ||
16 | 23.2 | 1.488.727 | ||
20 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Mét – Phi 355 | 4 | 7 | 541.091 |
5 | 8.7 | 664.545 | ||
6 | 10.4 | 790.545 | ||
8 | 13.6 | 1.025.818 | ||
10 | 16.9 | 1.261.455 | ||
12.5 | 21.1 | 1.556.636 | ||
16 | 26.1 | 1.896.364 | ||
21 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Mét – Phi 400 | 4 | 7.8 | 679.091 |
5 | 9.8 | 844.364 | ||
6 | 11.7 | 100.182 | ||
8 | 15.3 | 1.300.091 | ||
10 | 19.1 | 1.606.182 | ||
12.5 | 23.7 | 1.969.091 | ||
22 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Mét – Phi 450 | 4 | 8.8 | 861.909 |
5 | 11.0 | 1.067.364 | ||
6 | 13.2 | 1.273.455 | ||
8 | 17.2 | 1.644.273 | ||
10 | 21.5 | 2.037.091 | ||
23 | Ống Nhựa Tiền Phong uPVC Hệ Mét – Phi 500 | 4 | 9.8 | 1.130.364 |
5 | 12.3 | 1.347.818 |
Cập Nhật Giá Ống Nước Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Mét: Ống Lọc
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Class | Quy cách | Đơn giá chưa VAT |
1 | Ống Lọc Tiền Phong – Phi 48 | 0 | 31.182 | |
1 | 38.727 | |||
D | 46.636 | |||
2 | Ống Lọc Tiền Phong – Phi 90 | 2.7 | 85.545 | |
6.0 | 158.818 | |||
3 | Ống Lọc Tiền Phong – Phi 140 | 3 | 197.818 |
Bảng Giá Ống Nước Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Mét C2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Áp suất (PN) | Quy cách |
1 | Ống Nhựa C2 Tiền Phong – Phi 500 | 6 | 12.3 |
8 | 15.3 | ||
10 | 19.1 | ||
12.5 | 23.9 | ||
16 | 29.7 | ||
2 | Ống Nhựa C2 Tiền Phong – Phi 560 | 6 | 13.7 |
8 | 17.2 | ||
10 | 21.4 | ||
12.5 | 26.7 | ||
3 | Ống Nhựa C2 Tiền Phong – Phi 630 | 6 | 15.4 |
8 | 19.3 | ||
10 | 24.1 | ||
12.5 | 30 | ||
4 | Ống Nhựa C2 Tiền Phong – Phi 710 | 6 | 17.4 |
8 | 21.8 | ||
10 | 27.2 | ||
5 | Ống Nhựa C2 Tiền Phong – Phi 800 | 6 | 19.6 |
8 | 24.5 | ||
10 | 30.6 |
Đại Lý Phân Phối Ống uPVC Tiền Phong Chính Hãng
Tổng Kho Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong – Giao Hàng Toàn Quốc
Mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới, để tham khảo thông tin chi tiết sản phẩm ống nhựa Tiền Phong và phụ kiện giá cạnh tranh nhất thị trường – đặt hành nhanh – giao hàng tận nơi.
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.