Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Bình Minh Mới Nhất Hiện Nay

Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Bình Minh Mới Nhất Hiện Nay

Giá ống nhựa và phụ kiện PPR Bình Minh mới nhất hiện nay dành cho thị trường miền Nam năm 2020 – 2021. Cập nhật đơn giá mới nhất áp dụng cho nhựa Bình Minh theo tiêu chuẩn chất lượng TCVN 8491:2011, TCVN 6151:1996, ISO 4422:1990, ISO 9001:2015,…

Bảng Giá Bình Minh

Các Loại Ống Nhựa và Phụ Kiện PPR Bình Minh Mới Nhất Hiện Nay

Ống Nhựa PPR Tiền Phong

Hình Ảnh Ống Nhựa PPR Bình Minh Chính Hãng

Ống Nhựa PPR Bình Minh

Sản Phẩm Ống Nước PPR Bình Minh Thông Dụng

Phụ Kiện PPR

Các Loại Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Bình Minh Mới 2020 – 2021

Phụ Kiện PPR

Catalogue Các Loại Phụ Kiện Ống PPR Bình Minh Mới Nhất Hiện Nay

Báo Giá Ống Nước PPR Bình Minh Mới Nhất Hiện Nay

Kính gửi quý khách hàng bảng giá ống Bình Minh PPR cập nhật từ ngày 07/02/2022 cho đến khi có thông báo mới

Theo tiêu chuẩn DIN 8078: 2008-09 & DIN 8077:2009-09

STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 20×1,9 10 18.100
2 20×3,4 20 26.700
3 25×2,3 10 27.500
4 25×4,2 20 47.300
5 32×2,9 10 50.100
6 32×5,4 20 69.100
7 40×3,7 10 67.200
8 40×4,9 20 107.100
9 50×4,6 10 98.500
10 50×8,3 20 166.500
11 63×5,8 10 157.100
12 63×10,4 20 262.800
13 75×6,8 10 219.400
14 75×12,5 20 372.700
15 90×8,2 10 318.400
16 90×15 20 543.100
17 110×10 10 509.200
18 110×18,3 20 804.200
19 125×11,4 10 630.500
20 125×20,8 20 1.037.000
21 140×12,7 10 778.400
22 140×23,3 20 1.308.000
23 160×14,6 10 1.058.000
24 160×26,6 20 1.736.500
25 200×18,2 10 1.601.400

Đơn Giá Phụ Kiện Ống Nước PPR Bình Minh Mới Cập Nhật – Chiết Khấu Cao

Phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh: 1 – 30

STT Sản phẩm Giá bán chưa VAT (đồng/cái)
1 Nối trơn PPR 20 2.900
2 Nối trơn PPR 25 4.800
3 Nối trơn PPR 32 7.400
4 Nối trơn PPR 40 11.900
5 Nối trơn PPR 50 21.600
6 Nối trơn PPR 63 45.200
7 Nối trơn PPR 75 71.500
8 Nối trơn PPR 90 121.000
9 Nối trơn PPR 110 196.200
10 Nối trơn PPR 125 370.200
11 Nối trơn PPR 140 528.500
12 Nối trơn PPR 160 740.400
13 Nối rút PPR 25×20 4.400
14 Nối rút PPR 32×20 6.300
15 Nối rút PPR 32×25 6.400
16 Nối rút PPR 40×20 9.700
17 Nối rút PPR 40×25 9.800
18 Nối rút PPR 40×32 10.000
19 Nối rút PPR 50×20 17.200
20 Nối rút PPR 50×25 17.500
21 Nối rút PPR 50×32 17.700
22 Nối rút PPR 50×40 17.900
23 Nối rút PPR 63×20 33.200
24 Nối rút PPR 63×25 33.700
25 Nối rút PPR 63×32 34.000
26 Nối rút PPR 63×40 34.300
27 Nối rút PPR 63×50 34.600
28 Nối rút PPR 75×32 59.300
29 Nối rút PPR 75×40 62.000
30 Nối rút PPR 75×50 62.000

Phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh: 31 – 60

31 Nối rút PPR 75×63 6.200
32 Nối rút PPR 90×40 94.200
33 Nối rút PPR 90×50 94.200
34 Nối rút PPR 90×63 94.200
35 Nối rút PPR 90×75 99.000
36 Nối rút PPR 110×50 166.900
37 Nối rút PPR 110×63 166.900
38 Nối rút PPR 110×75 166.900
39 Nối rút PPR 110×90 166.900
40 Nối rút PPR 125×90 257.000
41 Nối rút PPR 125×110 357.600
42 Nối rút PPR 140×110 380.000
43 Nối rút PPR 160×110 510.000
44 Nối rút PPR 160×125 540.000
45 Nối rút PPR 160×140 580.000
46 Co 90 độ rút 25×20 9.500
47 Co 90 độ rút 32×20 12.200
48 Co 90 độ rút 32×25 15.500
49 Co 90 độ 20 5.400
50 Co 90 độ 25 7.200
51 Co 90 độ 32 12.400
52 Co 90 độ 40 20.600
53 Co 90 độ 50 35.800
54 Co 90 độ 63 109.700
55 Co 90 độ 75 143.100
56 Co 90 độ 90 224.600
57 Co 90 độ 110 405.600
58 Co 90 độ 125 714.600
59 Co 90 độ 140 932.700
60 Co 90 độ 160 1.268.900

Phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh: 61 – 90

61 Co 45 độ 20 4.500
62 Co 45 độ 25 7.200
63 Co 45 độ 32 10.800
64 Co 45 độ 40 21.400
65 Co 45 độ 50 41.000
66 Co 45 độ 63 95.000
67 Co 45 độ 75 141.200
68 Co 45 độ 90 168.100
69 Co 45 độ 110 292.800
70 Co 45 độ 125 706.000
71 Co 45 độ 140 856.100
72 Co 45 độ 160 113.100
73 Co đôi 90 độ ren trong 25×1/2″ 39.200
74 Co 90 độ ren trong 20×1/2″ 50.000
75 Co 90 độ ren trong 20×3/4″ 44.500
76 Co 90 độ ren trong 25×1/2″ 60.000
77 Co 90 độ ren trong 25×3/4″ 100.000
78 Co 90 độ ren trong 32×3/4″ 108.600
79 Co 90 độ ren trong 32×1″ 55.200
80 Co 90 độ ren ngoài 20×1/2″ 62.000
81 Co 90 độ ren ngoài 20×3/4″ 62.400
82 Co 90 độ ren ngoài 25×1/2″ 77.500
83 Co 90 độ ren ngoài 25×3/4″ 100.000
84 Co 90 độ ren ngoài 32×3/4″ 115.000
85 Co 90 độ ren ngoài 32×1″ 6.300
86 Chữ T 20 9.800
87 Chữ T 25 16.000
88 Chữ T 32 35.000
89 Chữ T 40 51.400
90 Chữ T 50 123.300

Phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh: 91 – 120

91 Chữ T 63 154.300
92 Chữ T 75 278.600
93 Chữ T 90 430.200
94 Chữ T 110 927.500
95 Chữ T 125 974.100
96 Chữ T 140 1.786.000
97 Chữ T 160 44.700
98 Nối ren ngoài 20×1/2″ 60.000
99 Nối ren ngoài 20×3/4″ 52.200
100 Nối ren ngoài 25×1/2″ 62.600
101 Nối ren ngoài 25×3/4″ 80.000
102 Nối ren ngoài 32×3/4″ 92.200
103 Nối ren ngoài 32×1″ 281.000
104 Nối ren ngoài 40×1.1/4″ 350.500
105 Nối ren ngoài 50×1.1/2″ 565.600
106 Nối ren ngoài 63×2″ 850.000
107 Nối ren ngoài 75×2.1/2″ 1.700.000
108 Nối ren ngoài 90×3″ 2.400.000
109 Nối ren ngoài 110×4″ 35.200
110 Nối ren trong 20×1/2″ 45.000
111 Nối ren trong 20×3/4″ 43.600
112 Nối ren trong 25×1/2″ 48.100
113 Nối ren trong 25×3/4″ 65.000
114 Nối ren trong 32×3/4″ 83.000
115 Nối ren trong 32×1″ 180.000
116 Nối ren trong 40×1.1/4″ 190.400
117 Nối ren trong 50×1.1/2″ 276.400
118 Nối ren trong 63×2″ 521.600
119 Nối ren trong 75×2.1/2″ 728.000
120 Nối ren trong 90×3″ 1.460.000

Phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh: 121 – 150

121 Nối ren trong 110×4″ 2.260.600
122 Bộ bích kép 32 354.000
123 Bộ bích kép 40 443.000
124 Bộ bích kép 50 485.000
125 Bộ bích kép 63 543.100
126 Bộ bích kép 75 690.700
127 Bộ bích kép 90 845.400
128 Bộ bích kép 110 1.074.500
129 Bộ bích kép 140 1.470.000
130 Bộ bích kép 160 2.264.400
131 Ống tránh 20 14.000
132 Ống tránh 25 23.200
133 Ống tránh 32 47.200
134 Ống tránh 40 75.600
135 Ống tránh 50 140.000
136 Ống tránh 63 290.500
137 Van xoay 20 185.000
138 Van xoay 25 216.200
139 Van xoay 32 306.800
140 Van xoay 40 514.700
141 Van xoay 50 793.000
142 Van xoay 63 1.233.300
143 Van xoay 75 3.639.900
144 Van xoay 90 4.967.800
145 Van gạt 20 165.000
146 Van gạt 25 221.000
147 Van gạt 32 315.600
148 Van gạt 40 455.200
149 Van gạt 50 690.200
150 Van gạt 63 1.076.300

Phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh: 151 – 180

151 Nắp khóa 20 2.700
152 Nắp khóa 25 4.500
153 Nắp khóa 32 6.900
154 Nắp khóa 40 9.100
155 Nắp khóa 50 17.000
156 Nắp khóa 63 34.000
157 Nắp khóa 75 145.400
158 Nắp khóa 90 163.600
159 Nắp khóa 110 180.000
160 Nắp khóa ren ngoài 20×1/2″ 12.100
161 Nắp khóa ren ngoài 20×3/4″ 13.000
162 Chữ T rút 25×20 9.800
163 Chữ T rút 32×20 17.200
164 Chữ T rút 32×25 17.400
165 Chữ T rút 40×20 37.800
166 Chữ T rút 40×25 38.200
167 Chữ T rút 40×32 38.500
168 Chữ T rút 50×20 66.500
169 Chữ T rút 50×25 67.100
170 Chữ T rút 50×32 67.700
171 Chữ T rút 50×40 68.400
172 Chữ T rút 63×20 115.500
173 Chữ T rút 63×25 116.600
174 Chữ T rút 63×32 117.600
175 Chữ T rút 63×40 118.700
176 Chữ T rút 63×50 119.500
177 Chữ T rút 75×25 159.600
178 Chữ T rút 75×32 161.000
179 Chữ T rút 75×40 162.000
180 Chữ T rút 75×50 162.800

Phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh: 181 – 210

181 Chữ T rút 75×63 165.000
182 Chữ T rút 90×40 243.800
183 Chữ T rút 90×50 248.700
184 Chữ T rút 90×63 251.000
185 Chữ T rút 90×75 285.600
186 Chữ T rút 110×63 420.000
187 Chữ T rút 110×75 425.000
188 Chữ T rút 110×90 427.000
189 Chữ T rút 125×75 776.000
190 Chữ T rút 125×90 829.100
191 Chữ T rút 140×110 927.500
192 Chữ T rút 160×110 1.115.100
193 Chữ T ren ngoài 20×1/2″ 48.800
194 Chữ T ren ngoài 20×3/4″ 61.000
195 Chữ T ren ngoài 25×1/2″ 52.900
196 Chữ T ren ngoài 25×3/4″ 67.200
197 Chữ T ren ngoài 32×1″ 131.800
198 Chữ T ren ngoài 50×3/4″ 229.900
199 Chữ T ren ngoài 50×1″ 258.200
200 Chữ T ren trong 20×1/2″ 39.500
201 Chữ T ren trong 20×3/4″ 57.300
202 Chữ T ren trong 25×1/2″ 42.300
203 Chữ T ren trong 25×3/4″ 61.700
204 Chữ T ren trong 32×1″ 132.000
205 Chữ T ren trong 50×3/4″ 221.500
206 Chữ T ren trong 50×1″ 250.000
207 Bộ khớp nối sống 20 35.300
208 Bộ khớp nối sống 25 54.900
209 Bộ khớp nối sống 32 79.500
210 Bộ khớp nối sống 40 86.400

Phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh: 211 – 221

211 Bộ khớp nối sống 50 131.100
212 Khớp nối sống ren ngoài 25×3/4” 136.800
213 Khớp nối sống ren ngoài 32×1” 215.000
214 Khớp nối sống ren ngoài 50×1.1/2” 563.100
215 Khớp nối sống ren ngoài 63×2” 767.100
216 Khớp nối sống ren trong 20×1/2” 82.400
217 Khớp nối sống ren trong 25×3/4” 131.800
218 Khớp nối sống ren trong 32×1” 193.200
219 Khớp nối sống ren trong 40×1.1/1” 302.700
220 Khớp nối sống ren trong 50×1.1/2” 527.300
221 Khớp nối sống ren trong 63×2” 702.700

 

Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Bình Minh Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Hotline: 0901 435 168